Super Idol là bài hát với giai điệu sôi động, đáng yêu được giới trẻ đặc biệt yêu thích trong những năm gần đây. Đặc biệt, những ai đang học tiếng Trung có thể cải thiện vốn từ vựng và ngữ pháp qua ca khúc Hoa ngữ Super Idol - Chàng trai nhiệt huyết mà Mytour chia sẻ dưới đây nhé!
I. Giới thiệu ca khúc Super Idol
Super Idol còn được biết đến với tên gọi “Chàng trai nhiệt huyết”, “Nhiệt tâm 105 độ C của cậu”, và tên tiếng Trung là 热爱105°C的你, phiên âm là “Rè'ài 105°C de nǐ”. Đây là một bài hát Hoa ngữ được thể hiện bởi A Tứ 阿肆. Lời bài hát diễn tả cảm xúc hạnh phúc khi bắt đầu biết yêu một người và những cảm xúc ấy dần trở nên tốt đẹp hơn.
|
II. Lời của bài hát Super Idol
Học tiếng Trung qua các bài hát là một cách học vừa thú vị vừa tạo nhiều cảm hứng. Hãy cùng Mytour cải thiện kiến thức qua lời bài hát Super Idol dưới đây nhé!
Video của bài hát:
Lời bài hát Super Idol tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Super Idol的笑容 都没你的甜 八月正午的阳光 都没你耀眼 热爱 105 °C的你 滴滴清纯的蒸馏水 你不知道你有多可爱 跌倒后会傻笑着再站起来 你从来都不轻言失败 对梦想的执着一直不曾更改 很安心 当你对我说 不怕有我在 放着让我来 勇敢追自己的梦想 那坚定的模样 在这独一无二 属于我的时代 不怕失败来一场 痛快的热爱 热爱 105 °C的你 滴滴清纯的蒸馏水 ********************** ********************** 喝一口又活力全开 再次回到最佳状态 喝一口哟
| Super Idol de xiàoróng dōu méi nǐ de tián bā yuè zhèngwǔ de yángguāng dōu méi nǐ yàoyǎn rè’ài 105 °C de nǐ dī dī qīngchún de zhēngliúshuǐ nǐ bù zhīdào nǐ yǒu duō kě’ài diédǎo hòu huì shǎxiàozhe zài zhàn qǐlái nǐ cónglái dōu bù qīng yán shībài duì mèngxiǎng de zhízhuó yīzhí bùcéng gēnggǎi hěn ānxīn dāng nǐ duì wǒ shuō bùpà yǒu wǒ zài fàngzhe ràng wǒ lái yǒnggǎn zhuī zìjǐ de mèngxiǎng nà jiāndìng de móyàng zài zhè dúyīwú’èr shǔyú wǒ de shídài bùpà shībài lái yī chǎng tòngkuài de rè’ài rè’ài 105 °C de nǐ dī dī qīngchún de zhēngliúshuǐ ********************** ********************** hè yīkǒu yòu huólì quán kāi zàicì huí dào zuì jiā zhuàngtài hè yīkǒu yō | Nụ cười của siêu sao cũng không ngọt ngào như cậu Ánh mặt trời giữa trưa tháng tám cũng không hút mắt như cậu Chàng trai nhiệt huyết 105°C chính là dòng nước suối nguyên chất Cậu không biết cậu đáng yêu thế nào đâu Vấp ngã rồi lại cười ngây ngô mà đứng dậy Cậu trước giờ đều không dễ nói lời thất bại Sự cố chấp với ước mơ chưa từng đổi thay Tớ rất an tâm khi cậu nói với tớ Đừng sợ có tớ ở đây Bỏ ra đi để tới làm Dũng cảm theo đuổi ước mơ của mình Dáng vẻ kiên định đó Tại nơi đây độc nhất vô nhị Thời đại thuộc về tớ Không sợ thất bại Sự nhiệt huyết vui vẻ Chàng trai nhiệt huyết 105°C chính là dòng nước suối nguyên chất ********************** ********************** Uống một ngụm thôi là sức lực tràn đầy Lại trở về trạng thái tuyệt vời nhất Chỉ uống một ngụm thôi |
III. Từ vựng và ngữ pháp trong bài hát Super Idol
Cùng Mytour cải thiện vốn từ vựng tiếng Trung và ngữ pháp tiếng Trung qua bài hát Super Idol dưới bảng sau nhé!
1. Từ ngữ
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 笑容 | xiàoróng | Nụ cười |
2 | 耀眼 | yàoyǎn | Chói mắt, lóa mắt |
3 | 蒸馏水 | zhēngliúshuǐ | Nước cất |
4 | 跌倒 | diēdǎo | Ngã, té nhào |
5 | 傻笑 | shǎxiào | Cười ngây ngô, cười ngây dại |
6 | 执着 | zhízhuó | Cố chấp, câu nệ |
7 | 模样 | múyàng | Dáng dấp, dáng điệu, dáng vẻ |
2. Cú pháp
Chủ điểm ngữ pháp | Ví dụ |
Cách dùng 从来 (từ trước đến nay):
| 你从来都不轻言失败 /nǐ cónglái dōu bù qīng yán shībài/: Cậu trước giờ đều không dễ nói lời thất bại. |
Do đó, Mytour đã tiết lộ tất cả kiến thức về từ ngữ và cú pháp qua bài hát Super Idol tiếng Trung. Hy vọng rằng, những chia sẻ trên sẽ giúp bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích nhé!