1. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho lễ tân khách sạn
Vốn từ vựng cần thiết cho giao tiếp tiếng Anh tại khách sạn rất đa dạng và phong phú. Để tránh nhầm lẫn, bạn cần thưởng vào việc nắm vững các thuật ngữ trong lĩnh vực này.
1.1. Từ vựng về các khu vực và dịch vụ trong khách sạn
- Reception desk /rɪˈsepʃn desk/: Quầy dành cho lễ tân
- Restaurant /ˈrestrɒnt/: Nhà hàng
- In Room Dining/ Room Service /in ruːm ˈdaɪnɪŋ/ /ru:m ˈsɜːvɪs/: Dịch vụ dành cho khách hàng gọi món lên phòng
- Bar /bɑː(r)/: Quầy bar
- Lobby bar /ˈlɒbi bɑː(r)/: Quầy bar trước sảnh
- Gym/ Fitness /dʒɪm/ /ˈfɪtnəs/: Phòng tập gym
- Convention/ Banquet /kənˈvenʃn/ /ˈbæŋkwɪt/: Khu vực dành cho hội nghị
- Parking /ˈpɑːkɪŋ/: Bãi đỗ xe
- Spa /spɑː/: Dịch vụ làm đẹp
- Lobby /ˈlɒbi/: Tiền sảnh
- Corridor /ˈkɒrɪdɔː(r)/: Khu vực hành lang
- Guest room/ Sitting room /ɡest ru:m/ /ˈsɪtɪŋ ru:m/: Phòng để tiếp khách
- Games room/ games club /ɡeɪm ru:m/ /geɪm klʌb/: Phòng dành cho trò chơi giải trí
- Business Center /ˈbɪznəs sentə(r)/: Dịch vụ văn phòng
- Sauna /ˈsɔːnə/: Phòng để xông hơi
- Wake – up call /ˈweɪk ʌp kɔːl/: Gọi báo thức
- Laundry /ˈlɔːndri/: Dịch vụ giặt là
- Airport shuttle /ˈeəpɔːt ʃʌtl/: Xe đưa đón sân bay miễn phí
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho lễ tân khách sạn
1.2. Từ vựng về các loại phòng
- Single room /ˌsɪŋɡl ru:m/: Phòng một đơn
- Double room /ˌdʌbl ˈruːm/: Phòng dành cho 2 người (phòng đôi)
- Twin bedroom /ˌtwɪn ˈbedruːm/: Phòng có hai giường
- Triple room /ˌtrɪpl ru:m/: Phòng có ba giường
- Suite /swiːt/: Phòng VIP
- Family room/ Connecting room /ˈfæməli ru:m/ /kəˈnekting ru:m/: Dành cho gia đình có 2 phòng thông nhau
- Smoking room /ˈsməʊkɪŋ ru:m/: Phòng để hút thuốc
Từ vựng về các loại phòng
1.3. Từ vựng về các chức danh, vị trí
- Chambermaid /ˈtʃeɪmbəmeɪd/: Phục vụ phòng nữ
- Housekeeper /ˈhaʊskiːpə(r)/: Người phục vụ phòng
- Public Attendant (P.A) /ˌpʌblɪk ətendənt/: Nhân viên vệ sinh nơi công cộng
- Receptionist /rɪˈsepʃənɪst/: Lễ tân
- Concierge /ˈkɒnsieəʒ/: Nhân viên phục vụ sảnh khách sạn
- Guest Relation Officer (G.R.O) /gest rɪˈleɪʃn ˈɒfɪsə(r)/: Nhân viên quan hệ khách hàng
- Operator /ˈɒpəreɪtə(r)/: Nhân viên trực tổng đài
- Door girl/ Door man /dɔː(r) ɡɜːl/ /dɔː(r) mæn/: Nhân viên trực cửa
- Sales /seɪl/: Nhân viên kinh doanh
Từ vựng về các chức danh, vị trí
1.4. Từ vựng về các hoạt động liên quan đến lễ tân
