I. Ý nghĩa của chữ Chồng trong tiếng Trung là gì?
Trong tiếng Trung có đến 7 từ để chỉ về chồng. Vậy những Hán tự đó là gì? Hãy cùng Mytour khám phá chi tiết ngay dưới đây nhé!
1. 丈夫
Chữ Chồng đầu tiên trong tiếng Trung là 丈夫, phiên âm là zhàngfū, có nghĩa là “đàn ông, con trai, chồng”.
Thông tin về chữ Chồng 丈夫:
Thông tin Hán tự 丈:
| Thông tin Hán tự 夫:
|
2. 老公
Trong tiếng Trung, từ để chỉ chồng khá phổ biến trong giao tiếp là 老公, phiên âm lǎogōng, có nghĩa là “chồng, ông xã”.
Thông tin về từ 老公:
Thông tin chữ 老
| Thông tin chữ 公:
|
3. 先生
Tiếp theo, chữ Chồng trong tiếng Trung là 先生, phiên âm xiān·sheng, không chỉ có nghĩa là chồng mà còn có nghĩa là thầy, thầy giáo.
Thông tin chữ 先
| Thông tin chữ 生:
|
4. 亲夫
Từ tiếp theo để chỉ chồng trong tiếng Trung là 亲夫, phiên âm qīn fū. Tuy nhiên, từ này không còn được sử dụng phổ biến trong tiếng Trung hiện đại nữa.
Thông tin chữ 亲:
| Thông tin chữ 夫:
|
5. 相公
Tiếp theo là chữ Chồng trong tiếng Trung là 相公, phiên âm xiàng·gong, có nghĩa là tướng công. Đây là cách vợ gọi chồng một cách tôn kính trong quá khứ.
Thông tin về chữ 相公:
Thông tin chữ 相:
| Thông tin chữ 公:
|
6. 郎君
Trong tiếng Trung, trong những bộ phim Hoa ngữ, từ 'Chồng' thường được gọi là 郎君, phiên âm láng jūn, dịch nghĩa là lang quân.
Thông tin về chữ 郎君:
Thông tin chữ 郎:
| Thông tin chữ 君:
|
7. Đầu gấu
Trong tiếng Trung, thuật ngữ tiếp theo cho 'Chồng' là 外子, phiên âm wàizǐ, có nghĩa là “nhà tôi” (cách gọi chồng mình trước người khác).
Thông tin về chữ 外子:
Thông tin chữ 外:
| Thông tin chữ 子:
|
II. Cách viết các chữ Chồng trong tiếng Trung
Để viết đúng các chữ Chồng trong tiếng Trung, bạn cần hiểu rõ về các nét cơ bản trong tiếng Trung. Mytour sẽ hướng dẫn chi tiết từng bước viết. Hãy tham khảo và luyện tập ngay từ bây giờ!
III. Phân biệt cách sử dụng các chữ Chồng trong tiếng Trung
Các chữ Chồng trong tiếng Trung được dùng trong những hoàn cảnh nào? Hãy cùng Mytour tìm hiểu chi tiết để sử dụng đúng nhé!
Các chữ Chồng trong tiếng Trung | Ngữ cảnh sử dụng |
亲夫 | Thường sử dụng trong thời cổ đại, phong kiến. Ví dụ: 她深深地爱着她的亲夫,他们一起度过了许多美好的时光。/Tā shēn shēn de àizhe tā de qīn fū, tāmen yīqǐ dùguòle xǔduō měihǎo de shíguāng./: Cô ấy yêu chồng sâu đậm, họ đã cùng nhau trải qua nhiều khoảnh khắc hạnh phúc. |
相公 | “Tướng công”, là cách gọi chồng của phụ nữ thời xưa, chủ yếu là thời phong kiến Trung Quốc. Ví dụ: 美丽叫王凤是相公。/Měilì jiào Wángfèng shì xiànggong./: Mỹ Ly gọi Vương Phong là “tướng công”. |
郎君 | “Lang quân”, là cách gọi thời xưa. Ví dụ: 如意故事上,黄历就是清英德郎君。/Rúyì gùshì shàng, Huánglì jìu shì QīngYīng dé láng jūn./: Trong Như Ý truyện, Hoàng Lịch là Đức lang quân của Thanh Anh. |
外子 | “Nhà tôi”, là cách gọi chồng của mình trong giao tiếp với người khác. Ví dụ: 我在某个场合遇上了我的外子。/Wǒ zài mǒu gè chǎnghé yù shàngle wǒ de wàizǐ./: Tôi đã gặp chồng mình/nhà tôi vào một dịp nào đó. |
丈夫 | Là cách gọi phổ biến từ thời trước và hiện tại (thường dùng trong văn viết). Ví dụ: 我丈夫是一个孝顺的儿子。/wǒ zhàngfu shì yī gè xiàoshùn de érzi/: Chồng tôi là người con trai hiếu thảo. |
老公 | Là cách gọi chồng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Ví dụ: 老公母俩的感情可真好。/lǎogōng mǔliǎ de gǎnqíng kězhēn hǎo/: Tình cảm của cặp vợ chồng già thật gắn bó. |
先生 | Là cách gọi chồng mình hoặc chồng người khác, phía trước mang định ngữ là đại từ chỉ người. Ví dụ: 她先生出差去了。/Tā xiānshēng chūchāi qùle./: Chồng chị ấy đi công tác rồi. |
Với những chia sẻ này, Mytour đã giới thiệu về các chữ Chồng trong tiếng Trung và hướng dẫn cách sử dụng chi tiết. Hy vọng rằng thông qua những chia sẻ này sẽ giúp bạn nắm được cách sử dụng Hán tự chính xác trong giao tiếp nhé!