Key Takeaways |
---|
|
9 lý do tại sao người học nên tránh việc ghi nhớ câu trả lời trong bài thi IELTS
Các giám khảo có thể phát hiện ra những câu trả lời được học thuộc lòng
Giám khảo IELTS là những chuyên gia dày dặn kinh nghiệm, được đào tạo để đánh giá toàn diện khả năng của thí sinh, do vậy sẽ rất dễ dàng cho họ để tiến hành các kỹ thuật nhằm nhận ra các câu trả lời đã được học thuộc. Theo nguyên tắc, giám khảo sẽ thường ủng hộ và đánh giá cao hơn những câu trả lời mang tính tự phát và theo phản xạ của thí sinh, vì điều này sẽ phản ánh chân thực trình độ tiếng Anh của thí sinh.
Do đó, việc học thuộc các câu trả lời IELTS, trong hầu hết các trường hợp, có thể dẫn đến việc hạ điểm số của thí sinh hơn là giúp thí sinh đạt được band điểm mong muốn.
Việc ghi nhớ câu trả lời có thể ảnh hưởng đến sự tự chủ của thí sinh
Mục tiêu chính của IELTS là kiểm tra khả năng hiểu và thông thạo tiếng Anh của thí sinh. Học thuộc câu trả lời có thể giúp thí sinh trả lời một số câu hỏi, nhưng sẽ đẩy thí sinh rơi vào tình huống khó khăn nếu gặp phải những câu hỏi mà họ chưa chuẩn bị câu trả lời.
Do đó, việc hiểu rõ câu hỏi và luyện tập hình thành được câu trả lời phù hợp dựa trên phản xạ tiếng Anh và kỹ năng của bản thân chắc chắn sẽ mang lại nhiều lợi ích hơn cho thí sinh.
Sự đa dạng của các câu hỏi trong kỳ thi IELTS
Các câu hỏi trong bài thi IELTS không cố định. Có rất nhiều chủ đề có thể được hỏi trong phần viết và gần như không thể chuẩn bị sẵn các câu trả lời thuộc lòng cho từng chủ đề đó. Điều tương tự cũng áp dụng cho phần nói. Do vậy, việc phát triển sự hiểu biết sâu sắc về cách cấu trúc câu trả lời và diễn đạt ý tưởng của thí sinh một cách hợp lý và mạch lạc có thể hiệu quả hơn nhiều.
Tác động đến khả năng phản xạ ngôn ngữ
Bài thi Nói IELTS được thiết kế dưới dạng một cuộc trò chuyện chứ không phải một bài phát biểu ghi nhớ. Do đó, việc học thuộc các câu trả lời có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tính sự linh hoạt của thí sinh trong suốt cuộc trò chuyện. Giám khảo muốn nghe ý kiến, suy nghĩ và ý tưởng của thí sinh. Họ đánh giá khả năng giao tiếp hiệu quả chứ không phải kỹ năng học thuộc của thí sinh.
Theo Hội đồng Anh, bài kiểm tra Nói “gần giống với tình huống thực tế nhất mà bài kiểm tra có thể đạt được”. Vì vậy, khả năng tham gia vào một cuộc trò chuyện một cách tự nhiên là rất quan trọng. Những câu trả lời được ghi nhớ sẵn thường nghe có vẻ giống như robot và thiếu sự trôi chảy của lời nói tự nhiên.
Nguy cơ hiểu sai câu hỏi trong bài thi
Một rủi ro khác liên quan đến việc học vẹt câu trả lời IELTS là hiểu sai câu hỏi. Chẳng hạn như, thí sinh có thể đưa ra một câu trả lời tốt (đã được học thuộc từ trước) cho một câu hỏi không hoàn toàn có nội dung hỏi vấn đề đó. Điều này có thể dẫn đến điểm thấp hơn vì câu trả lời của thí sinh có thể được coi là không liên quan và không đúng trọng tâm.
