Nguyên do rất có thể đến từ việc khi nói, bạn hãy còn chưa thể hiện tiếng Anh tự nhiên, lưu loát như người bản xứ. Sử dụng idioms (thành ngữ) chính là một trong những phương pháp hay và hiệu quả nhất để khắc phục vấn đề này.
Trong bài viết dưới đây, mình chia sẻ bộ sưu tập hơn 55 idioms phổ biến cho phần thi IELTS Speaking 7.0, được ứng dụng rộng rãi trong bài thi nói. Đây là những thành ngữ đa dạng về chủ đề, gần gũi với cuộc sống hàng ngày. Các bạn hãy xem qua và ghi chú để áp dụng tốt trong kỳ thi IELTS Speaking.
Bài viết bao gồm những điều sau đây:
Hãy bắt đầu ngay!
Nội dung quan trọng |
– Định nghĩa Idiom: Các thành ngữ được hiểu theo nghĩa bóng thay vì nghĩa đen của từ tạo thành nó. – Một số idioms IELTS 7.0 Speaking: A dime a dozen (phổ biến, không đặc biệt), to let the cat out of the bag (tiết lộ bí mật), bite off more than you can chew (làm việc quá sức), caught between a rock and a hard place (trong tình huống khó xử), to judge a book by its cover (trông mặt mà bắt hình dong), etc. |
1. Khái niệm Idiom là gì?
Theo từ điển Cambridge Dictionary, idiom được định nghĩa là “một nhóm từ theo một thứ tự cố định có một ý nghĩa cụ thể khác biệt so với ý nghĩa của từng từ một cách riêng lẻ.” (Tạm dịch: Một nhóm từ theo một thứ tự cố định có một ý nghĩa cụ thể khác so với ý nghĩa của từng từ.)
Chúng ta có thể hiểu rằng, các biểu ngữ, hay còn gọi là idiom, được hình thành từ các từ ngữ thông thường, nhưng ý nghĩa của chúng khi kết hợp lại có sự khác biệt đáng kể, hầu như không thể liên kết với từng thành phần một cách riêng lẻ.
Ví dụ, với idiom “a chip on one’s shoulder” không phải là “một con chip trên vai” mà lại mang nghĩa “tức giận vì cho rằng mình bị đối xử bất công”.
Hoặc “the ball’s in one’s court” lại có nghĩa “đến lượt ai đó đưa ý kiến”, chứ không liên quan đến trái bóng nằm ở sân của ai cả.
Dưới đây là các idioms giúp các bạn học viên đạt band 7.0 trong IELTS Speaking một cách hiệu quả.
2. Danh sách hơn 55 idioms for IELTS Speaking 7.0
Các idioms dưới đây được tổng hợp từ các bài mẫu IELTS 7.0 Speaking. Bởi vì số lượng từ vựng rất lớn, mình chỉ chọn lọc những idioms phổ biến nhất. Các bạn hãy xem qua, ghi chú những idioms mình thích và áp dụng chúng trong giao tiếp tiếng Anh.
