Key takeaways |
---|
|
End là khái niệm gì?
Định nghĩa cụ thể
Theo từ điển Cambridge về định nghĩa của từ “end”, nó là một danh từ, mang nghĩa điểm cuối cùng, phần cuối cùng, phần nằm ở xa trung tâm nhất. Ví dụ:
We are standing at the end of the queue, so I guess we’ll have to wait for hours to buy tickets. (Chúng ta đang đứng ở cuối hàng, nên tôi đoán chúng ta phải chờ hàng giờ thì mới mua được vé)
My house is the second from the end on the right. (Nhà của tôi là nhà thứ hai bên phải tính từ cuối cùng)
When we skip rope, we need 2 people to hold the rope. One person at one end and one person at the other end. (Khi chúng ta nhảy dây, cần có 2 người cầm dây. Một người cầm đầu này, một người cầm đầu kia)
Cũng theo từ điển Cambridge, “end” còn được hiểu là giai đoạn cuối cùng của một khoảng thời gian, một hoạt động, một câu chuyện nào đó. Ví dụ:
I often read 5 pages of book at the end of the day. (Tôi thường đọc 5 trang sách vào cuối mỗi ngày)
He is 37 years old now, and his football career is supposed to be at an end. (Anh ta đã 37 tuổi rồi, và sự nghiệp bóng đá của anh ta xem như đã gần hết)
There will be no end to this argument if both of you don’t calm down and solve the problem (Sẽ không có hồi kết cho cuộc tranh luận này nếu hai bạn không bình tĩnh lại và tìm hướng giải quyết)
Một số cách sử dụng từ với End
In the end: Đến cuối cùng thì… (In the end, he decided to work for that company. - Đến cuối cùng thì anh ta quyết định làm việc cho công ty đó.)
At the end of something : Ở cuối cùng, phần cuối của cái gì (At the end of his life, he came back to his home village. - Ở cuối đời, anh ta quay về sống ở quê hương.)
Be at an end: Đến giai đoạn cuối cùng (My career is at an end now. - Sự nghiệp của tôi đã ở giai đoạn cuối.)
There is no end to something: Không có hồi kết cho cái gì (There’s no end to the argument on whether Ronaldo or Messi is better. - Không có hồi kết cho cuộc tranh cãi về việc Ronaldo hay Messi giỏi hơn.)
The first/ second/ third… from the end: Thứ nhất / nhì / ba … từ dưới lên (His test result is the first from the end. - Kết quả thi của anh ta đứng thứ nhất từ dưới lên)
At one end / At the other end: Ở đầu này / Ở đầu kia (When we skip rope, we need 2 people to hold the rope. One person at one end and one person at the other end. - Khi chúng ta nhảy dây, cần có 2 người cầm dây. Một người cầm đầu này, một người cầm đầu kia)
Bring something to an end: Đưa cái gì tới hồi kết, kết thúc cái gì (We should bring this conflict to an end. - Chúng ta nên đưa cuộc xung đột này tới hồi kết đi thôi)
Something comes to an end: Cái gì đã đi đến hồi kết (It seems that this competition has come to an end. - Có vẻ như cuộc thi đã đi đến hồi kết.)
For hours / days… on end: Liên tục hàng giờ / hàng ngày… không nghỉ (He is very studious, as he can study for hours on end. - Anh ta rất chăm chỉ, khi mà học hàng giờ không nghỉ)
Một số từ đồng nghĩa với danh từ End
Closure
Conclusion
Finish
Outcome
Resolution
Result
Retirement
Tuy nhiên, các từ đồng nghĩa có thể vẫn mang những nét nghĩa khác nhau, vì vậy nếu muốn sử dụng thay thế, người học cần tra nghĩa của những từ muốn thay thế để xem nó có phù hợp với ngữ cảnh hay không.
Ending là gì?
Định nghĩa cụ thể
Theo từ điển Cambridge, “ending” là một danh từ, mang nghĩa là phần kết thúc của một câu chuyện, một bộ phim,… “Ending” thường được dùng để nhấn mạnh vào việc câu chuyện kết thúc như thế nào, kết thúc theo cách nào.