Không có khả năng thể hiện suy nghĩ, ý tưởng cá nhân
Bài kiểm tra IELTS được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng và hiểu tiếng Anh của thí sinh trong các tình huống thực tế. Đặc biệt, phần nói và viết nhằm đánh giá khả năng bày tỏ suy nghĩ, ý kiến và kinh nghiệm cá nhân của thí sinh. Khi thí sinh học thuộc các câu trả lời IELTS, thí sinh sẽ hạn chế khả năng diễn đạt những ý tưởng và quan điểm độc đáo của mình.
Ví dụ, trong bài thi viết IELTS, thí sinh có thể được yêu cầu viết về một vấn đề xã hội hiện tại hoặc một xu hướng. Những câu trả lời được học thuộc sẽ không giúp thí sinh linh hoạt điều chỉnh bài viết của mình cho phù hợp với những xu hướng mới nhất hoặc những kiến thức được cập nhật trong thời gian gần đây, do vậy lập luận của thí sinh có thể sẽ không mang tính chắc chắn hoặc không trả lời một cách xác đáng nhất những vấn đề được đề cập.
Gây ra tăng cường lo lắng
Việc học vẹt các câu trả lời IELTS có thể làm tăng mức độ căng thẳng và lo lắng trong kỳ thi. Thí sinh có thể lo lắng về việc quên câu trả lời đã học thuộc hoặc rơi vào thế bị động khi không chuẩn bị sẵn câu trả lời cho các câu mới. Sự lo lắng này có thể ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thí sinh và làm giảm điểm số của thí sinh.
Hạn chế về khả năng sáng tạo và suy luận
Một phần quan trọng của IELTS, đặc biệt là phần Viết và Nói, liên quan đến việc kiểm tra khả năng tư duy phản biện và sáng tạo của thí sinh. Khía cạnh này trở nên cần thiết khi thí sinh phải đối mặt với những câu hỏi hoặc chủ đề trừu tượng. Khi thí sinh học thuộc các câu trả lời IELTS, khả năng sáng tạo và tư duy phản biện ngay lập tức của thí sinh sẽ bị cản trở. Kết quả là, câu trả lời của thí sinh trở nên dễ đoán và thiếu chiều sâu mà giám khảo mong đợi.
Kỳ vọng không đáng kỳ vọng
Cuối cùng, việc học thuộc các câu trả lời IELTS đặt ra những kỳ vọng không thực tế. Bài kiểm tra IELTS không chỉ là một trở ngại để thí sinh vượt qua vì mục đích học tập hoặc di cư; đó là phương tiện để đảm bảo thí sinh có thể tồn tại và phát triển trong môi trường nói tiếng Anh.
Việc học thuộc các câu trả lời dễ khiến thí sinh ảo tưởng về năng lực của mình và đưa thí sinh vào những rắc rối, khó khăn khi bị đặt vào một tình huống khó khăn yêu cầu khả năng sử dụng ngôn ngữ thực chất.
Giải pháp cho thách thức học thuộc khi học IELTS
Có rất nhiều học viên lo sợ rằng, nếu không học vẹt câu trả lời mẫu, họ sẽ cảm thấy bị động và không tự tin khi bước vào kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, có rất nhiều cách để kể cả khi không học thuộc bất kỳ câu trả lời nào, học viên cũng vẫn có thể tự tin khi tham gia kỳ thi IELTS. Điều này liên quan đến phương pháp học của học viên.
Thay vì cố gắng nhớ nằm lòng câu trả lời mẫu, học viên có thể khai thác những yếu tố khiến cho câu trả lời mẫu đó trở nên xuất sắc.
Đối với Writing, học viên có thể phân tích cấu trúc của bài mẫu mình được cung cấp, xem cách tác giả triển khai các ý tưởng và phát triển chúng dựa trên những logic và mạch lập luận nào. Học viên có thể ghi ra những mạch suy nghĩ từ câu trả lời đó và áp dụng vào bài luận của mình.