Idiom | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
A blessing in disguise | Trong cái rủi có cái may | Getting a low score the first time I took IELTS was a blessing in disguise. It forced me to study extremely hard so I got a much better score the next time. (Đạt điểm thấp trong lần đầu tiên thi IELTS quả là trong cái rủi có cái may. Nó buộc tôi phải học tập cực kỳ chăm chỉ để lần sau tôi đạt được điểm cao hơn rất nhiều.) |
A chip on one’s shoulder | Tức giận vì cho rằng mình bị đối xử bất công hoặc cảm thấy mình không tốt bằng những người khác | He has had a chip on his shoulder ever since he didn’t get the promotion he was expecting. (Anh ấy đã tức giận vì sự bất công kể từ khi không nhận được sự thăng tiến như mong đợi.) |
A dime a dozen | Rất phổ biến, không có gì đặc biệt | Cheap toys are a dime a dozen. (Đồ chơi rẻ tiền rất phổ biến.) |
A drop in the ocean | Như muối bỏ biển, không giúp ích được gì | My letter of protest was just a drop in the ocean. (Lá thư phản đối của tôi chỉ như muối bỏ biển.) |
A feather in one’s cap | Niềm tự hào với thành quả nào đó | Completing this project was a real feather in my cap. (Hoàn thành dự án này là một niềm tự hào lớn đối với tôi.) |
A piece of cake | Dễ như ăn bánh | They said the test would be difficult, but it was a piece of cake – I’ll pass with no problem at all. (Họ nói rằng bài kiểm tra sẽ khó, nhưng đó là chuyện dễ dàng – tôi sẽ vượt qua mà không gặp vấn đề gì cả.) |
A slap on the wrist | Hình phạt nhẹ | He got a slap on the wrist for breaking the rules. (Anh ấy chỉ bị phạt nhẹ vì vi phạm quy tắc.) |
Actions speak louder than words | Nói thì dễ hơn làm | He keeps saying he can do it, but actions speak louder than words. (Anh ấy luôn nói rằng anh ấy có thể làm được, nhưng nói thì dễ hơn làm.) |
Add insult to injury | Xát muối vào vết thương, làm tình hình tệ đi | They fired him and to add insult to injury, refused to pay his final salary. (Họ đã sa thải anh ấy và, để xát muối vào vết thương, từ chối trả lương cuối cùng cho anh ấy.) |
An old soul | Người trưởng thành, già dặn | I have always turned to my older sister for advice; she is a real old soul. (Tôi luôn tìm đến chị gái mình để xin lời khuyên; chị ấy là một người già dặn.) |
An open book | Người cởi mở | It was very easy to get to know Hannah. She was an open book and made friends easily. (Rất dễ dàng để làm quen với Hannah. Cô ấy là một người cởi mở và dễ dàng kết bạn.) |
As busy as a bee | Cực kỳ bận rộn | I’m as busy as a bee this morning. I’ve run lots of errands and completed lots of tasks. |
At the drop of a hat | Ngay lập tức, không do dự | She would leave her job at the drop of a hat if she got a better offer. (Cô ấy sẽ bỏ công việc ngay lập tức nếu nhận được đề nghị tốt hơn.) |
Barking up the wrong tree | Nhầm lẫn | If you think I’m the one who broke the vase, you’re barking up the wrong tree. (Nếu bạn nghĩ rằng tôi là người làm vỡ chiếc bình, bạn đang nhầm lẫn.) |
Beat around the bush | Nói vòng vo, không đi vào trọng tâm | Stop beating around the bush and tell me what happened. (Đừng nói vòng vo nữa và hãy cho tôi biết chuyện gì đã xảy ra.) |
Best of both worlds | Hưởng lợi từ cả hai phía | Working part-time gives me the best of both worlds: I earn money and have free time. (Làm việc bán thời gian giúp tôi hưởng lợi từ cả hai phía: tôi kiếm được tiền và có thời gian rảnh.) |
Bite off more than you can chew | Cố gắng làm việc quá sức | Don’t bite off more than you can chew with this project. (Đừng cố gắng làm việc quá sức với dự án này.) |
