Trong lịch sử, tiếng Anh đã chịu ảnh hưởng của những ngôn ngữ khác trong khu vực trong suốt thời kì hình thành, đặc biệt là từ ảnh hưởng của tiếng Latin, tiếng Pháp, và tiếng Hy Lạp. Những ảnh hưởng đó còn tồn tại đến tận ngày nay, thể hiện qua những gốc từ trong tiếng Anh. Trong bài viết ngày hôm nay, tác giả sẽ giới thiệu đến với người đọc về 2 gốc từ trong tiếng Anh có xuất phát từ tiếng Hy Lạp, chính là gốc “Graph-” và “Gram-”, cũng như cung cấp cho người học những từ vựng liên quan có chứa hai gốc từ trên.
Key takeaway
“Graph-” và “Gram-” là hai gốc từ trong tiếng Anh có xuất phát từ tiếng Hy Lạp. Cả hai gốc từ này đều có ý nghĩa liên quan đến việc viết lách.
“Graph-” tương đương với động từ “to write” hay “writing”, trong khi “Gram-” tương đương với cách diễn đạt “written things” trong tiếng Anh.
Nguồn gốc từ Graph- và Gram-
Từ vựng có nguồn gốc từ “Graph-”
Chữ ký (n)
Đây là một danh từ được ghép lại bởi 2 gốc từ, bao gồm “auto” và “graph”. Như đã giải nghĩa ở trên, “graph” ám chỉ hành động viết, tương đương động từ “to write” trong tiếng Anh. Trong khi đó, gốc từ “auto-” tương đương với từ “self”, dịch ra tiếng Việt là “tự” (trong “tự động). Ghép hai thành phần này lại, người học có thể suy luận được rằng đây là hành động “tự viết” - khi một người viết gì đó của riêng mình, chính là “chữ ký”. Thực tế, đây là một từ đồng nghĩa của danh từ “signature”. Tuy nhiên, người học nên lưu ý rằng từ này thường được sử dụng hơn đối với những người nổi tiếng hơn là đối với những người bình thường.
E.g. I came to the concert of Ed Sheeran and got his autograph.
Dịch: Tôi đã đến buổi hoà nhạc của Ed Sheeran và có được chữ ký của anh ấy.
Tự truyện (n)
Người học có thể thấy được danh từ này được ghép lại bởi 3 gốc từ riêng biệt, bao gồm “auto” - tương đương với “self” trong tiếng Anh và “tự, tự động” trong tiếng Việt, “bio” - tương đương với “life” trong tiếng Anh, dùng để diễn tả sự sống, và “graph”. Ghép các thành tố này lại, chúng ta suy đoán được rằng đây là một danh từ diễn tả việc “một người tự viết về cuộc sống của mình”. Nói cách khác, đó chính là “tự truyện” của một người.
E.g. The life of Bill Gates was told through his autobiography.
Dịch: Cuộc đời của Bill Gates đã được kể lại thông qua tự truyện của ông ấy.
Danh mục (n)
Ngoài gốc từ “graph-”, người đọc có thể thấy được gốc từ “biblio-” xuất hiện trong từ này. Đây cũng là một gốc từ xuất phát từ gốc từ biblion trong tiếng Hy Lạp, và khi dịch sang tiếng Anh, nó có ý nghĩa tương đương với “book”. Khi một người viết về những cuốn sách hay những tác phẩm khác, đó chính là một “thư mục”. Thông thường, danh từ này được dùng để chỉ danh sách những tác phẩm tham khảo ở cuối của những bài viết. Khi chúng ta viết những bài luận, phần tham khảo ở dưới cùng của bài viết cũng có thể được coi là một “bibliography.”
E.g. It is important to have a bibliography at the end of your final essay.
Dịch: Việc có danh sách nguồn tham khảo ở cuối bài luận cuối kỳ là rất quan trọng.
Penmanship (n)
Danh từ này là sự kết hợp giữa gốc từ “graphy” và tiền tố “calli-”. Đây cũng là một gốc từ xuất phát từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là xuất phát từ danh từ “kallos”. Theo từ điển Merriam-Webster, danh từ trên có nghĩa là “cái đẹp”. Người học từ đây hoàn toàn có thể suy luận được rằng đây là một danh từ để diễn tả những gì được viết một cách đẹp đẽ, hay nói cách khác, chính là “thư pháp”. Nó vừa được dùng để chỉ nghệ thuật viết chữ thư pháp, vừa để chỉ bản thân những chữ được viết theo hình thức thư pháp đó.