Bên cạnh đó, học viên có thể ghi lại những từ dụng/ diễn đạt hay được tác giả áp dụng trong bài mẫu. Học viên hãy tra từ điển để hiểu tường tận ý nghĩa của những cách diễn đạt này và chọn một bài luận khác với chủ để tương tự để viết - áp dụng những từ vựng đó. Bằng cách này, học viên vừa sẽ bổ sung thêm được nguồn vốn từ vựng cho mình, ngoài ra học viên có thể nâng cao hơn cách hành văn và giúp cho bài luận của mình mang tính học thuật hơn.
Chẳng hạn như, đối với ví dụ mẫu sau:
“(1) Nevertheless, I believe the development of advertising may be more harmful to customers because of two reasons. (2) First, many advertisement manipulate people into buying extremely expensive items which they do not need. (3) For example, people might be tempted to buy new expensive shoes because advertisements say these new releases can make customers become more beautiful. (4) As a result, people could waste money that could be spent on many necessary aspects. (5) Secondly, some businesses tend to exaggerate their product qualities in advertisements, which might cause customers to be disappointed when they receive actual products. (6) This is because people usually have high expectations when they spend a lot of money. (7) Consequently, customers might have a bad impression of the companies producing disappointing products.”
Bới ví dụ trên, thay vì cố gắng học thuộc từng câu từng chữ là một việc tương đối bất khả thi và tốn thời gian, thí sinh có thể khai thác cách tác giả xây dựng đoạn văn. Cụ thể, tác giả trình bày 2 luận điểm trong đoạn văn, với câu đầu tiên cũng là câu chủ đề giới thiệu ý chính của đoạn: “Sự phát triển của quảng cáo sẽ gây hại đến khách hàng”.
Đồng thời, mỗi cặp 3 câu tiếp theo: cặp câu 2-3-4 và cặp câu 5-6-7, tác giả trình bày luận điểm theo chung 1 cấu trúc là cấu trúc P.I.E, trong đó câu đầu tiên tác giả trình bày các luận điểm phụ, sau đó tác giả đưa ra lý do hoặc ví dụ minh họa cho luận điểm này, và cuối cùng tác giả đưa ra những hệ quả dẫn ra từ luận điểm phụ ban đầu.
Việc nắm bắt được mạch lập luận của tác giả sẽ không chỉ giúp nâng cao kỹ năng và tư duy viết bài của thí sinh, mà còn giúp xây dựng một mạch lập luận để thí sinh có thể linh hoạt áp dụng đối với dạng bài khác.
Ngoài ra, từ ví dụ minh họa mẫu, thí sinh có thể ghi lại những từ vựng mới hoặc cách diễn đạt mới xuất hiện trong đoạn văn, bổ sung thêm nguồn vốn từ vựng của bản thân. Chẳng hạn, từ đoạn văn trên, tác giả có thể khai thác một số từ vựng sau:
manipulate somebody into doing something: thao túng tâm lý ai làm việc gì đó.
(to be) tempted to do something: bị cám dỗ làm gì
exaggerate: phóng đại, thổi phồng.
Bên cạnh đó, đối với các trình độ cao hơn, học viên có thể viết lại bài văn với những ý tưởng của bài mẫu, nhưng cố gắng sử dụng những từ ngữ khác đi, hay viết lại câu nhưng dùng những cấu trúc khác. Bằng cách này, học viên vừa học và nhớ cách áp dụng từ, vừa tranh thủ ôn tập lại những từ vựng đã học và thu thập được trong suốt quá trình học và tìm được mối liên hệ giữa chúng.
