1. Giải đáp câu hỏi: Học thuyết tế bào do Schleiden và Schwann đưa ra có nội dung gì?
Học thuyết tế bào, được đề xuất bởi Matthias Schleiden và Theodor Schwann vào những năm 1830, đã làm sáng tỏ cấu trúc và chức năng của tế bào, đánh dấu sự khởi đầu của một kỷ nguyên mới trong sinh học. Đây là nền tảng cho tất cả các nghiên cứu về sự sống.
Một yếu tố chủ chốt trong học thuyết tế bào là nhận định rằng tế bào là đơn vị cơ bản cấu trúc và chức năng của mọi dạng sống. Schleiden và Schwann khẳng định rằng tất cả các sinh vật, từ thực vật đến động vật, đều được cấu thành từ tế bào. Điều này mở ra hiểu biết sâu rộng về sự đa dạng trong các hệ sinh học.
Học thuyết tế bào nhấn mạnh rằng tất cả các tế bào mới đều phát sinh từ các tế bào đã tồn tại trước đó. Quá trình phân chia tế bào là nền tảng cho sự phát triển và duy trì của mọi dạng sống, nhấn mạnh sự liên tục và liên kết giữa các thế hệ tế bào, tạo ra sự ổn định và đồng nhất trong thế giới sinh học.
Học thuyết tế bào còn cho thấy tế bào không chỉ thực hiện các chức năng sống cơ bản như trao đổi vật chất, năng lượng, sinh trưởng và sinh sản, mà còn thể hiện sự biệt hóa và tự điều chỉnh. Quá trình chuyển từ tế bào mẹ sang tế bào con đảm bảo tính duy trì và tiến hóa của các hệ sinh học.
Với các khám phá quan trọng này, học thuyết tế bào không chỉ mở ra những hiểu biết mới về tế bào mà còn tạo nền tảng cho toàn bộ lĩnh vực sinh học hiện đại.
2. Một số câu hỏi trắc nghiệm để luyện tập
Câu hỏi 1: Tế bào là đơn vị cơ bản của cấu trúc và chức năng trong:
a) Các sinh vật sống
b) Động vật
c) Thực vật
d) Tất cả các đáp án trên đều đúng
Đáp án: d) Tất cả các đáp án trên đều đúng
Giải thích: Thuyết học tế bào khẳng định rằng tế bào chính là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của mọi sinh vật, bao gồm cả động vật và thực vật.
Câu hỏi 2: Đặc điểm nào không phải là thuộc tính của sự sống ở tế bào?
a) Trao đổi chất và năng lượng
b) Sinh trưởng và phát triển
c) Tự hủy theo chương trình tế bào
d) Tự sống độc lập ngoài tế bào
Đáp án: d) Tự sống độc lập ngoài tế bào
Giải thích: Sự sống của tế bào không bao gồm khả năng tự duy trì ngoài tế bào. Tế bào cần môi trường bên trong để thực hiện các chức năng sống.
Câu hỏi 3: Nguyên lý 'Tất cả các tế bào mới đều bắt nguồn từ các tế bào hiện có' thuộc về:
a) Nguyên lý di truyền tế bào
b) Nguyên lý tự phát triển và tự hình thành
c) Nguyên lý duy trì sự sống
d) Nguyên lý tự quản lý
Đáp án: a) Nguyên lý di truyền tế bào
Giải thích: Nguyên lý 'Mọi tế bào mới đều được hình thành từ tế bào đã có trước' chính là nguyên lý di truyền tế bào, đặc trưng cho quá trình phân chia tế bào.
Câu hỏi 4: Biểu hiện của sự biệt hóa tế bào là gì?
a) Mọi tế bào đều giống nhau
b) Các tế bào chuyển thành các loại tế bào đặc thù
c) Tất cả tế bào thực hiện cùng một chức năng
Đáp án: b) Các tế bào chuyển thành các loại tế bào đặc thù
Giải thích: Sự biệt hóa tế bào là quá trình mà tế bào chuyển hóa thành các loại tế bào đặc biệt nhằm thực hiện các chức năng nhất định.
Câu hỏi 5: Chết theo chương trình của tế bào được gọi là gì?
a) Apoptosis
b) Mitosis
c) Meiosis
d) Hoại tử
Đáp án: a) Apoptosis
Giải thích: Apoptosis là quá trình chết tế bào theo chương trình được kiểm soát, không gây hại cho các mô xung quanh.
Câu hỏi 6: Virut thường được phân loại là gì?
a) Tế bào b) Sinh vật
c) Nguyên tố hóa học
d) Chất độc
Đáp án: b) Sinh vật
Giải thích: Dù virut không phải là tế bào, nhưng chúng được coi là dạng sống khi tồn tại bên trong tế bào chủ.
Câu hỏi 7: Ai là những người đồng sáng lập học thuyết tế bào?
a) Theodor Schwann
b) Robert Hooke
c) Gregor Mendel
d) Louis Pasteur
Đáp án: b) Robert Hooke
Giải thích: Robert Hooke là nhà khoa học đầu tiên phát hiện và đặt tên tế bào.
