Một trong những khó khăn của người học tiếng Anh khi học cụm động từ (phrasal verbs) là khó khăn trong việc đoán ra hoặc ghi nhớ nghĩa của chúng. Bài viết này sẽ cung cấp một cách giải quyết cho vấn đề này, đó là học nghĩa của các tiểu từ phổ biến, từ đó kết hợp với động từ để đoán ra nét nghĩa chính xác cho cụm động từ.
Trong phần 1, các nghĩa cơ bản và nâng cao của các tiểu từ “about”, “around”, và “round” đã được tìm hiểu một cách chi tiết, qua đó người học đã học được những cụm động từ như laze around, hang about, dance around, throw one’s arms around, set about, come about,… một cách dễ dàng hơn.
Trong phần 2 của chuỗi bài viết này, hãy cùng tìm hiểu nghĩa của một tiểu từ cũng rất phổ biến khi thành lập cụm động từ, đó là “IN”.
Key Takeaways |
---|
Các nét nghĩa của tiểu từ “IN”: Đi vào trong, Đến nơi, Hấp thụ, Bao gồm, Đặt vào trong, vào giữa, Bắt đầu, Thu thập, Điền và hoàn thành, Tham gia, Làm gián đoạn, Chặn lại, Ở trong nhà, Gây hư hại và cuối cùng là Ngừng làm gì đó. |
Tiểu từ IN được sử dụng trong tổng cộng xấp xỉ 380 cụm động từ (chiếm tổng cộng 6.5%), và có tổng cộng 13 nét nghĩa sẽ được trình bày trong bài viết này.
Nghĩa cơ bản của IN
Ví dụ:
come in | Please come in. (Xin mời vào.)
get in | Hurry up, or we'll miss the train. Let's get in quickly. (Nhanh lên, nếu không chúng ta sẽ bỏ lỡ chuyến tàu. Hãy lên nhanh.)
Giới từ “into” đôi khi cũng thể hiện những nét nghĩa cơ bản này giống “in”, tuy không phổ biến bằng.
come into | The birds came into the garden as soon as we put out some seeds. (Những con chim đã bay vào vườn ngay sau khi chúng tôi rải thêm một ít hạt.)
Nghĩa sâu sắc và ý nghĩa thành ngữ của IN
1. Đi vào bên trong
IN được dùng với một số động từ với nghĩa như nghĩa đen, cơ bản của nó là đi vào trong. Ví dụ:, go in (đi vào), invite in (mời ai đó vào phòng), come in (đi vào), walk in (đi bộ vào), let in (cho phép vào) …
Một số cụm động từ khác mang nét nghĩa này:
Ask in | /æsk ɪn/ Mời ai đó vào trong. Động từ đồng nghĩa: Invite
Ví dụ: She asked me in for a cup of tea. (Cô ấy mời tôi vào uống một tách trà.)
Break in | /breɪk ɪn/ Đột nhập vào một nơi, đặc biệt là trái phép. Động từ đồng nghĩa: Intrude
Ví dụ: Someone tried to break in through the back door last night. (Có người cố gắng đột nhập qua cửa sau đêm qua.)
Breeze in | /briːz ɪn/ Đi vào một cách nhẹ nhàng và tự tin. Động từ đồng nghĩa: Enter effortlessly
Ví dụ: He arrived late but just breezed in as if nothing had happened. (Anh ta đến muộn nhưng chỉ cần đi vào một cách nhẹ nhàng như không có gì xảy ra.)
Drop in | /drɒp ɪn/ Ghé qua một nơi một cách ngẫu nhiên hoặc bất ngờ. Động từ đồng nghĩa: Visit casually
Ví dụ: Feel free to drop in anytime you're in the neighborhood. (Hãy ghé qua bất cứ lúc nào bạn đi ngang qua khu vực này.)
Get in | /ɡet ɪn/ Đi vào hoặc lên phương tiện vận chuyển nào đó. Động từ đồng nghĩa: Board
Ví dụ: We need to get in the car and head to the airport. (Chúng ta cần lên xe và đi đến sân bay.)