Đối với Speaking, cũng tương tự như Writing, một cách học hiệu quả từ Sample được cung cấp đó là học viên hãy ghi ra những từ vựng khó, và thay vì học thuộc cả bài mẫu, học viên có thể tự xây dựng câu trả lời của mình từ những từ vựng đã ghi ra. Đồng thời, học viên ghi những từ vựng đã học vào cuốn sổ để liên tục ôn tập cho những bài nói kế tiếp. Cần lưu ý một điều, đó là khi tra từ vựng, học viên cần tra cả cách đọc của từ vựng đó, để việc học từ vựng trở nên thật sự toàn diện và hiệu quả.
Chẳng hạn như, từ ví dụ mẫu sau đây cho câu hỏi “Do you often look at yourself in the mirror?”:
“Yes, I do. I often check myself out in front of the mirror before going out because I want to make sure that I look presentable when I meet my friends. Even when I don’t bring a mirror with me, I will utilize the camera on my phone.”
"Em đồng ý. Tôi thường kiểm tra bản thân trước gương trước khi ra ngoài vì tôi muốn chắc chắn rằng mình trông chỉnh tề khi gặp bạn bè. Ngay cả khi không mang theo gương, tôi vẫn sử dụng máy ảnh trên điện thoại của mình.”
Thay vì học thuộc cả câu trả lời, thí sinh có thể nhận ra rằng câu trả lời trên bao gồm tích hợp những câu phức. Bên cạnh đó, thí sinh có thể ghi lại một số cách diễn đạt hay trong câu trên như:
check out /tʃek aʊt/: soi mình trong gương
presentable /prɪˈzentəbl/: tươm tất
utilize /ˈjuːtəlaɪz/: tận dụng, sử dụng
Từ đó, thí sinh tự phát triển câu trả lời của mình:
“Yes, I do. Checking myself out in the mirror is my morning routine and also my cup of tea because I love looking at the image of myself in the morning. Moreover, I want to look presentable in order to be confident when I meet my friends, and I think utilizing not only the physical mirror but also the phone camera is one of the most convenient ways for me to do that.”
"Em đồng ý. Kiểm tra bản thân trong gương là thói quen buổi sáng và cũng là tách trà của tôi vì tôi thích nhìn hình ảnh của mình vào buổi sáng. Hơn nữa, tôi muốn mình trông chỉnh tề để tự tin khi gặp bạn bè và tôi nghĩ việc sử dụng không chỉ gương thật mà cả camera điện thoại là một trong những cách thuận tiện nhất để tôi làm điều đó.”
Điều quan trọng là thí sinh cần ghi âm câu trả lời của mình và luyện nói thường xuyên để khắc phục những lỗi ngữ pháp không đáng có phát sinh trong quá trình luyện tập và trình bày câu trả lời.
Ngoài ra, yếu tố then chốt của Kỹ năng Nói là khả năng sử dụng ngôn ngữ và biến ý tưởng thành lời nói. Thay vì dành 10 phút để học thuộc một bài nói gồm 3 câu, học viên nên sử dụng thời gian đó để luyện tập nói để phản xạ ngôn ngữ của mình tốt nhất. Đồng thời, học viên có thể tìm một người học khác để cùng nhau chỉ ra các lỗi về từ vựng và ngữ pháp mà cả hai đều mắc phải. Việc sửa lỗi cùng nhau không chỉ giúp học viên nhận ra những sai sót và cần cải thiện, mà còn giúp kiến thức này ghi nhận sâu hơn và làm cho việc học trở nên hiệu quả và dễ dàng hơn.
Kết luận
Tham Khảo:
Beck, J. (2023, April 25). IELTS energy 1212: Sự chuẩn bị câu trả lời không giống như việc ghi nhớ. All Ears English Podcast • General Fluency | All Ears English. https://www.allearsenglish.com/ielts-energy-1212-preparing-answers-is-not-the-same-as-memorizing/
IELTS test prep- những gì bạn nên nhớ và những gì bạn không nên nhớ. (n.d.). Công ty Tư vấn Nhập cư và Visa, Ấn Độ | Y-Axis Overseas Careers. https://www.y-axis.com/blog/ielts-test-prep-what-you-should-memorize-and-what-you-should-not/