Blow off steam | Muốn thoát khỏi những cảm xúc tiêu cực và nhanh chóng lấy lại cân bằng, xả hơi | I have had a very stressful week and I’m hoping to blow up some steam this Saturday. (Tôi đã có một tuần rất căng thẳng và tôi hy vọng sẽ xả hơi vào thứ bảy này.) |
Bread and butter | Kế sinh nhai, nguồn thu nhập chính | His bread and butter comes entirely from his filmmaking gigs. (Nguồn thu nhập chính của anh ấy hoàn toàn đến từ hợp đồng làm phim.) |
Burn the midnight oil | Thức khuya làm việc | She burned the midnight oil to finish her assignment on time. (Cô ấy thức khuya làm việc để hoàn thành bài tập đúng hạn.) |
Caught between a rock and a hard place | Ở trong tình huống khó khăn, khó xử | They are both my brothers! I can’t go against either of them. I am caught between a rock and a hard place. (Họ đều là anh em của tôi! Tôi không thể chống lại một trong hai người. Tôi đã bị kẹt trong tình huống khó khăn.) |
Chalk and cheese | Rất khác nhau | Even though they’re twins, their personalities are chalk and cheese. (Mặc dù là sinh đôi nhưng họ rất khác nhau.) |
Cross that bridge when you come to it | Đến đâu hay đến đó | Let’s not worry about the problem now, we’ll cross that bridge when we come to it. (Chúng ta đừng lo lắng về vấn đề đó bây giờ, đến đâu hay đến đó.) |
Cut corners | Làm việc cẩu thả để tiết kiệm thời gian hoặc tiền bạc | If we cut corners, the quality of the product will suffer. (Nếu chúng ta làm việc cẩu thả, chất lượng sản phẩm sẽ bị ảnh hưởng.) |
Down-to-earth | Người thực tế | One of the things I like most about Katie is how down-to-earth she is. I like going to her for advice. (Một trong những điều tôi thích nhất ở Katie là cô ấy rất thực tế. Tôi thích đến gặp cô ấy để xin lời khuyên.) |
Every cloud has a silver lining | Trong cái rủi có cái may | I know you’re upset about not getting the job, but every cloud has a silver lining: You can spend time enhancing your skills. (Tôi biết bạn buồn vì không có được công việc, nhưng trong cái rủi có cái may: Bạn có thể dành thời gian để nâng cao các kỹ năng của mình.) |
Go the extra mile | Cố gắng hơn mức cần thiết | To ensure customer satisfaction, we go the extra mile. (Để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng, chúng tôi cố gắng hơn mức cần thiết.) |
In the heat of the moment | Trong lúc nóng giận hoặc cảm xúc dâng trào | He said some things he didn’t mean in the heat of the moment. (Anh ấy đã nói một số điều mà anh ấy không có ý nói trong lúc nóng giận.) |
In the nick of time | Vừa kịp lúc | He arrived in the nick of time to save the child. (Anh ấy đến vừa kịp lúc để cứu đứa trẻ.) |
It’s a small world | Trái Đất tròn | You know my old science teacher! Well, it’s a small world, isn’t it? (Bạn biết giáo viên khoa học cũ của tôi! Chà, đúng là Trái Đất tròn, phải không?) |
Make ends meet | Kiếm đủ tiền để trang trải cuộc sống | To make ends meet, Phil picked up a second job delivering pizzas. (Để trang trải cuộc sống, Phil chọn công việc thứ hai là giao pizza.) |
Miss the boat | Lỡ cơ hội | I missed the boat on buying tickets for the concert; now it’s sold out. (Tôi đã lỡ cơ hội mua vé cho buổi hòa nhạc; bây giờ vé đã bán hết.) |
Open (a) Pandora’s box | Bắt đầu một việc gì mà mang lại nhiều phiền phức khó lường | Don’t say that. It will open up a Pandora’s box for the whole company. (Đừng nói vậy. Điều đó sẽ làm cả công ty gặp phiền phức đấy.) |
Practice makes perfect | Trăm hay không bằng tay quen | I’ve been working on my tennis serve, and since practice makes perfect, I think I’m getting better. (Tôi đang tập luyện những cú giao bóng quần vợt của mình và vì việc luyện tập trở nên hoàn hảo, tôi nghĩ mình đang tiến bộ hơn.) |
