1. Câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu để đưa ra lời mời
1.1. Mẫu câu tiếng Anh đưa ra lời mời
- What are you doing next Tuesday? (Thứ ba tới bạn làm gì không?)
- Are you free this Saturday evening? (Bạn có rảnh tối thứ bảy tuần này không)
- Have you got anything on for this evening? (Bạn có bận gì tối nay không?)
- We are going to get coffee after work. What about...? (Chúng tôi định đi cà phê sau khi tan ca. Bạn có muốn đi cùng không?)
- Why don’t we have lunch? (Sao chúng ta không đi ăn trưa nhỉ?)
- What do you say to going out to lunch? (Bạn ra ngoài ăn trưa với tôi nhé?)
- I would be glad if you have dinner with me at 7 P.M tonight. (Tôi sẽ rất vui nếu bạn có thể ăn tối với tôi vào 7h hôm nay.)
- You should come over for dinner. (Bạn phải ghé qua dùng bữa tối đấy)
- Do you want to go to the movies or something with me? (Bạn có muốn đi xem phim hay làm gì đó với tôi không?)
- How about dinner? (Ăn tối thì sao nhỉ?)
- Do you feel fancy having dinner with me tonight? (Em thấy thích khi ăn tối cùng anh hôm nay chứ?)
- What about going bowling? (Đi chơi bowling nhé?)
- Let me welcome you to my housewarming. (Để tôi đón tiếp bạn đến với bữa tiệc tân gia của tôi.)
- Is it OK if you join us in our Halloween? (Bạn tham gia vào tiệc Halloween cùng chúng tớ được chứ?)
Khi muốn mời ai đó tham dự một sự kiện quan trọng, chúng ta nên sử dụng cấu trúc “would you like” hoặc “I would like to invite…” để tăng thêm tính trang trọng và lịch sự nhé!
- I’m having a party Saturday night, if you would like to come. (Tôi sắp tổ chức một bữa tiệc vào tối thứ Bảy, mời bạn tới dự nhé!)
- I’m going to have a birthday party, would you like to come? (Tớ đang định tổ chức bữa tiệc sinh nhật. Bạn sẽ đến chứ?)
- Would you like to go out on a date with me? (Bạn có muốn đi hẹn hò với tôi không?)
- Would you like to come to my wedding party this May 5th? (Bạn có muốn đến dự bữa tiệc cưới của tớ vào ngày 5/5 này không?)
- I would like to invite you to my parents’ silver anniversary at 8 P.M tomorrow? (Tớ muốn mời bạn đến bữa tiệc kỷ niệm 30 năm ngày cưới ba mẹ tớ vào 8h tối ngày mai!)
1.2. Mẫu câu tiếng Anh đáp lại lời mời
Thật vinh dự khi được mời tham dự một sự kiện quan trọng hoặc đi đâu đó, nếu bạn đồng ý với lời mời của đối phương, bạn có thể sử dụng các câu trả lời lịch sự dưới đây nhé:
- All right. (Được chứ)
- I’d love to, thanks. (Tớ muốn đến chứ!)
- I’d be glad to... (Tôi rất vui khi…)
- With pleasure! (Rất hân hạnh!)
- Sure / Certainly / For sure! (Chắc chắn rồi!)
- What a great idea! (Ý kiến hay quá!)
- That’s a great idea. I will come! (Ý kiến này thật tuyệt. Tớ sẽ đến!)
- That’s fine with me. (Tôi thấy được đấy)
- That’s sounds lovely / fantastic/ great. (Nghe thú vị/ tuyệt đấy.)
- Sounds good to me. (Nghe ổn đó)
- That’s very kind of you to invite me, thanks. (Bạn thật tốt khi đã mời tôi đến, cảm ơn. Tớ sẽ đến)
- Thank you for your lovely invitation. I can’t help coming! / I will come. (Cảm ơn vì lời mời từ bạn. Tôi sẽ đến!)
- Why not? (Tại sao không nhỉ?)
- Yes, I do. (Có, tớ thích lắm.)
Tuy nhiên, bạn cũng có thể từ chối lời mời của đối phương một cách trân trọng và lịch sự bằng các mẫu câu dưới đây để không gây mất lòng nhau nhé:
- I’d love to, but…. (Tớ rất muốn, nhưng…)
- I am sorry I have (something to do at that time). (Tôi xin lỗi, tôi có ..việc khác phải làm vào thời gian đó..)
- I am sorry / I am afraid I can not. (Tôi xin lỗi tôi không thể / Tôi e là không thể.)
- Thank you for inviting me, but… (cảm ơn vì đã mời tôi, nhưng…)
- Thanks, but I don’t think I can. (Cảm ơn, nhưng tôi nghĩ tôi không thể)
- I wish I could but… (Tớ ước tớ có thể, nhưng…)
- Well, I’m not sure. (Thật tuyệt, nhưng tôi không chắc lắm)
- Let me think about it. (Để tôi nghĩ thêm nhé)
- Let me check my schedule. (Để tôi xem lại kế hoạch của tôi nhé)
- Can I sleep on it? (Tôi có thể hoãn lại việc đó không?)
- Let’s make it some other time, ok? (Chúng ta hẹn nhau vào một dịp khác được không?)
2. Các đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp để đưa ra lời mời
Các đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng luyện tập và hiểu tình huống hơn nhé!
Hội thoại 1
Amit: Hi, Liesel. (Xin chào Liesel)
Liesel: Hey. (Xin chào)
Amit: I was wondering if you’re free on Saturday? (Tôi tự hỏi liệu bạn có rảnh vào thứ Bảy không?)
Liesel: Yes, I am. (Vâng, tôi rảnh)
Amit: Awesome. I have an incredible plan. (Tuyệt vời, tôi có một kế hoạch tuyệt vời.)
Liesel: What’s that? (Cái gì vậy?)
Amit: Well, it’s a surprise. (Vâng, đó là một bất ngờ)
Liesel: Okay. (Được rồi)
Hội thoại 2
Liesel: Hello Amit. (Xin chào Amit)
Amit: Hello Liesel. (Xin chào Liesel)
Liesel: Are you available on Saturday night? (Anh có rảnh vào tối thứ 7 không?)
Amit: Oh, I apologize. I have a prior commitment. (Ồ, tôi xin lỗi. Tôi đã có một việc khác)
Liesel: Okay, maybe next Saturday then. (Được, có thể tối thứ 7 tuần sau nhé)
Amit: I’m unavailable next week as well. (Tôi cũng không rảnh tuần sau)
Liesel: Oh, alright. (Ồ, được)
Amit: However, perhaps we can arrange something post the following week. (Tuy nhiên, có lẽ chúng ta có thể sắp xếp gì đó sau tuần sau)
Liesel: That sounds good. (Nghe có vẻ tốt)
Amit: Excellent. (Tuyệt vời)
3. Video tự học tiếng Anh giao tiếp để đưa ra lời mời
Hãy nghe cô giáo Liesel chia sẻ trong video và thực hiện theo để đạt kết quả tốt nhất!
Tiếng Anh giao tiếp cơ bản - Bài 31: Invitations - Lời mời
Cuối cùng, bạn đã hoàn thành bài học về tiếng Anh giao tiếp cơ bản để đưa ra lời mời. Từ đây, bạn có thể thu thập những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh phù hợp với tình huống. Để kiểm tra trình độ tiếng Anh hiện tại của mình, hãy đăng ký tham gia bài kiểm tra trực tuyến miễn phí tại đây! Hãy luyện tập nhiều để có phản xạ tiếng Anh tốt hơn nhé!