Key Takeaways |
---|
Contextualized learning (học có ngữ cảnh) là một phương pháp giảng dạy và học tập tập trung vào việc đặt kiến thức và kỹ năng trong ngữ cảnh thực tế và có ý nghĩa.
Các vựng cần học:
|
Khám phá về Contextualized Learning
Phương pháp này nhấn mạnh việc kết nối kiến thức và kỹ năng với tình huống và vấn đề thực tế mà người học có thể gặp phải trong cuộc sống hàng ngày hoặc trong công việc của họ. Phương pháp này có một số yếu tố quan trọng giúp học sinh học hiệu quả:
Tạo liên kết giữa kiến thức và thực tế: Contextualized learning đảm bảo rằng những kiến thức và kỹ năng mà học sinh học được liên quan mật thiết đến cuộc sống hàng ngày hoặc công việc của họ. Thay vì học lý thuyết trừu tượng, học sinh được khuyến khích kết nối với những tình huống và vấn đề thực tế.
Thúc đẩy sự hiểu rõ sâu sắc: Học sinh thường dễ dàng hiểu sâu hơn khi họ thấy được cách một khái niệm hoặc kỹ năng có thể giúp họ giải quyết các thách thức trong cuộc sống thường ngày. Contextualized learning khuyến khích sự hiểu rõ sâu sắc hơn về kiến thức và cách nó liên quan đến thế giới xung quanh.
Khuyến khích học bằng hành động: Thay vì chỉ học lý thuyết hoặc thông qua việc đọc và nghe, học sinh được thúc đẩy để học thông qua hành động. Họ tham gia vào các hoạt động thực tế, giải quyết vấn đề, và áp dụng kiến thức trong tình huống cụ thể.
Tạo cơ hội cho hợp tác và tương tác: Contextualized learning thường đòi hỏi học sinh làm việc cùng nhau, thảo luận, và chia sẻ thông tin. Điều này tạo ra cơ hội cho họ học hỏi từ nhau, phát triển kỹ năng xã hội và hợp tác.
Tạo động lực: Học sinh thường có động lực mạnh mẽ hơn để học khi họ thấy giá trị và ý nghĩa của kiến thức và kỹ năng đối với cuộc sống của họ. Contextualized learning giúp kích thích sự quan tâm và tò mò, đồng thời cung cấp lý do cho việc học tập.
Thúc đẩy phát triển kỹ năng kritik: Học sinh được khuyến khích đánh giá, phân tích và đưa ra những quyết định thông minh trong các tình huống thực tế, từ đó phát triển kỹ năng tư duy và đánh giá kritik.
Tạo ứng dụng thực tế: Contextualized learning giúp học sinh chuẩn bị cho cuộc sống sau này và cho công việc của họ bằng cách cung cấp kỹ năng thực tế mà họ có thể áp dụng trong lĩnh vực công việc hoặc tình huống hàng ngày.
Vai trò của Contextualized Learning trong quá trình học giao tiếp
Học giao tiếp trong bối cảnh thực tế: Contextualized learning giúp học sinh thấy cách giao tiếp áp dụng vào cuộc sống hàng ngày và công việc. Thay vì chỉ học cách trò chuyện theo một kịch bản cố định, họ học cách tương tác với người khác trong các tình huống thực tế, như trong công việc, trong cuộc sống xã hội, hoặc trong việc giải quyết vấn đề.
Phát triển kỹ năng ngôn ngữ: Contextualized learning giúp học sinh phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách tự nhiên và hiệu quả. Họ học cách sử dụng ngôn ngữ trong ngữ cảnh cụ thể và biết cách lựa chọn từ vựng và biểu đạt phù hợp cho tình huống.
Thúc đẩy giao tiếp hiệu quả: Học có ngữ cảnh khuyến khích học sinh áp dụng kỹ năng giao tiếp vào việc giải quyết vấn đề và trao đổi thông tin. Điều này có thể thúc đẩy sự hiểu biết, sự rõ ràng, và tính hiệu quả trong giao tiếp.
Học từ các ví dụ thực tế: Contextualized learning cung cấp nhiều ví dụ thực tế về cách giao tiếp trong các tình huống khác nhau. Học sinh có cơ hội quan sát và học hỏi từ các ví dụ này, từ đó cải thiện kỹ năng giao tiếp của họ.
