Tiếp nối chuỗi bài viết về việc học ngữ pháp tiếng Anh theo từng nhóm ngành nghề ở nhóm ngành IT và công nghệ là bài viết về thì quá khứ đơn.
Xem lại kiến thức phần trước:
Thì Hiện Tại Đơn cho Ngành IT Và Công Nghệ
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn cho Ngành IT Và Công Nghệ
Thì Hiện Tại Hoàn Thành cho Ngành IT Và Công Nghệ
Bài viết này sẽ tìm hiểu thì quá khứ đơn, các tình huống khác nhau mà thì quá khứ đơn được sử dụng trong cuộc sống của một sinh viên hoặc lập trình viên, và luyện tập với một số bài tập ứng dụng.
Key takeaways |
---|
Động từ tobe:
Động từ thường: S + V2/ed + …
|
Ý Nghĩa Của Thì Quá Khứ Đơn
Ví dụ:
I fixed the bug in the code yesterday. (Tôi đã sửa lỗi trong mã nguồn hôm qua.)
She installed the latest version of the software on her computer. (Cô ấy đã cài đặt phiên bản mới nhất của phần mềm trên máy tính của mình.)
The server crashed last night and we had to reboot it. (Máy chủ bị sập đêm qua và chúng tôi đã phải khởi động lại nó.)
He wrote the algorithm for the project in just one day. (Anh ấy đã viết thuật toán cho dự án chỉ trong một ngày.)
They tested the new feature thoroughly before releasing it to the public. (Họ đã kiểm tra kỹ tính năng mới trước khi phát hành nó cho công chúng.)
Cách Sử Dụng Thì Quá Khứ Đơn
Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. |
---|
Ví dụ:
I finished the project last week. (Tôi hoàn thành dự án vào tuần trước.)
The server crashed yesterday afternoon. (Máy chủ bị sập vào chiều hôm qua.)
She submitted her report last night. (Cô ấy đã nộp báo cáo tối hôm qua.)
Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ, không cần biết đến thời điểm cụ thể. |
---|
Ví dụ:
I used to play computer games a lot when I was a kid. (Tôi đã từng chơi game máy tính rất nhiều khi còn nhỏ.)
My first computer was a PC with Windows XP. (Máy tính đầu tiên của tôi là một PC với hệ điều hành Windows XP.)
I worked as a programmer for five years before switching to project management. (Tôi đã làm việc như một lập trình viên trong năm năm trước khi chuyển sang quản lý dự án.)
Diễn tả một chuỗi hành động đã xảy ra liên tiếp nhau trong quá khứ. |
---|
Ví dụ:
I woke up, checked my email, and started working on the project. (Tôi thức dậy, kiểm tra email và bắt đầu làm việc trên dự án.)
She arrived at the office, turned on her computer, and began to write code. (Cô ấy đến văn phòng, bật máy tính và bắt đầu viết mã.)
They tested the software, found a bug, and fixed it before releasing the new version. (Họ đã kiểm tra phần mềm, tìm thấy một lỗi và sửa chữa trước khi phát hành phiên bản mới.)
Hình Thức và Công Thức Của Thì Quá Khứ Đơn
Trường Hợp 1: Động Từ To Be Là Động Từ Chính Trong Câu
Dạng khẳng định: S + was/were + … . |
---|
The server was up and running smoothly all day yesterday. (Máy chủ đã hoạt động ổn định suốt cả ngày hôm qua.)
The new employee was a great addition to the development team. (Nhân viên mới là một bổ sung tuyệt vời cho đội phát triển.)
The computers were outdated. (Các máy tính đã lỗi thời.)
Dạng phủ định: S + was/were + not … . [dạng viết tắt: S + wasn’t/weren’t + … .] |
---|
The network was not down during the maintenance period. (Mạng không bị gián đoạn trong thời gian bảo trì.)
