Ngôn ngữ nói là phương tiện truyền đạt tự nhiên nhất, giúp thể hiện dễ dàng cảm xúc, thái độ và quan điểm của người nói. Điều này làm cho cuộc đối thoại trở nên linh hoạt và hấp dẫn hơn.
So với văn bản viết, ngôn ngữ nói không cần quá cầu kỳ trong cách diễn đạt và thường có thêm những từ ngữ thêm vào ở cuối hoặc giữa câu để thể hiện cảm xúc của người nói.
_ ね (NE) - Hả, nhỉ!
- すごいですね - Sugoidesune ⇒ Tuyệt quá/ Giỏi quá nhỉ!
- 素敵ですね - Suteki desu ne ⇒ Đáng yêu/ Tuyệt vời quá nhỉ!
- げんきでね - Genkidene ⇒ Mạnh khỏe nhé
⇒ ね có nghĩa là nhỉ, nhé trong tiếng Nhật, được đặt ở cuối câu để làm cho câu nói trở nên tự nhiên, trôi chảy hơn và cũng để tìm kiếm sự đồng tình từ người nghe.
Trong Văn hóa giao tiếp Nhật Bản, phụ nữ thường sử dụng từ này nhiều hơn.
_ よ (YO) - Đâu, đó, đây
- それはダメだよ - Sore wa dame dayo ⇒ Việc đó là không được đâu
- いきますよ- Ikimasu yo ⇒ Tôi đi đây
- 彼女は医者すよ - Kanojo wa isha desu yo ⇒ Cô ấy là bác sĩ đấy
⇒ よ được dùng ở cuối câu để nhấn mạnh, thông báo một sự việc mà bạn nghĩ bạn biết nhưng người nghe có thể không biết.
_ の (NO) - Mục đích nhấn mạnh
- どうしたの - Doushitano ⇒ Sao thế/ Bị sao vậy!
- 私は悪かったの - Watashi wa warukatta no ⇒ Là do tôi không tốt
- 貴方の - Anata no ⇒ Của anh?
⇒ の được đặt ở cuối câu để nhấn mạnh trọng tâm của câu nói, đôi khi có thể hiểu như câu hỏi (chú ý lên giọng ở cuối câu)
_ わ (WA) - Cuối câu, trong trường hợp thân mật, thân thiết
- 寒いかったわ - Samui kattawa ⇒ Lạnh thật
- ダメだったわ - Dame datta wa ⇒ Không được thật
⇒ わ Nên dùng trong những tình huống rất thân mật, không phù hợp trong công việc hoặc với người lớn tuổi hơn.
_ さ (SA) - Ý mà, ý là, ý hả
- 俺はさ 彼女がすきじゃないよ - Ore wasa, kanojo ga sukijanaiyo ⇒ Tôi ý mà, không thích cô gái đó đâu
- あいつはさあ、何をやってもだめなんだよ - Aitsu wasaa, Nani wo yattemo damenandayo. ⇒ Thằng đó ý mà, làm việc gì cũng hỏng hết.
⇒ さ được sử dụng để nối các câu khi người nói chưa chắc chắn về điều phải nói tiếp theo
_ い (I) - Hả
- なんだい - Nandai ⇒ Cái gì hả
- ごはんをたいたかい - Gohan wo taita kai ⇒ Đã nấu cơm chưa hả
_ かなあ (KANAA) - Có...không nhỉ
- 雨が降るかなあ - Ame ga furu kanaa ⇒ Liệu trời có mưa không nhỉ?
- かれは私が好きかなあ - Kare wa watashi ga sukikanaa ⇒ Anh ấy có thích mình không nhỉ?
⇒ かなあ được đặt ở cuối câu khi người nói đang phân vân về một vấn đề nào đó, hoặc đang thuyết phục bản thân theo một hướng nào đó. Phù hợp cho cả nam và nữ.