Flood in | /flʌd ɪn/ Đổ xô vào một nơi một cách đột ngột hoặc số lượng lớn. Đồng nghĩa: Pour in.
Ví dụ: After the concert, fans flooded in to meet their favorite band. (Sau buổi hòa nhạc, các fan hâm mộ đổ xô vào để gặp gỡ ban nhạc yêu thích của họ.)
2. Đến đích
‘IN’ mang nét nghĩa đến nơi nào đó (arriving) khi được dùng với một số động từ kết hợp với người, hoặc phương tiện. Ví dụ: clock in, check in, pull in, draw in, flood in
Clock in | /klɒk ɪn/ Đến công ty, ghi nhận thời gian bắt đầu làm việc. Đồng nghĩa: Punch in (NAmE).
Ví dụ: All employees must clock in when they arrive at work. (Tất cả nhân viên phải ghi nhận thời gian bắt đầu làm việc khi đến công ty.)
Check in | /tʃɛk ɪn/ Đăng ký vào một khách sạn, sân bay, hoặc sự kiện khi mới đến. Đồng nghĩa: Register.
Ví dụ: We need to check in at the hotel before 3 PM. (Chúng ta cần có mặt và đăng ký nhận phòng khách sạn trước 3 giờ chiều.)
3. Tiếp thu
Một số động từ dùng với IN thể hiện nét nghĩa hấp thụ, nuốt vào trong. Ví dụ: breath in, drink in, sink in, soak in, take in.
Breath in | /brɛθ ɪn/ Hít thở vào. Đồng nghĩa: Inhale.
Ví dụ: Take a deep breath in and slowly exhale. (Hãy hít vào sâu vào và thở ra chậm rãi.)
Drink in | /drɪŋk ɪn/ Ngắm, thưởng thức hoặc hấp thụ thông tin, cảm giác. Đồng nghĩa: Absorb.
Ví dụ: Standing on the hill, she drank in the breathtaking view of the city. (Đứng trên đồi, cô ấy ngắm nhìn toàn cảnh đẹp đến ngỡ ngàng của thành phố.)
Soak in | /soʊk ɪn/ Ngâm mình trong, thẩm thấu hoặc tận hưởng một trạng thái hoặc môi trường. Đồng nghĩa: Immerse.
Ví dụ: She lay in the bathtub, letting the warm water soak in and relax her muscles. (Cô ấy nằm trong bồn tắm, để cho nước ấm ngấm vào và thư giãn cơ bắp.)
Take in | /teɪk ɪn/ Nhìn, nghe hoặc chấp nhận thông tin, sự thật hoặc người khác vào bên trong. Đồng nghĩa: Receive.
Ví dụ: She couldn't take in everything the speaker was saying due to the noisy surroundings. (Cô ấy không thể nghe hết mọi thứ mà diễn giả đang nói do môi trường xung quanh ồn ào.)
4. Đặt vào, Đưa vào
Một số động từ dùng với IN với nghĩa đặt vào trong hoặc đặt vào giữa, hoặc đưa vào ví dụ: plug in, key in, type in, put in, lay in, pump in
Plug in | /plʌɡ ɪn/ Cắm vào, kết nối với nguồn điện hoặc hệ thống. Đồng nghĩa: Connect.
Ví dụ: Please plug in the lamp so we have some light. (Xin hãy cắm đèn vào để có ánh sáng.)
Type in | /taɪp ɪn/ Gõ vào bằng bàn phím hoặc máy đánh chữ. Đồng nghĩa: Enter.
Ví dụ: Please type in your email address for registration. (Xin hãy gõ địa chỉ email của bạn để đăng ký.)
Put in | /pʊt ɪn/ Đặt vào, đưa vào hoặc chèn vào một vị trí cụ thể. Đồng nghĩa: Insert.
