Học tiếng Nhật giao tiếp trực tuyến tại Mytour
Chương trình học tiếng Nhật giao tiếp online giúp bạn phát triển toàn diện 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết. Tập trung vào phát triển kỹ năng nghe và nói, hướng dẫn cách xử lý các tình huống giao tiếp tiếng Nhật trong cuộc sống hàng ngày.
Ngày nay, có rất nhiều trang web học tiếng Nhật online miễn phí, nếu bạn là người bận rộn với công việc và không thể đến trực tiếp các trung tâm học, thì đây sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn.
Để rèn luyện giao tiếp bằng tiếng Nhật, hôm nay hãy cùng Nhật ngữ Mytour học trực tuyến với những mẫu câu cơ bản được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày:
Trong bảng dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp cơ bản được sử dụng để chào hỏi và chào tạm biệt trong những tình huống cụ thể.
Các câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản trong đối thoại hàng ngày
Hiragana | Phiên âm | Dịch nghĩa |
げんき? | Genki? | Bạn có khỏe không? |
あんまり。 | Anmari
| Khỏe thôi |
げんき。 げんき よ。 げんき だよ。
| Genki Genki yo (Nữ) Genki dayo (Nam)
| Tôi khỏe |
どう してて? | Dou shitete? | Dạo này mọi việc thế nào rồi? |
べつ に なに も。 なに も。
| Betsu ni nani mo. Nani mo. | Không có gì mới |
べつ に かわんあい。 | Betsu ni kawanao | Không có gì đặc biệt cả. |
ひさしぶり ね。 ひさしぶり だね。
| Hisashiburi ne. (nữ) Hisashiburi dane.(nam) | Lâu rồi mới gặp lại |
なに かんがえてん? | Nani kangaeten? | Bạn đang lo lắng điều gì ? |
べつ に。 | Betsu ni. | Không có gì cả. |
かんがえ ごと してた。
| Kangae goto shiteta | Tôi chỉ nghĩ linh tinh chút thôi |