The software update was not installed on all computers in the office. (Cập nhật phần mềm không được cài đặt trên tất cả các máy tính trong văn phòng.)
The servers were not compatible with the new software. (Các máy chủ không tương thích với phần mềm mới.)
Dạng nghi vấn câu hỏi trả lời có hoặc không(Yes/No questions): Was/Were + S + …? |
---|
Was he able to fix the bug? (Anh ấy có thể sửa lỗi không?)
Were they satisfied with the project outcome? (Họ có hài lòng với kết quả dự án không?)
Was the software tested thoroughly before release? (Phần mềm có được kiểm thử kỹ trước khi phát hành không?)
Dạng nghi vấn câu hỏi có từ để hỏi (Wh-questions): Wh-word + was/were + S + … ? |
---|
How were you able to fix the coding error? (Bạn đã sửa lỗi mã như thế nào?)
Who was in charge of the project last month? (Ai đảm nhiệm dự án tháng trước?)
Why were the servers down for an hour yesterday morning? (Tại sao các máy chủ bị gián đoạn trong một giờ sáng hôm qua?)
Trường Hợp 2: Động Từ Thường Là Động Từ Chính Trong Câu
Dạng khẳng định: S + V2/ed + … |
---|
Ví dụ:
I installed the latest updates for my computer yesterday. (Tôi cài đặt các bản cập nhật mới nhất cho máy tính của mình ngày hôm qua.)
She created a new design for the company's website last week. (Cô ấy đã tạo ra một thiết kế mới cho trang web của công ty tuần trước.)
They bought a new server for the office two months ago. (Họ đã mua một máy chủ mới cho văn phòng hai tháng trước.)
Dạng phủ định: S + did not/ didn’t + V0 + … |
---|
Ví dụ:
He did not pass the programming exam last semester. (Anh ta không đậu kỳ thi lập trình học kỳ trước.)
The system did not respond when I tried to log in this morning. (Hệ thống không phản hồi khi tôi cố gắng đăng nhập vào sáng nay.)
We did not finish the project on time due to unexpected issues. (Chúng tôi không hoàn thành dự án đúng thời hạn do những vấn đề bất ngờ.)
Dạng nghi vấn câu hỏi trả lời có hoặc không(Yes/No questions): Did + S + V0 + …? |
---|
Ví dụ:
Did you attend the cybersecurity conference last month? (Bạn đã tham dự hội nghị an ninh mạng tháng trước chưa?)
Did they test the new app before releasing it? (Họ đã kiểm tra ứng dụng mới trước khi phát hành chưa?)
Did the website crash during the peak traffic hours yesterday? (Trang web có bị sập trong giờ cao điểm giao thông truy cập ngày hôm qua không?)
Dạng nghi vấn câu hỏi có từ để hỏi (Wh-questions): Wh-word + did + S + V0 + …? |
---|
Ví dụ:
What software did you use to create the graphic design for the website? (Bạn đã sử dụng phần mềm nào để tạo thiết kế đồ họa cho trang web?)
Where did you learn how to code? (Bạn đã học lập trình ở đâu?)
How did they fix the bug in the system? (Họ đã sửa lỗi trong hệ thống như thế nào?)
Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Quá Khứ Đơn
Ví dụ:
Yesterday: Yesterday, I submitted my final project for the database course. (Hôm qua, tôi đã nộp bài tập cuối kì môn cơ sở dữ liệu.)
Last week/month/year: Last week, I attended a hackathon and worked on a team to develop a mobile app. (Tuần trước, tôi tham gia một cuộc thi hackathon và làm việc trong một nhóm để phát triển một ứng dụng di động.)
In the past: In the past, I used to spend a lot of time programming on my own and exploring new technologies. (Trong quá khứ, tôi thường dành nhiều thời gian để lập trình một mình và khám phá các công nghệ mới.)
Ago: Two years ago, I started my degree in computer science. (Hai năm trước, tôi bắt đầu học ngành khoa học máy tính.)
