Trong bài viết này, Hàn ngữ Mytour sẽ giúp người học tiếng Hàn hiểu được sự khác biệt giữa 교사, 교수, 선생 - ba thuật ngữ tiếng Hàn thường gặp trong cuộc sống hàng ngày.
Đầu tiên, hãy phân biệt các khái niệm sau:
- 호칭 Xưng hô: đây là cách mà chúng ta gọi nhau, ví dụ như 오빠 (anh trai), 누나 (chị gái), 고모 (cô, dì), 이모 (cô, dì), 엄마 (mẹ), 아빠 (bố)
- 직함, 직위 Chức vụ: là nhiệm vụ được phân công và chịu trách nhiệm tại nơi làm việc
- 학력 Học vấn: trình độ học vấn
Giáo viên thuộc 직함, 직위 Chức vụ là người chịu trách nhiệm giảng dạy tại nơi làm việc.
Hệ thống học vấn của Hàn Quốc bao gồm các cấp bậc như 학사 bằng đại học, 석사 thạc sĩ, 박사 tiến sĩ, 조교수 trợ lý giáo sư (Assistant Professor), 부교수 phó giáo sư (Associate Professor), 정교수 giáo sư (Full Professor).
Kết luận
호칭 cách gọi cho giáo viên thầy cô nói chung, 교수님 thầy cô giáo trong các trường đại học
Học vấn của giáo sư - cao nhất
Dưới đây là cách phân biệt giữa 교사, 교수, 선생 hy vọng sẽ giúp bạn áp dụng chính xác trong giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày nhé!