Sit on the fence | Lưỡng lự, không quyết định | I’m sitting on the fence about whether to move to a new city or stay here. (Tôi đang lưỡng lự về việc chuyển đến thành phố mới hay ở lại đây.) |
Speak of the devil | Vừa nhắc Tào Tháo, Tào Tháo đến | Speak of the devil, here she comes! (Vừa nhắc đến cô ấy, cô ấy đến rồi kìa!) |
Steal someone’s thunder | Lấy mất sự chú ý của người khác | She didn’t want to steal his thunder, so she waited to announce her news. (Cô ấy không muốn lấy mất sự chú ý của anh ấy, nên đã đợi để công bố tin tức của mình.) |
Take something with a grain of salt | Không tin hoàn toàn | Take his advice with a grain of salt. (Không nên tin hoàn toàn vào lời khuyên của hắn.) |
The ball’s in one’s court | Tới lượt ai đó đưa ra ý kiến, hoặc giải quyết điều gì | What do you think we should do about the project? The ball is in your court. (Bạn nghĩ chúng ta nên làm gì với dự án này? Tới lượt bạn nêu ý kiến đấy.) |
The tip of the iceberg | Phần nổi của tảng băng trôi → phần nổi của vấn đề | The money missing from petty cash was only the tip of the iceberg of financial mismanagement. (Số tiền bị thiếu từ những khoản tiền lặt vặt chỉ là phần nổi của tảng băng chìm trong việc quản lý tài chính yếu kém.) |
To be a dog with two tails | Vui sướng, hạnh phúc | Anne will be like a dog with two tails if she gets into the team. (Anne sẽ rất mừng nếu được vào đội.) |
To be back to the drawing board | Bắt đầu lại từ đầu (sau khi thất bại việc gì) | My experiment was a failure, so I’m back to the drawing board. (Thí nghiệm của tôi đã thất bại nên tôi bắt đầu lại từ đầu.) |
To be fixed in one’s ways | Bảo thủ, kiên định với điều gì đó mà không chịu, không thể thay đổi | Grandma will never retire – she’s been a teacher for 50 years and is totally fixed in her ways. (Bà sẽ không bao giờ nghỉ hưu – bà đã làm giáo viên được 50 năm và hoàn toàn kiên định với lối sống của mình.) |
To be on cloud nine | Vui sướng, hạnh phúc, như lên chín tầng mây | He was on cloud nine for days after she agreed to marry him. (Anh như ở trên chín tầng mây nhiều ngày sau khi cô đồng ý cưới anh.) |
To be on the dot | Ngay đúng lúc | James arrived on the dot at nine o’clock. (James đến ngay lúc chín giờ.) |
To be on top of the world | Vui sướng, hạnh phúc | She was feeling on top of the world. (Cô ấy cảm thấy cực kỳ vui sướng.) |
To be over the moon | Vui sướng, hạnh phúc | She was over the moon about/ with her new bike. (Cô bé rất vui mừng với chiếc xe đạp mới của mình.) |
To be over the top | Vui sướng, hạnh phúc | He was over the top for days after getting offered a job. (Anh ấy đã vui sướng hết mức sau khi được nhận vào làm việc.) |
To be the spitting image of somebody | Giống ai đó như đúc | She is the spitting image of her mother. (Cô bé giống mẹ như đúc.) |
To be water under the bridge | Việc quá khứ thì để vào quá khứ, không còn quan trọng nữa | Don’t talk about it anymore, it is water under the bridge now. (Đừng nói về việc đó nữa, chuyện quá khứ rồi.) |
To bend over backwards | Làm hết sức để giúp đỡ ai, bất chấp hậu quả bất lợi cho mình | They bent over backward to help me. I will always appreciate the effort they made. (Họ bất chấp mọi thứ để giúp tôi. Tôi sẽ luôn ghi nhớ những nỗ lực của họ.) |
To bite one’s tongue | Thu lại lời nói trước khi nói ra | I wanted to tell him exactly what I thought of him, but I had to bite my tongue. (Tôi muốn nói với anh ta chính xác những gì tôi nghĩ về anh, nhưng tôi phải thu liễm lời nói của mình.) |
To bite the hand that feeds you | Lấy oán báo ân | She was very angry with her boss, but she decided to keep quiet and not bite the hand that feeds her. (Cô rất tức giận với sếp nhưng quyết định giữ im lặng và không lấy oán báo ân.) |