Ví dụ: Don't forget to put in the batteries before using the remote control. (Đừng quên đặt pin vào trước khi sử dụng điều khiển từ xa.)
Pump in | /pʌmp ɪn/ Bơm vào, đưa vào hoặc cung cấp một chất lỏng hoặc khí. Đồng nghĩa: Inject.
Ví dụ: The doctor will pump in the medication through an IV (intravenous). (Bác sĩ sẽ bơm thuốc vào qua đường tiêm truyền tĩnh mạch.)
5. Khởi đầu
“IN” cũng thường được dùng với nghĩa là bắt đầu, hoặc có thứ gì mới. Ví dụ: bring in, creep in, phase in, set in, usher in
Bring in | /brɪŋ ɪn/ Mang vào, đưa vào hoặc giới thiệu một cái gì đó vào một nơi.Đồng nghĩa: Introduce.
Ví dụ: They decided to bring in a guest speaker for the conference. (Họ quyết định mời một diễn giả khách mời tham gia hội thảo.)
Phase in | /feɪz ɪn/ Đưa vào từng giai đoạn, dần dần thực hiện hoặc áp dụng.Đồng nghĩa: Introduce gradually.
Ví dụ: The new policy will be phased in over the next six months. (Chính sách mới sẽ được áp dụng từng giai đoạn trong vòng sáu tháng tới.)
Set in | /sɛt ɪn/ Bắt đầu một cách chính thức hoặc một sự thay đổi trở nên rõ rệt và kéo dài. Đồng nghĩa: Begin.
Ví dụ: Winter has set in, and the temperatures are dropping rapidly. (Mùa đông đã đến, và nhiệt độ đang giảm nhanh.)
Usher in | /ˈʌʃər ɪn/ Tiến hành, mở đường hoặc đem đến một sự thay đổi hoặc một giai đoạn mới. Đồng nghĩa: Introduce.
Ví dụ: The recent change of management ushered in fresh ideas and policies. (Sự thay đổi gần đây của ban giám đốc đã đem đến những ý tưởng và chính sách mới mẻ.)
6. Tập hợp
“IN” đôi khi được dùng với nghĩa là thu thập, thu gom. Ví dụ: gather in, get in, fetch in, pull in, pack in.
Gather in | /ˈɡæðər ɪn/ Tụ tập lại, thu thập hoặc đoàn tụ mọi người vào một nơi. Đồng nghĩa: Assemble.
Ví dụ: The family will gather in the living room for a movie night. (Gia đình sẽ tụ tập ở phòng khách để xem phim cuối tuần.)
Get something in | /ɡɛt ɪn/ Thu thập, thu gom. Đồng nghĩa: collect.
Ví dụ: Hurry up, it’s about to rain. We need to get the harvests in quickly. (Nhanh lên, trời sắp mưa. Chúng ta cần thu gom những thứ đã thu hoạch được một cách nhanh chóng.)
Fetch in | /fɛtʃ ɪn/ Mang vào từ xa hoặc từ nơi khác. Đồng nghĩa: Bring.
Ví dụ: Could you please fetch in some firewood for the fireplace? (Bạn có thể lấy về một ít củi để đun lửa cho lò sưởi được không?)
Lay in | /leɪ ɪn/ Sắp xếp, chuẩn bị hoặc tích trữ một lượng lớn hàng hóa. Đồng nghĩa: Stockpile.
Ví dụ: They decided to lay in a supply of canned food for emergencies. (Họ quyết định tích trữ thức ăn đóng hộp để phòng trường hợp khẩn cấp.)
Pull in | /pʊl ɪn/ Kéo vào, thu hút hoặc đưa vào một nơi cụ thể. Đồng nghĩa: Attract.
Ví dụ: The colorful sign outside the store pulled in many customers. (Biển báo màu sắc ngoài cửa hàng thu hút nhiều khách hàng.)
