Tiếp nối chuỗi bài viết về việc học ngữ pháp tiếng Anh theo từng nhóm ngành nghề ở nhóm ngành IT và công nghệ là bài viết về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
Kiến thức chung về thì và về thì hiện tại hoàn thành trong nhóm ngành nghề này đã được trình bày ở bài viết:
Thì Hiện Tại Đơn cho Ngành IT Và Công Nghệ
Thì Quá Khứ Đơn cho Ngành IT Và Công Nghệ
Thì Tương Lai Đơn cho Ngành IT Và Công Nghệ
Thì Hiện Tại Hoàn Thành cho Ngành IT Và Công Nghệ
Bài viết này sẽ tìm hiểu thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, các tình huống khác nhau mà thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được sử dụng trong cuộc sống của một sinh viên hoặc lập trình viên, và luyện tập với một số bài tập ứng dụng.
Key takeaways |
---|
Cách dùng: Miêu tả một hành động để diễn tả một hoạt động đã dừng lại gần đây hoặc vừa mới kết thúc. Nói một hoạt động đã bắt đầu tại một thời điểm trong quá khứ và vẫn đang tiếp tục. Miêu tả về các hoạt động lặp đi lặp lại đã bắt đầu vào một thời điểm cụ thể trong quá khứ và vẫn đang tiếp tục cho đến hiện tại. Dạng: Dạng khẳng định S + have/has + been + V-ing … Dạng phủ định: S + have/has + not + been + V-ing ... = S + haven't/hasn't + been + V-ing … Dạng nghi vấn câu hỏi trả lời có hoặc không(Yes/No questions): Have/Has + S + been + V-ing + ...? Dạng nghi vấn câu hỏi có từ để hỏi (Wh-questions): Wh-word + have/has + S + been + V-ing + ...? Dấu hiệu nhận biết Từ khóa thường được sử dụng để nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: Lately, All day, The whole week, Since, For, How long, Recently, Throughout, Over the past + thời gian, For a while. Ứng dụng thực tiễn Chúng ta có thể sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn để báo cáo về những hoạt động, tiến độ và thành tựu của dự án Ứng dụng trong viết CV phỏng vấn trình bày về kinh nghiệm, sự tiếp diễn và phạm vi công việc của ứng viên. Viết báo cáo mô tả tiến độ hoàn thành của các dự án. |
Khái niệm thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Ví dụ:
I have been coding for this project since yesterday. (Tôi đã đang viết code cho dự án này kể từ hôm qua.)
The development team has been debugging the software for the past week. (Đội phát triển đã đang gỡ lỗi phần mềm trong tuần vừa qua.)
We have been troubleshooting network issues all day. (Chúng tôi đã đang khắc phục sự cố mạng suốt cả ngày.)
Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Miêu tả một hành động để diễn tả một hoạt động đã dừng lại gần đây hoặc vừa mới kết thúc. |
---|
Ví dụ:
I have just been debugging the software code. (Tôi vừa mới gỡ lỗi mã nguồn phần mềm. (Phần mềm vừa hết bị lỗi))
Our team has been testing the new website design. (Đội của chúng tôi vừa mới thử nghiệm thiết kế website mới. (quá trình thử nghiệm đã vừa xong))
He has been updating the server configurations. (Anh ấy vừa mới đang cập nhật cấu hình máy chủ.)
Nói một hoạt động đã bắt đầu tại một thời điểm trong quá khứ và vẫn đang tiếp tục. |
---|
Ví dụ:
I have been studying programming for the past few months, and I'm still continuing to learn. (Tôi đã học lập trình trong vài tháng qua và vẫn tiếp tục học tập.)
He has been working on the software project since last year, and it's still ongoing. (Anh ấy đã làm việc trên dự án phần mềm kể từ năm ngoái và nó vẫn đang tiếp tục.)
They have been developing the new app for weeks, and they are still working on it. (Họ đã phát triển ứng dụng mới trong vài tuần qua và họ vẫn đang làm việc trên nó.)
Miêu tả về các hoạt động lặp đi lặp lại đã bắt đầu vào một thời điểm cụ thể trong quá khứ và vẫn đang tiếp tục cho đến hiện tại. |
---|
Ví dụ:
I've been attending coding competitions regularly for the past two years. (Tôi đã tham gia các cuộc thi lập trình thường xuyên trong vòng hai năm qua.)
They've been attending weekly programming workshops since they started their computer science degree. (Họ đã tham gia các buổi học lập trình hàng tuần kể từ khi bắt đầu học ngành Khoa học Máy tính.)
