Vì lý do đó, tôi cung cấp cho bạn:
- List 120+ từ vựng tiếng Anh về tình bạn mới nhất.
- Thành ngữ và các cụm từ hay về tình bạn.
- Một số mẫu câu sử dụng từ vựng về tình bạn để giao tiếp hiệu quả.
Hãy cùng tham gia bài học với tôi ngay!
Nội dung quan trọng |
– Hệ thống các từ vựng liên quan đến chủ đề bạn bè và tình bạn: Tính từ, động từ, trạng từ, … thông dụng. – Cụm từ và thành ngữ hay dùng khi giao tiếp với bạn bè. – Một số đoạn hội thoại và cấu trúc mẫu câu giao tiếp phổ biến. |
1. Danh sách từ vựng tiếng Anh về tình bạn theo chủ đề phổ biến
Dưới đây là danh sách các từ vựng phổ biến mà bạn có thể sử dụng khi nói về bạn bè. Những từ này không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp bạn diễn đạt tình cảm và suy nghĩ một cách chính xác hơn trong giao tiếp hàng ngày.
1.1. Danh sách danh từ về bạn bè
Dưới đây là danh sách các danh từ tiếng Anh phổ biến nhất về chủ đề bạn bè, giúp bạn dễ dàng diễn đạt tình cảm và mối quan hệ của mình với những người xung quanh.
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Friend | N | /frend/ | Bạn |
Best friend | N | /best frend/ | Bạn thân |
Buddy | N | /ˈbʌd.i/ | Bạn bè |
Pal | N | /pæl/ | Bạn |
Companion | N | /kəmˈpæn.jən/ | Bạn đồng hành |
Acquaintance | N | /əˈkweɪn.təns/ | Người quen |
Classmate | N | /ˈklæs.meɪt/ | Bạn cùng lớp |
Colleague | N | /ˈkɒl.iːɡ/ | Đồng nghiệp |
Confidant | N | /ˈkɒn.fɪ.dænt/ | Bạn tâm giao |
Peer | N | /pɪər/ | Bạn đồng trang lứa |
Comrade | N | /ˈkɒm.reɪd/ | Đồng chí |
Mate | N | /meɪt/ | Bạn |
Ally | N | /ˈæl.aɪ/ | Đồng minh |
Sidekick | N | /ˈsaɪd.kɪk/ | Bạn đồng hành |
Roommate | N | /ˈruːm.meɪt/ | Bạn cùng phòng |
Teammate | N | /ˈtiːm.meɪt/ | Đồng đội |
1.2. Tính từ mô tả trong chủ đề bạn bè
Mình đã tổng hợp cho bạn danh sách các tính từ tiếng Anh phổ biến nhất giúp bạn dễ dàng diễn đạt những đặc điểm và tính cách của bạn bè một cách sinh động và chính xác.
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Friendly | Adj | /ˈfrend.li/ | Thân thiện |
Loyal | Adj | /ˈlɔɪ.əl/ | Trung thành |
Trustworthy | Adj | /ˈtrʌstˌwɜː.ði/ | Đáng tin cậy |
Supportive | Adj | /səˈpɔː.tɪv/ | Hỗ trợ |
Kind | Adj | /kaɪnd/ | Tử tế |
Caring | Adj | /ˈkeə.rɪŋ/ | Quan tâm |
Honest | Adj | /ˈɒn.ɪst/ | Trung thực |
Generous | Adj | /ˈdʒen.ər.əs/ | Hào phóng |
Reliable | Adj | /rɪˈlaɪ.ə.bəl/ | Đáng tin cậy |
Considerate | Adj | /kənˈsɪd.ər.ət/ | Chu đáo |
Fun-loving | Adj | /ˈfʌnˌlʌv.ɪŋ/ | Thích vui vẻ |
Understanding | Adj | /ˌʌn.dəˈstæn.dɪŋ/ | Thấu hiểu |
Compassionate | Adj | /kəmˈpæʃ.ən.ət/ | Thương cảm |
Dependable | Adj | /dɪˈpen.də.bəl/ | Có thể dựa vào |
Affectionate | Adj | /əˈfek.ʃən.ət/ | Thương yêu |
1.3. Động từ tiếng Anh trong chủ đề bạn bè
Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường thực hiện nhiều hoạt động cùng với bạn bè, từ những cuộc trò chuyện, gặp gỡ, đến việc chia sẻ và hỗ trợ lẫn nhau. Để diễn đạt những hoạt động này một cách phong phú và chính xác, việc hiểu rõ các động từ liên quan đến chủ đề bạn bè là rất quan trọng.