Before: Before I graduated, I worked as an intern for a software development company and gained valuable experience. (Trước khi tốt nghiệp, tôi đã làm việc như là một thực tập sinh cho một công ty phát triển phần mềm và có được kinh nghiệm quý giá.)
Lưu Ý Khi Sử Dụng Thì Quá Khứ Đơn
Về Động Từ Trong Thì Quá Khứ V2/ed
Với động từ thường (regular verb), thì quá khứ đơn được tạo bằng cách thêm “-ed” vào cuối động từ.
Ví dụ: play → played, work → worked.
Với động từ bất quy tắc (irregular verb), thì quá khứ đơn không được tạo bằng cách thêm -ed vào cuối động từ mà có một hình thái động từ riêng.
Ví dụ: go → went, do → did.
Về Phương Pháp Thêm “-ed” Thường Gặp Trong Tiếng Anh
Thường ta thêm đuôi “-ed” vào cuối động từ như “work”→ “worked”. Tuy nhiên, cách thêm đuôi “-ed” cụ thể sẽ khác nhau nếu động từ:
Kết thúc bằng “-e”: thêm “d”.
Ví dụ: “love” → “loved”.
Kết thúc bằng một phụ âm + “y”: thêm “ied”.
Ví dụ: “study” → “studied”.
Kết thúc bằng một nguyên âm + một phụ âm (với trọng âm ở âm tiết cuối cùng): nhân đôi phụ âm cuối cùng và thêm "ed".
Ví dụ: “admit” → “admitted”.
Kết thúc bằng một nguyên âm + một phụ âm (không có trọng âm ở âm tiết cuối cùng): chỉ cần thêm “ed”.
Ví dụ: “hope” → “hoped”.
Kết thúc bằng một nguyên âm + “l”: nhân đôi “l” và thêm “ed”.
Ví dụ: “control” → “controlled”.
***Lưu ý: Cách phát âm “-ed” chuẩn, chính xác.
Áp Dụng Thực Tế Thì Quá Khứ Đơn vào Cuộc Sống
Miêu Tả Các Công Việc/Dự Án Đã Thực Hiện Trước Đây Trong Quá Khứ
I developed a mobile application for a client last year. (Tôi đã phát triển một ứng dụng di động cho một khách hàng vào năm ngoái.)
Our team completed the website redesign project within the given timeline. (Đội của chúng tôi đã hoàn thành dự án thiết kế lại trang web trong thời hạn đã cho.)
They designed a new user interface for the company's website two years ago. (Họ đã thiết kế một giao diện người dùng mới cho trang web của công ty hai năm trước đây.)
Đoạn văn ứng dụng viết CV trong phỏng vấn:
Last year, I worked as a web developer at XYZ Company. My responsibilities included creating and maintaining the company's website, as well as developing new features and improving existing ones. I collaborated with other members of the team to ensure the website was functioning optimally, and I also provided technical support to users when needed. Through this experience, I gained valuable skills in web development and project management.
(Năm ngoái, tôi đã làm việc làm nhà phát triển web tại công ty XYZ. Công việc của tôi bao gồm tạo và duy trì trang web của công ty, cũng như phát triển các tính năng mới và cải thiện các tính năng hiện có. Tôi đã cộng tác với các thành viên khác trong nhóm để đảm bảo trang web hoạt động tối ưu, và tôi cũng cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho người dùng khi cần thiết. Qua trải nghiệm này, tôi đã có được các kỹ năng quý giá trong lĩnh vực phát triển web và quản lý dự án.)
