Etymology - nghiên cứu về nguồn gốc và cấu tạo của từ vựng - là một phương pháp học từ vựng rất hữu ích đối với những người học đang có mong muốn mở rộng và nâng cao vốn từ vựng của mình một cách hệ thống. Khi nắm được các thành phần cấu tạo nên từ vựng và ý nghĩa của từng thành tố đó, việc ghi nhớ từ vựng để áp dụng sẽ trở nên đơn giản hơn bao giờ hết. Trong bài viết ngày hôm nay, tác giả tiếp tục series học từ vựng qua gốc từ bằng cách cung cấp thêm cho người học về hai gốc từ rất thông dụng trong trong tiếng Anh: Mit- và Miss-
Key takeaway
Mit- là một gốc từ bắt nguồn từ tiếng Latin, có nghĩa tương đương với động từ “to send, to let go” trong tiếng Anh.
Miss- là một cách viết khác của gốc từ Mit- trong tiếng Anh, song ý nghĩa được giữ nguyên.
Giới thiệu về cội nguồn từ: Mit và Miss
Học từ vựng qua cội nguồn từ vựng (Etymology) - gốc từ Mit và Miss
Admit (động từ)
Hai thành phần cấu thành động từ trên bao gồm tiền tố ad- (tương đương với giới từ “to” trong tiếng Anh), và gốc từ mit-. Áp dụng phương pháp Etymology, người học có thể thấy được rằng ý nghĩa của động từ trên sẽ tương đương với “let go to” - cho phép đi đến một nơi nào đó. Đây chính là ý nghĩa được sử dụng trong tiếng Anh ngày nay của động từ trên - “cho phép vào”. Ngoài ra, đối với động từ này, người học cần lưu ý rằng nó còn được sử dụng với một ý nghĩa rất thông dụng khác là “thừa nhận, thú nhận”.
E.g. The receptionist said that they could not admit non-members into their club building.
Dịch: Người lễ tân nói rằng họ không thể cho phép người không phải thành viên vào trong toà nhà câu lạc bộ của họ.
Dismiss (động từ)
Động từ trên được ghép lại bởi tiền tố dis-, mang nghĩa tương đương với “apart, away” trong tiếng Anh, và gốc từ miss-. Kết hợp hai thành phần này lại với nhau, người học có thể đưa ra kết luận rằng động từ này sẽ mang ý nghĩa “gửi đi những nơi khác nhau, gửi đi những nơi riêng biệt”. Nếu một giáo viên nói với học sinh vào cuối buổi học rằng “Class is dismissed”, nghĩa là lớp học đó được yêu cầu “rời đi những nơi khác nhau”, hay nói một cách dễ hiểu hơn, học sinh được “giải tán”. Nếu một người nhân viên được sếp của mình nói là “You are dismissed”, nghĩa là người nhân viên đó đã được yêu cầu “rời đi” - tức là “bị đuổi việc”.
E.g. He has been dismissed from his job for incompetence.
Dịch: Anh ấy đã bị sa thải khỏi công việc vì năng lực yếu kém.
Emit (động từ)
Ngoài gốc từ mit-, động từ này còn được ghép lại bởi tiền tố ex- (tương đương với “out”). Ghép hai định nghĩa của hai thành phần trên lại, người học sẽ biết được rằng động từ trên sẽ có ý nghĩa là “send off”. Đây là một cụm động từ trong tiếng Anh, và nó được dùng với ý nghĩa là “gửi đi, phát ra, thải ra”. Đây là một động từ thường xuyên được sử dụng với những danh từ liên quan đến các chất khí, các loại âm thanh, và các loại mùi khác nhau. Khi nói về việc các loại xe xả thải ra môi trường, người học có thể sử dụng động từ Emit để mô tả hành động đó.
E.g. The alarm will emit a high-pitched sound if anyone tries to break in.
Dịch: Chuông báo động sẽ phát ra một âm thanh ở tần số cao nếu như có ai đó cố gắng đột nhập.
Intermittent (tính từ)
Để làm rõ được ý nghĩa của tính từ trên, người học cần biết đến dạng danh từ của nó - “Intermission”. Danh từ trên được tạo thành từ tiền tố inter- có nghĩa tương đương với “between”, và gốc từ miss-. Danh từ Intermission được dùng với ý nghĩa là “sự ngắt quãng”. Người học có thể tưởng tượng ra việc xem một video trên mạng, nhưng có xem được giữa chừng thì lại phải chờ tín hiệu được gửi đến. Dạng tính từ của nó, Intermittent, cũng được dùng với ý nghĩa tương tự. Nó được dùng để mô tả những gì diễn ra “không đều, hay bị ngắt quãng giữa chừng”.
E.g. We heard an intermittent noise coming from the neighbour’s place.
Dịch: Chúng tôi đã nghe thấy một âm thanh ngắt quãng từ phía nhà hàng xóm
Omit (động từ)
Các thành phần cấu tạo nên động từ Omit có thể được thấy trong bảng dưới đây
E.g. She was omitted from the list of contributors to the report.
Dịch: Cô ấy đã bị bỏ sót khỏi danh sách những người đóng góp vào bản báo cáo.
Mission (danh từ)
Bắt nguồn từ động từ Mittere, danh từ trên được sử dụng với nghĩa là “nhiệm vụ” - những việc mà một người hay nhiều người được gửi đi để thực hiện. Danh từ “Mission” thường được dùng để chỉ những chuyến đi mà yêu cầu nhiều công sức, phải làm việc nhiều hơn so với những chuyến đi chơi (“trip”) thông thường. Ngày nay, để nói về những chuyến đi cứu trợ nhân đạo, danh từ “mission” sẽ được sử dụng.
E.g. The spy received a confidential mission from the Queen.
Dịch: Người điệp viên đã nhận được một nhiệm vụ bí mật từ Nữ Hoàng.
Permit (động từ)
Bên cạnh gốc từ mit-, động từ trên còn chứa tiền tố “per-”, nghĩa là “xuyên qua”, tương đương với “through”. Nếu gốc từ mit- có nghĩa là “let go”, thì với permit, người học có thể suy luận rằng nó mang nghĩa “let go through, let pass” - “cho phép đi qua”. Hiện nay, động từ này đã mang lớp nghĩa rộng hơn - chỉ hành động “cho phép” một cách chung chung.
Ví dụ: Children are not permitted to jump into the pool.
Dịch: Trẻ em không được phép nhảy vào hồ bơi.