To break a leg | Chúc may mắn (cho ai chuẩn bị làm điều gì quan trọng như trình diễn,…) | Danny’s family told him to “break a leg” right before he went up on stage. (Gia đình David chúc cậu may mắn trước khi ra sân khấu.) |
To cost an arm and a leg | Thứ/ việc gì đó rất khó để có được vì quá khó, quá đắt… | I want to buy a house by the beach, but it may cost me an arm and a leg. (Tôi muốn mua một căn nhà bên bờ biển nhưng mà nó rất đắt.) |
To drive someone up the wall | Khiến ai đó tức giận | She drives me up the wall. It’s so annoying! (Cô ấy làm tôi tức điên lên. Thật là khó chịu!) |
To feel under the weather | Cảm thấy không khỏe | I’m feeling a bit under the weather – I think I’m getting a cold. (Tôi thấy hơi không khỏe – chắc là tôi bị cảm rồi.) |
To get on one’s nerves | Làm ai đó hết chịu nổi, tức giận | That song gets on my nerves – can you change the radio station? (Tôi chịu không nổi bài nhạc này nữa – cậu chuyển kênh radio được không?) |
To get up on the wrong side of the bed this morning | Nói về ai đó có một ngày tồi tệ | I think he got up on the wrong side of the bed this morning. He is in a terrible mood. (Tôi nghĩ hôm nay anh ta có một ngày khá tệ. Tâm trạng anh ta không tốt chút nào.) |
To have a whale of a time | Nói tới việc có nhiều thời gian tuyệt vời, vui vẻ trong đời | We enjoyed the party, danced, drank, and generally had a whale of a time. (Chúng tôi rất thích bữa tiệc, khiêu vũ, uống rượu và nói chung là có một khoảng thời gian tuyệt vời.) |
To hit the ceiling | Tức giận tột độ, choáng váng | Dad’ll hit the ceiling when he finds out I’ve left school. (Bố sẽ choáng váng khi biết tôi đã bỏ học.) |
To hit the nail on the head | Nói đúng trọng tâm vấn đề, nói chính xác | I think David hit the nail on the head when he said that kids won’t want to buy this product. (Tôi nghĩ David đã đúng khi nói rằng trẻ em sẽ không muốn mua sản phẩm này.) |
To hold one’s horses | Nhắc nhở ai đó suy nghĩ kỹ trước khi quyết định | Just hold your horses, Alex! Let’s think about this for a moment. (Khoan đã nào, Alex! Hãy suy nghĩ về điều này một lát.) |
To judge a book by its cover | Trông mặt mà bắt hình dong | I’m glad I didn’t judge a book by its cover, or I never would have married him! (Tôi mừng vì đã không trông mặt mà bắt hình dong, nếu không tôi sẽ không bao giờ cưới anh ấy!) |
To jump the gun | Làm điều gì đó quá sớm, đặc biệt là không suy nghĩ cẩn thận về nó | Andy really jumped the gun with his project proposal – he should have waited until the other proposal was either accepted or rejected. (Andy thực sự đã không cẩn thận với đề xuất dự án của mình – lẽ ra anh ấy nên đợi cho đến khi đề xuất kia được chấp nhận hoặc bị từ chối.) |
To keep an eye on something or someone | Trông chừng ai đó hoặc thứ gì đó cẩn thận | Don’t worry, I’ll keep an eye on your dogs! (Đừng lo, tôi sẽ trông chừng chó của bạn cẩn thận!) |
To kick the bucket | Chết, qua đời | Every one of us will kick the bucket someday. (Chúng ta đều sẽ chết vào một ngày nào đó.) |
To let sleeping dogs lie | Né tránh một cuộc tranh luận | I thought about bringing up my concerns but decided instead to let sleeping dogs lie. (Tôi đã nghĩ đến việc nêu ra những lo lắng của mình nhưng thay vào đó lại quyết định né tránh cuộc tranh luận.) |
To let the cat out of the bag | Tiết lộ bí mật | I was trying to keep the party a secret, but Mandy went and let the cat out of the bag. (Tôi đang cố giữ bí mật về bữa tiệc nhưng Mandy đã tiết lộ hết.) |
