1. Câu giao tiếp tiếng Anh cho người mới bắt đầu để thể hiện sự phàn nàn
1.1. Biểu hiện sự phàn nàn
Khi bạn cảm thấy không thoải mái với một vấn đề nhất định nhưng vẫn muốn biểu đạt ý kiến một cách tế nhị, dưới đây là một số mẫu câu phàn nàn thông dụng bạn có thể tham khảo:
- I’m sorry to say this but… (Tôi rất xin lỗi phải nói điều này nhưng….)
- There seems to be a problem with…(Tôi đang có một vấn đề với….)
- There appears to be something wrong with…(Có điều gì đó sai với….)
- I was expecting … but… (Tôi đã rất mong đợi …… nhưng….)
- I want to complain about… (Tôi muốn phàn nàn về….)
- I have to make a complaint about… (Tôi phải phàn nàn rằng….)
- I hate to tell you but… (Tôi rất không thích khi phải nói vs bạn điều đó nhưng….)
- I’m angry about… (Tôi rất tức giận về…)
- I’m not satisfied with… (Tôi không hài lòng với…)
- I don’t understand why… (Tôi không hiểu tại sao….)
- Excuse me but there is a problem… (Xin lỗi nhưng có có một vấn để ở đây…..)
- This is unfair. (Điều này không công bằng chút nào)
- I don’t think this is fair. (Tôi không nghĩ nó thực sự công bằng)
- This is ridiculous. (Điều đó quả là lố bịch)
- I think this is ridiculous. (Tôi nghĩ nó khá là lố bịch)
- This seems unreasonable. (Thật là vô lý)
- I think that sounds unreasonable. (Tôi nghĩ nó thật vô lý)
- I wonder if you could help me…. (Tôi muốn biết là anh có thể giúp tôi không….)
- I hate to have to say this, but… (Tôi ghét phải nói điều này, nhưng…)
- I have a complaint to make. …(Tôi muốn khiếu nại một việc…)
- Sorry to bother you but… (Xin lỗi bạn nhiều nhưng…)
- I'm afraid I've got a complaint about… (Tôi rất e ngại khi phải nói về …)
- Excuse me but there is a problem about… (Xin lỗi, nhưng tôi thấy có vấn đề về …)
- Won’t you please be quiet? (Xin vui lòng giữ im lặng được không?)
Khi bạn cảm thấy cần phản hồi về một sản phẩm cụ thể:
- I'm really not happy with this shirt. (Tôi thật không hài lòng với chiếc áo này.)
- It just broke down a few days ago. (Nó vừa bị hư một vài ngày trước.)
- Well, first the radio didn't work and then the CD stopped working. (À, đầu tiên radio bị hư và sau đó máy CD không hát nữa.)
- Sorry to bother you, but I think there’s something wrong with the air-conditioning. (Xin lỗi làm phiền bạn, nhưng tôi nghĩ máy điều hòa không khí có vấn đề.)
- I’m afraid there’s a slight problem with my room – the bed hasn’t been made. (Tôi e là có một vấn đề nhỏ với căn phòng của tôi – chiếc giường không nằm được.)
- Excuse me, but there’s a problem with the heating in my room. (Xin lỗi, nhưng có vấn đề với lò sưởi trong phòng tôi.)
- This isn’t what I ordered. (Đây không phải là món tôi gọi)
Khi bạn cảm thấy cần phản hồi về một dịch vụ nhất định:
- Look, there’s a mistake. I didn’t make any international calls. (Nhìn kìa có sự nhầm lẫn. Tôi không có cuộc gọi quốc tế nào cả)
- How much longer do we have to wait? (Chúng tôi phải chờ bao lâu nữa?)
- I'm not satisfied with the service here. (Tôi không hài lòng với sự phục vụ ở đây.)
- I’m afraid I have to make a complaint. Some money has gone missing from my hotel room. (Tôi e rằng tôi phải khiếu nại. Một ít tiền trong phòng khách sạn của tôi đã bị mất.)
1.2. Câu yêu cầu giải quyết vấn đề
- I'd like a refund please. (Tôi muốn được hoàn tiền lại.)
- I'd be grateful if you would replace this stereo immediately. (Tôi biết ơn nếu anh có thể đổi cho tôi chiếc máy hát này ngay lập tức.)
- I would appreciate your sending me a replacement as soon as possible. (Tôi biết ơn nếu anh gởi cho tôi một cái khác càng sớm càng tốt.)
- Please let me know what you intend to do about this situation. (Làm ơn cho tôi biết ý định của anh về vấn đề này.)
2. Câu hội thoại tiếng Anh giao tiếp để thể hiện sự phàn nàn
Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp dưới đây sẽ giúp bạn thực hành và hiểu rõ hơn về các tình huống nhé!
Hội thoại 1
Liesel: Hi. What’s wrong? (Xin chào. Có gì không ổn?)
Amit: I'm sorry to say this, but this soup is overly salty. (Tôi rất tiếc phải nói nhưng món súp này quá mặn.)
Liesel: I apologize, sir. I'll inform the manager about it. (Tôi xin lỗi, thưa ông. Tôi sẽ thông báo vấn đề này cho quản lý.)
Amit: Thanks. (Cảm ơn)
Hội thoại 2
Liesel: I regret to inform you that I need to return this jacket. (Tôi rất tiếc phải thông báo rằng tôi cần trả lại chiếc áo khoác này)
Amit: Oh, May I inquire if there’s an issue with it? (Ồ, tôi có thể hỏi liệu có vấn đề gì với nó không?)
Liesel: You see. The zipper is malfunctioning. (Anh nhìn này. Bạn có thấy cái khóa này bị hỏng không?)
Amit: Oh, I sincerely apologize, madam. Would you prefer exchanging it for another? (Ồ, tôi xin lỗi chân thành, cô. Cô có muốn đổi sang một cái khác không?)
Liesel: No, thanks. (Không cảm ơn)
3. Video tự học tiếng Anh giao tiếp để diễn đạt sự phản hồi
Hãy lắng nghe chia sẻ từ giảng viên bản xứ trong video và áp dụng để đạt hiệu quả tốt nhất!
Tiếng Anh giao tiếp cơ bản - Bài 28: Phản hồi
Cuối cùng, các bạn đã hoàn thành bài học về tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu để thể hiện sự phản hồi. Từ đây, bạn có thể thu thập một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh phù hợp cho từng tình huống. Để đánh giá trình độ tiếng Anh của mình, hãy đăng ký tham gia bài kiểm tra trực tuyến miễn phí tại đây! Hãy luyện tập nhiều để phản xạ tiếng Anh tốt hơn nhé!