Đội bóng nổi tiếng bằng tiếng Hàn
1.Tên các đội bóng nổi tiếng bằng tiếng Hàn
Cơn bão Champions League Cup C1 trong những ngày cuối tháng 4 đang thu hút sự quan tâm của rất nhiều người. Và để hòa nhập vào không khí này, chúng ta, những người đang học tiếng Hàn, cũng cần lên kế hoạch học từ vựng tiếng Hàn cho mình ngay thôi.
Arsenal: 아스날
Aston Villa: 아스톤 빌라
Birmingham City: 불의 묶음
Chelsea: 첼시
Barcelona: 바르셀로나
Real Madrid : 레알 마드리드
Liverpool: 리버풀
Manchester United: 맨체스터 유나이티드
Manchester City: 맨체스터 시티
Leeds united: 리즈 유나이티드
Conventry city: 코번 트리 시티
Bayern Munich: 바이에른 뮌헨
Ronaldo trong ngôn ngữ Hàn Quốc
2. Vị trí chủ lực của cầu thủ bằng tiếng Hàn
Bóng đá: 축구
선장: Đội trưởng
Thủ môn: 골키퍼
Hậu vệ trái: Cầu thủ bên trái phía sau
Hậu vệ phải: Cầu thủ bên phải phía sau
Trung vệ: Trung tâm phòng ngự
Tiền vệ tấn công: Tiền vệ tấn công
Tiền đạo (nói chung): Cầu thủ tấn công
Tiền vệ trái: Cầu thủ bên trái giữa
Tiền vệ phải: Cầu thủ bên phải giữa
Thành viên dự bị: Cầu thủ dự bị
3. Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến thi đấu
스포츠: Thể thao
선장: Đội trưởng
이퀄라이저: Cân bằng tỷ số
페널티 슛 아웃: Sút luân lưu
프리킥: Đá phạt góc
페널티는 11m이다: Quả đá phạt 11m
여러 골을 기록한 선수: Cầu thủ ghi nhiều bàn
패하다: Thất bại, bại trận
판정하다: Phán xét, đưa ra quyết định
판정승: Chiến thắng theo quyết định của trọng tài
준비운동: khởi động
코치: huấn luyện viên
응원가: cổ động viên
월드컵축구: giải bóng đá vô địch thế giới
원정경기: trận đấu trên sân khách
운동장: sân vận động
올림픽:  >Thế vận hội
아시안게임: Đại hội thể thao châu Á
심판: trọng tài
실내체육관: nhà thi đấu trong nhà
시합: cuộc đấu
혼련: huấn luyện
Học từ vựng tiếng Hàn về chủ đề bóng đá cũng thật thú vị phải không? Tìm hiểu mỗi lĩnh vực sẽ giúp bạn mở rộng kiến thức và vốn từ của mình. Với chủ đề bóng đá hôm nay, hy vọng đã mang đến cho bạn nhiều điều mới mẻ cho việc học tiếng Hàn của bạn. Bài viết được tổng hợp bởi Mytour. Chúc các bạn sẽ học tiếng Hàn ngày càng tốt hơn.