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Meet | V | /miːt/ | Gặp gỡ |
Talk | V | /tɔːk/ | Nói chuyện |
Share | V | /ʃeər/ | Chia sẻ |
Support | V | /səˈpɔːt/ | Hỗ trợ |
Help | V | /help/ | Giúp đỡ |
Listen | V | /ˈlɪs.ən/ | Lắng nghe |
Laugh | V | /lɑːf/ | Cười |
Trust | V | /trʌst/ | Tin tưởng |
Enjoy | V | /ɪnˈdʒɔɪ/ | Thưởng thức |
Invite | V | /ɪnˈvaɪt/ | Mời |
Celebrate | V | /ˈsel.ɪ.breɪt/ | Ăn mừng |
Visit | V | /ˈvɪz.ɪt/ | Thăm |
Confide | V | /kənˈfaɪd/ | Tâm sự |
Appreciate | V | /əˈpriː.ʃi.eɪt/ | Trân trọng |
Forgive | V | /fəˈɡɪv/ | Tha thứ |
1.4. Trạng từ mô tả trong chủ đề bạn bè
Dưới đây là danh sách các trạng từ tiếng Anh phổ biến nhất về chủ đề bạn bè.
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Closely | Adv | /ˈkləʊs.li/ | Gần gũi |
Sincerely | Adv | /sɪnˈsɪə.li/ | Chân thành |
Honestly | Adv | /ˈɒn.ɪst.li/ | Thành thật |
Openly | Adv | /ˈəʊ.pən.li/ | Cởi mở |
Frequently | Adv | /ˈfriː.kwənt.li/ | Thường xuyên |
Rarely | Adv | /ˈreə.li/ | Hiếm khi |
Occasionally | Adv | /əˈkeɪ.ʒən.əl.i/ | Thỉnh thoảng |
Happily | Adv | /ˈhæp.ɪ.li/ | Hạnh phúc |
Kindly | Adv | /ˈkaɪnd.li/ | Tử tế |
Supportively | Adv | /səˈpɔː.tɪv.li/ | Hỗ trợ |
Dependably | Adv | /dɪˈpen.də.bli/ | Đáng tin cậy |
Generously | Adv | /ˈdʒen.ər.əs.li/ | Hào phóng |
Affectionately | Adv | /əˈfek.ʃən.ət.li/ | Thương yêu |
Compassionately | Adv | /kəmˈpæʃ.ən.ət.li/ | Thương cảm |
Understandably | Adv | /ˌʌn.dəˈstæn.də.bli/ | Thấu hiểu |
1.5. Các loại quan hệ bạn bè trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, có nhiều từ vựng và cụm từ khác nhau để miêu tả các loại quan hệ bạn bè, từ những người bạn quen biết sơ qua đến những người bạn thân thiết nhất. Dưới đây là danh sách các loại quan hệ bạn bè trong tiếng Anh, bao gồm cả những người bạn thân, bạn quen, đồng nghiệp và nhiều loại quan hệ khác.
