1. Tổng quan về các điểm chính của học thuyết Fukuda
Năm 1975 đánh dấu một bước phát triển quan trọng trong quan hệ giữa Nhật Bản và ASEAN. Sau khi kết thúc Chiến tranh Lạnh, Nhật Bản đã thực hiện nhiều động thái để thể hiện vai trò của mình tại Đông Nam Á.
Vào năm 1977 tại Manila (Philippines), trong chuyến thăm hội nghị thượng đỉnh ASEAN lần thứ hai, Thủ tướng Nhật Bản Takeo Fukuda đã công bố một học thuyết mới, nhấn mạnh ba trụ cột trên cả hai lĩnh vực kinh tế và chính trị.
- Thứ nhất: Nhật Bản là một quốc gia ủng hộ hòa bình, không muốn giữ vai trò của một cường quốc quân sự, và vì thế, quyết tâm đóng góp vào hòa bình và sự thịnh vượng của Đông Nam Á cũng như toàn cầu.
- Thứ hai: Nhật Bản coi các nước Đông Nam Á là những người bạn thực sự, cam kết củng cố mối quan hệ tin cậy và hợp tác dựa trên sự hiểu biết chân thành trong nhiều lĩnh vực, bao gồm chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa.
- Thứ ba: Nhật Bản mong muốn là đối tác bình đẳng của ASEAN, tích cực hợp tác với các quốc gia thành viên để tăng cường sự đoàn kết và phát triển, đồng thời thúc đẩy mối quan hệ dựa trên sự hiểu biết lẫn nhau với các quốc gia Đông Dương, góp phần vào xây dựng hòa bình và thịnh vượng ở toàn khu vực Đông Nam Á.
Học thuyết Fukuda đã trở thành định hướng chính cho việc phát triển quan hệ giữa Nhật Bản và các nước ASEAN trong giai đoạn mới. Mặc dù còn tồn tại một số bất đồng khi mới được công bố, các quốc gia Đông Nam Á đã nhanh chóng chấp nhận và hỗ trợ Nhật Bản triển khai các chính sách mới. Dù học thuyết này chưa được thực hiện hoàn toàn trên toàn Đông Nam Á, nhưng đối với khối ASEAN, nó đã mang lại những thành công mà Nhật Bản mong đợi.
Trong lịch sử, mối quan hệ giữa Nhật Bản và các nước Đông Nam Á đã tồn tại từ lâu, nhưng đây là lần đầu tiên Nhật Bản đưa ra một chính sách cụ thể để định hướng xây dựng mối quan hệ với khu vực này. Chính sách này cam kết đáp ứng nhu cầu của ASEAN và đặt các quốc gia ASEAN ngang hàng với Nhật Bản. Bên cạnh việc công bố chính sách Đông Nam Á mới, Nhật Bản còn cam kết hỗ trợ 1 tỷ USD cho các dự án của ASEAN và tăng cường nguồn vốn ODA trong những năm tiếp theo.
Việc công bố học thuyết mới đóng vai trò quan trọng trên nhiều phương diện, mang tính chất cách mạng và mở ra một bước ngoặt lớn trong mối quan hệ hợp tác giữa Nhật Bản và ASEAN.
Trong quá khứ, Nhật Bản đã để lại ấn tượng không tốt trong mắt người dân Đông Nam Á qua nhiều sự kiện. Ví dụ, sau chiến tranh thế giới thứ hai, Nhật Bản trở lại Đông Nam Á bằng phương pháp 'ngoại giao kinh tế' với khẩu hiệu 'phát triển kinh tế là ưu tiên hàng đầu'. Các doanh nghiệp Nhật Bản đã đẩy mạnh thương mại và đầu tư vào các quốc gia ASEAN, gây lo ngại về việc bị chi phối kinh tế. Đặc biệt, sự kiện 'Đông Nam Á 1974' đã khiến Nhật Bản nhận ra rằng họ cần nỗ lực nhiều hơn để hiểu các bạn Đông Nam Á, vì vậy đề nghị mở rộng trao đổi văn hóa, y tế và thanh niên với khu vực này để đạt được kết quả tích cực trong tương lai.
2. Nguyên nhân khiến học thuyết Fukuda được các nước Đông Nam Á chấp nhận
3. Vì sao học thuyết Fukuda được coi là mốc đánh dấu sự 'trở về' của Nhật Bản với Châu Á?
Năm 1977, bên cạnh quan hệ với Mỹ và các nước Tây Âu, Nhật Bản đã đề xuất chính sách đối ngoại mới mang tên 'học thuyết Fukuda'. Chính sách này tập trung vào việc tăng cường và củng cố các mối quan hệ kinh tế, chính trị, văn hóa và xã hội với Đông Nam Á, đồng thời thiết lập mối quan hệ bình đẳng với ASEAN. Đây là chính sách đối ngoại đầu tiên của Nhật Bản sau Thế chiến thứ hai, nhằm nâng cao vai trò chính trị tại Đông Nam Á bằng cách kết hợp công cụ kinh tế, văn hóa và chính trị. Học thuyết Fukuda là chính sách dài hạn của Nhật Bản tại Đông Nam Á và là phần quan trọng trong chiến lược Châu Á-Thái Bình Dương của Nhật Bản, thể hiện sự chuyển hướng đặc biệt chú trọng vào khu vực này và khẳng định Nhật Bản là một người bạn chân thành, cam kết hợp tác toàn diện trong nhiều lĩnh vực.
Trên đây là thông tin từ Mytour về học thuyết đánh dấu sự trở lại của Nhật Bản với Châu Á. Hy vọng các tài liệu này sẽ là nguồn tham khảo hữu ích cho bạn.