经历, 经过 và 通过 là những từ thường xuất hiện trong giao tiếp tiếng Trung và có ý nghĩa tương đương. Vậy 经历, 经过 và 通过 có ý nghĩa gì và khác nhau như thế nào? Trong bài viết dưới đây, Mytour sẽ phân tích và giải thích chi tiết để giúp bạn hiểu rõ hơn!
I. 经过 là gì? Cách sử dụng của 经过
经过 được phiên âm là /jīngguò/, có nghĩa là “trải qua, đi qua (nơi chốn, thời gian, động tác,...), đã được”. Ngoài ý nghĩa thông thường, 经过 cũng có nghĩa là “quá trình, tiến trình, dòng”.
Dưới đây là cách sử dụng chi tiết của 经过:
Cách dùng 经过 | Giải thích | Ví dụ |
Khi 经过 làm động từ | Nghĩa đen, 经过 mang ý nghĩa “trải qua, đi qua, qua” (nơi chốn, thời gian,...), “đi qua nơi nào đó”, thường sử dụng với những địa điểm như ngôi nhà, cánh cửa hoặc đối tượng hay sự vật cụ thể. Cấu trúc:
|
|
Nghĩa bóng, 经过 có nghĩa là vượt qua/ trải qua cái gì đó, quá trình nào đó hay trải qua một thời gian hoặc trải nghiệm điều gì đó. 经过 thường dùng để nói về những hành động đã hoàn thành và nhấn mạnh vào quá trình mang lại thay đổi hoặc kết quả. (thường được dịch như một giới từ là “sau, theo sau”. Cấu trúc:
|
| |
Khi 经过 làm danh từ | Dùng để nói về quá trình hoặc chuỗi sự kiện. |
|
Khi 经过 làm giới từ | Được sử dụng để mô tả những trải nghiệm hoặc thời gian mà một người trải qua. Sau đó, 经过 được sử dụng để kết nối một hành động đã thực hiện và kết quả, dịch là “sau khi”. |
|
II. 通过 là gì? Cách dùng của 通过
Để phân biệt được 经历, 经过 và 通过, bạn cần hiểu rõ cách sử dụng của 通过. Trên tiếng Trung, 通过 có phiên âm /tōngguò/, có nghĩa là “đi qua, thông qua”.
Phương pháp:
Cách dùng của 通过 | Giải thích | Ví dụ |
Khi 通过 làm động từ | Theo nghĩa đen, 通过 làm động từ, mang ý nghĩa là “đi qua” (đi vào và đi ra) cánh cửa, đường hầm,... Cấu trúc:
|
|
Theo nghĩa bóng, 通过 dùng để diễn đạt việc phải trải qua nhiều nỗ lực để đạt được sự thừa nhận hoặc sự thỏa thuận, tạm dịch “vượt qua” nhưng còn có nghĩa là “thông qua, phê chuẩn” một dự luật/đạo luận,... hay “vượt qua” (đủ điều kiện, đạt) một kỳ thi hay cuộc phỏng vấn. Cấu trúc:
|
| |
Dùng làm giới từ | 通过 được dùng như một giới từ để nhấn mạnh quá trình bạn đã vượt qua tình huống để đạt được điều gì đó bằng sự nỗ lực. 通过 nhấn mạnh nhiều vào các phương tiện/cách thức/phương pháp mà bạn đã áp dụng để đạt được kết quả như mong muốn, tạm dịch là “thông qua, dựa vào”. Cấu trúc:
|
|
III. 经历 là gì? Cách dùng của 经历
Trong tiếng Trung, 经历 có phiên âm /jīnglì/, có nghĩa là “đã từng, trải qua”. Để phân biệt được cách dùng của 3 từ 经历, 经过 và 通过, trước hết hãy hiểu rõ cách sử dụng của từ 经历 nhé!
Cách sử dụng:
Cách dùng | Giải thích | Ví dụ |
Dùng làm danh từ | Dùng để biểu thị những điều tận mắt chứng kiến hoặc những việc do chính bản thân trải qua. Mang ý nghĩa là “trải nghiệm”. |
|
Dùng làm động từ | Dùng để nói về những chuyện chính bản thân tận mắt chứng kiến hoặc đích thân trải qua. |
|
IV. Phân biệt giữa 经历, 经过 và 通过
Để sử dụng chính xác các khía cạnh ngữ pháp của 经历, 经过 và 通过, điều quan trọng là bạn cần phân biệt rõ ràng sự khác biệt giữa 经历, 经过 và 通过. Mytour sẽ tiết lộ chi tiết dưới đây nhé!
