1. Chủ đề “Du lịch”
A - Hey! Great to see you!: Xin chào rất vui được gặp bạn
B - I’m so excited for our trip today: Tôi rất háo hức về chuyến đi của chúng ta ngày hôm nay
A - Same here: Tôi cũng vậy
B - Have you packed everything I asked you to bring?: Bạn đã đóng gói tất cả những thứ mà tôi yêu cầu chưa?
A - Yes, absolutely: Vâng, chắc chắn rồi
B - All right. Let’s catch a bus to the airport: Được rồi, chúng ta bắt xe buýt đến sân bay nhé.
Một số mẫu câu bạn thường sử dụng:
- Where is the luggage pickup area?: Khu vực lấy hành lý ở đâu vậy?
- Which gate serves flight 22? Cổng nào dành cho chuyến bay số 22?
- My flight got canceled: Chuyến bay của tôi đã bị hủy
- Can you suggest a centrally located hotel in town?: Bạn có thể gợi ý một khách sạn ở trung tâm thành phố này được không?
- Could you point out on the map how to get there?: Bạn có thể chỉ dẫn trên bản đồ làm sao để đến đó không?
- Can you give me a ride to the bus stop?: Bạn có thể cho tôi đi đến trạm xe buýt không?
- Where's the nearest supermarket?: Siêu thị gần nhất ở đâu vậy?
- Could you snap a photo for me? Bạn có thể chụp ảnh cho tôi được không?
- What's the price of this?: Cái này giá bao nhiêu?
- Am I going the right way?: Tôi đang đi đúng hướng phải không?
- When will we get there?: Chúng ta sẽ đến đó khi nào?
- That spot is among the top tourist destinations nearby: Đó là một trong những điểm du lịch tốt nhất ở gần đây
- It’s a must-visit: Đó là một địa điểm không thể bỏ qua
2. Chủ đề “Gặp gỡ lần đầu”
- Do you fancy a drink? Bạn muốn uống gì không?
- Wonderful meeting you here: Tuyệt vời khi gặp bạn ở đây
- How are you? Bạn khỏe không?
- I'm the same age as you: Tôi cùng tuổi với bạn
- How long have you been around? Bạn đã ở đây bao lâu rồi?
- What's your occupation? Bạn làm công việc gì?
- I’m employed in the education sector: Tôi đang làm việc trong lĩnh vực giáo dục
- You express yourself in English very smoothly: Bạn diễn đạt bằng Tiếng Anh rất trôi chảy
- It’s delightful conversing with you: Rất thích khi trò chuyện với bạn
- May I offer you a drink? Tôi có thể mời bạn uống gì không?
- Let’s spend more time together! Hãy dành thêm thời gian cùng nhau nhé!
- You’ve left a strong impression on me: Bạn đã để lại ấn tượng mạnh với tôi
3. Chủ đề “Cuộc họp”
- Are you free this Friday? Thứ sáu này bạn có rảnh không?
- We need to have a discussion urgently: Chúng ta cần phải trò chuyện ngay lập tức
- I wish to meet you face-to-face: Tôi muốn gặp bạn trực tiếp
- Regrettably, I can't meet you on Monday: Thật không may, tôi không thể gặp bạn vào thứ Hai
- Is it possible to schedule another time? Có thể sắp xếp thời gian khác được không?
- I apologize for any inconvenience: Tôi xin lỗi về mọi sự bất tiện
- Please confirm if this date and time work for you: Vui lòng xác nhận nếu ngày và giờ này phù hợp với bạn
- Please confirm your attendance: Vui lòng xác nhận rằng bạn có thể tham dự
- I anticipate the meeting will last 20 minutes: Tôi dự đoán cuộc họp sẽ kéo dài trong vòng 20 phút
- I wish to arrange an interview with you: Tôi mong muốn sắp xếp một cuộc phỏng vấn với bạn
- If you’re unavailable today, I’m flexible with your schedule! Nếu bạn không rảnh hôm nay, tôi linh hoạt với lịch của bạn
4. Chủ đề “Tập thể dục”
- I engage in physical exercise twice a week: Tôi tham gia tập thể dục hai lần mỗi tuần
- Regular physical activity can reduce the risk of various illnesses: Hoạt động thể chất đều đặn có thể giảm nguy cơ mắc nhiều loại bệnh
- I must exercise regularly to regain my figure: Tôi cần tập thể dục đều đặn để lấy lại vóc dáng
- Essential sports equipment should be utilized: Bạn nên sử dụng trang thiết bị thể thao cần thiết
- Running is among the most effective cardiovascular exercises: Chạy bộ là một trong những bài tập tim mạch hiệu quả nhất
- Exercising can aid in muscle development: Tập thể hình có thể giúp bạn phát triển cơ bắp
- A lack of physical activity is detrimental: Thiếu hoạt động vận động là không tốt chút nào
- He possesses a strong interest in sports: Anh ấy rất đam mê thể thao
- I've opted for a yoga course this summer: Tôi đã chọn tham gia khóa học yoga vào mùa hè này
- Engaging in this workout can enhance your sleep quality: Tham gia bài tập này có thể cải thiện chất lượng giấc ngủ của bạn
To better retain and pronounce native-like accents, watch the instructional video below:
50 CÂU TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT TRONG GIAO TIẾP HÀNG NGÀY - Học tiếng Anh online cho người đi làm
Hãy nhớ học tiếng Anh giao tiếp theo các chủ đề thông dụng này hàng ngày nhé!. Lưu ý rằng việc học cụm từ và học cách sử dụng câu sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp hơn là chỉ học từ một cách riêng lẻ. Học như vậy sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh hơn trong tiếng Anh đấy. Chúc bạn học vui nhé!