Mở đầu
Xem lại các phần trước tại đây:
Phần 1: Học nghĩa các tiểu từ phổ biến trong cụm động từ | Phần 1: About, Around và Round
Phần 2: Học nghĩa các tiểu từ phổ biến trong cụm động từ | Phần 2: IN
Phần 3: Học nghĩa các tiểu từ phổ biến trong cụm động từ | Phần 3: TO và INTO
Phần 4: Học nghĩa các tiểu từ phổ biến trong cụm động từ | Phần 4: WITH
Phần 5: Học nghĩa các tiểu từ phổ biến trong cụm động từ | Phần 5: AWAY
Trong phần 6 này, bài viết sẽ tìm hiểu nghĩa của tiểu từ “back” khi được dùng để cấu tạo các cụm động từ.
Key Takeaways |
---|
Back là một trạng từ, được dùng trong 175 cụm động từ trong tiếng Anh. Nghĩa cơ bản của back là quay trở lại nơi trước đây đã từng ở hoặc quay trở lại thời gian trước đây. Ngoài nét nghĩa cơ bản đã nói ở trên, back còn có một số nét nghĩa khác, có thể khái quát như sau:
|
Ý nghĩa cơ bản của Back
Các ý nghĩa phức tạp hơn của Back
Trả lại
Di chuyển ra phía sau
Không tiến bộ
Lặp lại
Giành lại
Nói về quá khứ
Hoàn trả
Returning something
Back có thể được dùng để diễn đạt nét nghĩa trả lại hoặc lấy lại cái gì đó từ/về nơi ban đầu của nó. Đôi khi nó có thể mang nghĩa hành động đáp trả hoặc trả lời lại theo đúng cái cách mà họ đã hành động hoặc cách họ nói trước đây.
Một số ví dụ cho các cụm động từ trong nhóm này bao gồm:
Take back
Nghĩa tiếng Việt: Lấy lại; hoặc rút lại lời đã nói.
Ví dụ tiếng Anh: "After a heated argument in front of the entire family, I realized I was wrong and wanted to take back my hurtful words, hoping they'd understand."
Dịch tiếng Việt: "Sau một cuộc tranh luận nảy lửa trước mặt cả gia đình, tôi nhận ra mình đã sai và muốn rút lại những lời lẽ tổn thương, hy vọng họ sẽ hiểu."
Give back
Nghĩa tiếng Việt: Trả lại cái gì đó cho người hoặc nơi đã cho mượn.
Ví dụ tiếng Anh: "After borrowing her grandmother's vintage necklace for a special occasion, Clara made sure to give it back carefully, understanding its sentimental value."
Dịch tiếng Việt: "Sau khi mượn chiếc dây chuyền cổ của bà ngoại cho một dịp đặc biệt, Clara đã chắc chắn trả nó lại một cách cẩn thận, hiểu giá trị tình cảm của nó."
Write back
Nghĩa tiếng Việt: Trả lời bằng văn bản hoặc thư.
Ví dụ tiếng Anh: "Receiving a heartfelt letter from a childhood friend who had moved overseas, John felt a rush of nostalgia and took his time to craft a detailed reply, promising to write back more often."
Dịch tiếng Việt: "Khi nhận được một bức thư chân thành từ một người bạn thời thơ ấu đã di cư sang nước ngoài, John cảm thấy một cơn hoài niệm và dành thời gian để soạn một phản hồi chi tiết, hứa sẽ trả lời thường xuyên hơn."
Call/ring back
Nghĩa tiếng Việt: Gọi lại (điện thoại).
Ví dụ tiếng Anh: "While in an important meeting, Sarah saw multiple missed calls from her son's school and knew she needed to call back immediately, fearing there might be an emergency."
Dịch tiếng Việt: "Trong một cuộc họp quan trọng, Sarah thấy nhiều cuộc gọi nhỡ từ trường học của con trai mình và biết cô cần phải gọi lại ngay, lo sợ có thể có một tình huống khẩn cấp."
Fight back
Nghĩa tiếng Việt: Đáp trả, phản kháng hoặc tự vệ.
Ví dụ tiếng Anh: "Growing up in a rough neighborhood, Mike often encountered challenges, but his father always taught him the importance of standing up for himself and fighting back when necessary, not with violence but with resilience and wisdom."
Dịch tiếng Việt: "Mike Lớn lên trong một khu đầy khó khăn và thường xuyên gặp phải những thách thức trong cuộc sống của mình, nhưng cha anh luôn dạy anh về tầm quan trọng của việc tự đứng vững và đáp trả khi cần thiết, không phải đáp trả bằng bạo lực mà bằng sự kiên định và trí tuệ."