To make one’s blood boil | Khiến ai đó giận sôi máu | Being rejected made his blood boil. (Bị từ chối khiến anh ta giận sôi máu.) |
To play devil’s advocate | Giả vờ phản đối hoặc nêu lên luận điểm ngược lại với mục đích để thảo luận, hoặc làm cho cuộc thảo luận thêm thú vị | I agree with what you say, but I’ll play devil’s advocate so that we can cover all the possibilities that may arise. (Tôi đồng ý với những gì bạn nói, nhưng tôi sẽ vờ phản đối để chúng ta có thể giải quyết mọi khả năng có thể xảy ra.) |
To pull one’s leg | Đùa giỡn với ai đó | Is that really your car or are you pulling my leg? (Đó là xe của bạn thật hay là bạn đang giỡn với tôi thế?) |
To put all eggs in one basket | Phụ thuộc tất cả vào một người hoặc một điều nào đó | The key word here is diversify; don’t put all your eggs in one basket. (Từ khóa ở đây là đa dạng hóa; đừng phụ thuộc hoàn toàn vào một điều nào đó.) |
To smell a rat | Cảm nhận rằng có điều gì đó không đúng | If I don’t send a picture, he will smell a rat. (Nếu tôi không gửi ảnh, anh ta sẽ nghĩ rằng có gì đó không đúng.) |
To take a rain check | Nói với ai đó rằng bạn sẽ dời lịch hẹn lại vào một buổi khác | I’m sorry, but I’ll take a rain check for dinner this Saturday. (Tôi xin lỗi, nhưng bữa tối thứ bảy này sẽ phải dời lịch lại.) |
To think outside the box | Tư duy đột phá, sáng tạo | I am trying to think outside the box to make this event successful this year. (Tôi đang cố gắng tư duy sáng tạo để sự kiện năm nay thành công.) |
Top-notch | Số một, hàng “top”, thượng hạng | The perfume he bought me for my birthday is top-notch. It’s a designer brand and extremely expensive. I love it. (Loại nước hoa anh ấy mua cho tôi vào ngày sinh nhật của tôi là loại nước hoa thượng hạng. Đó là một thương hiệu thiết kế và cực kỳ đắt tiền. Tôi rất thích nó.) |
Under the gun | Chịu áp lực lớn | I’ve been under the gun at work lately. (Gần đây tôi đã chịu áp lực lớn trong công việc.) |
Until/ till the cows come home | Trong một khoảng thời gian rất dài | I could sit here and argue with you until/ till the cows come home, but it wouldn’t solve anything. (Tôi đã ngồi đây và tranh cãi với bạn rất lâu, mà chẳng giải quyết được gì cả.) |
You are what you eat | Cái bạn ăn sẽ thể hiện sức khỏe của bạn ra sao, ăn gì bổ nấy | I’m feeling more energetic now that I’ve started eating more salad. After all, you are what you eat! (Bây giờ tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng hơn khi bắt đầu ăn nhiều salad hơn. Rốt cuộc, ăn gì bổ nấy mà!) |
3. Sử dụng idioms 7.0 trong phần 2 của IELTS Speaking
Để minh họa việc áp dụng idioms vào thực tế, dưới đây là một bài mẫu IELTS Speaking part 2 với các thành ngữ được sử dụng một cách hợp lý, tạo ấn tượng tích cực với giám khảo.
Describe a project you worked on in your school/ college or at work. You should say: What the project wasWho else was involved in itHow long it took to be completedAnd say how you feel about it. |
Bản mẫu:
One of the most memorable projects I worked on during college was a research project on renewable energy sources. The project involved a team of four students, including myself, and we were guided by our environmental science professor. The project spanned over three months, requiring us to burn the midnight oil several times to meet our deadlines.
Each team member was responsible for a different aspect of the research. I focused on the technological advancements in solar power, while others covered wind energy, hydroelectric power, and the economic implications of renewable energy. We often had to think outside the box to overcome challenges, like finding reliable data and ensuring our presentation was engaging.