Phát triển kỹ năng xã hội: Việc học giao tiếp trong ngữ cảnh thực tế thường đòi hỏi hợp tác và tương tác với người khác. Điều này giúp phát triển kỹ năng xã hội, như lắng nghe, đặt câu hỏi, và phản hồi một cách thích hợp trong các tình huống giao tiếp thực tế.
Tạo tự tin: Contextualized learning giúp học sinh xây dựng tự tin trong việc giao tiếp bởi vì họ đã thực hành và áp dụng kỹ năng giao tiếp trong ngữ cảnh thực tế. Tự tin là yếu tố quan trọng để trở thành một người giao tiếp giỏi.
Có thể nói, Contextualized learning giúp học sinh hiểu và phát triển kỹ năng giao tiếp trong môi trường thực tế và có ý nghĩa. Nó tạo ra cơ hội cho họ thực hành, phát triển, và tự tin trong việc giao tiếp với người khác trong các tình huống thường gặp.
Học thêm: Các tình huống tiếng Anh giao tiếp chủ đề Shopping khác.
Sử dụng Contextualized Learning để học từ vựng giao tiếp chủ đề mua sắm
Tại cửa hàng thời trang (At a Fashion Store)
Tình huống: Bạn đang mua quần áo ở cửa hàng thời trang
Customer (C): Good afternoon, I'm in search of a new wardrobe for the upcoming season. Can you assist me in finding some stylish options?
(1) Wardrobe (noun): tủ quần áo/quần áo
Trong bối cảnh trên, “wardrobe” được dịch là “quần áo”.
“wardore” được sử dụng trong câu nói trê
n với ngữ điệu để đưa ra thông tin về nhu cầu của khách hàng với nhân viên cửa hàng.
(2) Stylish (adjective): đặc sắc/ hợp thời trang/ kiểu cách
Trong bối cảnh trên, “stylish” được dịch là “hợp thời trang”.
“stylish” được sử dụng trong câu nói trê
n với ngữ điệu để đưa ra mô tả thông tin về nhu cầu của khách hàng với nhân viên cửa hàng.
Dịch: Chào buổi chiều, tôi đang tìm kiếm một bộ quần áo mới cho mùa tới. Bạn có thể giúp tôi tìm những lựa chọn hợp thời trang được không?
Shop Assistant (SA): Certainly! We have an extensive collection of clothing items in various sizes and colors. May I ask what size you're looking for, and do you have any particular color preferences?
(3) Size (noun): quy mô/kích thước/cỡ (quần áo)
Trong bối cảnh trên, “size” được dịch là “cỡ (quần áo)”.
“size” được sử dụng trong câu nói trê
n với ngữ điệu để hỏi về số đo quần áo của khách hàng.
Dịch: Nhân viên cửa hàng (SA): Chắc chắn rồi! Chúng tôi có một bộ sưu tập đồ sộ về quần áo với nhiều kích cỡ và màu sắc khác nhau. Cho phép tôi hỏi, bạn đang tìm kích cỡ nào và có màu sắc ưng ý cụ thể nào không?
C: I generally wear a medium, and I'm open to different colors, but I'm leaning towards earthy tones or pastels.
SA: Excellent, we have some great choices in medium size within those color palettes. You're welcome to use our dressing room to try them on and see how they look on you.
(4) Dressing room (noun): phòng thử đồ
Trong bối cảnh trên, “dressing room” được dịch là “phòng thử đồ”.
“dressing room” được sử dụng trong câu nói trê
n với ngữ điệu hồ hổi, mời khách hàng thử đồ.
Dịch:
C: Thường thì tôi mặc kích cỡ vừa (medium), và tôi ổn với nhiều màu sắc, nhưng tôi có xu hướng thích những gam màu trầm hoặc màu pastel.
SA: Tuyệt vời, chúng tôi có một số sự lựa chọn tốt về quần áo cỡ vừa và các gam màu đó. Bạn có thể sử dụng phòng thử đồ của chúng tôi để thử và xem bạn khi mặc đồ lên sẽ như thế nào.
[After trying on several outfits]
C: I absolutely adore this pastel green sweater. It's not only comfy but also the perfect fit.
SA: Pastel green is a fantastic choice! Let's make our way to the checkout counter to finalize your purchase.
