Key takeaways |
---|
Cách dùng:
Dạng
|
Thì quá khứ hoàn thành
Ví dụ:
I had already finished debugging the software before my colleague reported the issue. (Tôi đã hoàn thành việc gỡ lỗi phần mềm trước khi đồng nghiệp báo cáo vấn đề.)
We had not implemented the new security measures until the data breach occurred. (Chúng tôi chưa triển khai các biện pháp bảo mật mới cho đến khi xảy ra việc xâm nhập dữ liệu.)
Had they tested the application on different devices before releasing it to the market? (Họ đã kiểm thử ứng dụng trên các thiết bị khác nhau trước khi phát hành trên thị trường chưa?)
Thì quá khứ hoàn thành (past perfect tense) có các cách dùng chính như sau:
Làm rõ thứ tự của các sự kiện trong quá khứ bằng cách diễn tả một hành động đã xảy ra trước một hành động/sự kiện trong quá khứ. |
---|
Ví dụ:
I had already completed the coding for the website before the client requested additional features. (Tôi đã hoàn thành việc lập trình cho trang web trước khi khách hàng yêu cầu thêm tính năng.)
The system had crashed before the IT team could back up the data. (Hệ thống đã bị sập trước khi nhóm IT có thể sao lưu dữ liệu.)
She had already upgraded her computer when the new software was released. (Cô ấy đã nâng cấp máy tính của mình trước khi phần mềm mới được phát hành.)
Diễn tả những điều đã hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ. |
---|
Ví dụ:
By 9 o'clock, I had phoned three people and had sent five emails. (Trước 9 giờ, tôi đã gọi điện cho ba người và đã gửi năm email.)
I had already received the project requirements before the client meeting. (Trước buổi họp với khách hàng, tôi đã nhận được yêu cầu dự án.)
The IT team had finished the server migration before the scheduled maintenance window. (Trước kỳ bảo trì định kỳ, nhóm IT đã hoàn thành việc di chuyển máy chủ.)
Giải thích các sự kiện hoặc tình huống kéo dài cho đến một thời điểm trong quá khứ hoặc cung cấp thông tin nền. |
---|
Ví dụ:
The server had been down for hours, so the IT team was working tirelessly to fix the issue. (Máy chủ đã bị ngừng hoạt động trong nhiều giờ, vì vậy nhóm IT lúc đó đã phải làm việc không ngừng để khắc phục sự cố.)
They had troubleshooted the software for weeks, so they were relieved when they finally found the bug. (Họ đã tiến hành khắc phục sự cố phần mềm trong vài tuần, vì vậy họ đã cảm thấy nhẹ nhõm khi cuối cùng tìm thấy lỗi.)
She had studied programming languages extensively, so she was well-prepared for the coding challenge. (Cô ấy đã nghiên cứu sâu về các ngôn ngữ lập trình, vì vậy cô ấy đã sẵn sàng cho thử thách viết code.)
Cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành
S + had + V3/ed … |
---|
Ví dụ:
The software development team had completed the project before the deadline. (Đội phát triển phần mềm đã hoàn thành dự án trước thời hạn.)
The IT department had installed the latest security updates to protect the network from cyber threats. (Phòng IT đã cài đặt các bản cập nhật bảo mật mới nhất để bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa từ internet.)
The company had invested in state-of-the-art server infrastructure to ensure smooth and efficient data processing. (Công ty đã đầu tư vào cơ sở hạ tầng máy chủ hiện đại nhằm đảm bảo xử lý dữ liệu một cách suôn sẻ và hiệu quả.)
Dạng phủ định:
S + had + not + V3/ed ... = S + haven't/hasn't + V3/ed … |
---|
Ví dụ:
She hadn't tested the software thoroughly before releasing it. (Cô ấy chưa kiểm thử phần mềm một cách kỹ lưỡng trước khi phát hành nó.)
The team hadn't implemented proper backup procedures, resulting in data loss. (Nhóm chưa triển khai các quy trình sao lưu đúng đắn, dẫn đến mất mát dữ liệu.)
The company hadn't invested in cybersecurity measures, making their systems vulnerable to attacks. (Công ty chưa đầu tư vào các biện pháp bảo mật thông tin, khiến hệ thống của họ dễ bị tấn công.)
Dạng nghi vấn câu hỏi trả lời có hoặc không(Yes/No questions):
Had + S + V3/ed + ...? |
---|
Ví dụ:
Had the company implemented data encryption measures to protect sensitive information? (Công ty đã triển khai các biện pháp mã hóa dữ liệu để bảo vệ thông tin nhạy cảm chưa?)