Completing this project was a real feather in my cap. It not only deepened my understanding of renewable energy but also taught me the importance of teamwork and perseverance. Looking back, I feel a great sense of accomplishment and pride in what we achieved.
Idioms để ghi điểm:
To burn the midnight oil /tuː bɜːn ðə ˈmɪdnaɪt ɔɪl/ | (idiom.) thức khuya làm việc |
To think outside the box /tuː θɪŋk ˌaʊtˈsaɪd ðə bɒks/ | (idiom.) tư duy đột phá, sáng tạo |
A real feather in my cap /ə rɪəl ˈfɛðər ɪn maɪ ˈkæp/ | (idiom.) niềm tự hào khi đạt thành quả nào đó |
Phiên dịch:
Một trong những dự án đáng nhớ nhất mà tôi đã thực hiện trong thời gian học đại học là một dự án nghiên cứu về các nguồn năng lượng tái tạo. Dự án gồm một nhóm bốn sinh viên, tính cả tôi, và chúng tôi được hướng dẫn bởi giáo sư khoa học môi trường của mình. Dự án kéo dài trong ba tháng, yêu cầu chúng tôi phải thức khuya làm việc nhiều lần để kịp thời hạn.
Mỗi thành viên trong nhóm chịu trách nhiệm về một khía cạnh khác nhau của nghiên cứu. Tôi tập trung vào những tiến bộ công nghệ trong năng lượng mặt trời, trong khi những người khác nghiên cứu về năng lượng gió, năng lượng thủy điện và các tác động kinh tế của năng lượng tái tạo. Chúng tôi thường phải tư duy sáng tạo để vượt qua những thách thức như tìm kiếm dữ liệu đáng tin cậy và đảm bảo bài thuyết trình của chúng tôi hấp dẫn.
Hoàn thành dự án này là một niềm tự hào lớn đối với tôi. Nó không chỉ làm sâu sắc thêm sự hiểu biết của tôi về năng lượng tái tạo mà còn dạy tôi về tầm quan trọng của làm việc nhóm và sự kiên trì. Nhìn lại, tôi cảm thấy thành tựu và tự hào lớn về những gì chúng tôi đã đạt được.
5. Tổng kết
Chúng ta đã đi qua những idioms phổ biến giúp người học đạt band 7.0 IELTS. Trước khi kết thúc, mình có một số lưu ý dành cho các bạn để tránh bị mất điểm trong quá trình làm bài thi như sau:
- Không “nhồi nhét” idioms vào mọi câu nói, vì như thế sẽ làm cách nói chuyện, diễn đạt của bạn không tự nhiên và “mất điểm” trong mắt giám khảo.
- Chỉ dùng idiom khi bạn đã hiểu rõ nghĩa cũng như ngữ cảnh.
- Sử dụng nguồn từ vựng linh hoạt để thảo luận về nhiều chủ đề khác nhau.
- Sử dụng lối diễn đạt, paraphrase lại ý tưởng của mình một cách hiệu quả.
- Thường xuyên luyện tập, ứng dụng idiom vào thực tế để thành thạo hơn về cách sử dụng.
- …
Nếu bạn có thêm câu hỏi hoặc muốn đóng góp ý kiến cho danh sách idioms for IELTS Speaking 7.0 ở trên, vui lòng để lại bình luận để nhận được sự hỗ trợ nhanh chóng từ đội ngũ chuyên môn tại Mytour.
Gặp lại các bạn trong những bài viết sắp tới!Tài liệu tham khảo:- Useful idioms for IELTS Speaking: https://keithspeakingacademy.com/ielts-speaking-idioms-vocabulary/ – Truy cập ngày 28-05-2024
- Common Idioms: Useful words for speaking exams: https://www.ieltsbuddy.com/common-idioms.html – Truy cập ngày 28-05-2024
- Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/ – Truy cập ngày 28-05-2024
- Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 28-05-2024