Đối với các bạn mới học tiếng Nhật hoặc muốn tự trau dồi thêm ngữ pháp, từ vựng và cách phát âm, bạn có thể học tiếng Nhật qua những bài hát. Đây không chỉ là cách ôn tập hiệu quả mà còn là một phương pháp học mới, giúp thư giãn đầu óc một cách thoải mái và dễ dàng tiếp thu vào tâm trí. Bắt đầu từ những giai điệu đơn giản, dễ nghe, đặc biệt là những bài hát dành cho trẻ em. Dần dần, bạn có thể chuyển sang nghe những bài hát có tiết tấu nhanh hơn và học từ vựng, ngữ pháp và cách phát âm theo đó. Đồng thời, đây cũng là một cách luyện nghe vô cùng hiệu quả.
Với các bạn yêu thích tiếng Nhật, chắc chắn đã quen với những bài hát như Doramon, Sakura... Trong trường hợp này, việc nghe và học những bài hát mình yêu thích sẽ dễ dàng hơn rất nhiều.
Hôm nay, Mytour sẽ giới thiệu đến một bài hát đặc biệt nhẹ nhàng và vô cùng nổi tiếng, không chỉ ở Nhật Bản mà còn ở nhiều nước khác: Bài hát '大きな古時計' OOKI NA FURUDOKEI (Grandfather's Clock - Chiếc đồng hồ của ông)
Bản gốc của bài hát này do nhạc sỹ người Mỹ - Henry sáng tác từ năm 1876, nhưng mãi đến năm 2002, nhạc sỹ người Nhật là Hirai Ken (平井堅) cover lại bằng tiếng Nhật và nhanh chóng trở nên phổ biến với mọi lứa tuổi ở Nhật Bản.
Bài hát kể về một chiếc đồng hồ gắn liền với cuộc đời ông chủ, được mua từ ngày ông sinh ra. Đồng hồ đã chứng kiến cuộc sống của ông từ khi còn nhỏ cho đến khi ông lập gia đình, trong những thời khắc buồn vui, chiếc đồng hồ vẫn không ngừng điểm lại từng giây phút như nhịp đập của trái tim ông. Và khi ông ra đi, đồng hồ cũng ngừng lại. Câu '今は もう 動かない その時計' lặp lại suốt bài hát.
Cùng nghe giai điệu tuyệt vời của bài hát tiếng Nhật và học thêm từ vựng qua lời bài hát nhé
大きな のっぼの 古時計 おじさまの時計 okina noppo no furu tokei ojisan no tokei
Chiếc đồng hồ lớn và cổ kính, là của ông
百年間ずっと 動いていた おじさまの 時計だ hyakunenkan zutto ugoiteita ojisan no tokei da
Chiếc đồng hồ kiêu hãnh đã hoạt động suốt 100 năm qua
Chiếc đồng hồ được mua vào buổi sáng ông sinh ra
Chiếc đồng hồ được mua vào sáng hôm ông sinh ra
現在はもう 動いていない その時計 genzai wa mou ugoite inai sono tokei
Bây giờ, chiếc đồng hồ đó đã ngừng chạy
百年間休まずに チクタク チクタク hyakunenkan yasumazu ni chiku-taku chiku-taku
100 năm không ngừng, tik-tak, tik-tak
おじいさんと 一緒に チクタク チクタク ojiisan to issho ni chiku-taku chiku-taku
Tik-tak, tik-tak cùng với Ông
現在はもう 動いていない その時計 genzai wa mou ugoite inai sono tokei
Bây giờ, chiếc đồng hồ đó không chạy nữa...
何でも 知っている 古時計 おじさまの時計 nandemo shitteru furu tokei ojisan no tokei
Đồng hồ biết tất cả, là chiếc đồng hồ của Ông
美しい花嫁がやってきた その日も動いていた utsukushii hanayome ga yattekita sono hi mo ugoiteta
Khi tôi trở thành một cô dâu xinh đẹp, ngày đó đồng hồ vẫn hoạt động
うれしいことも 悲しいことも すべてを知っている 時計さ ureshii koto mo kanashii koto mo subete o shitteiru tokei sa
Dù là niềm vui hay nỗi buồn, đồng hồ biết hết
現在はもう 動かない その時計 genzai wa mou ugokanai sono tokei
Bây giờ, chiếc đồng hồ đó không chạy nữa...
ooh đồng hồ của ông rồi tik-tak tik-tak ooh đồng hồ của ông rồi tik-tak tik-tak
うれしいことも 悲しいことも すべてを知っている 時計さ ureshii koto mo kanashii koto mo subete o shitteiru tokei sa
Dù là niềm vui hay nỗi buồn, đồng hồ biết hết
現在はもう 動かない その時計 genzai wa mou ugokanai sono tokei
Bây giờ, chiếc đồng hồ đó không chạy nữa...
真夜中に ベルが 鳴った おじいさんの時計 mayonaka ni beru ga natta ojiisan no tokei
Vào lúc nửa đêm, chiếc đồng hồ của Ông vang lên tiếng chuông
その日がやってきたことをみんなに知らせたのださ。
Mọi người đều biết rằng thời điểm chia ly đã đến.
Ông đã đi lên thiên đường. Cả chiếc đồng hồ cũng chia ly.
Bây giờ, chiếc đồng hồ đó đã ngừng hoạt động rồi.
今はもう動かないその時計
Bây giờ, chiếc đồng hồ đó đã ngừng hoạt động rồi...
100 năm qua, chiếc đồng hồ vẫn không ngừng kêu tick-tock, tick-tock
Suốt 100 năm, tiếng đồng hồ chính là nhịp thở không ngừng
Cùng ông, tiếng đồng hồ kêu tick-tock, tick-tock
Tiếng đồng hồ cùng với ông
今、もう動かないあの時計 ima, mou ugokanai ano tokei
Bây giờ, chiếc đồng hồ ấy đã ngừng hoạt động...
今はもう動いていないその時計 ima wa mou ugoiteinai sono tokei
Bây giờ, chiếc đồng hồ đó không chạy nữa...
Mọi người hãy cố gắng học tốt nhé!
Mọi người hãy cố gắng học tốt nhé!