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
A friend of the family | N | /ə frend əv ðə ˈfæm.əl.i/ | Người bạn thân thiết của gia đình |
A trusted friend | N | /ə ˈtrʌs.tɪd frend/ | Người bạn đáng tin cậy |
Acquaintance | N | /əˈkweɪn.təns/ | Người quen |
Associate | N | /əˈsəʊ.si.eɪt/ | Bạn đồng liêu |
Best friend | N | /best frend/ | Bạn thân nhất |
Boyfriend | N | /ˈbɔɪ.frend/ | Bạn trai |
Buddy | N | /ˈbʌd.i/ | Bạn thân (cách gọi thân mật) |
Casual acquaintance | N | /ˈkæʒ.ju.əl əˈkweɪn.təns/ | Người không biết rõ lắm |
Childhood friend | N | /ˈtʃaɪld.hʊd frend/ | Bạn thời thơ ấu |
Chum | N | /tʃʌm/ | Bạn thân, người chung phòng |
Classmate | N | /ˈklɑːs.meɪt/ | Bạn cùng lớp |
Close friend | N | /kləʊz frend/ | Bạn thân, bạn tốt |
Colleague | N | /ˈkɒl.iːɡ/ | Đồng nghiệp |
Companion | N | /kəmˈpæn.jən/ | Bạn đồng hành |
Comradeship | N | /ˈkɒm.reɪd.ʃɪp/ | Tình đồng chí |
Fair-weather friend | N | /ˌfeə.weð.ə ˈfrend/ | Bạn phù phiếm (người bạn không thật lòng) |
Flatmate | N | /ˈflæt.meɪt/ | Bạn cùng ở trong một căn hộ |
Girlfriend | N | /ˈɡɜːl.frend/ | Bạn gái |
Mate | N | /meɪt/ | Bạn bè |
Mutual friend | N | /ˌmjuː.tʃu.əl ˈfrend/ | Bạn chung (của hai người) |
New friend | N | /njuː ˈfrend/ | Bạn mới |
On-off friend | N | /ˌɒnˈɒf ˈfrend/ | Bạn bình thường |
Partner | N | /ˈpɑːt.nər/ | Cộng sự, đối tác |
Pen pal | N | /ˈpen ˌpæl/ | Bạn qua thư |
Roommate | N | /ˈruːm.meɪt/ | Bạn cùng phòng |
Schoolmate | N | /ˈskuːl.meɪt/ | Bạn cùng trường, bạn học |
Soulmate | N | /ˈsəʊl.meɪt/ | Bạn tâm giao, tri kỉ |
1.6. Từ vựng tích cực tiếng Anh về mối quan hệ bạn bè
Để diễn đạt và mô tả mối quan hệ bạn bè một cách tích cực và sinh động, việc sử dụng các từ vựng phản ánh những cảm xúc tốt đẹp là rất quan trọng. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh tích cực về tình bạn, giúp bạn diễn tả mối quan hệ bạn bè của mình một cách sâu sắc và ấm áp.
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Supportive | Adj | /səˈpɔː.tɪv/ | Hỗ trợ |
Trustworthy | Adj | /ˈtrʌs.tɪˌwɜː.ði/ | Đáng tin cậy |
Loyal | Adj | /ˈlɔɪ.əl/ | Trung thành |
Dependable | Adj | /dɪˈpen.də.bəl/ | Đáng tin cậy |
Reliable | Adj | /rɪˈlaɪ.ə.bəl/ | Đáng tin cậy |
Kind | Adj | /kaɪnd/ | Tử tế |
Caring | Adj | /ˈkeə.rɪŋ/ | Quan tâm |
Understanding | Adj | /ˌʌn.dəˈstænd.ɪŋ/ | Thấu hiểu |
Affectionate | Adj | /əˈfek.ʃən.ət/ | Thân mật, ân cần |
Generous | Adj | /ˈdʒen.ər.əs/ | Hào phóng |
Compassionate | Adj | /kəmˈpæʃ.ən.ət/ | Thương cảm |
Encouraging | Adj | /ɪnˈkʌr.ɪ.dʒɪŋ/ | Khích lệ |
Respectful | Adj | /rɪˈspekt.fəl/ | Tôn trọng |
Empathetic | Adj | /ɛmˈpæθ.ə.tɪk/ | Đồng cảm |
Cheerful | Adj | /ˈtʃɪə.fəl/ | Vui vẻ |
Optimistic | Adj | /ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/ | Lạc quan |
1.7. Từ vựng tiếng Anh tiêu cực về tình bạn
Trong cuộc sống, không phải mọi mối quan hệ bạn bè đều lành mạnh và tích cực. Chính vì vậy, cần có những từ vựng để miêu tả những mối quan hệ bạn bè không mong muốn, đầy thử thách và tiêu cực. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh tiêu cực về tình bạn, giúp bạn hiểu rõ hơn về những khía cạnh khó khăn và không may trong các mối quan hệ này.