Di chuyển đến phía sau
Moving backwards; being behind or at a distance
Gần giống như nét nghĩa cơ bản của mình, back có thể diễn đạt ý tưởng di chuyển từ phía trước về phía sau, lùi về phía sau hoặc lùi ra xa.
Một số ví dụ cho các cụm động từ trong nhóm này bao gồm:
Fall back
Nghĩa tiếng Việt: Tụt lại phía sau, lùi lại.
Ví dụ tiếng Anh: "At 9 a.m. in the morning, the police officers had to fall back to a safer position."
Dịch tiếng Việt: "Vào lúc 9h sáng, các sĩ quan cảnh sát phải lùi lại vị trí an toàn hơn."
Stand back
Nghĩa tiếng Việt: Đứng xa ra, tránh xa.
Ví dụ tiếng Anh: "Please stand back from the platform edge."
Dịch tiếng Việt: "Xin vui lòng đứng xa mép bục."
Keep back
Nghĩa tiếng Việt: Giữ ở khoảng cách xa.
Ví dụ tiếng Anh: "The police kept back the curious crowd for safety."
Dịch tiếng Việt: "Cảnh sát giữ đám đông tò mò ở khoảng cách xa vì lý do an toàn."
Pull back
Nghĩa tiếng Việt: Rút lui, rút ra.
Ví dụ tiếng Anh: "After evaluating the tensions and potential risks in the region, the multinational corporation decided to pull back its operations and relocate to a more stable environment."
Dịch tiếng Việt: "Sau khi đánh giá sự leo thang của căng thẳng và rủi ro tiềm năng tại khu vực, tập đoàn đa quốc gia quyết định rằng rút lui hoạt động và di dời đến một môi trường ổn định hơn."
Push back
Nghĩa tiếng Việt: Đẩy lùi, chống lại.
Ví dụ tiếng Anh: "The deadline for the project was pushed back by two weeks."
Dịch tiếng Việt: "Hạn chót cho dự án đã được dời lại thêm hai tuần."
Mặc định
Not making progress
Một nét nghĩa khác khi kết hợp back với một số động từ đó là thể hiện sự trì trệ, dẫm chân tại chỗ hoặc không tiến bộ. Một số ví dụ cho các cụm động từ trong nhóm này bao gồm:
Hold back
Nghĩa tiếng Việt: Ngăn chặn, giữ lại.
Ví dụ tiếng Anh: "Despite his immense talent in acting, his fear of public performances held him back from pursuing a career on the big stage, which made many wonder what could have been."
Dịch tiếng Việt: "Mặc dù có tài năng diễn xuất phi thường, nhưng nỗi sợ biểu diễn trước công chúng đã ngăn cản anh ấy theo đuổi sự nghiệp trên sân khấu lớn, điều này khiến nhiều người tự hỏi điều gì có thể đã xảy ra."
Set back
Nghĩa tiếng Việt: Gây trì trệ, làm chậm lại.
Ví dụ tiếng Anh: "While we were eager to launch our startup, a series of unforeseen regulatory challenges set back our launch date, requiring us to navigate through more complex procedures."
Dịch tiếng Việt: "Mặc dù chúng tôi rất háo hức khởi đầu dự án khởi nghiệp, nhưng một loạt những khó khăn pháp lý không lường trước đã làm trì hoãn ngày ra mắt, buộc chúng tôi phải chấp nhận thực hiện các thủ tục phức tạp hơn."
Keep back
Nghĩa tiếng Việt: Giữ lại, không tiết lộ.
Ví dụ tiếng Anh: "After the archaeological expedition, the team decided to keep back some of the most significant findings from the public eye, fearing they might attract unwanted attention or theft."
Lặp đi lặp lại
Repeating
Một nét nghĩa khác khi kết hợp back với một số động từ đó là thực hiện lại điều gì đó.
Một số ví dụ cho các cụm động từ trong nhóm này bao gồm:
Play back
Nghĩa tiếng Việt: Phát lại.
Ví dụ tiếng Anh: "The detectives played back the CCTV footage to look for clues."
Dịch tiếng Việt: "Các thám tử phát lại đoạn video giám sát để tìm dấu vết."
Go back over
Nghĩa tiếng Việt: Xem xét lại.
Ví dụ tiếng Anh: "Before submitting my essay, I decided to go back over it one more time."
Dịch tiếng Việt: "Trước khi nộp bài luận, tôi quyết định xem xét lại nó một lần nữa."
Read back
Nghĩa tiếng Việt: Đọc lại.
