Tiếng Bồ Đào Nha (Português, Língua Portuguesa) là một ngôn ngữ La Tinh gắn bó chặt chẽ với tiếng Tây Ban Nha và là ngôn ngữ chính thức của hơn 250 triệu người ở Bồ Đào Nha, Brazil, Mozambique, Angola, Guinea-Bissau và nhiều quốc gia khác. Trong bối cảnh nền kinh tế Brazil phát triển mạnh mẽ, trở thành một phần quan trọng của thế giới, việc đầu tư vào việc học tiếng Bồ Đào Nha là một quyết định sáng suốt, đặc biệt khi bạn có ý định du lịch hoặc kinh doanh ở Nam Mỹ hoặc châu Phi. Để nói và sử dụng từ và cụm từ phổ biến trong tiếng Bồ Đào Nha, bạn cần bắt đầu từ việc học các lời chào và các câu giao tiếp cơ bản, sau đó mở rộng vốn từ vựng của mình. Các từ và cụm từ cơ bản trong tiếng Bồ Đào Nha thường dễ dàng cho người mới học, vì vậy bạn không nên chần chừ nữa! Vamos! (Bắt đầu thôi!)
Bước
Học Cách Chào Hỏi Cơ Bản

- Xin chào: Olá (oh-la)
- Ê hoặc Này: Oi (oy) - không trang trọng
- Tạm biệt: Adeus (ah-deuzh)
- Tạm biệt: Tchau (cha-oh) - không trang trọng
- Lưu ý rằng một số từ có ghi chú 'không trang trọng'. Trong tiếng Bồ Đào Nha, nếu bạn sử dụng từ ngữ không trang trọng đối với người mà bạn không quen, người lớn tuổi hơn bạn hoặc người có chức vị, bạn sẽ bị xem là bất lịch sự. Những từ này không phải là từ tục tĩu - chúng chỉ là từ không mang tính lịch sự. Quy tắc quan trọng là: đừng sử dụng từ ngữ không trang trọng với những người không quen.

Người Phiên Dịch Tiếng Bồ Đào Nha
Cách Tốt Nhất để Học Từ và Cụm Từ Thông Dụng là Đắm Chìm trong Ngôn Ngữ Đó. Hãy Tham Gia Trò Chuyện Trực Tuyến với Những Người Nói Tiếng Bồ Đào Nha. Có Nhiều Dịch Vụ Kết Nối với Những Người Bản Ngữ từ Các Quốc Gia Khác để Giúp Bạn Học Hỏi Lẫn Nhau. Bạn Cũng Có Thể Đặt Mình vào Những Tình Huống Phải Nói Tiếng Bồ Đào Nha Khi Cần Thiết.

- Chào Buổi Sáng: Bom Dia (Boh-n Dih-ah hoặc Boh-n Dji-ah ở Brazil) - Nghĩa Chính Xác của Cụm Từ Này là 'Một Ngày Tốt Lành' Nhưng Nó Thường Được Dùng Trước Buổi Trưa hoặc Trước Giờ Ăn Trưa.
- Chào Buổi Trưa: Boa Tarde (Boh-ah Tahr-jia) - Được Dùng vào Buổi Trưa hoặc Sau Bữa Trưa Đến Khi Chạng Vạng Tối.
- Chào Buổi Tối hoặc Chúc Ngủ Ngon: Boa Noite (Boh-ah No-ee-tay) - Dùng Từ Chạng Vạng Tối Đến Khi Trời Sáng.

- Bạn Khỏe Không?: Como Está? (Coh-moh Esh-tah? hoặc Coh-moh Es-tah? - Dùng ở Brazil)
- Mọi Việc Thế Nào?: Como Vai? ('Coh-moh Vye?' (vần với từ 'eye' trong Tiếng Anh)) - Không Trang Trọng
- Có Gì Mới Không? (Chỉ Dùng ở Brazil): E Aí? (E-aye (phát âm như Một Âm Tiết)) - Không Trang Trọng
- Mọi Việc Đều Ổn Chứ?: Tudo Bem? ('Too-doo Beng?') - Không Trang Trọng