Had you worked with databases in your previous programming job? (Bạn đã làm việc với cơ sở dữ liệu trong công việc lập trình trước đây chưa?)
Had you attended any coding bootcamps or IT workshops before enrolling in this university program? (Bạn đã tham gia bất kỳ khóa học lập trình hoặc workshop IT nào trước khi nhập học chương trình đại học này chưa?)
Dạng nghi vấn câu hỏi có từ để hỏi (Wh-questions):
Wh-word + had + S + V3/ed + ...? |
---|
When had you decided to pursue a career in IT? (Bạn đã quyết định theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực IT vào thời điểm nào?)
What projects had you worked on before joining this IT company? (Trước khi tham gia công ty IT này, bạn đã làm việc trên những dự án nào?)
Why had you chosen to specialize in web development rather than other IT fields? (Tại sao bạn đã chọn chuyên về phát triển web thay vì các lĩnh vực IT khác?)
Dấu hiệu nhận biết
after (sau khi):
After I had finished my work, I went home.
After the software update had been completed, the system became more stable.
before (trước khi):
Before the meeting started, I had already prepared the presentation.
Before she left for vacation, she had finished all her tasks.
by (trước):
I had submitted the report by the end of the day.
The project had completed by Friday.
already (đã):
I had already submitted my application before the deadline.
The team had already implemented the new feature in the software.
just (vừa mới):
I had just received the email when I saw your message.
The server had just been restarted when the error occurred.
not yet (chưa):
They hadn't yet finalized the design when the client requested changes.
The update hadn't yet been released to the public.
never (chưa bao giờ):
I had never seen such a complex algorithm before you showed me.
He had never visited that website until our last meeting.
when (khi):
When I arrived at the office, the meeting had already started.
When the customer called, I had already resolved their issue.
as soon as (ngay khi):
As soon as she had finished her presentation, she received applause from the audience.
I left the office as soon as I had completed all my tasks.
Lưu ý: Thì quá khứ hoàn thành được hình thành bằng cách sử dụng dạng chính xác của động từ "had" và quá khứ phân từ của động từ chính (V3/ed).
Áp dụng thực tiễn trong công việc của nhân viên CNTT
Kinh nghiệm, các dự án hoặc sản phẩm đã hoàn thành trước một thời điểm nào đó trong quá khứ
Before I started working at this company, I had gained experience in developing web applications using various programming languages.
(Trước khi tôi bắt đầu làm việc tại công ty này, tôi đã có kinh nghiệm trong việc phát triển ứng dụng web bằng nhiều ngôn ngữ lập trình khác nhau.)
I had developed a mobile app for a client before I joined this new software development team.
(Tôi đã phát triển một ứng dụng di động cho một khách hàng trước khi gia nhập nhóm phát triển phần mềm mới này.)
Our team had successfully implemented a complex algorithm in a previous project, which laid the foundation for our current work.
(Nhóm chúng tôi đã triển khai thành công một thuật toán phức tạp trong một dự án trước đó, điều này đã đặt nền tảng cho công việc hiện tại của chúng tôi.)
Ứng dụng trong viết CV phỏng vấn trình bày quá trình học tập và nâng cao kỹ năng trong ngành IT
Nâng cao kĩ năng:
Professional Experience: (Kinh nghiệm cá nhân)
Software Development Intern, XYZ Tech Company (Summer 2021): Thực tập viên Phát triển Phần mềm, Công ty XYZ (Hè 2021)
I had developed and implemented new features for a web-based application using Java and the Spring Framework. (Tôi đã phát triển và triển khai các tính năng mới cho một ứng dụng dựa trên web bằng Java và Spring Framework.)
I had collaborated with a cross-functional team to troubleshoot and resolve software bugs and issues. (Tôi đã cùng hợp tác với một nhóm đa chức năng để khắc phục và giải quyết các lỗi và vấn đề trong phần mềm.)
Projects: (Dự án)
Web-Based E-commerce Platform (2020) (Nền tảng Thương mại điện tử dựa trên web (2020)
I had developed a fully functional e-commerce website using the Django framework.
→ (Tôi đã phát triển một trang web thương mại điện tử hoàn chỉnh sử dụng framework Django.)
I had implemented secure user authentication and integrated a payment gateway.
→ (Tôi đã triển khai xác thực người dùng an toàn và tích hợp cổng thanh toán.)
I had utilized database management techniques for efficient product management and order processing.
→ (Tôi đã sử dụng các kỹ thuật quản lý cơ sở dữ liệu để quản lý sản phẩm hiệu quả và xử lý đơn hàng.)
Data Analysis Tool (2019) (Công cụ Phân tích Dữ liệu (2019)
I had created a data analysis tool in Python using the Pandas and Matplotlib libraries.
