Đối với các bạn đang học tiếng Nhật, ngoài việc sử dụng những câu giao tiếp theo chuẩn mực, lịch sự thì việc sử dụng các từ ngữ thông thường sẽ giúp cho giao tiếp trở nên tự nhiên hơn. Tương tự như các ngôn ngữ khác, Nhật Bản có rất nhiều từ ngữ thông thường. Hãy cùng Nhật ngữ Mytour tìm hiểu một số từ ngữ dưới đây.
>> 20 câu thành ngữ tiếng Nhật trong giao tiếp hàng ngày
Từ ngữ thông thường trong tiếng Nhật
Learning Japanese through Slang Words
Normal Level
- ばかやろう (bakayarou): Thằng ngu
- こんやろう (konyarou): Thằng cờ hó này
- こいつ(koitsu): Cái thằng này
- くそったれ (kusottare): Thằng cứt này
- くそがき (kusogaki): Thằng trẻ ranh
- ちくしょう (chikushou): Chó chết, súc sinh
- カス (kasu): Đồ cặn bã
- くず (kuzu): Đồ rác rưởi
- オカマ(okama): Đồ đồng tính
- なさけないやつ (nasakenaiyatsu): Kẻ đáng thương, đồ tội nghiệp
- あいてされない (aitesarenai): Không ai thèm chấp
- あたまにきているよ (atama ni kiteiruyo): Tôi đang bực mình đây
- はらがたつ (haragatatsu): Lộn hết ruột (Điên tiết)
- ふざけるな (fuzakeruna): Đừng giỡn mặt tao
- なめるな (nameruna): Đừng sỉ nhục tao/coi thường tao
- あばよ (abayo): Tạm biệt
- あち行って (achi itte): Đi chỗ khác
- あち帰れ (achi kaere): Quay trở lại kia đi, tránh xa ra
- あぶねえ (abunee): nguy hiểm đấy
- あほ (aho): ngu dốt, thằng khùng (thường được dùng nhiều ở vùng Kansai)
- あほんだら (ahondara): nghĩa giống あほ nhưng mức độ nặng hơn
- 甘い (amai): cả tin, ngu ngốc
- 別に (betsu ni): không có gì
- ちくしょお (chikushoo): Khốn nạn, chết tiệt.
- おしゃべり (oshaberi): đồ chim lợn
- じょろ (joro): tựa như “bitch” trong tiếng anh
- うそつき (usotsuki): đồ nói láo
- たんそく (tansoku): đồ chân ngắn
- かい (kai): là “desu ka”, dùng trong giao tiếp
- きもい (kimoi): từ viết tắt của 気持ち悪い (kimochi warui): kinh tởm, kinh khủng
- むずい (muzui): nói tắt của むずかしい (muzukashii): khó v~
- あおにさい (aonisai): đồ ranh con
- ださい (daisai) / この いも (kono imo): quê, lạc hậu (được dùng nhiều ở vùng Kantou)
- むかつく (mukatsuku): bực mình
- 寒い(samui): nhạt nhẽo, vô duyên (khi ai đó kể chuyện cười nhưng không-thể-cười-nổi)
(*) The word “なめる” means “to lick”, but it's also used with another meaning which is to disrespect. This is also one of the most common Japanese vocabulary words in movies, manga comics, and anime.
Often said to enemies, sometimes also said to friends: 俺をなめるな : Don't underestimate me.
Strongest Insult
1. しねよ (shineyo): Mày chết đi
2. まけいぬ (makeinu): Kẻ thua cuộc, kẻ kém cỏi
3. じごくにいけ (jigokuniike): Xuống địa ngục đi
Some other slang words:
- もったいない: Thật lãng phí!
- あなたのせいじゃない: đó không phải lỗi của cậu
- こまったな: khó nghĩ quá…
- どけ: tránh ra!
- ついてこないで: đừng đi theo tôi!
- むだだ: vô ích thôi!
- やってみろ: làm thử đi!
- やめろ: Dừng lại đi!
- すきにしろ: Thích làm gì thì tuỳ!
- むりだ: Vô ích thôi !
- ごめんください: Có ai ở nhà không?
- すまない/ごめん: Xin lỗi
- めをさまして: Dậy đi
- やかましい: Lắm mồm quá!
- はなしくらいきけよ: Ít ra cũng nên nghe theo tôi nói chứ!
- よるな: Đừng có tiến lại đây!
- かえせ: Trả đây!
- はじめるぞ: Bắt đầu thôi!
- うれしい: Vui quá!
- がんばらなくちゃ: Phải cố hết sức thôi!
- げんきないね: Trông bạn có vẻ buồn vậy!
- まけるもんか: Tôi sẽ không thua đâu.
- あたしのどこがふまんなの: Bạn có gì không hài lòng về tớ?
- へんなヤツ: Đúng là kẻ kì lạ
- べつにきにすることないじゃない: Cũng không cần bận tâm về chuyện ấy.
- じゃまだ: Tránh đường nào!/ Vướng chỗ quá!
- あたりまえだよ: Hiển nhiên rồi!
- いそげ: Nhanh lên!
Slang words are informal terms that do not follow any rules, they are used during fun times, intimate conversations with friends... Using slang words must be appropriate to the context, to specific individuals. Let's make learning Japanese fun every day.