Key takeaways |
---|
|
Giới thiệu về nguồn gốc từ -therm-
Trong bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu đến người đọc một số từ có chứ gốc từ -therm- , và qua bài viết này, người học sẽ nhận thấy được rằng những từ vựng trong tiếng Anh có chứa gốc từ này đều sẽ có ý nghĩa liên quan đến “nhiệt” theo như ý nghĩa của gốc từ đó.
Một số từ vựng có gốc từ -therm-
Cách phát âm: /θəˈmɒmɪtə(r)/
Danh từ trên được kết hợp từ thermo- (liên quan đến nhiệt) và từ meter (dụng cụ đo đạc) tạo thành từ mới với nghĩa là nhiệt kế - dung cụ để nhiệt độ, đặc biệt là nhiệt độ không khí, nhiệt độ cơ thể con người.
Ví dụ:
Remember to use a thermometer to check the temperature of your bedroom throughout the day. (Hãy nhớ sử dụng nhiệt kế để kiểm tra nhiệt độ phòng ngủ của bạn trong suốt cả ngày)
The doctor used the thermometer to see if my body temperature was too high. (Bác sĩ dùng nhiệt kế để xem nhiệt độ cơ thể tôi có quá cao không)
Hypothermia (n)
Cách phát âm: /ˌhaɪpəˈθɜːmiə/
Danh từ này được kết hợp từ tiền tố Hypo- (có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp) nghĩa là thấp hơn mức bình thường và gốc từ -therm- (nhiệt) cùng với hậu tố -ia nghĩa là tình trạng (condition) tạo ra từ mới với nghĩa là tình trạng cơ thể thấp hơn mức bình thường.
Ví dụ:
Her grandma fell into the cold water and nearly died from hypothermia. (Bà của cô rơi xuống nước lạnh và suýt chết vì hạ thân nhiệt)
Some old people die from hypothermia every winter. (Một số người già chết vì hạ thân nhiệt vào mùa đông)
Hyperthermia (n)
Cách phát âm: /ˌhaɪpəˈθɜːmiə/
Tương tự như từ Hypothermia, tuy nhiên từ Hyperthermia chứ tiền tố khác đó là tiền tố Hyper- với nghĩa là cao hơn mức bình thường. Vì vậy, từ Hyperthemia có nghĩa là tình trạng nhiệt độ cơ thể cao hơn mức bình thường
Ví dụ:
Construction workers and other people who work really hard outside are at higher risk for hyperthermia. (Công nhân xây dựng và những người làm việc cực nhọc bên ngoài có nguy cơ bị tăng thân nhiệt cao hơn)
Thermostat (n)
Cách phát âm: /ˈθɜːməstæt/
Danh từ trên được kết hợp từ gốc từ -therm- và hậu tốt -stat (hậu tố dùng để hình thành nên danh từ chỉ tên của một thiết hay một chất nào đó). Từ thermostat dùng để chỉ một thiết bị đo và kiểm soát nhiệt độ của máy móc hoặc phòng, bằng cách bật và tắt hệ thống sưởi ấm hoặc làm mát khi cần thiết
Ví dụ:
Can you please set the thermostat to 68 degrees? (Bạn có thể vui lòng đặt bộ điều nhiệt thành 68 độ không?)
Geothermal (a)
Cách phát âm: /ˌdʒiːəʊˈθɜːrml/
Tính từ trên được tạo ra bằng cách kết hợp tiền tố geo- (có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp với nghĩa là địa, đất, trái đất) cùng với gốc từ -therm- và hậu tố -al, tính từ này khi kết hợp với danh từ “energy” tạo thành một cụm từ phổ biến là “geothermal energy” - có nghĩa là năng lượng sinh ra từ nhiệt trái đất, năng lượng địa nhiệt.
Ví dụ:
I think geothermal energy will be one of the most promising global technologies. (Tôi nghĩ rằng năng lượng địa nhiệt sẽ là một trong những công nghệ toàn cầu hứa hẹn nhất)
Thermos (n)
Cách phát âm: /ˈθɜːməs/
Danh từ Thermos có chứa gốc từ -therm-, danh từ này dùng để chỉ cái bình thủy (phích nước), hoặc các loại bình giữ nhiệt nói chung. Thermos cũng chính là thương hiệu sản xuất bình giữ nhiệt hàng đầu thế giới được thành lập lần đầu tiên vào năm 1904 tại Đức.
Ví dụ:
My younger sister always carries a thermos bottle of hot soup with her lunch. (Em gái tôi luôn mang theo một bình súp nóng trong bữa trưa của mình.)
Bài tập áp dụng
Bài tập: Chọn từ phù hợp để điền vào các chỗ trống sau đây.
Thermometer, Hypothermia, Hyperthermia, Thermostat, Geothermal, Thermos
1. _______ is created deep down in the earth and can provide heating and cooling for your home.
2. She made hot chocolate and put it in a _______ to keep it warm.
3. The nurse put a _______ in my armpit to see if I had a fever.
4. They suffered from _______ due to wetness and inadequate clothing.
5. The dog suffered from a condition called _______, which is the most severe form of heatstroke.
Đáp án
1. Geothermal energy is created deep down in the earth and can provide heating and cooling for your home. (Năng lượng địa nhiệt được tạo ra sâu trong lòng đất và có thể cung cấp nhiệt và làm mát cho ngôi nhà của bạn)
2. She made hot chocolate and put it in a thermos to keep it warm. (Cô ấy làm sô cô la nóng và cho vào bình giữ nhiệt để giữ ấm)
3. The nurse put a thermometer in my armpit to see if I had a fever. (Y tá đặt nhiệt kế vào nách tôi để xem tôi có bị sốt không)
4. Họ gặp phải tình trạng hạ thân nhiệt do ẩm ướt và quần áo không đủ. (They suffered from hypothermia due to wetness and inadequate clothing.)
5. Con chó gặp phải tình trạng gọi là tăng thân nhiệt, đây là dạng say nắng nghiêm trọng nhất. (The dog suffered from a condition called hyperthermia, which is the most severe form of heatstroke.)
Tổng kết
“Từ điển Oxford.” Trường Đại học Oxford ©, 2022, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/
-therm - Wiktionary. (n.d.). Wiktionary, từ điển miễn phí. https://en.wiktionary.org/wiki/-therm
Từ gốc: Therm (Gốc). (n.d.). Membean. https://membean.com/roots/therm-heat