1. Khám phá bảng chữ cái
Học bất cứ một ngôn ngữ nào đều bắt đầu từ việc nghiên cứu bảng chữ cái. Đây là nền tảng quan trọng nhất để bạn tiếp cận mọi khía cạnh của ngôn ngữ sau này.
Người Nhật sử dụng ba bảng chữ cái chính gồm Hiragana (Bảng chữ mềm), Katakana (Bảng chữ cứng) và Kanji (Chữ Hán). Bạn cần nắm rõ hai bảng chữ cái đầu tiên để chuẩn bị cho việc học ngữ pháp, và phần Kanji sẽ được học dần trong quá trình tiếp theo.
Bảng Katakana có số lượng chữ cái tương đương với bảng Hiragana, nhưng cách viết chủ yếu là các nét thẳng liên kết với nhau. Đây là bảng chữ cái mà người Nhật thường sử dụng để phiên âm các từ từ các ngôn ngữ khác như Anh ngữ sang tiếng Nhật.
Kanji là những chữ tượng hình mượn từ tiếng Trung Quốc và được người Nhật sử dụng một cách chính thức bằng hai bảng chữ cái kia. Nếu bạn học tiếng Trung, lượng chữ Hán cần phải nắm cao hơn nhiều so với Kanji.
Với số lượng chữ cái lớn như vậy, điều này có thể khiến cho việc học trở nên phức tạp. Tuy nhiên, nếu bạn chọn một trung tâm Nhật ngữ uy tín, bạn sẽ có cơ hội học tập hiệu quả hơn.
Ngoài ra còn có Romaji, hệ thống phiên âm Latin giúp bạn dễ dàng học tiếng Nhật hơn. Tuy nhiên, không nên lạm dụng Romaji mà quên đi sự quan trọng của Hiragana và Katakana.
2. Học đồng thời từ vựng và ngữ pháp
Sau khi thành thục hai bảng chữ cái (Hiragana và Katakana), bạn sẽ tiếp tục học từ vựng. Ban đầu là những từ cơ bản dùng trong các cuộc hội thoại hàng ngày như cách xưng hô, cấu trúc câu trong tiếng Nhật, cách chào hỏi hàng ngày, cũng như số đếm từ 1 đến 100…
Để học từ vựng hiệu quả, hãy phân loại từ mới theo từng chủ đề cụ thể. Ví dụ, trong chủ đề giao tiếp hàng ngày:
- おはようございます - Chào buổi sáng
- こんにちは - Chào buổi chiều
- こんばんは - Chào buổi tối
- おやすみなさい - Chúc ngủ ngon
- さようなら - Chào tạm biệt…
Hoặc trong chủ đề về màu sắc:
- しろ - Màu trắng
- くろ- Màu đen
- あか- Màu đỏ
- あお- Màu xanh lơ
- みどり- Màu xanh lá cây
- むらさき- Màu tím
- きいろ- Màu vàng
- ちゃいろ- Màu nâu…
Lưu ý khi học là bạn nên kết hợp từ vựng với ngữ pháp để hiệu quả hơn. Hãy áp dụng cách lập câu với từ mới để ghi nhớ lâu hơn. Ví dụ:
Ví dụ về từ しろ: 私の シャツ は しろです - Cái áo của tôi màu trắng
Ví dụ về từ くろ: 彼の髪 は くろです - Tóc anh ấy màu đen
Áp dụng mẫu ngữ pháp càng nhiều, đặt câu với các từ mới để nắm vững. Ví dụ khi học giáo trình Minna no Nihongo, bạn có thể sử dụng mẫu ngữ pháp dùng trợ từ [ か] ở cuối câu để hỏi, cùng với các từ về đại từ nhân xưng trong tiếng Nhật.
3. Học kỹ năng nói tiếng Nhật
Kỹ năng giao tiếp là rất quan trọng đối với việc học tiếng Nhật. Nếu chỉ học từ vựng và ngữ pháp mà không luyện nghe - nói, điều đó cũng không có nhiều ý nghĩa.
Việc giao tiếp là một thước đo quan trọng để đánh giá thành công trong việc học ngôn ngữ. Quá trình học tiếng Nhật để giao tiếp phải bắt đầu từ những cơ bản đến nâng cao, không cần phải lo lắng quá nhiều.
Hãy bắt đầu áp dụng những gì đã học vào các bài đối thoại ngắn trên lớp cùng bạn bè. Sau đó, thực hành giao tiếp mỗi khi có cơ hội, từ đó mở rộng chủ đề để câu chuyện trở nên thú vị hơn.
Sau khi tìm hiểu được câu trả lời học tiếng Nhật bắt đầu từ đâu? thì bạn nên xem xét các trung tâm Nhật ngữ uy tín và chất lượng để tham gia học nhé.