→ (Tôi đã tạo ra một công cụ phân tích dữ liệu bằng ngôn ngữ Python sử dụng các thư viện Pandas và Matplotlib.)
I had processed and visualized large datasets to identify trends and patterns.
→ (Tôi đã xử lý và trực quan hóa các tập dữ liệu lớn để nhận ra xu hướng và mô hình.)
I had generated comprehensive reports and presentations to communicate findings.
→ (Tôi đã tạo ra báo cáo và bài thuyết trình chi tiết để truyền đạt các kết quả.)
Hiện nay, Anh ngữ Mytour đang tổ chức các khóa học English Foundation cam kết đầu ra Zero-risk giúp người mới bắt đầu học tiếng Anh có nền tảng vững về từ vựng – ngữ pháp – phát âm để có thể diễn tả cơ bản các ý tưởng của mình, đọc/nghe hiểu được ý chính, hiểu và vận dụng các cấu trúc câu ngữ pháp tiếng anh cơ bản,…. Tham khảo ngay khoá học để biết thêm thông tin chi tiết nhé!
Bài tập thực hành
He __________ (complete) his certification before applying for the job.
We __________ (not upgrade) our network infrastructure to support higher bandwidth.
________ they ________ (develop) a mobile application for iOS or Android?
The company __________ (implement) new security protocols to protect sensitive data.
What __________ (motivate) you to pursue a career in IT?
They __________ (not test) the software thoroughly before its release.
Where __________ the conference on artificial intelligence __________ (take place)?
________ she ________ (receive) any specialized training for cloud computing?
________ they successfully ________ (integrate) the new system with the existing infrastructure?
The company __________ (neglect) to back up their data, resulting in significant loss.
Đáp án:
He had completed his certification before applying for the job.
We had not/hadn’t upgraded our network infrastructure to support higher bandwidth.
Had they developed a mobile application for iOS or Android?
The company had implemented new security protocols to protect sensitive data.
What had motivated you to pursue a career in IT?
They had not/hadn’t tested the software thoroughly before its release.
Where had the conference on artificial intelligence taken place?
Had she received any specialized training for cloud computing?
Had they successfully integrated the new system with the existing infrastructure?
The company had neglected to back up their data, resulting in significant loss.
Bài 2: Chọn đáp án đúng (A, B, C, hay D).
By the time I arrived at the party, everyone ________ already ________ home.
A) has, left B) had, left C) was, leaving D) has, been leaving
She ________ never ________ such advanced technology before she joined the IT company.
A) had, used B) has, used C) has, been using D) had, been using
When I got home, I realized that I ________ my keys at the office.
A) have left B) had left C) have been leaving D) had been leaving
They ________ the new software for weeks before they encountered any issues.
A) were testing B) have tested C) had tested D) have been testing
The project ________ already ________ by the time the client requested additional changes.
A) has, completed B) had, completed C) was, completing D) has, been completing
By the time the meeting started, he ________ all the necessary documents.
A) has prepared B) had prepared C) has been preparing D) had been preparing
I was surprised to learn that she ________ the programming language in just a few weeks.
A) has learned B) had learned C) has been learning D) had been learning
When the power went out, the backup generator ________ already ________ in place.
A) was, installed B) has, installed C) had, installed D) has, been installed
She ________ for the company for three years before she got promoted.
A) had worked B) has worked C) has been working D) had been working
By the time they realized the mistake, the shipment ________ already ________ to the wrong address.
A) has, sent B) had, sent C) was, sending D) has, been sending
Đáp án:
B) had, left
A) had, used
B) had left
C) had tested
B) had, completed
B) had prepared
B) had learned
C) had, installed
A) had worked
B) had, sent
Bài 3: Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 5-7 câu) sử dụng thì quá khứ hoàn thành để mô tả vấn đề bạn đã gặp phải trong quá khứ và cách giải quyết nó.
Câu hỏi gợi ý để bạn viết bài:
What problem had you encountered in your previous job?
How had the problem impacted the workflow?
What had been the specific cause of the problem?
With whom had you collaborated to resolve the issue?
What actions had you taken to address the problem?
What had been the results?
What lessons had you learned from that experience?
How had that experience contributed to your overall knowledge and skills in IT?
Bài mẫu:
In my prior position, I had encountered an issue with our computer network. It had frequently experienced disruptions, causing inconvenience for all. Following a thorough investigation, I had identified outdated software on the network devices as the root cause. To address the issue, I had collaborated closely with the IT team, and together, we had meticulously updated the software on all devices. We had conducted extensive testing to ensure the stability and functionality of the network. Upon completing the updates, the network had begun operating smoothly and effectively. This experience underscored the importance of maintaining up-to-date systems in the IT field.