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Betrayal | N | /bɪˈtreɪ.əl/ | Sự phản bội |
Backstabbing | N | /ˈbækˌstæb.ɪŋ/ | Sự đâm sau lưng |
Disloyalty | N | /dɪsˈlɔɪ.əl.ti/ | Sự không trung thành |
Manipulative | Adj | /məˈnɪp.jʊ.lə.tɪv/ | Lừa dối, thao túng |
Toxic | Adj | /ˈtɒk.sɪk/ | Độc hại, độc tố |
Jealous | Adj | /ˈdʒel.əs/ | Ghen tức |
Envious | Adj | /ˈen.vi.əs/ | Đố kỵ |
Selfish | Adj | /ˈselfɪʃ/ | Ích kỷ |
Narcissistic | Adj | /ˌnɑː.sɪˈsɪs.tɪk/ | Tự ái |
Untrustworthy | Adj | /ʌnˈtrʌs.tɪ.wɜː.ði/ | Không đáng tin cậy |
Fake | Adj | /feɪk/ | Giả dối, giả tạo |
Two-faced | Adj | /tuː.feɪst/ | Hai mặt, lưỡng mặt |
Disrespectful | Adj | /ˌdɪs.rɪˈspekt.fəl/ | Thiếu tôn trọng |
Distant | Adj | /ˈdɪs.tənt/ | Cách xa, xa cách |
Dismissive | Adj | /dɪsˈmɪs.ɪv/ | Hờ hững, không chú ý |
Hostile | Adj | /ˈhɒs.taɪl/ | Thù địch, unfriendly |
Argumentative | Adj | /ˌɑːɡ.jəˈmen.tə.tɪv/ | Thích tranh cãi, cãi vã |
Clingy | Adj | /ˈklɪŋ.i/ | Gắn bó quá mức, quấy rầy |
Possessive | Adj | /pəˈzes.ɪv/ | Ghen tuông, chiếm hữu |
Controlling | Adj | /kənˈtrəʊ.lɪŋ/ | Kiểm soát, làm chủ |
Gossiping | Adj | /ˈɡɒs.ɪp.ɪŋ/ | Nói xấu, bàn tán chuyện cá nhân |
Dependent | Adj | /dɪˈpen.dənt/ | Phụ thuộc, lệ thuộc |
Judgmental | Adj | /dʒʌdʒˈmen.təl/ | Đánh giá, phê phán |
Competitive | Adj | /kəmˈpet.ɪ.tɪv/ | Cạnh tranh, ganh đua |
Critical | Adj | /ˈkrɪt.ɪ.kəl/ | Phê phán, chỉ trích |
Insensitive | Adj | /ɪnˈsen.sɪ.tɪv/ | Không cảm thông, vô tâm |
Disloyal | Adj | /dɪˈslɔɪ.əl/ | Không trung thành, phản bội |
Unreliable | Adj | /ʌn.rɪˈlaɪ.ə.bəl/ | Không đáng tin cậy, không chắc chắn |
Unsupportive | Adj | /ʌn.səˈpɔː.tɪv/ | Không hỗ trợ, không ủng hộ |
Unkind | Adj | /ʌnˈkaɪnd/ | Không tử tế, không lịch sự |
Unfaithful | Adj | /ʌnˈfeɪθ.fəl/ | Không trung thành, không chung thủy |
Betraying | Adj | /bɪˈtreɪ.ɪŋ/ | Phản bội, làm cho mất lòng tin |
1.8. Các cách gọi bạn bè phổ biến nhất trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, có nhiều phương thức để gọi bạn bè, từ những cách truyền thống đến những cách thân mật và gần gũi hơn. Dưới đây là danh sách các cách gọi bạn bè phổ biến nhất trong tiếng Anh, từ những từ thông dụng đến những biệt danh độc đáo và cá nhân.