- Book /bʊk/: Đặt phòng
- Check in /ˈtʃek ɪn/: Nhận phòng
- Check out /ˈtʃekaʊt/: Trả phòng
Mytour - 75 từ vựng cực hay về chủ đề KHÁCH SẠN [Học tiếng Anh giao tiếp hàng ngày #1]
1.5. Tính từ thông thường trong khách sạn
- Safe /seɪf/: Tính an toàn
- Clean /kliːn/: Sạch sẽ
- Quiet /ˈkwaɪət/: Yên tĩnh
- Noisy /ˈnɔɪzi/: Ồn ào
- Convenient /kənˈviːniənt/: Tiện nghi
- Vacancy room /ˈveɪkənsi ru:m/: Phòng trống
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho lễ tân khách sạn
1.6. Thuật ngữ cơ bản dành cho nhân viên tiếp tân
- Rate /reɪt/: Mức giá
- Rack rates /ˈræk reɪt/: Mức giá niêm yết
- Luggage trolley/ Luggage cart /ˈlʌɡɪdʒ ˈtrɒli/ /ˈlʌɡɪdʒ kɑːt/: Chiếc xe để đẩy hành lý
- Brochures /ˈbrəʊʃə(r)/: Sách giới thiệu
- Amenitiy /əˈmiːnəti/: Sự tiện nghi
- AC /ˌeɪ ˈsiː/: Điều hoà nhiệt độ
- Internet access /ˈɪntənet ˈækses/: Hành động truy cập Internet
- Wireless printing /ˈwaɪələs prɪnting/: In ấndi động, không dây
- Complimentary /ˌkɒmplɪˈmentri/: Các dịch vụ miễn phí kèm theo
- Emergency exit /ɪˈmɜːdʒənsiˈeksɪt/: Nơi cửa thoát hiểm
- Elevator /ˈelɪveɪtə(r)/: Thang máy
- Stairway /ˈsteəweɪ/: Cầu thang bộ
- Credit card /ˈkredɪt kɑːd/: Thẻ tín dụng
- Invoice /ˈɪnvɔɪs/: Hóa đơn
- Tax /tæks/: Thuế
- Deposit /dɪˈpɒzɪt/: Khoản tiền đặt cọc
- Damage charge /ˌdæmɪdʒ tʃeɪndʒ/: Tiền đền bù nếu khách hàng làm hỏng đồ gì trong phòng khách sạn
- Late charge /leɪt tʃeɪndʒ/: Khoản phí trả chậm
- Key card /ˈkiː kɑːd/: Thẻ chìa khóa
- Extra bed /ˈekstrə bed/: Giường phụ
- Registration form /ˌredʒɪˈstreɪʃn fɔːm/: Bản mẫu đăng ký
- Departure date /dɪˈpɑːtʃə(r) deɪt/: Thông tin ngày trả phòng
- Arrival list /əˈraɪvl lɪst/: Danh sách khách tới
- Arrival time /əˈraɪvl taɪm/: Thời gian khách đến dự kiến
- Commissions /kəˈmɪʃn/: Khoản tiền hoa hồng
- Folio /ˈfəʊliəʊ/: Hồ sơ khách hàng có thể theo dõi các khoản nợ
- Guest account /gest əˈkaʊnt/: Hồ sơ thông tin các khoản chi tiêu của khách hàng
Mytour - BÍ QUYẾT thống trị tiếng Anh ở KHÁCH SẠN [Học tiếng Anh cho người mới bắt đầu]
- Guest stay /gest steɪ/: Thời gian lưu trú tại khách sạn của khách hàng
- Guest cycle /gest ˈsaɪkl/: Chu kỳ khách
- Late check out /leɪt ˈtʃekaʊt/: Trả phòng muộn
- Early departure /ˈɜːli dɪˈpɑːtʃə(r)/: Khách trả phòng sớm
- Release time /rɪliːs taɪm/: Thời gian khách hủy phòng trong tình huống booking không đảm bảo
- Skipper /ˈskɪpə(r)/: Phòng khách hàng trả phòng nhưng chưa thanh toán