7. Điền và hoàn thiện
“IN” đôi khi được dùng với nghĩa là hoàn thành, hoặc điền vào các giấy tờ, bản vẽ…. Ví dụ: fill in, colour in, pencil in, shade in, ink in, block in
Fill in | /fɪl ɪn/ Điền vào, hoàn thành một biểu mẫu, một phiếu hoặc một bảng. Đồng nghĩa: Complete.
Ví dụ: Please fill in the application form with your personal details. (Xin vui lòng điền đầy đủ thông tin cá nhân vào biểu mẫu đăng ký.)
Colour in | /ˈkʌlər ɪn/ Tô màu vào, sử dụng bút màu hoặc bút chì để tô màu trong một hình vẽ hoặc một trang. Đồng nghĩa: Color.
Ví dụ: The children love to colour in the pictures in their coloring books. (Các em nhỏ rất thích tô màu các hình trong sách tô màu của mình.)
Shade in | /ʃeɪd ɪn/ Tô bóng vào, tô màu sắc mờ hoặc tối vào một vùng trong một hình vẽ hoặc một bản đồ. Đồng nghĩa: Darken.
Ví dụ: Use a pencil to shade in the areas where the shadows fall. (Sử dụng bút chì để tô bóng vào những vùng mà bóng đổ vào.)
Ink in | /ɪŋk ɪn/ Mực vào, sử dụng mực để điền vào hoặc hoàn thành một văn bản. Đồng nghĩa: Fill with ink.
Ví dụ: She carefully inked in her signature at the bottom of the document. (Cô ấy cẩn thận mực vào chữ ký của mình ở cuối tài liệu.)
Block in | /blɒk ɪn/ Vẽ hoặc tạo ra những dấu chấm đầu tiên để xác định hình dạng hoặc cấu trúc của một hình vẽ hoặc một bức tranh. Đồng nghĩa: Sketch.
Ví dụ: The artist first blocks in the basic shapes before adding details to the painting. (Nghệ sĩ đầu tiên vẽ những hình dạng cơ bản trước khi thêm chi tiết vào bức tranh.)
8. Tham gia
“IN” đôi khi được dùng với nghĩa là tham gia vào một hoạt động hoặc điều gì đó. Ví dụ: join in, jump in, call in, interfere in, meddle in
Join in | /dʒɔɪn ɪn/ Tham gia, tham dự hoạt động, cuộc chơi hoặc nhóm. Đồng nghĩa: Participate.
Ví dụ: We invited her to join in the conversation. (Chúng tôi mời cô ấy tham gia vào cuộc trò chuyện.)
Jump in | /dʒʌmp ɪn/ Nhảy vào, tham gia một hoạt động hoặc cuộc tranh luận một cách nhanh chóng. Đồng nghĩa: Interject.
Ví dụ: She couldn't resist jumping in and adding her opinion to the discussion. (Cô ấy không thể kìm nén được và đã tham gia vào và đưa ra ý kiến của mình trong cuộc tranh luận.)
Call in | /kɔːl ɪn/ Gọi vào, yêu cầu ai đó đến hoặc tham gia. Đồng nghĩa: Summon.
Ví dụ: We need to call in an expert to fix the plumbing issue. (Chúng ta cần gọi một chuyên gia đến (tham gia vào việc) sửa chữa vấn đề về hệ thống ống nước.)
Interfere in | /ˌɪntərˈfɪər ɪn/ Can thiệp vào, xen vào hoặc làm phiền một cuộc tranh cãi hoặc công việc của người khác. Đồng nghĩa: Meddle.
Ví dụ: Please don't interfere in their personal matters. (Xin đừng can thiệp vào những vấn đề cá nhân của họ.)
9. Làm gián đoạn
“IN” đôi khi được dùng với nghĩa là chen vào ngang, làm gián đoạn. Có thể thấy ở các cụm động từ cut in, barge in, break in.
Barge in | /bɑːrdʒ ɪn/ Đột nhập vào, xông vào một cách vụng về hoặc thiếu tế nhị. Đồng nghĩa: Intrude.