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Friend | N | /frend/ | Bạn bè |
Buddy | N | /ˈbʌd.i/ | Bạn thân (cách gọi thân mật) |
Pal | N | /pæl/ | Bạn bè (cách gọi thân mật) |
Mate | N | /meɪt/ | Bạn bè |
Chum | N | /tʃʌm/ | Bạn thân, người chung phòng |
Companion | N | /kəmˈpæn.jən/ | Bạn đồng hành, đồng nghiệp |
Amigo | N | /əˈmiː.ɡoʊ/ | Bạn bè (từ tiếng Tây Ban Nha) |
Pal | N | /pæl/ | Bạn bè (cách gọi thân mật) |
Partner | N | /ˈpɑːt.nər/ | Bạn đồng sự, đối tác |
Sidekick | N | /ˈsaɪd.kɪk/ | Bạn đồng hành, bạn thân |
Confidant | N | /ˈkɒn.fɪ.dænt/ | Người bạn tâm sự, bạn tâm giao |
Comrade | N | /ˈkɒm.reɪd/ | Bạn đồng chí |
Cohort | N | /ˈkəʊ.hɔːt/ | Bạn đồng đội |
Homie | N | /ˈhoʊ.mi/ | Bạn thân (cách gọi giữa thanh niên Mỹ) |
BFF (Best Friend Forever) | N | /biː.efˈef/ | Bạn thân nhất mãi mãi |
Acquaintance | N | /əˈkweɪn.təns/ | Người quen |
Colleague | N | /ˈkɒl.iːɡ/ | Đồng nghiệp |
Schoolmate | N | /ˈskuːl.meɪt/ | Bạn cùng trường, bạn học |
Classmate | N | /ˈklɑːs.meɪt/ | Bạn cùng lớp |
Roommate | N | /ˈruːm.meɪt/ | Bạn cùng phòng |
Soul mate | N | /ˈsəʊl.meɪt/ | Bạn tri kỉ, bạn tâm giao |
Childhood friend | N | /ˈtʃaɪld.hʊd frend/ | Bạn thời thơ ấu |
Partner in crime | N | /ˈpɑːt.nər ɪn kraɪm/ | Bạn cùng lập kế hoạch không pháp luật |
Compadre | N | /kɒmˈpɑːdriː/ | Bạn bè, đồng chí (từ tiếng Tây Ban Nha) |
Comadre | N | /ˈkɑːmədreɪ/ | Bạn bè, đồng chí (từ tiếng Tây Ban Nha) |
Fam | N | /fæm/ | Bạn thân (cách gọi giữa thanh niên Mỹ) |
Bro | N | /brəʊ/ | Anh em (cách gọi thân mật) |
Sis | N | /sɪs/ | Chị em (cách gọi thân mật) |
Homeboy | N | /ˈhoʊmˌbɔɪ/ | Bạn thân, bạn cùng nhà |
Homegirl | N | /ˈhoʊmˌɡɜːl/ | Bạn thân, bạn cùng nhà |
Wingman | N | /ˈwɪŋ.mən/ | Bạn đồng hành, người giúp đỡ khi làm quen |
Wingwoman | N | /ˈwɪŋ.wʊm.ən/ | Bạn đồng hành, người giúp đỡ khi làm quen |
2. Thành ngữ tiếng Anh về tình bạn
Tình bạn là một chủ đề đầy sâu sắc và ý nghĩa, và trong tiếng Anh, có rất nhiều thành ngữ và câu tục ngữ phản ánh sự quan trọng của mối quan hệ này. Dưới đây là danh sách các thành ngữ hay nhất về tình bạn trong tiếng Anh:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Birds of a feather | Idiom | /bɜː(r)dz əv ə ˈfeðə(r)/ | Người bạn có tâm hồn giống nhau |
A friend in need is a friend indeed | Proverb | /ə frend ɪn niːd ɪz ə frend ɪnˈdiːd/ | Bạn hiền nhưng cảnh người cần bạn mới thấy |
A friend to all is a friend to none | Proverb | /ə frend tə ɔːl ɪz ə frend tə nʌn/ | Ai cũng là bạn của ai là không phải bạn của ai |
Friends are the family we choose | Idiom | /frendz ɑː(r) ðə ˈfæm.əl.i wiː tʃuːz/ | Bạn bè là gia đình mà chúng ta tự lựa chọn |
