Key takeaways |
---|
The World Trade Organization
Từ vựng trong bài
|
Tổng quan về Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
(Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là tổ chức thương mại quốc tế lớn nhất và nổi trội nhất trong việc giải quyết các quy tắc thương mại toàn cầu giữa các quốc gia. WTO thay thế cho Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại (GATT) vào ngày 1 tháng 1 năm 1995. Mục tiêu chính của tổ chức là đảm bảo thương mại quốc tế diễn ra suôn sẻ, có thể dự đoán được và tự do giữa các nước thành viên. Ban Thư ký WTO có trụ sở tại Geneva, Thụy Sĩ. WTO có 166 quốc gia thành viên tính đến tháng 2 năm 2024).
Từ vựng trong phần văn
agreement /əˈɡriː.mənt/ (noun): a decision or arrangement, often formal and written, between two or more groups or people (hiệp định).
break/violate an agreement: phá vỡ hiệp định.
negotiate an agreement: thương lượng hiệp định.
→ They have been trying to negotiate an agreement with a Vietnamese company.
tariff /ˈtær.ɪf/ (noun): a tax on goods coming into or going out of a country (thuế quan).
→ Many retailers said that higher tariffs in Vietnam compared with the U.S. were contributing to higher prices on some goods sold in Vietnam.
ensure /ɪnˈʃʊr/ (verb): to make something certain to happen (đảm bảo).
→ Subsidies are urgently needed to ensure defence in the growing number of crises and for needy families.
Lịch sử của hệ thống thương mại đa phương
(Từ những ngày đầu của Con đường Tơ lụa cho đến khi Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại (GATT) và sự ra đời của WTO, thương mại đã đóng một vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ phát triển kinh tế và thúc đẩy quan hệ hòa bình giữa các quốc gia. Chính sách thương mại và đối ngoại đã gắn bó với nhau trong suốt lịch sử, với chính sách đối ngoại thường được điều chỉnh để thúc đẩy lợi ích thương mại. Từ năm 1948 đến năm 1994, GATT cung cấp các quy tắc cho phần lớn thương mại thế giới và chủ trì các giai đoạn chứng kiến tốc độ tăng trưởng cao nhất trong thương mại quốc tế. GATT có phần vững vàng nhưng trong suốt 47 năm đó, Hiệp định này chỉ là một thỏa thuận và là một tổ chức tạm thời. Việc thành lập WTO vào ngày 1 tháng 1 năm 1995 đánh dấu cuộc cải cách lớn nhất về thương mại quốc tế kể từ khi kết thúc Thế chiến thứ hai. Trong khi GATT chủ yếu giải quyết vấn đề thương mại hàng hóa thì WTO và các hiệp định thuộc WTO còn đề cập đến thương mại dịch vụ và sở hữu trí tuệ. Sự ra đời của WTO cũng tạo ra những thủ tục mới cho việc giải quyết tranh chấp).
Từ vựng trong đoạn
promote /prəˈməʊt/ (verb): to help something to develop or increase (tăng cường, thúc đẩy).
→ Capital spending enables companies to reduce costs, increase employment and generally promote economic growth.
tailor /ˈteɪ.lər/ (verb):
to make or prepare something following particular instructions (điều chỉnh cho việc gì, nhắm đến mục đích gì đó).
tailor to/for something.
→ Treatment is tailored to the needs of each patient.
preside /prɪˈzaɪd/ (verb): to be in charge of a formal meeting, ceremony, or trial (chủ trì).
preside over something: chủ trì cái gì, giai đoạn nào đó.
→ The chairman will preside over an audience of architects and developers.
reform /rɪˈfɔːm/ (noun): an improvement, especially in a person's behaviour or in the structure of something (cải cách).
economic/political/educational reform.
make/carry/implement out reforms.
→ Much will depend on how the managers implement the recent reforms.
Các hoạt động chính của Tổ chức Thương mại Thế giới
(— Đàm phán việc giảm hoặc loại bỏ các trở ngại đối với thương mại (thuế nhập khẩu, các rào cản thương mại khác) và thống nhất các quy tắc điều chỉnh việc tiến hành thương mại quốc tế (ví dụ như chống bán phá giá, trợ cấp, tiêu chuẩn sản phẩm, v.v).
— Quản lý và giám sát việc áp dụng các quy tắc đã được thống nhất của WTO về thương mại hàng hóa, thương mại dịch vụ và quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến thương mại.
— Giám sát và xem xét các chính sách thương mại của các nước thành viên, cũng như đảm bảo tính minh bạch của các hiệp định thương mại song phương và khu vực.
— Giải quyết tranh chấp giữa các thành viên liên quan đến việc giải thích và áp dụng các hiệp định.