Ví dụ: He rudely barged in without knocking on the door first. (Anh ta thô lỗ xông vào mà không gõ cửa trước.)
Break in | /breɪk ɪn/ Ngắt lời. Động từ đồng nghĩa: Interrupt
Ví dụ: He’s the person who is always breaking in when you say something different from his view point. (Anh ấy là người cứ luôn ngắt lời bạn khi bạn nói điều gì đó khác biệt với quan điểm của anh ta.)
Cut in | /kʌt ɪn/ | Cắt vào, xen vào hoặc làm gián đoạn một cuộc nói chuyện hoặc một hoạt động đang diễn ra. Đồng nghĩa: Interrupt.
Ví dụ: She couldn't help but cut in with her opinion during the heated debate. (Cô ấy không thể không xen vào và đưa ra ý kiến của mình trong cuộc tranh luận sôi nổi.)
“IN” đôi khi mang nghĩa ngăn cản ai đó rời đi. Một số ví dụ: box in, lock in, snow in, block in, fence in, hem in.
Box in | /bɒks ɪn/ Chặn đường, bao quanh hoặc làm mất tự do di chuyển. Đồng nghĩa: Enclose.
Ví dụ: The car was boxed in by parked vehicles and couldn't move. (Chiếc xe bị chặn đường bởi các phương tiện đã đỗ và không thể di chuyển.)
Lock in | /lɒk ɪn/ Khoá lại, giam cầm hoặc giữ chặt trong một không gian cụ thể. Đồng nghĩa: Confine.
Ví dụ: The employees were locked in the office until the security issue was resolved. (Nhân viên bị giam trong văn phòng cho đến khi vấn đề an ninh được giải quyết.)
Snow in | /snoʊ ɪn/ Bị chôn vùi hoặc bị cách ly bởi tuyết. Đồng nghĩa: Trap with snow.
Ví dụ: The heavy snowfall overnight snowed in the entire neighborhood, making it difficult to leave the house. (Mưa tuyết dày đặc qua đêm khiến cả khu phố bị chôn vùi bởi tuyết, làm cho việc ra khỏi nhà trở nên khó khăn.)
Block in | /blɒk ɪn/ Chặn đường, cản trở hoặc ngăn chặn di chuyển. Đồng nghĩa: Obstruct.
Ví dụ: The fallen tree blocked in the driveway, preventing the car from getting out. (Cây bị đổ chặn đường vào đường lái, ngăn chặn xe ra khỏi đường.)
Hem in | /hɛm ɪn/ Kẹp vào, bao quanh hoặc hạn chế không gian di chuyển. Đồng nghĩa: Enclose tightly.
Ví dụ: The hikers found themselves hemmed in by steep cliffs on both sides of the narrow trail. (Những người đi bộ phát hiện mình bị kẹp vào giữa những vách đá dốc hai bên đường mòn hẹp.)
11. Trong nhà
“IN” đôi khi mang nghĩa tiếp tục ở trong nhà thay vì ra ngoài. Một số ví dụ: stay in, eat in, sleep in, lie in, stop in.
Stay in | /steɪ ɪn/ Ở trong, không ra ngoài hoặc không ra khỏi nhà hoặc nơi nào đó. Đồng nghĩa: Remain indoors.
Ví dụ: I decided to stay in and watch a movie instead of going out tonight. (Tôi quyết định ở nhà và xem phim thay vì đi ra ngoài tối nay.)
Eat in | /iːt ɪn/ Ăn tại chỗ, ăn trong nhà. Đồng nghĩa: Dine at home.
Ví dụ: Let's order some food and eat in tonight. (Hãy đặt đồ ăn và ăn tại chỗ tối nay.)
Lie in | /laɪ ɪn/ Nằm nghỉ, nằm nghỉ dài hơn thời gian bình thường. Đồng nghĩa: Relax in bed.
Ví dụ: On my day off, I like to have a lie-in and enjoy a slow morning. (Ngày nghỉ, tôi thích nằm nghỉ và thưởng thức một buổi sáng chậm rãi.)
