1. ようとする
* Cách kết hợp: (Động từ thể ý chí) + ようとする/ようとしている/ ようとした
* Ý nghĩa: Diễn tả cố gắng, nỗ lực làm điều gì đó hoặc ý định làm điều gì đó, nhưng không phải là mục tiêu ở tương lai xa mà là hành động trong khoảnh khắc (vừa mới định bắt đầu làm điều gì đó).
・Khi dùng thì quá khứ (ようとした) thường diễn đạt ý định cố gắng làm điều gì đó nhưng kết quả không như mong đợi.
・Khi sử dụng thì tiếp diễn (ようとしている)có ý nghĩa diễn đạt một việc gì đó sắp bắt đầu. Mẫu câu này ít được sử dụng trong thì hiện tại (ようとする).
* Ví dụ: お風呂に入ろうとしたとき、誰かがドアのベルを鳴るした。
Khi tôi chuẩn bị bước vào bồn tắm thì có người bấm chuông gọi cửa.
学生が教室を出ようとしたとき、先生が呼び止めた。
Khi học sinh chuẩn bị rời lớp thì thầy gọi họ quay lại.
2. ようとしない
* Cách kết hợp: (Động từ thể ý chí) + ようとしない/ようとしません
* Ý nghĩa: Không có ý định làm gì/ Không có cố gắng hay nỗ lực muốn làm gì
* Ví dụ: このカメラを買おうとしない。なぜならば、偽者のようだ。
Tôi không có kế hoạch mua chiếc máy ảnh này vì nó có vẻ như là đồ giả.
どんなに口説しても、父は私に遊びに行かせようとしない。
Cho dù cố gắng thuyết phục như thế nào đi nữa, bố tôi vẫn không cho tôi đi chơi.
Dưới đây là cách sử dụng ngữ pháp tiếng Nhật N3 với ようとする và ようとしない được thực hiện bởi Mytour.