- No – show /ˌnəʊ ˈʃəʊ/: Khách đến bất chợt, không báo trước
- Bottom – up /ˌbɒtəm ˈʌp/: Bán phòng với giá từ thấp tới cao
- Lost and found /ˌlɒst ən ˈfaʊnd/: Tài sản bị mất tìm thấy
- Occupancy level /ˈɒkjəpənsi ˈlevl/: Công suất phòng
- Travel agent (T.A) /ˈtrævl eɪdʒənt/: Đại lý du lịch
- Up sell /ʌp sel/: Bán quá mức
- Upgrade /ˌʌpˈɡreɪd/: Nâng hạng (không thêm tiền)
- Occupied (OCC) /ˈɒkjupaɪd/: Phòng đã có khách
- Vacant clean (VC) /ˈveɪkənt kliːn/: Phòng đã dọn sạch
- Vacant ready (VR) /ˈveɪkənt ˈredi/: Phòng đã sẵn sàng
- Vacant dirty (VD) /ˈveɪkənt ˈdɜːti/: Phòng chưa dọn sạch
- Sleep out (SO) /sliːp aʊt/: Phòng có khách thuê nhưng ngủ ở bên ngoài
- Room off/ O.O.O (out of order) /ru:m ɒf/: Phòng không ai sử dụng
- Guaranteed booking /ˌɡærənˈtiː ˈbʊkɪŋ/: Đặt phòng có tính đảm bảo
- In – house guests /ˌɪn ˈhaʊs gest/: Khách hàng đang ở tại khách sạn
- Due out (D.O) /djuː aʊt/: Phòng sắp được trả
- Free of charge (F.O.C) /friː əv tʃɑːdʒ/: Miễn phí
Thuật ngữ cơ bản cho nhân viên tiếp tân
2. Câu tiếng Anh giao tiếp thường dành cho lễ tân
Câu tiếng Anh giao tiếp phổ biến cho lễ tân khách sạn sẽ cung cấp cho bạn đủ kiến thức khi giao tiếp. Như vậy, trong quá trình thực hành, bạn sẽ không cảm thấy bất ổn khi đối diện với người khác.
- Câu chào khách: Hello, welcome to [name of hotel] (Xin chào, chào mừng bạn/quý khách đến với [tên khách sạn])
Với vai trò của lễ tân là chào đón khách hàng mỗi khi họ đến. Tuy nhiên, không chỉ là sự chào đón đơn thuần mà còn mang lại cho khách hàng cảm giác được đón tiếp. Sự thân thiện đầu tiên mang đến cho khách hàng sẽ tạo ra ấn tượng lâu dài với khách sạn của bạn. Đến khách sạn với một lời chào hiệu khách và ra về với lời tạm biệt ấm áp là một biểu hiện của sự chuyên nghiệp. Bạn có thể áp dụng cách này, ngoài ra, bạn có thể thay thế Hello/Hi bằng Good morning/evening… tùy theo hoàn cảnh.
- Câu hỏi trợ giúp: Can I help you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn không?)
Câu hỏi này bạn có thể sử dụng trong bất kỳ tình huống nào khi gặp khách hàng trong khách sạn. Với câu hỏi này kèm thái độ hiếu khách niềm nở, khách hàng sẽ cảm thấy được quan tâm. Như vậy, dịch vụ của khách sạn sẽ mang lại cho khách hàng cảm giác thoải mái và hài lòng.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp dành cho lễ tân
- Câu hỏi làm thủ tục đặt phòng (check-in): Do you have a reservation? (Quý khách đã đặt phòng chưa?)