— Xây dựng năng lực cho quan chức chính phủ của các nước đang phát triển trong các vấn đề thương mại quốc tế.
— Hỗ trợ quá trình gia nhập của khoảng 30 quốc gia chưa phải là thành viên của tổ chức.
— Tiến hành nghiên cứu kinh tế, thu thập và phổ biến dữ liệu thương mại để hỗ trợ các hoạt động chính khác của WTO.
— Giải thích và giáo dục công chúng về WTO, sứ mệnh và hoạt động của WTO).
Từ vựng trong đoạn
Negotiate /nəˈɡəʊ.ʃi.eɪt/ (verb): to have formal discussions with someone in order to reach an agreement with them (thương lượng, đàm phán).
negotiate with sb.
negotiate an agreement/contract etc.
→ The contending parties expressed their desire to negotiate.
govern /ˈɡʌv.ən/ (verb): to control and direct the public business of a country, city, group of people, etc (quản trị, lãnh đạo).
→ The current system governing credit card transactions in Vietnam is quite stable.
Administer /ədˈmɪnɪstər/ (verb): to control the operation or arrangement of something (quản lí, cai quản).
→ It is not the job of the police to administer justice; that falls to the courts.
monitor /ˈmɒn.ɪ.tər/ (verb): to watch and check a situation carefully for a period of time in order to discover something about it (giám sát).
→ I'm really interested in how to monitor language learning.
transparency /trænˈspærənsi/ (noun): a situation in which business and financial activities are done in an open way without secrets, so that people can trust that they are fair and honest (tính minh bạch).
→ The company was forced to admit their lack of transparency.
bilateral /ˌbaɪˈlæt.ər.əl/ (adjective): involving two groups or countries (song phương).
bilateral relations/trade/agreements/negotiations etc.
multilateral: involving several different countries or groups (đa phương).
unilateral: a unilateral action or decision is done by only one of the groups involved in a situation (đơn phương).
disseminate /dɪˈsemɪneɪt/ (verb): to spread or give out something, especially news, information, ideas, etc., to a lot of people (phổ biến thông tin).
→ After some one placed it on the Internet it was quickly disseminated around the world.
Độc giả nên đọc lại bài mà không xem qua bản dịch để tập trung hơn vào nội dung và cách đặt câu của bài. Đồng thời, thực hiện các bài tập ôn tập dưới đây để củng cố kiến thức.Đoạn đọc
— Negotiating the reduction or elimination of obstacles to trade (import tariffs, other barriers to trade) and agreeing on rules governing the conduct of international trade (e.g. antidumping, subsidies, product standards, etc).— Administering and monitoring the application of the WTO's agreed rules for trade in goods, trade in services, and trade-related intellectual property rights.— Monitoring and reviewing the trade policies of our members, as well as ensuring transparency of regional and bilateral trade agreements.— Settling disputes among our members regarding the interpretation and application of the agreements.— Building capacity of developing country government officials in international trade matters.— Assisting the process of accession of some 30 countries who are not yet members of the organization.— Conducting economic research and collecting and disseminating trade data in support of the WTO's other main activities.— Explaining to and educating the public about the WTO, its mission and its activities.
Physical Activity 1
Do the following statements agree with the information given in the reading passage ?
Write
TRUE if the statement agrees with the information.
FALSE if the statement contradicts the information.
NOT GIVEN if there is no information on this in the passage.
WTO was replaced by the General Agreement on Tariffs and Trade (GATT) on January 1, 1995.
Trade has been crucial in fostering peaceful relations between nations and advancing economic development since a long time ago.
GATT was an international treaty with a temporary international existence.
The WTO dispute settlement system is far more effective when compared with the previous dispute settlement system of GATT 1947.
Physical Activity 2
Choose the correct letter, A, B or C.
|
---|
A. a tax or duty to be paid on a particular class of imports or exports. |
B. a payment made to a professional person or to a professional or public body in exchange for advice or services. |
C. a commodity, article, or service brought in from abroad for sale. |
|
A. settling border disputes of member countries. |
B. telling governments how to conduct their trade policies. |
C. enhancing the competence of government officials in developing nations on issues related to international trade. |
|
A. something that you have to do because it is morally or legally right. |
B. an official document that people sign to show that they have agreed to something. |
C. one of the conditions of a contract, or other legal document. |
Response
Exercise 1: 1 FALSE, 2 TRUE, 3 TRUE, 4 NOT GIVEN.
Physical Activity 2: 1 A, 2 C, 3 B.
Kết Luận
Tham Khảo
Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/
Tổ chức Thương mại Thế giới. https://www.wto.org/english/thewto_e/whatis_e/wto_dg_stat_e.htm. Truy cập ngày 09/04/2024.