Chung điểm: Đều là động từ hoặc giới từ, mang ý nghĩa đi qua, ngang qua, thông qua (của sự việc hoặc sự kiện).
Khác nhau:
经历 | 经过 | 通过 |
Dùng làm danh từ Ví dụ: 他可能有过很可怕的经历。/Tā kěnéng yǒuguò hěn kěpà de jīnglì./: Anh ấy có thể đã trải qua một trải nghiệm khủng khiếp. | Làm danh từ Ví dụ: 他想把事情的经过讲一讲。/Tā xiǎng bǎ shìqíng de jīngguò jiǎng yī jiǎng./: Anh ta muốn kể lại những chuyện đã xảy ra. | Không làm danh từ |
Không có cách dùng này | Khi làm giới từ, 经过 được dùng để biểu thị thông qua một quá trình nào đó dẫn tới kết quả được đề cập ở phân câu sau. Ví dụ: 经过争论之后,小月生气离开。/Jīngguò zhēnglùn zhīhòu, Xiǎoyuè shēngqì líkāi./: Sau cuộc tranh luận, Tiểu Nguyệt tức giận rời đi. | Khi làm giới từ, 通过 chủ yếu nêu ra những yếu tố trung gian như người, phương thức, sự việc,... Ví dụ: 通过读书加深了知识。/Tōngguò dúshū jiāshēnle zhīshì./: Thông qua đọc sách giúp hiểu biết sâu sắc hơn. |
Không có cách dùng này | Không có cách dùng này | Khi là động từ, 通过 dùng để biểu thị thứ gì đó được hình thành, thành lập sau khi có sự nhất trí, đồng ý của nhiều người. Ví dụ: 大会通过了二项决议。/Dàhuì tōngguòle èr xiàng juéyì./: Đại hội đã thông qua 2 nghị quyết. |
Không có cách dùng này | Xét về mặt thời gian, 经过 chỉ sự kéo dài, do đó phía sau cần kết hợp với từ chỉ thời gian. Ví dụ: 经过一天一夜,他终于到达英国。/Jīngguò yītiān yīyè, tā zhōngyú dàodá Yīngguó./: Trải qua một ngày một đêm, anh ấy cuối cùng đã đến nước Anh. | Không có cách dùng này |
IV. Bài tập về sử dụng 经历, 经过 và 通过
Để giúp bạn nhớ nhanh cách sử dụng 经历, 经过 và 通过, Mytour chia sẻ một số bài tập áp dụng dưới đây. Hãy nhanh chóng rèn luyện và nâng cao kiến thức của bạn nhé!
Đề bài: Chọn câu trả lời đúng
1. 这辆公交车 hàng ngày đi qua cổng trường ___ 。
- A. 经过
- B. 通过
- C. 经历
2. Cái biển báo ở cầu viết rằng “Cấm ___ ”。
- A. 经过
- B. 通过
- C. 经历
3. Giáo dục và ___ đã mở mang tầm nhìn của anh ấy。
- A. 经过
- B. 通过
- C. 经历
4. Lần họp trước đã thông qua đề xuất điều chỉnh giờ làm việc từ 10 giờ sáng.
- A. 经过
- B. 通过
- C. 经历
5. Sự cố giao thông này vẫn đang trong quá trình điều tra.
- A. 经过
- B. 通过
- C. 经历
Đáp án: 1. A - 2. B - 3. C - 4. B - 5. A - 6. C
1. Chiếc xe buýt này đi qua cổng trường mỗi ngày.
2. Tấm biển báo bên cầu viết 'Cấm vượt'.
3. Giáo dục và kinh nghiệm đã mở rộng tầm nhìn của anh ấy.
4. Tại cuộc họp gần đây, đề xuất điều chỉnh giờ làm việc xuống 10 giờ sáng đã được thông qua.
5. Nguyên nhân vụ tai nạn giao thông này hiện đang được điều tra.
Như vậy, Mytour đã chia sẻ chi tiết về kiến thức 经历, 经过 và 通过. Hy vọng, với những kiến thức mà bài viết cung cấp trên sẽ giúp bạn nâng cao ngữ pháp tiếng Trung hiệu quả nhất.