Học cách sử dụng danh từ trong tiếng Trung cơ bản

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Danh từ trong tiếng Trung có vai trò gì trong ngữ pháp?

Danh từ (名词, míngcí) trong tiếng Trung là loại từ chỉ người, vật, thời gian hoặc địa điểm. Chúng có vai trò quan trọng trong câu, đóng vai trò chủ ngữ, tân ngữ, định ngữ, và giúp câu trở nên rõ ràng hơn.
2.

Các vị trí mà danh từ có thể đảm nhiệm trong câu tiếng Trung là gì?

Danh từ có thể làm chủ ngữ, định ngữ, tân ngữ hoặc vị ngữ trong câu. Ví dụ, danh từ có thể đứng trước động từ để chỉ đối tượng hoặc hành động trong câu.
3.

Làm thế nào để biểu thị số nhiều trong danh từ tiếng Trung?

Để biểu thị số nhiều, bạn có thể thêm từ 们 (men) sau danh từ, nhưng chỉ khi không có lượng từ hoặc số từ đứng trước. Ví dụ: 你们 (Nǐmen) có nghĩa là 'các bạn'.
4.

Có những loại danh từ chỉ thời gian nào thông dụng trong tiếng Trung?

Một số danh từ chỉ thời gian phổ biến trong tiếng Trung bao gồm 昨天 (Zuótiān - hôm qua), 今天 (Jīntiān - hôm nay), và 明天 (Míngtiān - ngày mai). Những từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
5.

Danh từ có thể đứng ở vị trí nào trong câu để làm trạng ngữ?

Danh từ chỉ thời gian hoặc địa điểm có thể làm trạng ngữ trong câu. Ví dụ: 朋友明天来 (Péngyǒu míngtiān lái) nghĩa là 'Bạn của tôi sẽ đến vào ngày mai'.
6.

Khi nào thì cần sử dụng lượng từ trước danh từ trong tiếng Trung?

Lượng từ thường được sử dụng trước danh từ để chỉ số lượng. Ví dụ, trong câu 三个学生 (Sān gè xuéshēng), lượng từ 个 được dùng để chỉ 3 bạn học sinh, giúp câu trở nên rõ ràng hơn.