We've been troubleshooting network issues intermittently for the past five months. (Chúng tôi đã tiến hành khắc phục sự cố mạng theo chu kỳ trong vòng năm tháng qua.)
Phân loại
Dạng khẳng định | S + have/has + been + V-ing … |
---|
Ví dụ:
I have been working on this project for the past week. (Tôi đã đang làm việc trên dự án này trong suốt tuần qua.)
She has been studying programming languages for the past few months. (Cô ấy đã đang học các ngôn ngữ lập trình trong vài tháng qua.)
They have been collaborating with a team of data scientists on a machine learning project. (Họ đã đang hợp tác với một nhóm nhà khoa học dữ liệu trên một dự án học máy.)
Dạng phủ định | S + have/has + not + been + V-ing ... [= S + haven't/hasn't + been + V-ing …] |
---|
Ví dụ:
I haven't been working on this project recently. (Tôi không đang làm việc trên dự án này gần đây.)
She hasn't been attending the training sessions. (Cô ấy không tham gia các buổi đào tạo.)
They haven't been collaborating effectively on the coding tasks. (Họ không hợp tác hiệu quả trong các nhiệm vụ lập trình.)
Dạng nghi vấn câu hỏi trả lời có hoặc không (Yes/No questions) | Have/Has + S + been + V-ing + ...? |
---|
Ví dụ:
Have you been working on this project recently? (Bạn đã đang làm việc trên dự án này gần đây chưa?)
Has she been attending the training sessions? (Cô ấy đã tham gia các buổi đào tạo chưa?)
Have the team members been collaborating effectively on the coding tasks? (Các thành viên trong nhóm đã hợp tác hiệu quả trong các nhiệm vụ lập trình chưa?)
Dạng nghi vấn câu hỏi có từ để hỏi (Wh-questions) | Wh-word + have/has + S + been + V-ing + ...? |
---|
Ví dụ:
What have you been working on recently? (Gần đây bạn đã làm việc vào cái gì?)
When has she been attending the training sessions? (Cô ấy đã tham gia các buổi đào tạo vào lúc nào?)
Who have the team members been collaborating with on the coding tasks? (Các thành viên trong nhóm đã hợp tác với ai trong các nhiệm vụ lập trình?)
Đặc điểm nhận biết
Lately (dạo gần đây): Lately, I have been working on improving the website's security measures. (Dạo gần đây, tôi đã làm việc để cải thiện biện pháp bảo mật cho trang web.)
All day (cả ngày): I have been troubleshooting network issues all day. (Tôi đã dành cả ngày để khắc phục sự cố mạng.)
The whole week (cả tuần): Our team has been conducting software testing the whole week. (Cả tuần này, nhóm chúng tôi đã tiến hành kiểm thử phần mềm.)
Since (kể từ): Since I joined the company, I have been working on developing mobile applications. (Kể từ khi tôi gia nhập công ty, tôi đã làm việc để phát triển ứng dụng di động.)
For (trong khoảng thời gian): I have been attending IT conferences for the past two years. (Trong hai năm qua, tôi đã tham dự các hội nghị Công nghệ thông tin.)
How long (bao lâu): How long have you been working as a cybersecurity analyst? (Bạn đã làm việc làm chuyên viên an ninh mạng bao lâu rồi?)
Recently (gần đây): Recently, we have been implementing a new database management system. (Gần đây, chúng tôi đã triển khai một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu mới.)
Throughout (suốt): Throughout the project, we have been collaborating with the software development team. (Suốt quá trình dự án, chúng tôi đã cùng nhóm phát triển phần mềm hợp tác.)
Over the past + thời gian (trong vài thời gian qua): Over the past month, we have been migrating our servers to the cloud. (Trong tháng vừa qua, chúng tôi đã di dời các máy chủ của mình lên đám mây.)
For a while (trong một thời gian): I have been working remotely for a while now. (Tôi đã làm việc từ xa trong một thời gian.)
Day and night (cả ngày lẫn đêm): Our IT support team has been working day and night to resolve the system outage. (Đội hỗ trợ CNTT của chúng tôi đã làm việc cả ngày lẫn đêm để khắc phục sự cố hệ thống.)
