Nhiều bạn thường nhầm lẫn các động từ. Tuy nhiên, động từ trong tiếng Nhật không phức tạp như bạn nghĩ. Hãy cùng chúng tôi học những động từ dưới đây để sử dụng hiệu quả.
>> học từ vựng tiếng Nhật theo các chủ đề
Các động từ tiếng Nhật trong giao tiếp hàng ngày
Tổng hợp các động từ tiếng Nhật thông dụng được dùng trong giao tiếp hàng ngày
会う | あう | Gặp |
遊ぶ | あそぶ | Chơi |
洗う | あらう | Rửa |
ある |
| Có (sở hữu), ở (tồn tại, dùng cho đồ vật) |
歩く | あるく | Đi bộ |
言う | いう | Nói |
行く | いく | Đi |
急ぐ | いそぐ | Vội, gấp |
要る | いる | Cần |
動く | うごく | Chuyển động, chạy |
歌う | うたう | Hát |
売る | うる | Bán |
置く | おく | Đặt, để |
送る | おくる | Gửi (đồ vật), tiễn (người) |
押す | おす | Bấm, ấn |
思い出す | おもいだす | Nhớ lại, hồi tưởng |
思う | おもう | Nghĩ |
. 泳ぐ | およぐ | Bơi |
下ろす | おろす | Rút (tiền) |
終わる | おわる | Hết, kết thúc, xong |
買う | かう | Mua |
返す | かえす | Trả lại |
帰る | かえる | Trở về |
|
| Tốn (thời gian, tiền bạc) |
書く | かく | Viết, vẽ |
貸す | かす | Cho mượn, cho vay |
勝つ | かつ | Thắng |
かぶる |
| Đội (mũ) |
頑張る | がんばる | Cố gắng |
聞く | きく | Nghe, hỏi |
切る | きる | Cắt |
消す | けす | Tắt |
触る | さわる | Sờ, chạm vào |
知る | しる | Biết |
吸う | すう | Hút (thuốc lá) |
住む | すむ | Sống, ở |
座る | すわる | Ngồi |
出す | だす | Đưa ra, lấy ra, gửi |
立つ | たつ | Đứng |
使う | つかう | Dùng, sử dụng |
着く | つく | Đến |
作る | つくる | Làm, chế tạo, sản xuất |
手伝う | てつだう | Giúp đỡ |
泊まる(ホテルに〜) | とまる | Trọ (ở khách sạn) |
取る | とる | Lấy, chuyển |
撮る(写真を〜) | とる | Chụp (ảnh) |
直す | なおす | Sửa, chữa |
なくする |
| Làm mất, đánh mất |
習う | ならう | Học tập |
なる |
| Trở thành, trở nên |
脱ぐ | ぬぐ | Cởi (quần áo, giày…) |
登る、上る | のる | Leo lên |
飲む | のむ | Uống |
乗る(電車に〜) | のる | Đi lên (tàu, xe…) |
入る(喫茶店に) | はいる | Vào (quán giải khát) |
はく |
| Đi, mặc (giày, quần,…) |
働く | うごく | Làm việc |
話す | はなす | Nói, nói chuyện |
払う | はらう | Trả tiền |
弾く | ひく | Chơi (nhạc cụ, piano,…) |
引く | ひく | Kéo |
降る(雨が〜) | おる | (Mưa) rơi |
曲がる(右へ) | まがる | Rẽ, quẹo (phải) |
待つ | まつ | Đợi, chờ |
持つ | もつ | Mang, cầm |
もらう |
| Nhận |
回す | まわす | Vặn |
役に立つ | やくにたつ | Hữu ích, giúp ích |
休む | やすむ | Nghỉ, nghỉ ngơi |
呼ぶ | よぶ | Gọi |
読む | よむ | Đọc |
わかる |
| Hiểu |
渡る(はしを〜) | わたる | Qua, đi qua (cầu) |
開ける | あける | Mở |
あげる |
| Cho, tặng |
集める | あつめる | Sưu tầm, thu thập, tập hợp |
浴びる(シャワーを〜) | あびる | Tắm (vòi hoa sen) |
入れる | いれると | Cho vào |
生まれる | うまれる | Sinh ra |
起きる | おきる | Thức dậy |
Với bài viết tổng hợp về động từ tiếng Nhật cơ bản trên, Mytour hy vọng rằng các bạn sẽ học thật tốt để thực hiện tiếng Nhật dễ dàng mỗi ngày.