Miêu Tả Công Việc Đã Hoàn Thành Trong Tháng/Quý
I completed the project on time and under budget. (Tôi đã hoàn thành dự án đúng thời hạn và dưới ngân sách)
I attended several meetings with clients to discuss project requirements. (Tôi đã tham dự nhiều cuộc họp với khách hàng để thảo luận về yêu cầu của dự án)
I collaborated with the development team to fix several bugs in the software. (Tôi đã hợp tác với đội phát triển để khắc phục một số lỗi trong phần mềm)
Đoạn văn ứng dụng để báo cáo với cấp trên những việc đã hoàn thành:
Hello, [Boss's name]. I hope you're doing well. I just wanted to take a few minutes to update you on what I accomplished last month. Firstly, I fixed some bugs in our software and helped my colleagues with some technical issues. I also attended a training session to learn about a new programming language. Additionally, I worked on a project to improve the user experience of our website. Overall, it was a busy but productive month.
(Xin chào, [tên sếp]. Tôi hy vọng rằng sếp đang có một ngày tốt lành. Tôi muốn dành vài phút để cập nhật những gì tôi đã đạt được trong tháng vừa qua. Đầu tiên, tôi đã sửa một số lỗi trên phần mềm của chúng ta và giúp đỡ đồng nghiệp giải quyết các vấn đề kỹ thuật. Tôi cũng tham gia một buổi đào tạo để học về một ngôn ngữ lập trình mới. Ngoài ra, tôi đã làm việc trên một dự án để cải thiện trải nghiệm người dùng trên trang web của chúng ta. Tổng thể, đó là một tháng bận rộn nhưng đầy năng suất.)
Mô Tả Những Kiến Thức Đã Học Với Thì Quá Khứ Đơn
I studied Java programming in college and learned how to develop desktop applications using Java Swing. (Tôi đã học lập trình Java khi còn ở trường đại học và học được cách phát triển các ứng dụng desktop sử dụng Java Swing.)
During my internship, I learned about database design and management, and gained experience working with SQL. (Trong thời gian thực tập, tôi học được về thiết kế và quản lý cơ sở dữ liệu và có kinh nghiệm làm việc với SQL.)
I attended a workshop on cybersecurity last year, where I learned about different types of attacks and how to protect computer systems from them. (Năm ngoái, tôi tham dự một buổi workshop về bảo mật mạng, nơi tôi học được về các loại tấn công khác nhau và cách bảo vệ hệ thống máy tính khỏi chúng.)
Bài Tập Áp Dụng
1. She (write) __________ code for a new mobile app last week.
2. I (install) __________ new software on my computer yesterday.
3. They (debug) __________ their program for hours before finally finding the error.
4. The network connection __________ (be) down for several hours yesterday.
5. He ____________ the coding boot camp last summer. (not attend)
6. The software ____________ compatible with the older version of the operating system. (not be)
7. She ____________ the online course on data analytics. (not complete)
8. They ____________ satisfied with the website's performance last week. (not be)
9. The system ____________ during the stress testing. (not crash)
10. ____________ the team ____________ the project on schedule? (deliver)
11. ____________ you able to troubleshoot the server issue? (be)
12. ____________ the software ____________ the quality assurance test? (pass)
13. ____________ there any security breaches last month? (be)14. When ____________ the last time you updated the operating system on your computer? (be)
15. Who ____________ you ____________ with on the web development project two years ago? (work)
Đáp án:
She wrote code for a new mobile app last week.
I installed new software on my computer yesterday.
They debugged their program for hours before finally finding the error.
The network connection was down for several hours yesterday.
He did not attend the coding boot camp last summer.
The software was not compatible with the older version of the operating system.
She didn’t complete the online course on data analytics.
They were not satisfied with the website's performance last week.
The system did not crash during the stress testing.
Did the team deliver the project on schedule?
Were you able to troubleshoot the server issue?
Did the software pass the quality assurance test?
Were there any security breaches last month?
When was the last time you updated the operating system on your computer?
Who did you work with on the web development project two years ago?
Bài 2: Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 7-10 câu) miêu tả quá trình bạn phát triển một ứng dụng.
