Học từ vựng có chứa bộ Ngư trong tiếng Trung (鱼)

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Bộ Ngư trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

Bộ Ngư trong tiếng Trung là 魚, phiên âm /yú/, mang nghĩa là 'con cá'. Đây là một trong 214 bộ thủ trong tiếng Trung, đứng ở vị trí thứ 195 với 11 nét.
2.

Cách viết bộ Ngư trong tiếng Trung như thế nào?

Bộ Ngư trong tiếng Trung gồm 11 nét. Để viết đúng, bạn cần tuân thủ quy tắc viết các nét cơ bản và áp dụng quy tắc bút lật. Đây là bước quan trọng để viết chữ này chính xác.
3.

Có những từ vựng nào liên quan đến bộ Ngư trong tiếng Trung?

Có rất nhiều từ vựng chứa bộ Ngư, ví dụ như 鱿 (cá mực), 鲑 (cá hồi), 鲛 (cá mập), và 鲤 (cá chép). Những từ này đều liên quan đến các loại cá hoặc động vật thủy sinh.
4.

Bộ Ngư có tầm quan trọng như thế nào trong tiếng Trung?

Bộ Ngư là bộ thủ rất phổ biến trong tiếng Trung, xuất hiện trong nhiều chữ Hán, đặc biệt là những từ vựng liên quan đến động vật thủy sinh. Nó có độ thông dụng cao cả trong Hán ngữ cổ và hiện đại.

Nội dung từ Mytour nhằm chăm sóc khách hàng và khuyến khích du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không áp dụng cho mục đích khác.

Nếu bài viết sai sót hoặc không phù hợp, vui lòng liên hệ qua email: [email protected]