Bài hát Happy birthday đã trở nên quá quen thuộc với chúng ta vào mỗi dịp sinh nhật. Ca khúc này cũng đã được dịch sang nhiều ngôn ngữ, trong đó có tiếng Trung. Trong bài viết này, hãy cùng Mytour học hát Chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Trung 祝你生日快乐 nhé!
I. Giới thiệu bài hát Chúc mừng sinh nhật tiếng Trung
Bản nhạc Chúc mừng sinh nhật tiếng Trung là 祝你生日快乐, phiên âm “Zhù nǐ shēngrì kuàilè”, bản gốc là “Happy birthday to you”, là bài ca khúc được phát sóng nhiều trong các dịp sinh nhật. Hiện nay, bài hát này đã được dịch ra nhiều ngôn ngữ khác ngoài tiếng Anh.
Giai điệu của bài hát này được chị em nhà Patty Hill và Mildred J.Hill (người Mỹ) sáng tác từ năm 1893 với tựa ban đầu là “Good Morning to All”. Đây là bài “quốc ca sinh nhật” được phát sóng hàng ngày, hàng giờ trong các dịp sinh nhật.
II. Phần lời bài hát Chúc mừng sinh nhật tiếng Trung
Nếu bạn cảm thấy quá nhàm chán với các phương thức học tiếng Trung truyền thống qua sách vở, hãy thử áp dụng cách học tiếng Trung qua những bài hát thú vị. Dưới đây là cách Mytour giới thiệu để bạn luyện hát Chúc mừng sinh nhật tiếng Trung!
Video clip của bài hát:
Lời bài hát Chúc mừng sinh nhật tiếng Trung | Phiên âm | Lời dịch |
Lời 1: 祝你生日快乐 祝你生日快乐 祝你幸福 祝你健康 祝你前途光明 Lời 2: 祝你生日快乐 祝你生日快乐 祝你幸福 祝你健康 有个温暖家庭 | Lời 1: Zhù nǐ shēngrì kuàilè Zhù nǐ shēngrì kuàilè Zhù nǐ xìngfú Zhù nǐ jiànkāng Zhù nǐ qiántú guāngmíng Lời 2: Zhù nǐ shēngrì kuàilè Zhù nǐ shēngrì kuàilè Zhù nǐ xìngfú Zhù nǐ jiànkāng
| Lời 1: Chúc bạn sinh nhật vui vẻ Chúc bạn sinh nhật vui vẻ Chúc bạn hạnh phúc Chúc bạn luôn mạnh khỏe Chúc bạn tiền đồ rực rỡ Lời 2: Chúc bạn sinh nhật vui vẻ Chúc bạn sinh nhật vui vẻ Chúc bạn hạnh phúc Chúc bạn luôn khỏe mạnh Có một gia đình ấm áp |
III. Kiến thức từ bài hát Chúc mừng sinh nhật tiếng Trung
Hãy cùng Mytour tăng cường vốn từ vựng và kiến thức ngữ pháp qua bài hát Chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Trung Quốc dưới đây nhé!
1. Từ vựng
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 祝 | zhù | Chúc, chúc mừng |
2 | 生日 | shēngrì | Sinh nhật, ngày sinh |
3 | 快乐 | kuàilè | Vui vẻ |
4 | 幸福 | xìngfú | Hạnh phúc |
5 | 健康 | jiànkāng | Khỏe mạnh |
6 | 温暖 | wēnnuǎn | Ấm áp, ấm cúng |
7 | 家庭 | jiātíng | Gia đình |
8 | 光明 | guāngmíng | Rực rỡ, tươi sáng, sáng rực |
9 | 前途 | qiántú | Tiền đồ, con đường phía trước, triển vọng |
10 | 温暖 | wēnnuǎn | Ấm áp, ấm cúng |
2. Kiến thức ngữ pháp
Chủ điểm ngữ pháp | Ví dụ |
Học các mẫu câu chúc với 祝 |
|
Vì vậy, Mytour đã hướng dẫn chi tiết cách nâng cao kiến thức qua bài hát Chúc mừng sinh nhật tiếng Trung 祝你生日快乐. Hy vọng những thông tin mà bài viết chia sẻ sẽ hữu ích cho các bạn đang trong quá trình học và cải thiện tiếng Hán.