I won’t watch that movie because I know it has a sad ending. (Tôi sẽ không xem bộ phim đó đâu vì tôi biết nó có một kết thúc buồn)
Fairy tales are interesting, but they aren’t realistic. In many cases in real life, good people can’t find the happy ending for themselves. (Những câu chuyện cổ tích khá thú vị, nhưng chúng không thực tế. Trong nhiều trường hợp thực tế, người tốt vẫn không thể có được cái kết có hậu)
Một số cách sử dụng từ với Ending
A happy / romantic / fairy tale / perfect / … ending: Kết thúc có hậu / lãng mạn / như cổ tích / hoàn hảo …
A sad / tragic / unhappy … ending: Kết thúc buồn / bi kịch …
A dramatic ending: Kết thúc đầy sóng gió
An abrupt ending: Kết thúc nhanh, chóng vánh (I’m surprised that the novel has an abrupt ending, in spite of its lengthy events happening to all characters. - Tôi rất ngạc nhiên vì cuốn tiểu thuyết này có một kết thúc chóng vánh, dù cho cố rất nhiều sự kiện dài lê thê xảy ra với tất cả nhân vật)
A … ending to something: Kết thúc cho một câu chuyện (This is a fairy tale ending to a rather tragic story. - Đây là một cái kết như cổ tích cho một câu chuyện bi kịch.)
Một số từ đồng nghĩa với danh từ Ending
Closure
Completion
Denouement
Finale
Outcome
Resolution
Tuy nhiên, các từ đồng nghĩa có thể vẫn mang những nét nghĩa khác nhau, vì vậy nếu muốn sử dụng thay thế, người học cần tra nghĩa của những từ muốn thay thế để xem nó có phù hợp với ngữ cảnh hay không.
Phân biệt giữa End và Ending
Tuy nhiên, sự khác nhau giữa “end” và “ending” là:
“End” dùng để chỉ một điểm mà cái gì đó kết thúc, hay “end” tức là điểm cuối cùng, phần cuối cùng của cái gì, điều gì.
“Ending” dùng để nói về cách mà cái gì, điều gì kết thúc, hay hiểu là cái gì, điều gì kết thúc như thế nào, được kết luận lại như thế nào.
Để hiểu rõ hơn sự khác biệt này, người học có thể tham khảo 2 câu sau, khi cùng sử dụng 2 từ “end” và “ending” với danh từ “movie”
At the end of the movie, the princess was saved by the prince, then they lived happily ever after. (Ở phần cuối của bộ phim, công chúa được hoàn tử cứu và họ sống bên nhau hạnh phúc trọn đời)
I don’t understand the ending of the movie. (Tôi không hiểu cái kết của bộ phim này.)
Gợi ý về cách học
Học và tập phát âm đúng các từ vựng này
Đọc các ví dụ về cách kết hợp từ của các từ vựng này với các danh từ, động từ, tính từ, trạng từ khác để sử dụng chúng một cách linh hoạt, phù hợp, đúng ngữ cảnh
Tự đặt câu với các từ vựng này, kết hợp với những danh từ, động từ, tính từ, trạng từ phù hợp trong phần ví dụ
Ôn tập ít nhất 3 lần để ghi nhớ lâu hơn những kiến thức đã học
Chủ động áp dụng những cấu trúc và từ vựng đã học bất cứ khi nào có thể trong quá trình học nói, học viết
Bài tập thực hành
Desiring that wrongdoers face consequences and the righteous receive their deserved rewards, akin to the satisfactory conclusions in the films we watch.
At the end of this academic term, we will have an important examination.
Through tightening control over drug trafficking, the government has terminated a serious issue in this area.
I have watched this movie until its conclusion, yet I cannot comprehend the ending of the film.
Suggested Answer
I wish for villains to be punished and for kind-hearted individuals to receive what they deserve, just like the happy endings in the movies we watch.
At the end of this semester, we will have an important test.
By tightening controls on drug trafficking, the government has resolved a serious problem in this region.
I have watched this movie until its conclusion, but I cannot understand the ending of the movie at all.