Bài viết mẫu
Last year, I had a school project to create a mobile app. I started by brainstorming ideas with my group and decided to make a weather app. We researched the features and design we wanted to include and created a mock-up using pen and paper. We then used a programming language called Java to write the code for the app. It took us a while to get the hang of it, but we practiced a lot and helped each other out. Once we had a working version of the app, we tested it on different devices and made adjustments to fix any bugs we found. Finally, we submitted the app to our teacher for grading. Even though it was challenging, we were proud of ourselves for creating a useful and functional app.
(Năm ngoái, tôi có một dự án của trường là tạo ra một ứng dụng di động. Tôi bắt đầu bằng việc tìm ý tưởng với nhóm của tôi và quyết định tạo ra một ứng dụng thời tiết. Chúng tôi nghiên cứu các tính năng và thiết kế mà chúng tôi muốn bao gồm và tạo một mô phỏng bằng bút và giấy. Sau đó, chúng tôi sử dụng một ngôn ngữ lập trình gọi là Java để viết mã cho ứng dụng. Chúng tôi mất một thời gian để hiểu được nó, nhưng chúng tôi đã luyện tập nhiều và giúp đỡ lẫn nhau. Khi chúng tôi có một phiên bản hoạt động của ứng dụng, chúng tôi đã thử nghiệm trên các thiết bị khác nhau và điều chỉnh để sửa chữa bất kỳ lỗi nào chúng tôi tìm thấy. Cuối cùng, chúng tôi đã nộp ứng dụng cho giáo viên của chúng tôi để đánh giá. Mặc dù nó rất thách thức, chúng tôi tự hào về bản thân mình khi tạo ra một ứng dụng hữu ích và hoạt động tốt.)
Tổng Kết Từ Vựng
Vocabulary Word | Pronunciation (IPA) | Part of Speech | Vietnamese Meaning |
---|---|---|---|
bug | /bʌɡ/ | noun | lỗi, hạt chương trình |
code | /koʊd/ | noun | mã, code |
software | /ˈsɔːftweər/ | noun | phần mềm |
server | /ˈsɜːrvər/ | noun | máy chủ |
algorithm | /ˈælɡərɪðəm/ | noun | thuật toán |
feature | /ˈfiːtʃər/ | noun | tính năng |
project | /ˈprɑːdʒekt/ | noun | dự án |
test | /tɛst/ | verb | kiểm thử |
release | /rɪˈliːs/ | verb | phát hành |
update | /ʌpˈdeɪt/ | noun, verb | cập nhật |
compatible | /kəmˈpætəbl/ | adjective | tương thích |
computer | /kəmˈpjuːtər/ | noun | máy tính |
network | /ˈnɛtwɜːrk/ | noun | mạng |
outdated | /ˌaʊtˈdeɪtɪd/ | adjective | lỗi thời, lạc hậu |
error | /ˈɛrər/ | noun | lỗi |
log in | /lɔɡ ɪn/ | phrasal verb | đăng nhập |
attend | /əˈtɛnd/ | verb | tham dự |
cybersecurity | /ˌsaɪbərˈsikjʊrəti/ | noun | an ninh mạng |
crash | /kræʃ/ | verb | sự sập đổ |
traffic | /ˈtræfɪk/ | noun | lưu lượng (giao thông, truy cập trang web) |