Chú ý khi áp dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được hình thành bằng cách sử dụng "have/has been" kết hợp với động từ -ing (Ving). Hầu hết các động từ sẽ chỉ cần thêm đuôi -ing (watch → watching, listen → listening). Tuy nhiên, bạn cần lưu ý thêm một số những trường hợp có thể có thay đổi chính tả khi thêm đuôi "-ing" vào động từ:
Động từ có một âm tiết, kết thúc bằng một nguyên âm và một phụ âm. (gấp đôi phụ âm cuối, thêm “-ing”) (plan → planning) |
---|
Ví dụ: The IT team has been planning the implementation of the new network infrastructure for the past few weeks. (Nhóm IT đã đang lên kế hoạch triển khai hạ tầng mạng mới trong vài tuần qua.)
Động từ có nhiều âm tiết, kết thúc bằng một nguyên âm và một phụ âm và trọng âm nhấn vào âm cuối. (gấp đôi phụ âm cuối, thêm “-ing”) (control → controlling) |
---|
Ví dụ: The network administrators have been controlling the network traffic and optimizing bandwidth usage. (Các quản trị viên mạng đã đang kiểm soát lưu lượng mạng và tối ưu hóa việc sử dụng băng thông.)
Động từ kết thúc bằng "e": (bỏ -e, thêm “-ing”) (write → writing) |
---|
Ví dụ: She has been writing code for the new software application. (Cô ấy đã đang viết mã cho ứng dụng phần mềm mới.)
Động từ kết thúc bằng "ie": (bỏ -ie, them "-ying") (tie → tying) |
---|
Ví dụ: They have been tying the cables to ensure proper connections. (Họ đã đang buộc cáp để đảm bảo kết nối chính xác.)
Động từ kết thúc bằng "c": (thêm "-king") (Traffic → Trafficking) |
---|
Ví dụ: The cybersecurity team has been trafficking the network to identify potential security vulnerabilities. (Nhóm an ninh mạng đã đang kiểm tra lưu lượng mạng để phát hiện các lỗ hổng bảo mật có thể có.)
Ứng dụng thực tế của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong lĩnh vực Công Nghệ Thông Tin và Công Nghệ
The IT team has been conducting regular system maintenance to ensure optimal performance. (Nhóm IT đã đang thực hiện bảo trì hệ thống định kỳ để đảm bảo hiệu suất tối ưu.)
The project has been progressing steadily, and we have achieved all the planned milestones so far. (Dự án đã đang tiến triển ổn định, và chúng tôi đã đạt được tất cả các mốc đã được lên kế hoạch cho đến thời điểm hiện tại.)
Our team has been successfully implementing the new network infrastructure, resulting in improved data transfer speeds. (Nhóm của chúng tôi đã đang triển khai thành công hạ tầng mạng mới, dẫn đến tốc độ truyền dữ liệu được cải thiện.)
Ứng dụng trong viết CV phỏng vấn trình bày về kinh nghiệm, sự tiếp diễn và phạm vi công việc của ứng viên:
I have been working in the IT industry for the past five years, specializing in network administration and cybersecurity. During this time, I have been responsible for managing and monitoring network infrastructure, ensuring smooth operations and addressing any issues that arise. Additionally, I have been actively participating in ongoing professional development to stay updated with the latest technologies and security practices. My experience has involved collaborating with cross-functional teams, implementing security measures, and continuously improving network performance. I am excited to bring my continuous learning mindset and expertise to contribute to a dynamic organization's IT initiatives.
Tạm dịch:
( Trong suốt năm năm qua, tôi đã làm việc trong ngành Công nghệ thông tin, chuyên về quản trị mạng và an ninh thông tin. Trong thời gian này, tôi đã chịu trách nhiệm quản lý và giám sát hạ tầng mạng, đảm bảo hoạt động suôn sẻ và xử lý các vấn đề phát sinh. Hơn nữa, tôi đã tích cực tham gia vào việc nâng cao chuyên môn liên tục để cập nhật công nghệ và các phương pháp bảo mật mới nhất. Kinh nghiệm của tôi bao gồm làm việc cùng các nhóm chức năng khác nhau, triển khai biện pháp bảo mật và không ngừng cải thiện hiệu suất mạng. Tôi rất háo hức mang tư duy học hỏi liên tục và chuyên môn của mình để đóng góp vào các dự án Công nghệ thông tin của một tổ chức năng động.)
Viết báo cáo mô tả tiến độ hoàn thành của các dự án:
Subject: Project Progress Update (Chủ đề: Cập nhật tiến độ dự án)
Dear Team, (Kính gửi đội,)
We have been actively working on the development and implementation of the new software solution, ensuring that it meets the required specifications.→ (Chúng tôi đã đang tích cực làm việc để phát triển và triển khai giải pháp phần mềm mới, đảm bảo rằng nó đáp ứng các yêu cầu cần thiết.)