Câu hỏi này bạn nên hỏi khi gặp khách hàng ở bàn lễ tân. Bởi không phải ai cũng tới khách sạn để đặt phòng. Vì thế hãy sử dụng từ này để thể hiện tính chất lịch sự và chu đáo của khách sạn. Nếu trong trường hợp khách hàng không đặt phòng cũng có thể trình bày vấn đề của mình một cách thoải mái.
- What name is the reservation? (Bạn đặt phòng bằng tên gì?)
Trong trường hợp khi khách hàng của bạn đã đặt phòng trước thì hãy hỏi câu hỏi này. Với tên đặt phòng sẽ giúp bạn tra cứu được thông tin của khách hàng cũng như phòng đặt của họ để hướng dẫn.
- Câu hỏi tìm thông tin: Could you get me your credit card and ID card, please? (Bạn có thể đưa tôi xem thẻ tín dụng và căn cước không?)
Dùng từ “could” thay vì “can” có thể làm tăng sự trang trọng trong cách nói của bạn hơn. Khi khách hàng đến khách sạn, lễ tân luôn phải yêu cầu giấy tờ của họ để tra cứu, vì vậy bạn có thể sử dụng câu hỏi này.
- Hướng dẫn khách hàng: Your room is on the … floor, room number … (Phòng của bạn ở tầng thứ …, phòng số …)
Sau khi hoàn tất các thủ tục, bạn cần phải hướng dẫn khách hàng đến phòng của họ một cách chính xác. Bằng cách nói rõ cho họ biết cụ thể số tầng, số phòng mà họ đã đặt.
- Meal/Breakfast is served from … to … at/in … (Bữa ăn/ bữa sáng sẽ được phục vụ từ … giờ đến … giờ vào lúc… tại …)
Nếu dịch vụ khách sạn của bạn có phần phục vụ các bữa ăn như bữa sáng miễn phí thì hãy thông báo cho họ. Trong đó bạn cần thông tin đến khách hàng cụ thể như địa điểm, thời gian để họ có thể nắm được thời gian dùng bữa của mình. Ví dụ bạn có thể nói, Bữa ăn sẽ được phục vụ từ 7 đến 9 giờ tối mỗi ngày tại quầy ăn uống.
- Could you get me your room number and key, please? (Bạn có thể đưa tôi xin lại chìa khóa và số phòng không?
Sau khi khách hàng yêu cầu trả phòng, bạn có thể sử dụng mẫu câu trên để hỏi. Hãy ưu tiên hơn việc sử dụng từ “could” để làm tăng sắc thái trang trọng hơn trong cách nói. Đặc biệt là trong ngành dịch vụ càng phải chú trọng hơn tới thái độ đối với khách hàng.
- Your fee is [amount]. Which type will you be paying for this, please? (Tổng tiền của bạn là….. Quý khách muốn thanh toán bằng cách nào?)
Khi tới bước thanh toán tiền cho khách hàng, bạn có thể sử dụng mẫu câu trên. Ngoài ra bạn cần hỏi thêm hình thức thanh toán để khách hàng có thể lựa chọn phù hợp nhất với bản thân.
- Lời cảm ơn: Thank you and see you again soon (Cảm ơn quý khách. Hẹn gặp lại quý khách lần sau).
Sau khi hoàn tất thủ tục check-out, bạn cần gửi lời cảm ơn tới khách hàng đã sử dụng dịch vụ của khách sạn của bạn. Đây là cách tri ân khách hàng cũng như tạo cho họ sự quan tâm từ dịch vụ.
Bài viết trên đã mang đến cho bạn cơ bản những kiến thức về tiếng Anh giao tiếp lễ tân khách sạn. Với thông tin này sẽ rất hữu ích đối với các bạn đang làm việc tại vị trí lễ tân hoặc sinh viên chuyên ngành khách sạn. Hy vọng bạn có thể áp dụng chúng trong công việc cũng như học tập của mình. Nhận biết được năng lực của bản thân thông qua bài test miễn phí tại đây. Đăng ký ngay khóa học tiếng Anh cùng Mytour để có những trải nghiệm tốt nhất!