graphic design | /ˈɡræfɪk dɪˈzaɪn/ | noun | thiết kế đồ họa |
coding | /ˈkoʊdɪŋ/ | noun | lập trình |
degree | /dɪˈɡriː/ | noun | bằng cấp |
database | /ˈdeɪtəbeɪs/ | noun | cơ sở dữ liệu |
programming | /ˈproʊɡræmɪŋ/ | noun | lập trình |
internship | /ˈɪntərʃɪp/ | noun | thực tập sinh |
Java | /ˈdʒɑːvə/ | noun | Java (ngôn ngữ lập trình) |
SQL | /ˌɛsˌkjuːˈɛl/ | noun | SQL (ngôn ngữ truy vấn cơ sở dữ liệu) |
workshop | /ˈwɜːrkʃɑːp/ | noun | hội thảo, buổi làm việc |
desktop | /ˈdɛsktɑːp/ | adjective | máy tính để bàn |
application | /ˌæplɪˈkeɪʃən/ | noun | ứng dụng |
mobile | /ˈmoʊbəl/ | adjective | di động |
language | /ˈlæŋɡwɪdʒ/ | noun | ngôn ngữ |
design | /dɪˈzaɪn/ | noun, verb | thiết kế |
user interface | /ˈjuːzər ˈɪntərfeɪs/ | noun | giao diện người dùng |
workshop | /ˈwɜːrkʃɑːp/ | noun | hội thảo, buổi làm việc |
cybersecurity | /ˌsaɪbərˈsikjʊrəti/ | noun | an ninh mạng |
database | /ˈdeɪtəbeɪs/ | noun | cơ sở dữ liệu |
programming | /ˈproʊɡræmɪŋ/ | noun | lập trình |
cybersecurity | /ˌsaɪbərˈsikjʊrəti/ | noun | an ninh mạng |
attacks | /əˈtæks/ | noun | tấn công |
protect | /prəˈtɛkt/ | verb | bảo vệ |
system | /ˈsɪstəm/ | noun | hệ thống |
internship | /ˈɪntərʃɪp/ | noun | thực tập sinh |
valuable | /ˈvæljuəbl/ | adjective | có giá trị |
programming | /ˈproʊɡræmɪŋ/ | noun | lập trình |
website | /ˈwɛbsaɪt/ | noun | trang web |
project | /ˈprɑːdʒekt/ | noun | dự án |
accomplishment | /əˈkʌmplɪʃmənt/ | noun | thành tựu, thành công |
technical | /ˈtɛknɪkəl/ | adjective | kỹ thuật |
training | /ˈtreɪnɪŋ/ | noun | đào tạo |
user experience | /ˈjuːzər ɪkˈspɪəriəns/ | noun | trải nghiệm người dùng |
busy | /ˈbɪzi/ | adjective | bận rộn |
productive | /prəˈdʌktɪv/ | adjective | hiệu quả |
Java | /ˈdʒɑːvə/ | noun | Java (ngôn ngữ lập trình) |
Swing | /swɪŋ/ | noun | Swing (thư viện đồ họa Java) |
database design | /ˈdeɪtəbeɪs dɪˈzaɪn/ | noun | thiết kế cơ sở dữ liệu |
SQL | /ˌɛsˌkjuːˈɛl/ | noun | SQL (ngôn ngữ truy vấn cơ sở dữ liệu) |
cybersecurity | /ˌsaɪbərˈsikjʊrəti/ | noun | an ninh mạng |
Tổng Hợp Các Từ Ngữ
Vocabulary Phrase | Pronunciation (IPA) | Vietnamese Meaning |
---|---|---|
fix the bug | /fɪks ðə bʌɡ/ | sửa lỗi |
install the software | /ɪnˈstɔːl ðə ˈsɔːftweər/ | cài đặt phần mềm |
reboot the server | /riˈbuːt ðə ˈsɜːrvər/ | khởi động lại máy chủ |
write the algorithm | /raɪt ðə ˈælɡərɪðəm/ | viết thuật toán |
test the new feature | /tɛst ðə nuː ˈfiːtʃər/ | kiểm thử tính năng mới |