Our team has been continuously testing and refining the system to enhance its performance and address any identified issues. → (Đội của chúng tôi đã đang liên tục kiểm thử và cải tiến hệ thống để nâng cao hiệu suất và khắc phục các vấn đề đã xác định.)
Throughout the project, we have been collaborating closely with stakeholders to gather feedback and incorporate necessary changes. → (Suốt quá trình dự án, chúng tôi đã liên tục hợp tác chặt chẽ với các bên liên quan để thu thập phản hồi và tích hợp những thay đổi cần thiết.)
We have successfully completed the initial phases of the project, including requirements analysis and system design. → (Chúng tôi đã hoàn thành thành công các giai đoạn ban đầu của dự án, bao gồm phân tích yêu cầu và thiết kế hệ thống.)
At present, we are in the final stages of user acceptance testing and preparing for the system's deployment. → (Hiện tại, chúng tôi đang ở giai đoạn cuối của việc kiểm thử chấp nhận từ người dùng và chuẩn bị triển khai hệ thống.)
Our team remains committed to delivering the project on time and within budget, while maintaining the highest quality standards. → (Nhóm của chúng tôi cam kết tiếp tục đảm bảo giao dự án đúng tiến độ và trong ngân sách, đồng thời duy trì các tiêu chuẩn chất lượng cao nhất.)
Should you have any specific questions or require further details, please feel free to reach out to me. → (Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi cụ thể nào hoặc cần thêm thông tin, xin vui lòng liên hệ với tôi.)
Thank you for your continued support. (Xin chân thành cảm ơn sự hỗ trợ liên tục của bạn.)
Best regards, (Trân trọng,)
[Your Name]
Bài tập áp dụng
We ________________ on this project for the past three weeks. (work)
She ________________ for a solution to the issue since yesterday. (search)
Lucy ________________ for a new job since last year. (not look)
________________ you ________________ any progress in your coding skills recently? (make)
How long ________________ you ________________ with the team on this project? (collaborate)
I ________________ my knowledge of cybersecurity through online courses. (expand)
The company ________________ various strategies to improve customer satisfaction. (implement)
________________ he ________________ his IT certifications yet? (achieve)
If you ________________, cloud computing is changing the way businesses operate. (not follow)
How ________________ you ________________ to the changing demands of the IT market? (adapt)
Bài 2: Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 5-7 câu) sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn để mô tả quá trình phát triển phần mềm quản lý bán hàng. Câu hỏi gợi ý để bạn viết bài:
How long have you been learning, and how would you describe your journey so far? (Bạn đã học được bao lâu rồi và bạn sẽ miêu tả hành trình của mình như thế nào?)
What have you been doing for the past few months to create the sales management software? (Trong những tháng gần đây, bạn đã làm gì để tạo ra phần mềm quản lý bán hàng?)
How long have you been working on the software development? (Bạn đã làm việc trên việc phát triển phần mềm được bao lâu rồi?)
Who have you been talking to and asking for feedback during the process? (Bạn đã trò chuyện và yêu cầu phản hồi từ ai trong quá trình đó?)
What features have you been designing and implementing to make the software better? (Bạn đã thiết kế và triển khai những tính năng nào để cải thiện phần mềm?)
How have you been testing and improving the software to ensure it works well? (Bạn đã kiểm thử và cải tiến phần mềm như thế nào để đảm bảo nó hoạt động tốt?)
What stage of development are you currently in, and what are your future plans for the software? (Bạn đang ở giai đoạn phát triển nào và có kế hoạch gì cho phần mềm trong tương lai?)
Đáp án:
Bài 1
We have been working on this project for the past three weeks.
She has been searching for a solution to the issue since yesterday.
Lucy hasn't been looking for a new job since last year.
Have you been making any progress in your coding skills recently?
How long have you been collaborating with the team on this project?
I have been expanding my knowledge of cybersecurity through online courses.
The company has been implementing various strategies to improve customer satisfaction.
Has he been achieving his IT certifications yet?
If you haven't been following, cloud computing is changing the way businesses operate.
How have you been adapting to the changing demands of the IT market?