Câu hỏi 8: Thuyết học tế bào được công nhận chính thức vào năm nào?
a) 1655
b) 1838
c) 1900
d) Năm 2000
Đáp án: b) Năm 1838
Giải thích: Thuyết học tế bào được chính thức công nhận vào năm 1838 nhờ công trình của Matthias Schleiden và Theodor Schwann.
Câu hỏi 9: Đặc điểm nào dưới đây không thuộc về tế bào?
a) Khả năng tự phát triển và tự sửa chữa
b) Quá trình tự tiêu
c) Chuyển giao thông tin di truyền
d) Khả năng tự duy trì
Đáp án: d) Khả năng tự duy trì
Giải thích: Tế bào không thể tự duy trì và cần môi trường nội bộ để tồn tại và hoạt động.
Câu hỏi 10: Phương pháp nào đã được áp dụng để nghiên cứu tế bào và củng cố thuyết học tế bào?
a) Kỹ thuật cộng hưởng từ hạt nhân (NMR)
b) Kỹ thuật điện di
c) Kỹ thuật vi kính
d) Kỹ thuật chụp X-quang
Đáp án: c) Phương pháp vi kính
Giải thích: Kỹ thuật vi kính cho phép phân tích chi tiết cấu trúc tế bào.
Câu hỏi 11: Tế bào được phân loại thành bao nhiêu nhóm chính?
a) 2
b) 3
c) 4
d) 5
Đáp án: a) 2
Giải thích: Có hai loại tế bào chính: tế bào Procaryote và tế bào Eucaryote.
Câu hỏi 12: Chế độ dinh dưỡng của tế bào chủ bao gồm những yếu tố nào?
a) Ký sinh
b) Quang hợp
c) Hủy nhục
d) Tất cả các phương án đều đúng
Đáp án: d) Tất cả các phương án đều đúng
Giải thích: Tế bào có thể sử dụng các phương pháp dinh dưỡng như ký sinh, quang hợp hoặc hủy nhục, tùy thuộc vào loại tế bào và điều kiện môi trường.
Câu hỏi 13: Quá trình nào trong phân chia tế bào đảm bảo rằng các tế bào con có tính đồng nhất?
a) Mitosis
b) Meiosis
c) Phân bào theo kiểu phân đôi
d) Phân bào nảy chồi
Đáp án: a) Mitosis
Giải thích: Mitosis là quá trình phân chia tế bào giúp tạo ra các tế bào con với cấu trúc di truyền giống hệt tế bào mẹ, đảm bảo tính đồng nhất.
Câu hỏi 14: Trong quá trình meiosis, tế bào con có số lượng nhiễm sắc thể như thế nào so với tế bào mẹ?
a) Ít hơn
b) Ít hơn
c) Bằng nhau
d) Tùy thuộc vào loại tế bào
Đáp án: b) Ít hơn
Giải thích: Trong quá trình meiosis, số lượng nhiễm sắc thể của tế bào con giảm so với tế bào mẹ.
Câu hỏi 15: Ai là yếu tố chính điều chỉnh hoạt động gen trong tế bào?
a) Enzyme
b) Hormone
c) Kháng thể
d) Vitamin
Đáp án: b) Hormone
Giải thích: Các hormone đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh hoạt động gen của tế bào.
Câu hỏi 16: Quá trình chuyển đổi từ năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học xảy ra ở đâu?
a) Ribosome
b) Nhân tế bào
c) Mitochondria
d) Màng nội sinh
Đáp án: c) Mitochondria
Giải thích: Quá trình chuyển đổi từ năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học chủ yếu diễn ra trong mitochondria trong quá trình quang hợp.
Câu hỏi 17: Theo nguyên tắc 'Tất cả các tế bào đều phát sinh từ tế bào có sẵn', quá trình này được gọi là gì?
a) Sao chép
b) Phiên mã
c) Phân đôi tế bào
d) Phân chia tế bào
Đáp án: d) Phân chia tế bào
Giải thích: Nguyên tắc này chủ yếu được thực hiện qua quá trình phân chia tế bào.
Câu hỏi 18: Cấu trúc nào trong tế bào liên quan đến việc tổ chức gen?
a) Nhân tế bào
b) Ribosome
c) Màng nội chất
d) Không bào
Đáp án: a) Nhân tế bào
Giải thích: Nhân tế bào chứa DNA và đảm nhiệm việc tổ chức gen.
Câu hỏi 19: DNA chủ yếu được tìm thấy ở đâu trong tế bào?
a) Nhân tế bào
b) Ty thể
c) Ribosome
d) Màng nội chất
Đáp án: a) Nhân tế bào
Giải thích: DNA chủ yếu tập trung trong nhân tế bào của tế bào.
Câu hỏi 20: Đối với tế bào Procaryote, DNA được tìm thấy ở đâu?
a) Nhân tế bào
b) Tế bào chất
c) Ty thể
d) Màng nội chất
Đáp án: b) Tế bào chất
Giải thích: Tế bào Procaryote không có nhân tế bào, nên DNA nằm trong tế bào chất.
Trên đây là đáp án chi tiết cho câu hỏi về nội dung thuyết học tế bào của Schleiden và Schwann cùng với 20 câu hỏi trắc nghiệm kèm đáp án và giải thích. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích cho các em học sinh trong việc ôn tập sinh học lớp 10.