release the software | /rɪˈliːs ðə ˈsɔːftweər/ | phát hành phần mềm |
fix a coding error | /fɪks ə ˈkoʊdɪŋ ˈɛrər/ | sửa lỗi lập trình |
complete the project | /kəmˈpliːt ðə ˈprɑːdʒekt/ | hoàn thành dự án |
crash the server | /kræʃ ðə ˈsɜːrvər/ | làm sập đổ máy chủ |
submit the report | /səbˈmɪt ðə rɪˈpɔːrt/ | nộp báo cáo |
develop a mobile application | /dɪˈvɛləp ə ˈmoʊbəl ˌæplɪˈkeɪʃən/ | phát triển ứng dụng di động |
complete a website redesign | /kəmˈpliːt ə ˈwɛbsaɪt ˌriːˈdaɪn/ | hoàn thành việc thiết kế lại trang web |
design a user interface | /dɪˈzaɪn ə ˈjuːzər ˈɪntərfeɪs/ | thiết kế giao diện người dùng |
attend a cybersecurity workshop | /əˈtɛnd ə ˌsaɪbərˈsikjʊrəti ˈwɜːrkʃɑːp/ | tham gia hội thảo về an ninh mạng |
buy a new server | /baɪ ə nuː ˈsɜːrvər/ | mua một máy chủ mới |
pass the programming exam | /pæs ðə ˈproʊɡræmɪŋ ɪɡˈzæm/ | đỗ kỳ thi lập trình |
log in to the system | /lɔɡ ɪn tuː ðə ˈsɪstəm/ | đăng nhập vào hệ thống |
finish the project on time | /ˈfɪnɪʃ ðə ˈprɑːdʒekt ɒn taɪm/ | hoàn thành dự án đúng hạn |
attend a cybersecurity conference | /əˈtɛnd ə ˌsaɪbərˈsikjʊrəti ˈkɒnfərəns/ | tham gia hội nghị an ninh mạng |
test the new app | /tɛst ðə nuː ˈæp/ | kiểm thử ứng dụng mới |
crash during peak traffic hours | /kræʃ ˈdʊrɪŋ piːk ˈtræfɪk ˈaʊərz/ | bị sập đổ trong giờ cao điểm giao thông |
create a graphic design | /kriˈeɪt ə ˈɡræfɪk dɪˈzaɪn/ | tạo thiết kế đồ họa |
learn how to code | /lɜːrn haʊ tuː koʊd/ | học cách lập trình |
gain valuable experience | /ɡeɪn ˈvæljuəbl ɪkˈspɪriəns/ | có được kinh nghiệm quý giá |
provide technical support | /prəˈvaɪd ˈtɛknɪkəl səˈpɔːrt/ | cung cấp hỗ trợ kỹ thuật |
update the computer | /ʌpˈdeɪt ðə kəmˈpjuːtər/ | cập nhật máy tính |
study Java programming | /ˈstʌdi ˈdʒɑːvə ˈproʊɡræmɪŋ/ | học lập trình Java |
work on a project | /wɜːrk ɒn ə ˈprɑːdʒekt/ | làm việc trên dự án |
gain experience | /ɡeɪn ɪkˈspɪriəns/ | có được kinh nghiệm |
explore new technologies | /ɪkˈsplɔːr nuː tɛkˈnɑːlədʒiz/ | khám phá công nghệ mới |
collaborate with a team | /kəˈlæbəreɪt wɪð ə tim/ | cộng tác với một nhóm |
gain skills | /ɡeɪn skɪlz/ | có được kỹ năng |
gain knowledge | /ɡeɪn ˈnɑːlɪdʒ/ | có được kiến thức |
gain insights | /ɡeɪn ˈɪnsaɪts/ | có được những hiểu biết sâu sắc |
Tóm Tắt
Tham Khảo:
'Quá Khứ Đơn ( I Worked ).' Từ Điển Cambridge | Từ Điển Anh Ngữ, Dịch & Từ Loại, dictionary.cambridge.org/vi/grammar/british-grammar/past-simple-i-worked.
'Định Nghĩa và Ví Dụ về Thì Quá Khứ Đơn.' ThoughtCo, 2 Tháng 6, 2008, www.thoughtco.com/past-tense-simple-past-1691596.