I. Chữ 很 trong tiếng Trung là gì?
Chữ 很 trong tiếng Trung là 很, phiên âm hěn, mang ý nghĩa là rất, lắm, quá, hết sức, cực kỳ. Như đã nói, đây là Hán tự có độ thông dụng cao trong tiếng Trung hiện đại.
Thông tin về chữ 很:
|
II. Cách viết chữ 很 trong tiếng Trung
Chữ 很 trong tiếng Trung được hình thành từ 9 nét. Để viết đúng Hán tự này, bạn chỉ cần áp dụng kiến thức về các nét cơ bản trong tiếng Trung. Cùng Mytour thực hành chi tiết cách viết chữ 很 theo từng nét nhé!
III. Ngữ pháp về cách sử dụng chữ Rất trong tiếng Trung
Chữ 很 trong tiếng Trung là phó từ thường được sử dụng trong giao tiếp. Mytour sẽ chia sẻ chi tiết về ngữ pháp của Hán tự 很 theo chuẩn!
Cách dùng chữ Rất trong tiếng Trung 很 | Ví dụ |
Dùng để biểu thị mức độ cao, mang ít sắc thái tình cảm. |
|
Dùng để trần thuật sự vật, sự việc khách quan. |
|
Cấu trúc: 很 + 不 + Động từ/ Tính từ Hoặc 不 + 很 + Động từ/Tính từ (dùng để tăng hoặc giảm nhẹ mức độ phủ định) |
|
Cuối câu không dùng 了. |
|
IV. Các phó từ đồng nghĩa với từ Rất 很
Trong tiếng Trung, có một số phó từ đồng nghĩa, có nghĩa gần giống như từ Rất 很 có thể được sử dụng để thay thế. Cụ thể:
Các từ đồng nghĩa với từ Rất 很 | Ví dụ |
好 /hǎo/: Lắm, quá, rất | 好吃 /Hǎo chī/: Rất ngon. 好漂亮 /Hǎo piàoliang/: Đẹp lắm. |
挺 /tǐng/: rất | 这花挺香。 /Zhèhuā tǐng xiāng/: Hoa này rất thơm. 她学习挺努力。/Tā xuéxí tǐng nǔlì/: Cô ấy học hành rất nỗ lực. |
特别 /tèbié/: vô cùng; rất | 小王特别喜欢小月。/Xiǎowáng tèbié xǐhuān Xiǎo yuè./: Tiểu Vương rất thích Tiểu Nguyệt. |
十分 /shífēn/: rất; hết sức; vô cùng | 天气十分冷。/Tiānqì shífēn lěng/: Thời tiết vô cùng lạnh. |
Mytour đã cung cấp chi tiết về chữ Rất trong tiếng Trung 很. Hi vọng, những thông tin này sẽ giúp bạn củng cố và nâng cao kiến thức ngữ pháp tiếng Trung quan trọng để đạt được kết quả cao trong kỳ thi HSK!