- Tốt / Rất Tốt: Bem / Muito Bem (Baing / Moo-ee-toh Baing)
- Tệ / Rất Tệ: Mal / Muito Mal (Mao / Moo-ee-toh Mao)
- Tàm Tạm / Bình Thường: Mais ou Menos (Ma-eece oh Mehnos)
- Tôi Tên là...: Me Chamo [Tên Của Bạn] (Mee Sham-oh)
- Rất Vui Được Gặp Bạn: Prazer em Conhecê-lo/a (Prazh-air em Con-yo-see-lo/la)
- Lưu Ý Rằng Conhecê-lo/a Có Thể Tận Cùng bằng Chữ o hoặc Chữ a. Trong Trường Hợp Này, Khi Nói với Nam Giới thì Bạn Dùng Chữ o và Khi Nói với Nữ Giới thì Dùng Chữ a. Vấn Đề Này sẽ Được Nhắc Lại vài Lần trong Bài Viết.
Học cách trò chuyện cơ bản

- Tôi không biết nói tiếng Bồ Đào Nha - Não falo Português - (Nah-oom fah-looh poor-too-gess)
- Tôi nói tiếng Anh: Falo Inglês (Fah-looh inn-glesh)
- Bạn có biết nói tiếng Anh không?: Fala inglês? (Fah-lah inn-gless) - trang trọng
- Bạn có biết nói tiếng Anh không?: Você fala inglês? (Voh-say fah-lah inn-gless) - không trang trọng
- Tôi không hiểu: Não percebo (Nah-oo pehr-say-boo)
- Bạn có thể lặp lại được không?: Pode repetir? (Poh-day reh-peh-teer)

- Vui lòng: Por favor (Pooh-r fah-voh-r)
- Cảm ơn: Obrigado/a (Oh-bree-gah-dooh/dah) - dùng cách chia từ dành cho nam nếu bạn là nam và cách chia từ dành cho nữ nếu bạn là nữ.
- Không có chi: De nada (Dee nah-dah) - không trang trọng
- Không có chi: Não tem de quê (Nah-oomm tah-eehm the queh) - trang trọng
- Tôi xin lỗi: Desculpe (Desh-cool-pah)

- Bạn tên gì?: Como o/a senhor/a se chama? (coh-moh sen-your/-ah se shahm-ah) - trang trọng. Lưu ý rằng, trong trường hợp này, từ senhor dùng cho đàn ông không tận cùng bằng chữ 'o'.
- Bạn tên gì?: Qual é o seu nome? (Coh eh-oh seh-oh no-mee) - không trang trọng
- Tôi tên là...: Me chamo [tên của bạn] (Mee sham-oh)
- Bạn đến từ đâu?: De onde o/a senhor/a é? (Djee own-djah oh/ah sen-your/ah eh)
- Bạn đến từ đâu?: De onde você é? (Djee own-djah voh-say eh) - không trang trọng
- Tôi đến từ...: Eu sou de [quê hương của bạn] (Ee-oh so-oo djee)
- Chuyện gì đang xảy ra / Có chuyện gì vậy?: O que aconteceu? (Oo key ah-cone-teh-see-oo)

- Bây giờ là mấy giờ?: Que horas são? (Queh o-rah-sh sah-oomm)
- Tôi bị lạc: Estou perdido (Esh-toe per-dee-doo / Es-toe per-djee-doo(dùng ở Brazil))
- Bạn có thể vui lòng giúp tôi không?: Pode ajudar-me, por favor? (Po-deh azhu-dar-meh, por-fah-vor?)
- Cứu tôi!: Socorro! (Soh-coh-hoh!) - dùng khi gặp nguy hiểm
Mở rộng vốn từ vựng

- Ai?: Quem? (Cang?)
- Cái gì?: O que? (Ooh kee?)
- Khi nào?: Quando? (Quan-doo?)
- Ở đâu?: Onde? (Own-djee?)
- Cái nào?: Qual? (Quah-ooh?)
- Tại sao?: Porquê? (Poohr-queh)
- Vì sao?: Porque (Poohr-queh)
- Bao nhiêu?: Quanto? (Kwan-toh)
- Cái này bao nhiêu tiền?: Quanto custa? (Kwan-toh coos-tah?)

- Cha: Pai (pa-ee)
- Mẹ: Mãe (ma-ee) - trang trọng
- Mẹ: Mamãe (muh-ma-ee) - không trang trọng
- Đàn ông: Homem (O-men)
- Phụ nữ: Mulher (Mooh-lyehr)
- Bạn bè: Amigo/a (Ah-mee-goh/gah)
- Bạn gái: Namorada (Nah-mooh-rah-dah)
- Bạn trai: Namorado (Nah-mooh-rah-dooh)

- Ông: Senhor (Sen-your) - từ này cũng có thể dùng để chỉ 'bạn' với ý nghĩa trang trọng
- Bà: Senhora (Sen-your-ah) - từ này cũng có thể dùng để chỉ 'bạn' với ý nghĩa trang trọng dành cho phụ nữ
- Cô: Senhorita (Sen-your-ee-tah) - dành cho phụ nữ trẻ (thường chưa kết hôn)
- Quý bà/quý cô: Dona (Do-nah) - một danh hiệu trang trọng dành cho phụ nữ
- Tiến sĩ: Dotour/a (Doo-tohr/-ah) - dành cho người có học vị cao hơn cử nhân; không nhất thiết phải dùng để chỉ bác sĩ.
- Giáo sư: Professor/a (pro-fess-or/-ah) - dành cho người có học vị tiến sĩ, không nhất thiết phải là giảng viên đại học.

