
Quy tắc đánh trọng âm tiếng Anh có phức tạp hay không?
Các quy tắc nhấn trọng âm trong tiếng Anh áp dụng cho từ có 2 âm tiết trở lên
Quy tắc 1: Đối với hầu hết các danh từ và tính từ có 2 âm tiết trở lên, trọng âm thường nằm ở âm tiết đầu tiên
Ví dụ:
Danh từ: khỉ /´mʌηki/, trung tâm /ˈsentə/, gia đình /ˈfæməli/
Các trường hợp đặc biệt của danh từ: lời khuyên /ədˈvaɪs/, máy móc /məˈʃiːn/, sai lầm /mɪˈsteɪk/, khách sạn /həʊˈtel/,…
Tính từ: tức giận /´æηgri/, lo lắng /ˈnɜrvəs/, quỷ quyệt /ˈdiːviəs/
Các trường hợp đặc biệt của tính từ: đơn độc /əˈləʊn/, ngạc nhiên /əˈmeɪzd/,…
Quy tắc 2: Với động từ có 2 âm tiết, trọng âm thường đặt ở âm tiết thứ 2
Ví dụ: tăng lên /ɪnˈkriːs/, tin tưởng /bɪˈliːv/, chèn vào /ɪnˈsɜːt/
Những trường hợp đặc biệt của động từ: hủy bỏ /ˈkænsl/, nuôi dưỡng /ˈnɜːtʃə/,…
Quy tắc 3: Với động từ có 3 âm tiết trở lên, trọng âm thường đặt ở âm tiết thứ 3 từ dưới lên
Ví dụ: phê phán /ˈkrɪtɪsaɪz/, bào chữa /ˈdʒʌstɪfaɪ/, nhắc lại /riˈɪtəreɪt/,…
Quy tắc 4: Các từ kết thúc bằng đuôi –teen thường nhấn trọng âm ở từ cuối. Ngược lại, nhấn trọng âm ở từ đầu nếu kết thúc bằng đuôi –y
Ví dụ: mười ba /θɜːˈtiːn/, mười bốn /ˌfɔːˈtiːn/, hai mươi /ˈtwen.ti/, ba mươi /ˈθɜː.ti/, năm mươi /ˈfɪf.ti/,…
Trọng âm của từ có tiền tố và hậu tố
Quy tắc 5: Các từ có hậu tố là –ic, –ish, –ical, –sion, –tion, –ance, –ence, –idle, –ious, –iar, –ience, –id, –eous, –ian, –ity thường nhấn trọng âm vào âm tiết ngay trước
Ví dụ: quốc gia /ˈneɪʃn/, người nổi tiếng /səˈlebrəti/, ngôn ngữ học /lɪŋˈɡwɪstɪk/, ngớ ngẩn /ˈfuːlɪʃ/, lối vào /ˈentrəns/, nhạc sĩ /mjuˈzɪʃn/,…
Quy tắc 6: Các từ có hậu tố là –ee, –eer, –ese, –ique, –esque, –ain sẽ có trọng âm rơi vào chính âm tiết đó
Ví dụ: đồng ý /əˈɡriː/, duy trì /meɪnˈteɪn/, Việt Nam /ˌvjetnəˈmiːz/, duy trì /meɪnˈteɪn/, tình nguyện /ˌvɑːlənˈtɪr/, duy nhất /juˈniːk/, giữ lại /rɪˈteɪn/…
Quy tắc 7: Các từ có hậu tố là –ment, –ship, –ness, –er/ or, –hood, –ing, –en, –ful, –able, –ous, –less thì trọng âm chính của từ gốc không thay đổi.
Ví dụ: đồng ý → đồng ý một /əˈɡriːmənt/, ý nghĩa → vô nghĩa /ˈmiːnɪŋləs/, tin cậy → đáng tin cậy /rɪˈlaɪəbl/, hạnh phúc → hạnh phúc /ˈhæpinəs/,…
Quy tắc 8: Các từ có hậu tố là –al, –ate, –gy, –cy, –ity, –phy, –graphy thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ dưới lên
Ví dụ: kinh tế /ˌiːkəˈnɑːmɪkl/, điều tra /ɪnˈvestɪɡeɪt/, nhiếp ảnh /fəˈtɑːɡrəfi/, danh tính /aɪˈdɛntɪti/, công nghệ /tekˈnɑːlədʒi/, địa lý /dʒiˈɑːɡrəfi/,…
Quy tắc 9: Trọng âm rơi vào các âm tiết sau: sist, cur, vert, test, tain, act, vent, self
Ví dụ: sự kiện /ɪˈvent/, phản đối /dɪˈtræk.tə/, biểu tình /prəˈtest/, kiên trì /pəˈsɪs.tənt/, chính mình /hɜːˈself/, sự xuất hiện /əˈkʌrəns/,…
Quy tắc 10: Hầu hết các tiền tố không nhận trọng âm
Ví dụ: phát hiện, phụ thuộc, trả lời lại, di chuyển, phá hủy, viết lại, không thể, chuyên gia, ghi âm lại, …
Ngoại lệ: ‘underpass, ‘underlay…
Quy tắc 11: Trọng âm không rơi vào những âm yếu như /ə/ hoặc /i/
Ví dụ: máy tính /kəmˈpjuːtər/, xảy ra /əˈkɜːr/,…