bộ Vô trong tiếng Trung
I. Bộ Vô trong tiếng Trung là gì?
Bộ Vô trong tiếng Trung phải nhắc đến trước hết là 无, phiên âm wú, mó, có nghĩa là “không”. Đây là một trong 34 bộ 4 nét, đứng ở vị trí thứ 71 trong danh sách 214 bộ thủ chữ Hán.
Theo Từ điển Khang Hy, hiện có khoảng 12 chữ trong tổng số hơn 40.000 chữ Hán được phát hiện chứa bộ thủ này.
Thông tin chi tiết về bộ Vô 无:
|
Bộ Vô trong tiếng Trung thứ hai là 毋, phiên âm wú, có ý nghĩa là “chớ, đừng”. Đây là một trong 34 bộ có 4 nét, đứng ở vị trí thứ 80. Hiện tại có khoảng 16 chữ Hán chứa bộ thủ này.
Thông tin chi tiết về bộ 毋:
|
II. Cách viết bộ Vô trong tiếng Trung
Với những ai đã nghiên cứu kỹ về các nét cơ bản trong tiếng Trung, việc viết hai bộ Vô 毋 và 无 sẽ trở nên đơn giản hơn bao giờ hết. Dưới đây, Mytour sẽ hướng dẫn chi tiết cách viết hai bộ thủ này. Hãy theo dõi và luyện tập ngay từ bây giờ nhé!
III. Từ vựng có bộ chữ Vô trong tiếng Trung
Mytour đã cập nhật lại danh sách từ vựng có bộ chữ Vô trong tiếng Trung dưới bảng sau. Hãy nhanh chóng học để bổ sung thêm nhiều từ vựng tiếng Trung hữu ích cho giao tiếp nhé!
1. Bộ Vô 无
Bộ Vô trong tiếng Trung 无 có thể làm phần cấu tạo Hán tự hoặc tồn tại độc lập như một chữ Hán và kết hợp với các từ khác để tạo thành từ mới. Mytour cũng đã sắp xếp lại các từ thông dụng nhất trong bảng dưới đây:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 既 | jì | Đã, phàm, xong, hết |
2 | 无...无.. | wú...wú... | không... không...; vô... vô; biệt... biệt; bặt... bặt |
3 | 无上 | wúshàng | Vô thượng, cao nhất |
4 | 无业 | wúyè | Thất nghiệp |
5 | 无乃 | wúnǎi | Phải chăng |
6 | 无任 | wúrèn | Vô cùng, hết sức |
7 | 无何 | wúhé | Không bao lâu, không có gì |
8 | 无余 | wúyú | Hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn, không dư |
9 | 无关 | wúguān | Không liên can |
10 | 无几 | wújǐ | Lơ thơ, lác đác, chẳng có mấy |
11 | 无前 | wúqián | Vô địch, không thể so sánh được |
12 | 无力 | wúlì | Không có sức, mệt mỏi |
13 | 无华 | wúhuá | Tự nhiên, không tô điểm |
14 | 无及 | wújí | Không kịp, quá muộn |
15 | 无双 | wúshuāng | Vô song, độc nhất vô nhị |
16 | 无名 | wúmíng | Vô danh, không tên |
17 | 无味 | wúwèi | Vô vị, nhạt nhẽo |
18 | 无垠 | wúyín | Bao la, bát ngát |
19 | 无声 | wúshēng | Im lặng, im ắng |
20 | 无奈 | wúnài | Đành chịu, không biết làm sao, tiếc rằng |
21 | 无如 | wúrú | Tiếc rằng, đáng tiếc |
22 | 无常 | wǔcháng | Thay đổi luôn, không ổn định |
23 | 无干 | wúgān | Vô can, không liên quan |
24 | 无心 | wúxīn | Vô tâm, vô tình, vô ý |
25 | 无怪 | wúguài | Thảo nào, chẳng trách, hèn gì |
26 | 无情 | wúqíng | Vô tình, bạc bẽo |
27 | 无意 | wúyì | Vô tình, không có ý định, vô ý |
28 | 无愧 | wúkuì | Không hổ thẹn |
29 | 无故 | wúgù | Vô cớ, tự dưng, khi không |
30 | 无敌 | wúdí | Vô địch |
31 | 无数 | wúshù | Vô số, nhiều vô kể |
32 | 无方 | wúfāng | Không đúng, không biết cách |
33 | 无日 | wúrì | Không ngày nào, ngày nào cũng |
34 | 无望 | wúwàng | Vô vọng, hết hy vọng |
35 | 无机 | wújī | Vô cơ (chất hóa học) |
36 | 无比 | wúbǐ | Không gì sánh được, vô cùng, hết sức |
37 | 无理 | wúlǐ | Vô lý, quá đáng, thái quá |
38 | 无知 | wúzhī | Không biết gì, vô tri |
39 | 无礼 | wúlǐ | Vô lễ, xấc xược |
40 | 无私 | wúsī | Vô tư, không vụ lợi |
41 | 无穷 | wúqióng | Vô cùng, vô hạn |
42 | 无聊 | wúliáo | Buồn chán, vô vị |
43 | 无能 | wúnéng | Không có năng lực, bất lực |
44 | 无行 | wúxíng | Không có đức hạnh |
45 | 无论 | wúlùn | Bất kể, bất luận |
46 | 无量 | wúliàng | Vô cùng tận, rộng lớn |
47 | 无间 | wújiān | Khăng khít, chặt chẽ |
2. Bộ Vô 毋
Dưới đây là một số từ vựng chứa bộ Vô trong tiếng Trung 毋 mà Mytour đã sắp xếp lại trong bảng:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 每 | měi | Mỗi, từng, thường, hay |
2 | 毐 | ǎi | Ái (dùng làm tên người) |
3 | 每常 | měicháng | Thường thường, ngày ngày |
4 | 每年 | měinián | Hằng năm |
5 | 每每 | měiměi | Mỗi khi, mỗi lần |
Do đó, Mytour đã tiết lộ chi tiết về các bộ Vô trong tiếng Trung. Hy vọng rằng, những thông tin mà bài viết chia sẻ đã giúp các học sinh tiếp tục củng cố và bổ sung thêm nhiều từ vựng hữu ích.