- Con chó: Cão (Cah-oohm)
- Con chó (chỉ dùng ở Brazil): Cachorro (Cah-sho-hoo)
- Con mèo: Gato (Gah-tooh)
- Con chim: Pássaro (Pah-sah-row)
- Con cá: Peixe (Pay-shay)
- Con khỉ: Macaco (Mah-cah-coh)
- Con thằn lằn: Lagarto (Lah-gar-toh)
- Con bọ: Percevejo (Pair-sair-ve-zhoh)
- Con nhện: Aranha (Ah-rah-nyah)

- Đầu: Cabeça (Cah-beh-sah)
- Cánh tay: Braço (Brah-so)
- Chân: Perna (Pair-nah)
- Bàn tay: Mão (Mah-oohm')
- Bàn chân: Pé (Peh)
- Ngón tay: Dedo (Deh-dooh)
- Ngón chân: Dedo do pé (Deh-dooh dooh peh)
- Mắt: Olhos (Ole-yus)
- Miệng: Boca (Boh-cah)
- Mũi: Nariz (Nah-reese)
- Tai: Orelhas (Oh-rel-yase)

- Tôi bị đau: Estou magoado (Ees-toh mah-goo-ah-doo)
- [Bộ phận cơ thể] của tôi bị gãy: Meu [bộ phận cơ thể, chẳng hạn như cánh tay] está quebrado (May-oh brah-so es-tah kay-brah-doh)
- Tôi bị chảy máu: Eu estou sangrando (Eh-oh ees-toh san-grand-oh)
- Tôi cảm thấy khó chịu: Me sinto mal (Mee seen-toh ma-oo)
- Tôi cảm thấy không khỏe: Sinto-me doente (Seen-toh-may doo-en-tee)
- Tôi bị sốt: Estou com febre (Ees-toh cohn feb-ray)
- Tôi bị ho: Estou com tosse (Ees-toh cohn tohs-ay)
- Tôi không thể thở: Eu não posso respirar (Eh-oh nah-oo po-so ray-spee-rar)
- Bác sỹ!: Médico! (Meh-jee-coh)

- Tuyệt vời!: Fixe (Feesh)
- Tuyệt vời!: Legal (Lay-gah-oo)
- Ồ là la!: Nossa (Nos-ah)
- Ôi trời ơi!: Puxa / Puxa vida (Poo-sha / Poo-sha vee-dah)
- Im lặng!: Cale-se! / Cala a boca! (Cah-lee say / cah la boh-ca)
- Có gì vậy?: Beleza? (Beh-leh-zah)
- Bạn thân (cả nam lẫn nữ): Parceira/o (Par-say-rah)
- Chàng trai/cô gái hấp dẫn: Gatinha/o (Gah-cheen-yah/yoh)
- Tiền: Grana (Gran-ah)
- Người nước ngoài: Gringo (Green-go)
Lời khuyên
- Đừng từ bỏ nếu bạn gặp khó khăn khi học từ cơ bản trong một ngôn ngữ mới vì việc này mất rất nhiều thời gian. Nếu bạn không sớm thành thạo ngôn ngữ đó, hãy tiếp tục luyện tập!
- Chữ 'm' trong tiếng Bồ Đào Nha thường phát âm tương tự như chữ 'n' trong tiếng Anh.
- Tương tự, chữ 'nh' trong tiếng Bồ Đào Nha thường phát âm như âm 'ny' trong tiếng Anh (như trong từ 'Inuit').
- Thử nghe nhạc tiếng Bồ Đào Nha để trải nghiệm ngôn ngữ mới này. Để nói tiếng Bồ Đồ Nha giống người Brazil, hãy nghe nhạc ở São Paulo và Brasília vì đó thường là giọng Brazil 'chuẩn' và phổ biến.
- Chữ 'l' ở cuối một từ thường phát âm như âm 'u' hoặc 'oo' dài.