Bộ Mễ trong tiếng Trung
I. Bộ Mễ trong tiếng Trung là gì?
Bộ Mễ trong tiếng Trung là 米, phiên âm mǐ, nghĩa là gạo. Đây là một trong 29 bộ có 6 nét, đứng vị trí thứ 119 trong tổng số 214 bộ thủ chữ Hán. Theo Từ điển Khang Hy, hiện có khoảng 318 chữ trong số hơn 40.000 Hán tự chứa bộ này.
Bộ 米 là dạng chữ tượng hình Trung Quốc, với hình dạng giống bông lúa chín. Do đó, các Hán tự chứa bộ Mễ 米 thường mang ý nghĩa liên quan đến lúa, gạo.
Thông tin về bộ Mễ 米:
|
II. Hướng dẫn viết bộ Mễ trong tiếng Trung
Bộ Mễ trong tiếng Hán 米 gồm 6 nét đơn giản. Bạn chỉ cần áp dụng những kiến thức cơ bản về quy tắc viết các nét trong tiếng Trung là có thể viết chính xác bộ này. Sau đây, Mytour sẽ hướng dẫn chi tiết quy tắc viết. Hãy tham khảo và luyện tập ngay nhé!
III. Từ vựng bao gồm bộ Mễ trong tiếng Trung
Bộ Mễ trong tiếng Trung 米 được sử dụng để tạo nên một chữ Hán hoặc có thể đứng độc lập kết hợp với các chữ Hán khác để tạo thành từ mới. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Trung chứa bộ này mà Mytour đã tổng hợp lại.
1. Từ đơn lẻ
Khi bộ Mễ trong tiếng Trung 米 được dùng để hình thành chữ Hán, sẽ có những từ vựng phổ biến sau:
STT | Từ vựng | Phiên âm |
|
1 | 籴 | dí | Mua, thu mua (lương thực) |
2 | 类 | lèi | Chủng loại, thứ, loại |
3 | 籹 | nǔ | Bánh tròn |
4 | 籽 | zǐ | Hạt, hột, |
5 | 粑 | bā | Bánh |
6 | 粉 | fěn | Bụi, bột, phấn |
7 | 粒 | liÌ | Hạt, viên |
8 | 粕 | pò | Bã gạo |
9 | 粗 | cū | Thô, ráp, xù xì |
10 | 粟 | sù | Cây kê, hạt kê |
2. Từ ghép đôi
Khi bộ Mễ trong tiếng Trung 米 được sử dụng như một chữ Hán hoàn chỉnh và kết hợp với từ khác để tạo ra những chữ Hán mang nghĩa khác nhau, cụ thể là:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 米汤 | mǐ·tang | Nước cơm, nước cháo |
2 | 米波 | mǐbō | Sóng ngắn (dùng trong phát thanh) |
3 | 米突 | mǐtū | Mét |
4 | 米粉 | mǐfěn | Bột gạo, bún |
5 | 米粒 | mǐlì | Hạt gạo, hột gạo |
6 | 米糠 | mǐkāng | Cám |
7 | 米色 | mǐsè | Vàng nhạt, màu ngà, màu kem |
8 | 米酒 | mǐjiǔ | Rượu gạo, rượu nếp |
9 | 米面 | mǐmiàn | Bánh phở, hủ tiếu |
10 | 米饭 | mǐfàn | Cơm tẻ, cơm |
11 | 米黄 | mǐhuáng | Vàng nhạt , vàng ngà |
12 | 米粉肉 | mǐfěnròu | Bún thit |
Như vậy, Mytour đã phân tích chi tiết về bộ Mễ trong tiếng Trung 米. Hy vọng rằng, qua những kiến thức bài viết cung cấp, bạn sẽ tiếp tục củng cố hiểu biết về các loại bộ thủ tiếng Trung và học thêm nhiều từ vựng hữu ích để giao tiếp tốt hơn nhé!