E.g. Our art teacher was proficient in the art of calligraphy. He can produce some really elegant manuscripts.
Dịch: Giáo viên nghệ thuật của chúng tôi thành thạo thư pháp. Ông ấy có thể viết được những bản thảo rất tinh tế.
Wireless telegraph (n)
Đây là danh từ “điện báo”, là một thiết bị vốn được sử dụng để truyền tin trước khi điện thoại hay mạng Internet được phát minh. Đây là một thiết bị ngày nay đã trở nên lỗi thời, nhưng đã được sử dụng vô cùng rộng rãi trong quá khứ. Danh từ này được kết hợp với gốc từ “tele-” ở trước, là một gốc từ Hy Lạp để chỉ một khoảng cách xa. Người học dễ dàng bắt gặp gốc từ này qua từ “telephone” - “điện thoại”, cũng là một phương tiện được sử dụng để truyền giọng nói đến những nơi xa xôi. Đối với “telegraph”, nó là thiết bị để truyền những thông tin trên giấy tờ thông qua dây điện hoặc sóng radio đến những nơi ở vị trí địa lý cách xa nhau.
E.g. During World War 2, soldiers communicated with their commanders using the telegraph.
Dịch: Trong Thế Chiến 2, những người lính giữ liên lạc với chỉ huy của họ thông qua điện báo.
Vocabulary with the root word “Gram-”
Schematic (n)
Đây là một danh từ quen thuộc đối với người học IELTS, bởi người đọc thường xuyên bắt gặp danh từ này trong bài thi Writing Task 1. Danh từ này được ghép lại bởi gốc từ “gram-” và “dia-”, đều xuất phát từ tiếng Hy Lạp. Trong khi “gram-” ám chỉ việc viết, “dia-”, vốn xuất phát từ “dias-”, tương đương với cách diễn đạt “through” hay “between” trong tiếng Anh. Một tác phẩm được viết mà có những nét viết xuyên qua nhau hay được nối với nhau chắc hẳn là một “biểu đồ”. Thật vậy, “diagram” được dùng để diễn tả những bản vẽ mà có vai trò giúp người xem hiểu rõ hơn về sự vật mà nó khắc hoạ.
E.g. The diagram shows how blood flows throughout the body.
Dịch: Biểu đồ này khắc hoạ cách máu chảy xuyên suốt toàn bộ cơ thể.
Three-dimensional holographic image (n)
Gốc từ “holo-” có nguồn gốc từ “holos” trong tiếng Hy Lạp, và nó có nghĩa tương đương với “whole” - “toàn bộ”. Một bản vẽ, một tác phẩm mà cho phép những ai quan sát nó thấy được một cái nhìn tổng thể, toàn bộ thì chính là “hình ảnh ba chiều”. Đây là một loại ảnh đặc biệt cho phép những người quan sát thấy được sự vật không chỉ như một bức vẽ phẳng mà như một sự vật thật sự tồn tại trước mắt mình.
E.g. Apple is now developing a new system that can project Siri as a hologram.
Dịch: Apple đang phát triển một hệ thống mới mà có thể trình chiếu Siri dưới dạng ảnh ba chiều.
Telegram (n)
Ở trên, người học đã được giới thiệu về danh từ “telegraph” - thiết bị điện báo, được dùng để truyền thông tin đi xa trước khi có sự xuất hiện của Internet hay điện thoại. Tờ giấy chứa những thông tin được gửi đi nhờ thiết bị “telegraph” chính là danh từ “telegram”- “bức điện tín”.
E.g. He received a telegram saying that his mother had passed away.
Dịch: Anh ấy nhận được bức điện tín nói rằng mẹ anh ấy đã qua đời.
Phép đảo chữ cái (n)
Gốc từ “ana-” trong ngôn ngữ Hy Lạp tương đương với “back” hoặc “một lần nữa” trong tiếng Anh, có nghĩa là “ngược lại” hoặc “bắt đầu lại theo một cách khác”. Thật vậy, “anagram” được sử dụng để chỉ các từ được viết theo cách khác so với ban đầu. Đây chính là “phép đảo chữ cái”. Đó là các từ có cấu trúc giống nhau về số lượng chữ cái và chứa các chữ cái tương tự nhau.
Ví dụ, “Peach” là một anagram của từ “cheap”
Dịch: Từ “peach” là một phép đảo chữ cái của từ “cheap”.