[They walk over to the checkout counter]
C: Do you accept credit cards for payment here?
SA: Yes, we do. Please insert your card right here. Would you like a digital receipt sent to your email?
C: Yes, that would be convenient. Thank you so much for your assistance!
SA: You're very welcome! Enjoy your new wardrobe, and remember, if you need any more clothing or any other help in the future, don't hesitate to visit us again. Have a wonderful day!
(5) Checkout counter (noun): quầy thanh toán
(6) Credit cards (noun): thẻ tín dụng
(7) Payment (noun): sự thanh toán
(8) Digital receipt (noun): hoá đơn điện tử
Những từ trên được sử dụng trong bối cảnh thực hiện thanh toán sản phẩm ở quầy thu ngân khi đi mua hàng.
Dịch:
[Sau khi thử một số trang phục]
C: Tôi thực sự thích chiếc áo len màu xanh pastel này. Nó không chỉ thoải mái mà còn vừa vặn hoàn hảo.
SA: Xanh pastel là một sự lựa chọn tuyệt vời! Chúng ta hãy đến quầy thanh toán để hoàn tất việc thanh toán.
[Họ đến quầy thanh toán]
C: Ở đây có chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
SA: Có, chúng tôi chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng. Vui lòng chèn thẻ của bạn vào đây. Bạn có muốn nhận biên lai điện tử gửi vào email của bạn không?
C: Có, điều đó sẽ tiện lợi. Cảm ơn bạn rất nhiều vì sự giúp đỡ!
SA: Không có gì, bạn rất hoan nghênh! Hãy thật sự tận hưởng bộ quần áo mới của bạn và hãy nhớ, nếu bạn cần thêm quần áo hoặc bất kỳ sự hỗ trợ nào khác trong tương lai, đừng ngần ngại ghé thăm chúng tôi lần nữa. Chúc bạn một ngày tuyệt vời!
Tổng kết các từ vựng cần học trong cuộc trò chuyện
Wardrobe (noun): tủ quần áo/quần áo
Clothing (noun): quần áo
Size (noun): kích cỡ
Dressing room (noun): phòng thử đồ
Checkout counter (noun): quầy thanh toán
Credit cards (noun): thẻ tín dụng
Payment (noun): sự thanh toán
Digital receipt (noun): hoá đơn điện tử
Tại siêu thị (At a Grocery Store)
Tình huống: Bạn đang mua thực phẩm tại siêu thị
Customer (C): Good morning, I'm here to do some grocery shopping for the week. Can you help me find the produce section?
(9) Grocery (noun): cửa hàng tạp hoá/thực phẩm
Trong bối cảnh trên, “grocery” được dịch là “thực phẩm”.
“grocery” được sử dụng trong câu nói trên để
thể hiện nội dung mua sắm của khách hàng.
(10) Produce section (noun): khu vực bán sản phẩm/thành quả
Trong bối cảnh trên, “Produce section ” được dịch là “khu vực bán sản phẩm”.
“Produce section” được sử dụng trong câu nói trên để
đưa ra thông tin muốn tìm kiếm của khách hàng; câu nói mang ngữ điệu của một câu hỏi lịch sự, nhờ sự trợ giúp.
Dich: Khách hàng (C): Chào buổi sáng, tôi đến đây để mua thực phẩm cho cả tuần. Bạn có thể giúp tôi tìm khu vực trái cây và rau xanh được không?
Shop Assistant (SA): Certainly! The produce section is right over there. You'll find fresh fruits and vegetables.
C: Great, I need some apples, carrots, and broccoli. And do you have any special offers on them today?
SA: Yes, we have a buy-one-get-one-free offer on apples, and carrots are on a discount as well. You can grab a shopping cart right here to make your shopping more convenient.
[The customer selects the produce]
C: I'll take two bags of apples, a bunch of carrots, and a head of broccoli. Now, let's check out. Where's the cashier?
SA: The checkout counter is just around the corner. You can head there to pay for your items.
(11) Buy-one-get-one-free (adjective): mua một tặng một
“Buy-one-get-one-free” được sử dụng trong câu nói trên để
đưa ra thông tin về chương trình khuyến mãi của cửa hàng.
(12) Discount (noun): sự giảm giá/sự trừ hao
Trong bối cảnh trên, “Discount” được dịch là “sự giảm giá”.
