Bộ Ngư trong tiếng Trung là gì? Viết như thế nào? Có những từ vựng nào được tạo bởi bộ Ngư? Đây là câu hỏi phổ biến mà nhiều người quan tâm. Dưới đây, Mytour sẽ phân tích chi tiết về bộ thủ này. Hãy cùng theo dõi để không bỏ lỡ thông tin quan trọng này nhé!
I. Bộ Ngư trong tiếng Trung là gì?
Bộ Ngư trong tiếng Trung là 魚, phiên âm /yú/, dịch nghĩa là “con cá”. Đây là một trong 6 bộ có 11 nét, đứng ở vị trí thứ 195 trong danh sách 214 bộ thủ tiếng Trung. Hiện tại, theo Từ điển Khang Hy có khoảng 571 Hán tự trong danh sách hơn 40.000 chữ Hán được tìm thấy chứa bộ này.
Thông tin về bộ Ngư:
|
II. Hướng dẫn viết bộ Ngư trong tiếng Trung
Bộ Ngư trong tiếng Trung 魚 bao gồm 11 nét. Để viết chữ Hán này đúng cách, bạn cần hiểu rõ về cách viết các nét cơ bản trong tiếng Trung và áp dụng quy tắc bút lật. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách viết bộ Ngư 鱼 theo từng nét. Hãy theo dõi và luyện tập nhé!
Hướng dẫn nhanh chóng
Hướng dẫn chi tiết
IV. Từ vựng liên quan đến bộ Ngư trong tiếng Trung
Mytour đã tổng hợp danh sách các từ vựng có liên quan đến bộ Ngư trong tiếng Trung 鱼 dưới đây. Hãy theo dõi và lưu lại để mở rộng vốn từ của bạn ngay từ bây giờ!
1. Từ đơn
STT | Từ vựng có chứa bộ Ngư trong tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 鱽 | dāo | Cá lưỡi đao |
2 | 鱿 | yóu | Cá mực; con mực |
3 | 鲀 | tún | Cá nóc |
4 | 鲁 | lǔ | Đần độn; đần; chậm chạp |
5 | 鲂 | fáng | Cá mè |
6 | 鲆 | píng | Cá bơn |
7 | 鲇 | nián | Cá nheo, cá ngát |
8 | 鲈 | lú | Cá lô |
9 | 鲊 | zhǎ | Mắm, cá ướp |
10 | 鲋 | fù | Cá diếc |
11 | 鲌 | bó | Cá thiểu |
12 | 鲍 | bào | Cá muối, bào ngư |
13 | 鲎 | hòu | Con sam, cầu vồng |
14 | 鲐 | tái | Cá thu |
15 | 鲑 | guī | Cá hồi |
16 | 鲒 | jié | Con trai (động vật nhuyễn thể) |
18 | 鲔 | wěi | Cá vĩ, cá tầm |
19 | 鲕 | ér | Trứng cá |
20 | 鲗 | zéi | Mực, cá mực |
21 | 鲙 | kuài | Cá lặc, cá lức |
22 | 鲛 | jiāo | Cá mập, cá nhám |
23 | 鲜 | xiān | Tươi sống, ngon, thơm ngon |
24 | 鲝 | zhǎ | Ướp, cá ướp, mắm |
25 | 鲞 | xiǎng | Cá khô, con khô |
26 | 鲟 | xún | Cá tầm, cá chiên |
27 | 鲠 | gěng | Xương cá, xương, hóc, mắc |
28 | 鲣 | jiān | Cá ngừ |
29 | 鲤 | lǐ | Cá chép |
30 | 鲩 | huàn | Cá trắm cỏ |
2. Từ hợp thành
STT | Từ vựng có chứa bộ Ngư trong tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 鱼具 | yújù | Dụng cụ đánh bắt cá |
2 | 鱼刺 | yúcì | Xương cá |
3 | 鱼子 | yúzǐ | Trứng cá |
4 | 鱼尾纹 | yúwěiwén | Nếp nhăn nơi khóe mắt |
5 | 鱼松 | yúsōng | Ruốc cá |
6 | 鱼水 | yúshuǐ | Cá nước, quan hệ thân thiết |
7 | 鱼汛 | yúxùn | Mùa cá, vụ đánh cá |
8 | 鱼漂 | yúpiāo | Phao, phao câu cá |
9 | 鱼狗 | yúgǒu | Chim bói cá |
10 | 鱼秧子 | yúyāng·zi | Cá con, cá giống |
11 | 鱼网 | yúwǎng | Lưới cá, lưới đánh cá |
12 | 鱼翅 | yúchì | Vây cá |
13 | 鱼肉 | yúròu | Ức hiếp |
14 | 鱼肚 | yúdǔ | Bong bóng cá |
15 | 鱼肚白 | yúdùbái | Màu trắng bạc |
16 | 鱼肝油 | yúgānyóu | Dầu cá, dầu gan cá |
18 | 鱼舱 | yúcāng | Khoang chứa cá tôm |
19 | 鱼花 | yúhuā | Cá bột, cá con |
20 | 鱼贯 | yúguàn | Nối đuôi nhau, kế tiếp nhau |
21 | 鱼雁 | yúyàn | Thư tín, thư từ |
22 | 鱼饵 | yú'ěr | Mồi câu, mồi câu cá |
23 | 鱼鲜 | yúxiān | Thức ăn thủy sản |
24 | 鱼鳞 | yúlín | Vảẩy cá |
25 | 鱼鹰 | yúyīng | Chim ưng biển |
Đây là những thông tin chi tiết về bộ Ngư trong tiếng Trung 鱼 mà Mytour đã chia sẻ. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung một cách hiệu quả hơn.