A true friend is the best possession | Proverb | /ə truː frend ɪz ðə best pəˈzeʃən/ | Bạn thật sự là tài sản quý giá nhất |
A man is known by the company he keeps | Proverb | /ə mæn ɪz nəʊn baɪ ðə ˈkʌmpəni hiː kipz/ | Người ta biết được người ta qua bạn bè |
Friendship is like money, easier made than kept | Proverb | /ˈfrendʃɪp ɪz laɪk ˈmʌni, ˈiːzɪə(r) meɪd ðæn kept/ | Tình bạn giống như tiền, dễ kiếm hơn là giữ |
Make new friends but keep the old, one is silver and the other’s gold | Saying | /meɪk njuː frendz bʌt kiːp ðə əʊld, wʌn ɪz ˈsɪlvə(r) ænd ðə ˈʌðə(r)z ɡoʊld/ | Làm bạn mới nhưng giữ bạn cũ, một là bạc một là vàng |
Friends come and go, but enemies accumulate | Saying | /frendz kʌm ænd ɡoʊ, bət ˈɛnəmiz əˈkjuːmjʊˌleɪt/ | Bạn bè đến và đi, nhưng kẻ thù tích luỹ |
3. Cụm từ tiếng Anh hay về tình bạn
Dưới đây là một vài cụm từ tiếng Anh miêu tả về tình bạn và mối quan hệ giữa những người bạn:
Cụm Từ | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|
Helps you | /helps juː/ | Giúp đỡ |
Keep in contact/ touch | /kiːp ɪn ˈkɒntækt / tʌtʃ/ | Giữ liên lạc |
Lose contact/ touch | /luːz ˈkɒntækt / tʌtʃ/ | Mất liên lạc |
Invites you over | /ɪnˈvaɪts juː ˈoʊvər/ | Luôn thu hút bạn |
Understands you | /ˌʌndərˈstændz juː/ | Thấu hiểu bạn |
Believes in “you” | /bɪˈliːvz ɪn juː/ | Luôn tin cậy vào bạn |
Gives unconditionally | /ɡɪvz ˌʌnkənˈdɪʃənəli/ | Tận tụy với bạn |
Keeps you close at heart | /kiːps juː kləʊs æt hɑːt/ | Trân trọng bạn |
Doesn’t give up on you | /ˈdʌzn̩t ɡɪv ʌp ɒn juː/ | Không cất rơi bạn |
Just “be” with you | /dʒʌst biː wɪð juː/ | Tỏ ra “xứng đáng” với bạn |
A friendship + grow | /ə ˈfrɛndʃɪp/ /ɡroʊ/ | Tình bạn bền vững hơn |
Clos/ special friends | /kloʊz / ˈspɛʃəl frendz/ | Bạn thân thiết/ Người bạn đặc biệt |
A casual acquaintance | /ə ˈkæʒ.ju.əl əˈkweɪn.təns/ | Bạn xã giao |
Never judges | /ˈnɛvər ˈdʒʌdʒɪz/ | Không bao giờ phán xét |
Offers support | /ˈɒfəz səˈpɔːrt/ | Là nơi nương tựa cho bạn |
Picks you up | /pɪks juː ʌp/ | Kéo bạn dậy khi bạn vấp ngã |
Raises your spirits | /ˈreɪzɪz jʊər ˈspɪrɪts/ | Giúp bạn phấn chấn hơn |
Quiets your tears | /ˈkwaɪəts jʊər tɪərz/ | Làm dịu đi các giọt lệ của bạn |
Says nice things about you | /seɪz naɪs θɪŋz əˈbaʊt juː/ | Nói các điều tốt đẹp về bạn |
Forgives your mistakes | /fərˈɡɪvz jʊər mɪˈsteɪks/ | Tha thứ cho bạn mọi lỗi lầm |
Accepts you as you are | /əkˈsɛpts juː æz juː ɑːr/ | Chấp nhận con người thật của bạn |
Calls you just to say “Hi” | /kɔːlz juː dʒʌst tuː seɪ “haɪ”/ | Điện thoại cho bạn chỉ để nói “Xin chào” |
Makes a difference in your life | /meɪks ə ˈdɪfərəns ɪn jʊər laɪf/ | Tạo ra khác biệt trong đời bạn |
Loves you for who you are | /lʌvz juː fɔːr huː juː ɑːr/ | Yêu quí bạn bởi con người thật của bạn |