Stop in | /stɒp ɪn/ Ghé vào, ghé thăm một nơi nào đó trong thời gian đi đâu đó. Đồng nghĩa: Drop by.
Ví dụ: I'll stop in at the grocery store on my way home to pick up some groceries. (Tôi sẽ ghé qua cửa hàng tạp hóa trên đường về để mua một số thực phẩm.)
12. Gây tổn hại
In có một nét nghĩa khó đoán ra đó là việc nó ám chỉ sự hư hại, thiệt hại xảy ra. Ví dụ: smash in, kick in, cave in.
Smash in | /smæʃ ɪn/ Phá vỡ, đập vào hoặc làm hỏng bằng cách đánh mạnh. Đồng nghĩa: Break.
Ví dụ: He smashed in the window with a rock to break into the house. (Anh ta đập vào cửa sổ bằng một tảng đá để đột nhập vào nhà.)
Kick in | /kɪk ɪn/ Đạp vào, đẩy mạnh bằng cách sử dụng chân. Đồng nghĩa: Strike with the foot.
Ví dụ: The door was locked, so he had to kick it in to enter the room. (Cửa bị khóa, vì vậy anh ta phải đạp vào để vào phòng.)
13. Ngừng thực hiện một việc gì đó
Nét nghĩa cuối cùng của “IN” đó là ngưng làm điều gì đó. Ví dụ: give in, cave in, jack in
Give in | /ɡɪv ɪn/ Nhượng bộ, đầu hàng hoặc chấp nhận điều gì đó sau khi có sự cố gắng hoặc áp lực. Đồng nghĩa: Surrender.
Ví dụ: After a long negotiation, they finally gave in to the demands of the workers. (Sau một cuộc đàm phán dài, họ cuối cùng đã nhượng bộ cho yêu cầu của công nhân.)
Cave in | /keɪv ɪn/ Sụp đổ, đổ sập hoặc hạ xuống do áp lực mạnh hoặc yếu tố tự nhiên. Đồng nghĩa: Collapse.
Ví dụ: The roof of the old building caved in after years of neglect. (Mái nhà của tòa nhà cũ đã sụp đổ sau nhiều năm bị bỏ hoang.)
Áp dụng vào việc suy đoán ý nghĩa của các cụm động từ
Các nét nghĩa của tiểu từ “IN”: Đi vào trong, Đến nơi, Hấp thụ, Bao gồm, Đặt vào trong, vào giữa, Bắt đầu, Thu thập, Điền và hoàn thành, Tham gia, Làm gián đoạn, Chặn lại, Ở trong nhà, Gây hư hại và cuối cùng là Ngừng làm gì đó.
Cave in | The roof of the old building caved in after years of neglect.
Creep in | The feeling of loneliness started to creep in as the evening wore on.
Fence in | They decided to fence in their backyard to create a safe play area for their children.
Jack in | He decided to jack in his job and pursue his passion for music.
Key something in | Key in your password to access the computer.
Meddle in | He has a tendency to meddle in other people's affairs.
Pack in | We need to pack in all our belongings before moving to a new house.
Pencil in | I'll pencil in a meeting with the client for next Monday.
Pull in | The train will pull in at platform 3 in a few minutes.
Sleep in | It's the weekend, so I'm going to sleep in and catch up on some rest.
Sink in | It took a while for the news to sink in that he had won the lottery.
Squeeze in | Can you squeeze in another chair at the dinner table?
Solution
Cave in | /keɪv ɪn/ Sụp đổ, đổ sập hoặc hạ xuống do áp lực mạnh hoặc yếu tố tự nhiên. Đồng nghĩa: Collapse.
Ví dụ: The roof of the old building caved in after years of neglect. (Mái nhà của tòa nhà cũ đã sụp đổ sau nhiều năm bị bỏ hoang.)
Creep in | /kriːp ɪn/ Bắt đầu lan tỏa, xâm nhập hoặc xảy ra một cách chậm và không đáng kể. Đồng nghĩa: Seep.
