>> 2000 Hán tự phổ biến và cách học
Các từ ghép thường đi cùng với chữ 春
STT | Tiếng Nhật | Âm Hán Việt | Ý nghĩa |
1 | 春休 | XUÂN HƯU | kỳ nghỉ xuân |
2 | 春期 | XUÂN KỲ | mùa xuân, thời kỳ/giai đoạn mùa xuân |
3 | 立春 | LẬP XUÂN | lập xuân, bắt đầu mùa xuân |
4 | 春風 | XUÂN PHONG | gió xuân |
5 | 春雨 | XUÂN VŨ | mưa xuân, bún tàu, miến sợi |
6 | 春先 | XUÂN TIÊN | đầu xuân |
7 | 早春 | TẢO XUÂN | đầu xuân |
8 | 新春 | TÂN XUÂN | năm mới, tân niên |
9 | 春季 | XUÂN QUÝ | tiết xuân, mùa xuân |
10 | 春分の日 | XUÂN PHÂN NHẬT | ngày xuân phân |
11 | 春分 | XUÂN PHÂN | xuân phân, tiết xuân phân |
12 | 春分点 | XUÂN PHÂN ĐIỂM | điểm xuân phân |
13 | 春菊 | XUÂN CÚC | cải cúc, cải tần ô |
14 | 春祭り | XUÂN TẾ | lễ hội mùa xuân |
15 | 春宵 | XUÂN TIÊU | đêm xuân |
16 | 春画 | XUÂN HỌA | phim ảnh khiêu dâm |
17 | 春闘 | XUÂN ĐẤU | đấu tranh mùa xuân |
18 | 春を迎える | XUÂN NGHINH | nghinh xuân, đón xuân |
19 | 春色 | XUÂN SẮC | sắc xuân, cảnh xuân, sự tươi trẻ |
20 | 春の鳥 | XUÂN ĐIỂU | chim oanh |
21 | 春秋 | XUÂN THU | xuân thu |
22 | 春場所 | XUÂN TRƯỜNG SỞ | cuộc đấu Sumo mùa xuân |
23 | 常春 | THƯỜNG XUÂN | quanh năm khí hậu ấm áp như mùa xuân |
24 | 青春 | THANH XUÂN | sự trẻ trung, tuổi thanh xuân |
25 | 春の女神 | XUÂN NỮ THẦN | nữ thần mùa xuân |
26 | 春を売る | XUÂN MẠI | bán xuân |
27 | 売春婦 | MAI XUÂN PHỤ | gái bán hoa |
28 | 春巻き | XUÂN CẢI | nem rán, chả giò |
29 | 春夏秋冬 | XUÂN HẠ THU ĐÔNG | xuân hạ thu đông |
30 | 思春期 | TƯ XUÂN KỲ | tuổi dậy thì |
31 | 青春期 | THANH XUÂN KỲ | dậy thì, thời trai trẻ |
32 | 売春防止法 | MẠI XUÂN PHÒNG CHỈ PHÁP | luật chống mại dâm |
33 | 回春 | HỒI XUÂN | ồi phục, trẻ ra, khỏi bệnh |
34 | 晩春 | VĂN XUÂN | tàn xuân, xuân muộn |
35 | 妙手回春 | DIỆU THỦ HỒI XUÂN | thầy thuốc chữa khỏi bệnh |
36 | 春氣 | XUÂN KHÍ | ý thu hoạt bát |
Học từ vựng chữ Hán tiếng Nhật sẽ dễ dàng hơn nếu bạn áp dụng cách nhớ nhóm từ vựng cùng với một chữ Hán tự, như chữ Xuân trong bài viết trước. Chúc các bạn thành công.