偶尔 và 偶然 trong tiếng Trung khác nhau ra sao? Đây là một chủ đề ngữ pháp mà rất nhiều người học tiếng Trung quan tâm hiện nay. Dưới đây, hãy cùng Mytour tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng và phân biệt 偶尔 và 偶然 nhé!
I. Ý nghĩa của 偶尔? Cách sử dụng 偶尔
偶尔 trong tiếng Trung có phiên âm /ǒuěr/ mang nghĩa là “thỉnh thoảng, tình cờ” hoặc “ngẫu nhiên”. Hãy cùng Mytour tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng 偶尔 để phân biệt và áp dụng đúng 偶尔 và 偶然 trong tiếng Trung nhé!
Cách dùng 偶尔 | Giải thích | Ví dụ |
Dùng làm phó từ | Biểu thị số lần xảy ra không nhiều, dịch nghĩa là “thỉnh thoảng, thi thoảng, đôi khi, đôi lúc”. |
|
Dùng làm tính từ | Biểu thị hiếm khi xảy ra, ít gặp. Tạm dịch là “đôi khi, thi thoảng”. |
|
II. 偶然 là gì? Cách sử dụng 偶然
偶然 trong tiếng Trung có phiên âm là /ǒurán/, nghĩa là “ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ, vô tình”. Để phân biệt 偶尔 và 偶然, bạn cần hiểu rõ cách sử dụng của 偶然 mà Mytour chia sẻ dưới đây nhé!
Cách dùng 偶然 | Phiên âm | Ví dụ |
| Dùng làm phó từ | Biểu thị sự việc ngoài dự định, dự kiến, vô tình xuất hiện. Dịch là “vô tình, bỗng dưng, ngẫu nhiên”. |
|
| Dùng làm tính từ | Biểu thị mức độ không thường gặp, không nằm trong quy luật bình thường. |
|
III. Phân biệt 偶尔 và 偶然
Dưới đây, hãy cùng Mytour phân biệt cách sử dụng của 偶尔 và 偶然 trong tiếng Trung theo bảng dưới đây nhé!
偶尔 | 偶然 |
Làm phó từ, dùng để nhấn mạnh số lần ít, dịch là “thỉnh thoảng, đôi lúc”. Ví dụ: 他偶尔去图书馆看书。/Tā ǒu'ěr qù túshūguǎn kànshū./: Cậu ấy thỉnh thoảng đi đến thư viện đọc sách. | Làm phó từ, dùng để nhấn mạnh tính ngẫu nhiên, chỉ là vô tình trùng hợp, ngoài dự định. Dịch là “ngẫu nhiên, tình cờ”. Ví dụ: 我偶然忘掉几件事。/Wǒ ǒurán wàngdiào jǐ jiàn shì./: Tôi vô tình quên đi một số chuyện. |
Làm tính từ, dùng để nhấn mạnh số lần xảy ra ít, dịch là “đôi khi, thỉnh thoảng”. Ví dụ: 偶尔会想起你。/Ǒu'ěr huì xiǎngqǐ nǐ./: Thi thoảng anh nhớ em. | Làm tính từ, dùng để biểu thị sự ngẫu nhiên, nằm ngoài quy luật bình thường. Ví dụ: 偶然的机会改变他的生活。/Ǒurán de jīhuì gǎibiàn tā de shēnghuó./: Cơ hội ngẫu nhiên đã làm thay đổi cuộc sống của anh ấy. |
IV. Bài tập về cách dùng 偶尔 và 偶然
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng và phân biệt 偶尔 và 偶然, Mytour đã tổ chức lại một số câu hỏi trắc nghiệm áp dụng kiến thức dưới đây. Hãy bắt đầu luyện tập ngay nhé!
Câu hỏi: Chọn câu trả lời đúng
1. Tôi không thích đồ ngọt, vì vậy ___ chỉ ăn bánh một lần.
- A. 偶尔
- B. 偶然
2. Cô ấy ___ sẽ đi tập gym chạy bộ.(Tā ___ huì qù jiànshēnfáng pǎo pǎo bù.)
- A. 偶尔
- B.偶然
3. Tối hôm kia, tôi ___ nghe thấy bố mẹ đang cãi nhau.(Wǒ qiántiān wǎnshang ___ tīng dào bàba māma zài chǎojià.)
- A. 偶尔
- B. 偶然
4. Việc trúng xổ số là điều rất ___ , không phải mua là trúng ngay.(Cǎipiào zhòngjiǎng shì hěn ___ de, bùshì nǐ mǎi le jiù huì zhōng de.)
- A. 偶尔
- B. 偶然
5. Anh ấy không phải ___ bị cảm lạnh, ngày lạnh chỉ mặc một chiếc áo sơ mi.(Tā huì gǎnmào bìng bù ___ , nàme lěng de tiān tā zhǐ chuān yí jiàn chènshān.)
- A. 偶尔
- B. 偶然
Đáp án: A - A - B - B - B
- A 我不喜欢甜食,所以偶尔才吃一次蛋糕。Tôi không thích đồ ngọt, vì vậy thỉnh thoảng mới ăn bánh ngọt một lần.
- A 她偶尔会去健身房跑跑步。Cô ấy thỉnh thoảng sẽ đến phòng gym để chạy bộ.
- B 我前天晚上偶然听到爸爸妈妈在吵架。Đêm hôm trước tôi tình cờ nghe thấy bố mẹ đang cãi nhau.
- B 彩票中奖是很偶然的,不是你买了就会中的。Trúng xổ số là điều rất ngẫu nhiên/tình cờ, không phải bạn cứ mua là sẽ trúng.
- B 他会感冒并不偶然,那么冷的天他只穿一件衬衫。Anh ấy bị cảm lạnh cũng chẳng có gì bất ngờ, trời lạnh như thế mà anh ấy chỉ mặc mỗi một cái áo sơ mi.
Trên đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng và phân biệt 偶尔 và 偶然 trong tiếng Trung. Hy vọng, những kiến thức mà Mytour chia sẻ sẽ hữu ích cho các bạn đang học và nâng cao trình độ tiếng Hán.