Ví dụ tiếng Anh: "Could you please read back the notes to ensure we didn't miss anything?"
Dịch tiếng Việt: "Bạn có thể đọc lại các ghi chú để đảm bảo chúng ta không bỏ sót điều gì không?"
Call/phone back
Nghĩa tiếng Việt: Gọi lại.
Ví dụ tiếng Anh: "I'll be busy this noon and afternoon, but I promise to call back in the evening."
Dịch tiếng Việt: "Tôi sẽ bận trưa và chiều nay, nhưng tôi hứa sẽ gọi lại vào buổi tối."
Chiếm lại
Regaining
Các cụm động từ với back có thể diễn đạt ý lấy lại, giành lại hoặc có lại thứ gì đó đã từng mất đi.
Một số ví dụ cho các cụm động từ trong nhóm này bao gồm:
Win back
Nghĩa tiếng Việt: Đoạt lại, giành lại.
Ví dụ tiếng Anh: "He tried to win back her trust after making a couple of mistakes."
Dịch tiếng Việt: "Anh ấy cố gắng đoạt lại sự tin tưởng của cô sau khi mắc vài lỗi."
Get back
Nghĩa tiếng Việt: Lấy lại, đòi lại.
Ví dụ tiếng Anh: "I need to get back the money I loaned him last month."
Dịch tiếng Việt: "Tôi cần đòi lại số tiền tôi cho anh ấy mượn tháng trước."
Bounce back
Nghĩa tiếng Việt: Phục hồi nhanh chóng.
Ví dụ tiếng Anh: "After the loss, the team bounced back with a string of victories."
Dịch tiếng Việt: "Sau thất bại, đội bóng đã quay lại nhanh chóng với một chuỗi chiến thắng."
Claw back
Nghĩa tiếng Việt: Lấy lại, đòi lại.
Ví dụ tiếng Anh: "The government is trying to claw back taxes from offshore accounts."
Dịch tiếng Việt: "Chính phủ đang cố gắng thu lại thuế từ các tài khoản ở nước ngoài."
Ease back
Nghĩa tiếng Việt: Lùi lại một cách nhẹ nhàng.
Ví dụ tiếng Anh: "He eased back in his chair and closed his eyes."
Dịch tiếng Việt: "Anh ấy tựa nhẹ vào ghế và nhắm mắt lại."
Grow back
Nghĩa tiếng Việt: Mọc trở lại.
Ví dụ tiếng Anh: "After the forest fire, it took years for the trees to grow back."
Dịch tiếng Việt: "Sau đám cháy rừng, mất hàng năm để cho cây cối có thể mọc trở lại."
Snap back
Nghĩa tiếng Việt: Phục hồi nhanh.
Ví dụ tiếng Anh: "After the surgery, she snapped back to her normal self quickly."
Dịch tiếng Việt: "Sau phẫu thuật, cô ấy nhanh chóng phục hồi trở lại bản thân bình thường."
Nói về quá khứ
Cuối cùng, back có thể chỉ đến quá khứ. Một số ví dụ cho các cụm động từ trong nhóm này bao gồm:
Date back
Nghĩa tiếng Việt: Xuất phát từ, bắt nguồn từ.
Ví dụ tiếng Anh: "The ancient text found in the temple date back to a civilization that thrived thousands of years before the common era."
Dịch tiếng Việt: "Những đoạn chữ cổ xưa tìm thấy trong ngôi đền xuất phát từ một nền văn minh phồn thịnh hàng nghìn năm trước công nguyên."
Go back
Nghĩa tiếng Việt: Trở lại.
Ví dụ tiếng Anh: "I often dream of going back to the quaint town where I spent my childhood, relishing its serene landscapes and nostalgic memories."
Dịch tiếng Việt: "Tôi thường mơ về việc trở lại thị trấn yên bình nơi tôi đã dành cả tuổi thơ của mình, đắm chìm trong phong cảnh thanh bình và những kỷ niệm đầy hoài niệm."
Look back
Nghĩa tiếng Việt: Nhìn lại, hồi tưởng.
Ví dụ tiếng Anh: "Every time I look back on the adventurous journey we embarked upon during our youth, I'm filled with a mix of joy, regret, and gratitude."
Dịch tiếng Việt: "Mỗi lần tôi nhìn lại chuyến hành trình mạo hiểm mà chúng ta bắt đầu trong thời thanh xuân, tôi đều tràn đầy cảm xúc vui mừng, hối tiếc và biết ơn."
Think back
Nghĩa tiếng Việt: Nhớ lại.