Dịch nghĩa:
(Trong công việc trước đó của tôi, tôi đã gặp vấn đề với mạng máy tính của chúng tôi. Nó đã thường xuyên gặp sự cố, gây ra sự phiền toái cho tất cả mọi người. Sau một cuộc điều tra kỹ lưỡng, tôi đã xác định phần mềm lỗi thời trên các thiết bị mạng là nguyên nhân gốc rễ. Để giải quyết vấn đề, tôi đã chặt chẽ hợp tác với đội ngũ IT, và cùng nhau, chúng tôi đã cập nhật phần mềm trên tất cả các thiết bị một cách tỉ mỉ. Chúng tôi đã tiến hành kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo tính ổn định và chức năng của mạng. Sau khi hoàn thành việc cập nhật, mạng đã bắt đầu hoạt động một cách trơn tru và hiệu quả. Kinh nghiệm này đã làm nổi bật tầm quan trọng của việc duy trì hệ thống cập nhật trong lĩnh vực Công nghệ thông tin.)
Glossary
Item | IPA | Vietnamese Meaning |
---|---|---|
debugging | /dɪˈbʌɡɪŋ/ | gỡ lỗi |
software | /ˈsɒftweə(r)/ | phần mềm |
security measures | /sɪˈkjʊərəti ˈmɛʒərz/ | biện pháp bảo mật |
data breach | /ˈdeɪtə briːtʃ/ | việc xâm nhập dữ liệu |
application | /ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n/ | ứng dụng |
devices | /dɪˈvaɪsɪz/ | thiết bị |
testing | /ˈtɛstɪŋ/ | kiểm thử |
market | /ˈmɑːkɪt/ | thị trường |
encryption | /ɪnˈkrɪpʃ(ə)n/ | mã hóa |
network | /ˈnɛtwɜːk/ | mạng |
cyber threats | /ˈsaɪbə(r) θrɛts/ | mối đe dọa từ internet |
server | /ˈsɜːvər/ | máy chủ |
database | /ˈdeɪtəbeɪs/ | cơ sở dữ liệu |
algorithm | /ˈælɡərɪð(ə)m/ | thuật toán |
bug | /bʌɡ/ | lỗi |
coding | /ˈkoʊdɪŋ/ | lập trình |
programming languages | /ˈproʊɡræmɪŋ ˈlæŋɡwɪdʒɪz/ | các ngôn ngữ lập trình |
IT team | /aɪ tiːm/ | nhóm IT |
software development | /ˈsɒftweə(r) dɪˈvɛləpmənt/ | phát triển phần mềm |
network connection | /ˈnɛtwɜːk kəˈnɛkʃ(ə)n/ | kết nối mạng |
digital marketing | /ˈdɪdʒɪtl ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | marketing số |
IT department | /aɪ tiː dɪˈpɑːrtmənt/ | phòng IT |
backup | /ˈbækʌp/ | sao lưu |
cybersecurity | /ˌsaɪbərˈsɛkjʊrəti/ | an ninh mạng |
internet | /ˈɪntərnɛt/ | internet |
software bugs | /ˈsɒftweə(r) bʌɡz/ | lỗi phần mềm |
IT company | /aɪ tiː ˈkʌmpəni/ | công ty IT |
software updates | /ˈsɒftweə(r) ʌpˌdeɪts/ | cập nhật phần mềm |
programming job | /ˈproʊɡræmɪŋ dʒɒb/ | công việc lập trình |
IT workshops | /aɪ tiː ˈwɜːrkʃɒps/ | workshop IT |
coding bootcamps | /ˈkoʊdɪŋ ˈbuːtkæmps/ | khóa học lập trình |
web development | /wɛb dɪˈvɛləpmənt/ | phát triển web |
IT fields | /aɪ tiː fiːldz/ | các lĩnh vực IT |
server infrastructure | /ˈsɜːvər ˌɪnfrəˈstrʌkʧə(r)/ | cơ sở hạ tầng máy chủ |
IT workshop | /aɪ tiː ˈwɜːrkʃɒp/ | workshop IT (hội thảo công nghệ) |
IT and technology | /aɪ tiː ænd tɛkˈnɒlədʒi/ | IT và công nghệ |
IT systems | /aɪ tiː ˈsɪstəmz/ | hệ thống IT |
IT challenges | /aɪ tiː ˈʧælɪndʒɪz/ | thách thức IT |
IT skills | /aɪ tiː skɪlz/ | kỹ năng IT |
IT industry | /aɪ tiː ˈɪndəstri/ | ngành công nghiệp IT |