Ngữ pháp tiếng Hàn theo cấu trúc vì nên
Ngữ pháp tiếng Hàn có nhiều cấu trúc khác nhau, trong đó cấu trúc biểu thị mối quan hệ nguyên nhân, kết quả là ngữ pháp cơ bản nhất và được áp dụng phổ biến trong giao tiếp tiếng Hàn Quốc. Bởi vì...do đó là phương thức diễn đạt thông thường, có thể gặp ở bất cứ ngôn ngữ nào trên thế giới nên không có gì khó khăn khi học cấu trúc này.
Tương tự như tiếng Anh hay tiếng Việt, trong tiếng Hàn có nhiều cấu trúc diễn đạt cặp giả thuyết này, vì vậy người học tiếng Hàn cần học và hiểu rõ từng ngữ pháp để sử dụng chính xác và phù hợp với hoàn cảnh.
Mytour hướng dẫn các bạn học viên cách sử dụng các cấu trúc Vì...nên cơ bản nhất trong tiếng Hàn như sau:
Cấu trúc 1: Động từ/tính từ + 아/어/여서
Ví dụ:
– Hôm nay trời mưa, nên tôi ở nhà.
Vì hôm nay trời mưa, nên tôi ở nhà.
- Tôi đi bệnh viện vì đau bụng.
Vì đau bụng, nên tôi đã đi bệnh viện.
– Tôi bận vì có kỳ thi.
Vì đang trong kỳ thi nên tôi rất bận.
Hai cuốn sách về ngữ pháp tiếng Hàn huyền thoại
Ngoài ra, cấu trúc này còn được sử dụng để chỉ thứ tự thời gian, hành động xảy ra trước và sau.
Ví dụ:
- 마이 씨가 장에 가서 우유를 구입했습니다.
Mai đi chợ và đã mua sữa.
Cấu trúc 2 : Động từ/Hình từ + (으)니까
Ví dụ:
– 바쁘니까 sau này nói chuyện nhé.
Do vì bận rộn, chúng ta nói chuyện sau nhé.
– Tôi thích tiếng Hàn nên tôi học.
Bởi vì yêu thích tiếng Hàn, nên tôi học.
Ngoài ra, -니까- có thể được sử dụng như là đuôi câu.
Cấu trúc 3 : Động từ/Tính từ + 기 때문에
- Doanh nghiệp sử dụng với danh từ và nó thể hiện lý do.
- Trước khi đi đó luôn là danh từ và danh từ này trở thành lý do hoặc nguyên nhân, sau đó sẽ có kết quả.
- Sự ở đây chỉ đơn giản làm cho chuyển động từ hoặc tính từ thành danh từ.
Ví dụ :
- Khách hàng đến, chúng tôi nấu ăn.
Vì có người đến nên tôi chuẩn bị đồ ăn.
- Quá đắt nên tôi không mua.
Vì giá quá cao nên tôi không mua.
Chú ý cách sử dụng các cấu trúc Vì...nên
- Điểm khác biệt chính là (으)니까 được sử dụng trong mọi loại câu, bao gồm cả câu đề nghị và mệnh lệnh.
còn 아/어서 chỉ sử dụng trong câu kể chuyện thông thường. Tuyệt đối không sử dụng trong câu mệnh lệnh, đề nghị, hoặc câu hỏi.
- Khi vế sau là quá khứ, (으)니까 có thể được chia ở hiện tại hoặc quá khứ, trong khi còn 아/어서 tuyệt đối không chia quá khứ ngay trước nó.
- Sau 기 때문에 cũng không được chia các hậu tố mệnh lệnh, rủ rê; nếu được chia, thì ở dạng quá khứ. Cấu trúc 기 때문에 diễn tả mức độ mạnh mẽ hơn so với 2 cấu trúc còn lại.
- (으)니까 thường được sử dụng để diễn đạt cảm nhận cá nhân của người nói, trong khi còn 아/어서 chỉ diễn tả lý do thông thường (điều căn bản, hiển nhiên).
Các bạn hãy chú ý những cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn này để sử dụng một cách chính xác nhé!
Hy vọng các bạn học tập được tốt!