Chữ Lộc trong văn hóa Trung Quốc
Chữ Lộc có xuất xứ như thế nào?
Chữ “Lộc” thường kết hợp với cụm từ Phúc - Lộc - Thọ, được sử dụng và lưu truyền rộng rãi trong văn hóa Trung Hoa suốt nhiều thế kỷ. Trong cụm từ này, chữ Lộc đặc biệt chỉ sự thịnh vượng và tài lộc, là biểu tượng của một vị thần như Ông Lộc hay Thần Tài, tượng trưng cho sự giàu có và thịnh vượng.
Theo truyền thuyết, Ông Lộc được cho là sinh ra tại Giang Tây và sống vào thời kỳ Thục Hán của Trung Quốc. Ông là một quan lại quyền quý, giàu có. Ông thường mặc áo màu xanh lục vì từ “Lộc” trong tiếng Trung cũng có phát âm tương tự với “Lục” và thường mang theo cây gậy như ý.
Người xưa luôn tin rằng được hưởng phúc lộc từ triều đình là một điều nguyện vọng, và quan niệm phúc lộc cũng đồng nghĩa với danh dự cao quý.
Chữ 禄 gồm 12 nét, được hình thành từ các bộ thủ sau:
-
Bộ kỳ: nghĩa là thần quản đất đai, liên quan đến chúc phúc, lễ bái thờ cúng tế tự hoặc thần tiền.
-
Chữ 禄: Tượng trưng cho phúc khí, bổng lộc, điều tốt lành
Chữ Lộc được hình thành từ 3 bộ thủ:
-
Bộ kỳ: nghĩa là thần quản đất đai
-
Bộ ký nghĩa là hình tượng đầu lợn
-
Chữ Thủy nghĩa là nước
Vì vậy, chữ “Lộc” trong tiếng Trung mang ý nghĩa tế lễ thiên địa, linh thần để công việc trôi chảy, thuận lợi thành công và phát tài phát lộc. Trong bộ ba Phúc - Lộc - Thọ, chữ Lộc đại diện cho Ông Lộc hay Thần Tài biểu tượng cho sự giàu có và thịnh vượng.
Ý nghĩa của chữ Lộc trong văn hóa tiếng Trung
Chữ 禄 có nguồn gốc ý nghĩa là phúc lộc, điều may mắn, hạnh phúc. Lộc là một trong những biểu tượng, mong muốn của mỗi con người.
Trong cuộc sống hiện đại, chữ Lộc được hiểu rộng hơn. Không chỉ đơn giản là phúc lộc về tài chính mà mọi người đều phải học hỏi, làm việc, tích lũy kinh nghiệm, cống hiến, sáng tạo để tạo ra sản phẩm, dịch vụ chất lượng và đạt được thành công, giàu có...
Ở một khía cạnh khác, tài lộc cũng là những chồi non trong mùa xuân. Mỗi khi mùa xuân đến, cây cối bắt đầu mọc chồi. Những chồi non biểu thị cho thành quả của sự nỗ lực, sức sống mạnh mẽ và khả năng chịu đựng... Lộc như chồi non, qua đó nhắc nhở con người phải cố gắng, nỗ lực và vượt qua những thử thách để đạt được thành tựu.
Từ vựng tiếng Trung liên quan đến chữ Lộc
Tham gia cùng Mytour để học thêm về từ vựng tiếng Trung liên quan đến chữ Lộc 禄 nhé.
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
避禄 | bì lù | Từ quan |
受禄 | shòu lù | Thụ lộc, hưởng lộc |
赋禄 | fù lù | Cấp bổng lộc |
禄气 | lù qì | Khí vận, số kiếp có lộc |
利禄 | lì lù | Lợi lộc |
财禄 | cái lù | Tài lộc |
大禄 | dà lù | Đại lộc, hậu lộc |
发禄 | fā lù | Phát tài, thăng chức |
算禄 | suàn lù | Tuổi thọ và bổng lộc chức vị |
解禄 | jiě lù | Đình chỉ bổng lộc |
俸禄 | fèng lù | Bổng lộc |
禄食 | lù shí | Bổng lộc, hưởng bổng lộc |
福禄 | fú lù | Phúc lộc |
倍禄 | bèi lù | Từ bỏ lợi lộc |
有禄 | yǒu lù | Có lộc |