“Discount” được sử dụng trong câu nói trên để
đưa ra thông tin về chương trình khuyến mãi của cửa hàng.
(13) Shopping cart (noun): xe đẩy mua sắm
“Shopping cart” được sử dụng trong câu nói trên để
nhân viên đưa ra gợi ý cho khách hàng về việc sử dụng xe đẩy mua sắm; câu nói mang ngữ điệu câu hỏi tu từ, vui vẻ hồ hởi.
Dịch:
Nhân viên cửa hàng (SA): Chắc chắn rồi! Khu vực trái cây và rau xanh nằm ngay đằng kia. Bạn sẽ tìm thấy các loại trái cây tươi và rau xanh ở đó.
C: Tuyệt vời, tôi cần một số quả táo, cà rốt và bông cải xanh. Và bạn có khuyến mãi/giảm giá đặc biệt cho chúng vào hôm nay không?
SA: Có, chúng tôi có chương trình mua một tặng một miễn phí cho quả táo và cà rốt cũng đang có giảm giá. Bạn có thể lấy giỏ hàng ở đây để làm cho việc mua sắm dễ dàng hơn.
[Khách hàng chọn các sản phẩm trong khu vực trái cây và rau xanh]
C: Tôi sẽ lấy hai túi táo, một bó cà rốt và một búp bông cải xanh. Bây giờ, chúng ta hãy đến quầy thanh toán. Quầy thanh toán ở đâu?
SA: Quầy thanh toán nằm ngay phía sau góc đó. Bạn có thể đến đó để thanh toán sản phẩm của mình.
Tổng kết các từ vựng cần học trong cuộc trò chuyện
Shopping cart (noun): xe đẩy mua sắm
Tại cửa hàng điện tử (At an Electronics Store)
Tình huống: Bạn đang mua một chiếc điện thoại di động mới tại cửa hàng điện tử
Customer (C): Hi, I'm in the market for a new smartphone. Can you help me find one with a good warranty?
(14) In the market for sth: thích thú trong việc/muốn mua cái gì
Trong bối cảnh trên, “In the market for sth” được dịch là “muốn mua cái gì”.
“In the market for sth” được sử dụng trong câu nói trên để khách hàng
đưa ra mong muốn của mình về sản phẩm muốn mua.
(15) Warranty (noun): bảo hành/sự cho phép
Trong bối cảnh trên, “warranty” được dịch là “bảo hành”.
“warranty” được sử dụng trong câu nói trên để khách hàng
đưa ra yêu cầu của mình về sản phẩm muốn mua; câu nói với ngữ điệu của một câu hỏi lịch sự.
Dịch: Khách hàng (C): Chào, tôi đang tìm kiếm một chiếc điện thoại thông minh mới. Bạn có thể giúp tôi tìm một chiếc có bảo hành tốt không?
Shop Assistant (SA): Absolutely! We have a wide selection of electronics, including the latest smartphones. What specific features are you looking for in your new phone?
(16) Electronics (noun): đồ điện tử/điện tử học
Trong bối cảnh trên, “electronics” được dịch là “đồ điện tử.
“electronics” được sử dụng trong câu nói trên để thể hiện thông tin về sản phẩm của cửa hàng.
(17) Latest (adjective): mới nhất/muộn nhất
Trong bối cảnh trên, “Latest” được dịch là “mới nhất”.
“Latest” được sử dụng trong câu nói trên để thể hiện tính chất về sản phẩm của cửa hàng.
Dịch: Nhân viên cửa hàng (SA): Chắc chắn rồi! Chúng tôi có một nhiều sự lựa chọn về thiết bị điện tử, bao gồm những chiếc điện thoại thông minh mới nhất. Bạn đang tìm kiếm những tính năng cụ thể nào cho chiếc điện thoại mới của bạn?
C: I need a smartphone with a good camera and long battery life. Also, I'm interested in a warranty in case of any issues.
SA: We have several smartphones that fit your criteria. This one, for instance, has an excellent camera and a two-year warranty.
C: That sounds great. Does it come with a charger, or do I need to buy one separately?
SA: It comes with a charger and all the necessary accessories. If you decide to purchase it, we can complete the paperwork for the warranty as well.