Bài 2
Bài mẫu:For the past few months, I have been working hard to create the sales management software. I started by researching and understanding the needs of businesses in the sales industry. I have been talking to sales managers and representatives to gather their feedback and ideas. Based on their input, I have been designing and implementing various features to make the software better. During this time, I have also been testing and improving the software to ensure it works well and meets the requirements. Currently, I am in the final stage of development, and my future plan is to release the software to the market soon. Developing this software has been an exciting and challenging journey for me, and I am proud of the progress I have made.(Tạm dịch: Trong những tháng gần đây, tôi đã làm việc chăm chỉ để tạo ra phần mềm quản lý bán hàng. Tôi bắt đầu bằng việc nghiên cứu và hiểu được nhu cầu của các doanh nghiệp trong ngành bán hàng. Tôi đã trò chuyện với các quản lý và đại diện bán hàng để thu thập ý kiến và ý tưởng từ họ. Dựa trên đó, tôi đã thiết kế và triển khai những tính năng khác nhau để cải thiện phần mềm. Trong suốt thời gian này, tôi cũng đã kiểm thử và cải tiến phần mềm để đảm bảo nó hoạt động tốt và đáp ứng các yêu cầu. Hiện tại, tôi đang ở giai đoạn cuối của quá trình phát triển và kế hoạch trong tương lai là sớm ra mắt phần mềm trên thị trường. Việc phát triển phần mềm này đã là một cuộc hành trình thú vị và đầy thách thức đối với tôi, và tôi tự hào về những tiến bộ mà tôi đã đạt được.)
Tổng kết từ vựng
Item | IPA | Vietnamese Meaning |
---|---|---|
Debugging the software | /dɪˈbʌɡɪŋ ðə ˈsɒftwɛə/ | Gỡ lỗi phần mềm |
Troubleshooting network issues | /ˈtrʌbəlˌʃuːtɪŋ ˈnɛtwɜːrk ˈɪʃuːz/ | Khắc phục sự cố mạng |
Developing mobile applications | /dɪˈvɛləpɪŋ ˈmoʊbaɪl ˌæplɪˈkeɪʃənz/ | Phát triển ứng dụng di động |
Implementing security measures | /ˈɪmplɪˌmɛntɪŋ sɪˈkjʊərəti ˈmɛʒərz/ | Triển khai biện pháp bảo mật |
Collaborating with a team | /kəˈlæbəˌreɪtɪŋ wɪð ə tim/ | Hợp tác với một nhóm |
Testing and refining the system | /ˈtɛstɪŋ ænd rɪˈfaɪnɪŋ ðə ˈsɪstəm/ | Kiểm thử và cải tiến hệ thống |
Migrating servers to the cloud | /ˈmaɪˌgreɪtɪŋ ˈsɜːrvərz tuː ðə klaʊd/ | Di dời các máy chủ lên đám mây |
Conducting software testing | /kənˈdʌktɪŋ ˈsɒftwɛə ˈtɛstɪŋ/ | Tiến hành kiểm thử phần mềm |
Managing network infrastructure | /ˈmænɪdʒɪŋ ˈnɛtwɜːrk ˌɪnfrəˈstrʌkʧər/ | Quản lý hạ tầng mạng |
Optimizing bandwidth usage | /ˈɒptɪˌmaɪzɪŋ ˈbændwɪθ ˈjusɪʤ/ | Tối ưu hóa việc sử dụng băng thông |
Updating server configurations | /ʌpˈdeɪtɪŋ ˈsɜːrvər kənˌfɪgjəˈreɪʃənz/ | Cập nhật cấu hình máy chủ |
Coding for a project | /ˈkoʊdɪŋ fɔːr ə ˈprɒdʒɛkt/ | Viết code cho một dự án |
Attending coding competitions | /əˈtɛndɪŋ ˈkoʊdɪŋ ˌkɒmpəˈtɪʃənz/ | Tham gia các cuộc thi lập trình |
Participating in professional development | /pɑːrˈtɪsɪˌpeɪtɪŋ ɪn prəˈfɛʃənəl dɪˈvɛləpmənt/ | Tham gia phát triển chuyên môn |
Working remotely | /ˈwɜːrkɪŋ rɪˈmoʊtli/ | Làm việc từ xa |
Kết luận
Tham khảo:
Murphy, Raymond. Grammar in use: intermediate. 5th ed., Nhà xuất bản Đại học Cambridge., 2019.
'Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn ( I Have Been Working ).' Từ điển Cambridge | Từ điển Anh Ngữ, Dịch & Từ điển Từ Đồng Nghĩa, dictionary.cambridge.org/vi/grammar/british-grammar/present-perfect-continuous-i-have-been-working.