Envisions the whole of you | /ɪnˈvɪʒənz ðə hoʊl ɒv juː/ | Hình ảnh của bạn cứ tại trong tâm trí họ |
Tells you the truth when you need to hear it | /tɛlz juː ðə truːθ wɛn juː niːd tuː hɪər ɪt/ | Sẵn sàng nói sự thực khi bạn cần |
Walks beside you | /wɔːks bɪˈsaɪd juː/ | Sánh bước cùng bạn |
Make friends (with someone) | /meɪk frendz wɪð ˈsʌmwʌn/ | Làm bạn với ai |
Strike up a friendship | /straɪk ʌp ə ˈfrendʃɪp/ | Bắt đầu làm bạn |
Zaps you back to reality | /zæps juː bæk tuː riˈælɪti/ | Và thức tỉnh bạn khi bạn lạc bước |
4. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề bạn bè
Trong cuộc sống hàng ngày, việc giao tiếp với bạn bè là một phần quan trọng để xây dựng và duy trì mối quan hệ. Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp phổ biến, từ việc chào hỏi cho đến thể hiện tình cảm và chia sẻ cùng bạn bè.
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|
Hey, buddy! How’s it going? | Xin chào, bạn! Có gì mới không? |
What’s up, pal? | Dạo này thế nào rồi, bạn? |
Do you want to hang out this weekend? | Bạn có muốn đi chơi cuối tuần này không? |
Let’s grab a bite together sometime! | Hãy đi ăn cùng nhau một lần nào đó! |
Thanks for always having my back. | Cảm ơn bạn đã luôn ở bên cạnh tôi. |
You’re like family to me. | Bạn là như người trong gia đình với tôi. |
I appreciate our friendship. | Tôi rất trân trọng mối quan hệ của chúng ta. |
It’s been too long! Let’s catch up soon. | Lâu rồi không gặp! Hãy gặp nhau và trò chuyện sớm thôi. |
You’re my rock, man. | Bạn là người bạn đáng tin cậy nhất của tôi. |
Thanks for being such a good listener. | Cảm ơn bạn đã là người lắng nghe tốt nhất. |
I’m lucky to have a friend like you. | Tôi rất may mắn có một người bạn như bạn. |
We’ve been through so much together. | Chúng ta đã trải qua nhiều điều cùng nhau. |
6. Phần kết
Gần đây, tôi đã tích luỹ hơn 120+ từ vựng, thành ngữ và cụm từ phổ biến về chủ đề tình bạn. Những từ này không chỉ mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp diễn đạt phong phú và tinh tế về mối quan hệ bạn bè, từ sự thân thiết, chia sẻ đến sự hỗ trợ và gắn bó.
Cho dù bạn muốn viết thư, gửi tin nhắn hay chỉ đơn giản là diễn đạt tình cảm, bộ từ vựng này sẽ là công cụ hiệu quả giúp bạn truyền tải thông điệp một cách chân thành và cảm động nhất.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về từ vựng tiếng Anh về tình bạn, xin hãy để lại bình luận bên dưới, đội ngũ Mytour sẽ phản hồi nhanh nhất có thể. Chúc bạn học tốt và hẹn gặp lại ở các bài viết trong chuyên mục IELTS Vocabulary.
Tài liệu tham khảo:Từ vựng về tình bạn: https://www.bbc.co.uk/worldservice/learningenglish/flatmates/episode40/languagepoint.shtml – Ngày truy cập: 23-05-2024.