(18) Interested in: thích thú với cái gì
“Interested in” được sử dụng trong câu nói trên để khách hàng thể hiện mong muốn của mình khi mua hàng.
(19) Purchase (verb): mua/trả giá cho
Trong bối cảnh trên, “Purchase” được dịch là “mua”.
“Purchase” được sử dụng trong câu nói trên để thể hiện thông tin nhân viên đưa ra cho khách hàng khi khách hàng mua hàng.
(20) Paperwork (noun): công việc giấy tờ
“Paperwork” được sử dụng trong câu nói trên để thể hiện thông tin về việc nhân viên đưa ra những giấy tờ về việc bảo hành cho khách hàng nếu khách hàng quyết định thanh toán; câu nói với ngữ điệu chắc chắn, đáng tin cậy.
Dịch
C: Tôi cần một chiếc điện thoại thông minh có máy ảnh tốt và thời gian sử dụng pin lâu dài. Ngoài ra, tôi quan tâm đến việc có bảo hành để bảo vệ trường hợp có sự cố.
SA: Chúng tôi có một số chiếc điện thoại thông minh phù hợp với tiêu chí của bạn. Chiếc này, ví dụ, có một máy ảnh xuất sắc và bảo hành hai năm.
C: Nghe có vẻ tuyệt vời. Liệu nó đi kèm với sạc hay tôi cần mua riêng?
SA: Nó đi kèm với bộ sạc và tất cả các phụ kiện cần thiết. Nếu bạn quyết định mua nó, chúng tôi có thể hoàn tất giấy tờ cho bảo hành cũng.
Tổng kết các từ vựng cần học trong cuộc trò chuyện
In the market for sth: thích thú trong việc/muốn mua cái gì
Latest (adjective): mới nhất
Electronics (noun): đồ điện tử
Interested in: thích thú với cái gì
Warranty (noun): bảo hành
Purchase (verb): mua
Paperwork (noun): công việc giấy tờ
Phương pháp luyện tập contextualized learning
Học qua thực hành: Hãy áp dụng kiến thức và kỹ năng vào tình huống thực tế. Ví dụ, nếu bạn học nấu ăn, thì nấu một bữa ăn thực sự thay vì chỉ đọc công thức.
Tham gia vào các tình huống thực tế: Hãy tận hưởng các hoạt động và tình huống mà bạn học. Nếu bạn học ngoại ngữ, thì tham gia vào cuộc trò chuyện thực tế, không chỉ học từ sách giáo trình.
Tạo môi trường học tập thực tế: Tạo một môi trường học tập phù hợp với ngữ cảnh. Ví dụ, nếu bạn học về nghệ thuật, tạo một góc làm việc hoặc tranh để tạo cảm hứng.
Học qua thực tế xung quanh bạn: Hãy quan sát xung quanh và học từ cuộc sống hàng ngày. Người ta có thể học từ mọi thứ, từ giao tiếp hàng ngày đến giải quyết vấn đề.
Tham gia vào các dự án thực tế: Tham gia vào các dự án thực tế hoặc hoạt động xã hội để áp dụng kiến thức và kỹ năng.
Luyện tập đều đặn: Hãy duy trì việc luyện tập Contextualized Learning một cách đều đặn để xây dựng và củng cố kiến thức và kỹ năng của bạn.
Hoạt Động
Before making a decision, I decided to explore the fashion store to check out the latest trends in fashion so that I could update my (3) _____________. The store had a spacious (4) ____________, making the shopping experience enjoyable.
In addition to clothing, I also needed some groceries. I headed to the (5) ____________ to pick up fresh fruits and vegetables. The (6) ____________ was stocked with a variety of produce, ensuring that I could find everything on my shopping list.
As I continued my shopping spree, I stumbled upon a fantastic (7) ____________ deal – buy one and get one free! It was a great opportunity to save on both clothing and groceries. I'm always (8) ____________ a good bargain.
Before finalizing my purchases, I made sure to inquire about the (9) ____________ on the electronic devices I had my eye on. The helpful staff explained the warranty terms for the (10) ____________ and assured me of the quality of their products.
Đáp án:
(1) Latest
(2) Sizes
(3) Wardrobe
(4) Dressing room
(5) Produce section
(6) Grocery
(7) Buy-one-get-one-free
(8) In the market for something
(9) Guarantee
(10) Electrical goods