Ví dụ: The feeling of loneliness started to creep in as the evening wore on. (Cảm giác cô đơn bắt đầu lan rộng khi tối dần về.)
Fence in | /fɛns ɪn/ Rào lại, bao quanh hoặc bảo vệ bằng hàng rào. Đồng nghĩa: Enclose with a fence.
Ví dụ: They decided to fence in their backyard to create a safe play area for their children. (Họ quyết định xây hàng rào bao quanh sân sau để tạo ra một khu vui chơi an toàn cho con cái.)
Jack in | /dʒæk ɪn/ Kết thúc hoặc rút lui khỏi một hoạt động, một công việc hoặc một hệ thống. Đồng nghĩa: Quit.
Ví dụ: He decided to jack in his job and pursue his passion for music. (Anh ấy quyết định từ bỏ công việc và theo đuổi niềm đam mê âm nhạc.)
Key in | /ki ɪn/ Nhập vào bằng bàn phím hoặc máy đánh chữ. Đồng nghĩa: Enter.
Ví dụ: Key in your password to access the computer. (Nhập mật khẩu của bạn để truy cập vào máy tính.)
Meddle in | /ˈmɛdl ɪn/ Gánh nặng vào, can thiệp vào hoặc can thiệp một cách không mời của người khác. Đồng nghĩa: Interfere.
Ví dụ: He has a tendency to meddle in other people's affairs. (Anh ta có xu hướng can thiệp vào công việc của người khác.)
Pack in | /pæk ɪn/ Đóng gói, chất đầy hoặc gói vào một chỗ hạn chế. Đồng nghĩa: Fill.
Ví dụ: We need to pack in all our belongings before moving to a new house. (Chúng ta cần đóng gói đồ đạc trước khi chuyển đến ngôi nhà mới.)
Pencil in | /ˈpɛnsəl ɪn/ Đặt vào lịch một sự kiện hoặc một cuộc hẹn tạm thời. Đồng nghĩa: Schedule tentatively.
Ví dụ: I'll pencil in a meeting with the client for next Monday. (Tôi sẽ đặt lịch hẹn với khách hàng vào thứ Hai tuần sau.)
Pull in | /pʊl ɪn/ (Dùng với tàu - train) Đến, tới gần hoặc dừng lại một nơi cụ thể. Đồng nghĩa: Arrive.
Ví dụ: The train will pull in at platform 3 in a few minutes. (Tàu sẽ đến sân ga số 3 trong vài phút nữa.)
Sleep in | /sliːp ɪn/ Ngủ nướng, ngủ muộn hơn bình thường, không dậy sớm như bình thường. Đồng nghĩa: Have a lie-in.
Ví dụ: It's the weekend, so I'm going to sleep in and catch up on some rest. (Đến cuối tuần rồi, nên tôi sẽ ngủ nướng và bù cho một ít giấc ngủ.)
Sink in | /sɪŋk ɪn/ Thấm vào, hiểu hoặc chấp nhận một sự thật hoặc tin tức. Đồng nghĩa: Comprehend.
Ví dụ: It took a while for the news to sink in that he had won the lottery. (Mất một thời gian để hiểu tin tức rằng anh ấy đã trúng số xổ số.)
Squeeze in | /skwiːz ɪn/ Nhét, chen vào một chỗ trống chật chội. Động từ đồng nghĩa: Fit in
Ví dụ: Could you fit another chair in at the dinner table? (Bạn có thể chứa thêm một cái ghế vào bàn ăn được không?)
Summary
References
'Category:English Phrasal Verbs with Particle (in) - Wiktionary.' Wiktionary, the Free Dictionary, en.wiktionary.org/wiki/Category:English_phrasal_verbs_with_particle_(in).
Oxford Phrasal Verbs Dictionary for Learners of English. Oxford U, 2001.
'Phrasal Verbs and Multi-word Verbs.' Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/phrasal-verbs-and-multi-word-verbs.