Ví dụ tiếng Anh: "Whenever you feel disheartened, think back to the moments when you overcame the insurmountable challenges and remember the strength you possess."
Dịch tiếng Việt: "Bất cứ khi nào bạn cảm thấy chán chường, hãy nhớ lại những khoảnh khắc bạn vượt qua những thách thức khó khăn và nhớ về sức mạnh mà bạn sở hữu."
Bản đồ tư duy
Dưới đây là mind map cho nội dung trong bài giảng này để giúp ghi nhớ tốt hơn.
Thực hành
fall back
snap back
play back
set back
look back
date back
get back
claw back
When you _________ on your childhood, do you feel happy or sad?
The ancient ruins _________ to the Roman era.
The team managed to _________ their lost points in the final minutes of the game.
I want to _________ the video to see that moment again.
The unexpected costs really _________ our project's progress.
If you face any problems, you can always _________ on your training.
After the storm, it took the town months to _________ some sense of normalcy.
I can't wait to _________ to my hometown next summer.
Bài tập 2: Ghép các cụm động từ với định nghĩa phù hợp:
stand back
hold back
take back
go back
give back
win back
bounce back
a. Not advance or improve.
b. Return to a previous place or condition.
c. To regain something.
d. Regain one's former position or state.
e. Stay at a distance.
f. Return something to its original place or owner.
g. To retract a statement or opinion.
Đáp án
a. look back: Cụm từ này thường được sử dụng khi muốn nhớ lại hoặc hồi tưởng về quá khứ, phù hợp với nội dung câu hỏi về tuổi thơ.
b. date back: 'Date back to' có nghĩa là có nguồn gốc hoặc bắt đầu từ một thời điểm trong quá khứ, phù hợp với nội dung nói về di tích cổ.
c. claw back: Cụm từ này có nghĩa là giành lại điều gì đó, phù hợp với nội dung về việc đội bóng cố gắng đoạt lại điểm số.
d. play back: Cụm từ này dùng trong trường hợp muốn xem lại hoặc nghe lại một đoạn video hoặc âm thanh.
e. set back: Nghĩa của 'set back' là làm chậm trễ hoặc gây trở ngại cho một dự án hoặc kế hoạch, phù hợp với nội dung về việc dự án bị trì hoãn.
f. fall back: Trong trường hợp này, 'fall back' mang ý nghĩa trở về một vị trí hoặc tình huống an toàn hơn.
g. snap back: Cụm từ này mang ý nghĩa phục hồi nhanh chóng sau một sự cố hoặc tình huống không mong muốn.
h. get back: Trong trường hợp này, 'get back' được sử dụng với nghĩa là trở lại một nơi.
Bài tập 2:
stand back - e: 'Stand back' mang nghĩa giữ khoảng cách hoặc tránh xa, phù hợp với định nghĩa 'Stay at a distance'.
hold back - a: 'Hold back' thường mang nghĩa ngăn chặn hoặc không tiến bộ, khớp với định nghĩa 'Not advance or improve'.
take back - g: 'Take back' trong trường hợp này có nghĩa là rút lại lời nói hoặc ý kiến.
go back - b: 'Go back' có nghĩa trở lại một nơi hoặc tình trạng trước đó.
give back - f: 'Give back' nghĩa là trả lại một thứ cho chủ sở hữu hoặc nơi ban đầu.
win back - c: 'Win back' nghĩa là giành lại hoặc lấy lại điều gì đó đã mất.
bounce back - d: Cụm từ này thể hiện khả năng phục hồi nhanh chóng sau một sự cố hoặc khó khăn.
Từ điển thuật ngữ
Cụm động từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
fall back | /fɔːl bæk/ | Lùi lại, trở về |
snap back | /snæp bæk/ | Phục hồi nhanh |
play back | /pleɪ bæk/ | Phát lại |
set back | /sɛt bæk/ | Làm trì trệ, chậm trễ |
look back | /lʊk bæk/ | Nhìn lại, hồi tưởng |
date back | /deɪt bæk/ | Có từ thời gian trước |
get back | /ɡɛt bæk/ | Trở lại, lấy lại |
claw back | /klɔː bæk/ | Lấy lại, đòi lại |
stand back | /stænd bæk/ | Đứng cách xa |
hold back | /hoʊld bæk/ | Giữ lại, không tiến bộ |
take back | /teɪk bæk/ | Rút lại (lời nói) |
go back | /goʊ bæk/ | Trở lại |
give back | /ɡɪv bæk/ | Trả lại |
win back | /wɪn bæk/ | Đoạt lại, giành lại |
bounce back | /baʊns bæk/ | Phục hồi nhanh chóng |