Etymology - nghiên cứu về nguồn gốc và cấu tạo của từ vựng - là một phương pháp học từ vựng rất hữu ích đối với những người học đang có mong muốn mở rộng và nâng cao vốn từ vựng của mình một cách hệ thống. Khi nắm được các thành phần cấu tạo nên từ vựng và ý nghĩa của từng thành tố đó, việc ghi nhớ từ vựng để áp dụng sẽ trở nên đơn giản hơn bao giờ hết. Trong bài viết ngày hôm nay, tác giả tiếp tục series học từ vựng qua gốc từ bằng cách cung cấp thêm cho người học về hai gốc từ rất thông dụng trong trong tiếng Anh: Cur và Curs
Key takeaway
Cur và Curs là hai gốc từ tiếng Anh có xuất phát từ động từ currere trong tiếng Latin
Hai gốc từ trên có ý nghĩa tương đương với hành động “to run” trong tiếng Anh
Một số những từ vựng có chứa hai gốc trên bao gồm: Concur, Currency, Recurrent, Cursive, Corridor
Giới thiệu về gốc từ Cur và Curs
Cung cấp từ vựng với gốc từ Cur và Curs
Concur (v)
Động từ trên được tạo thành từ hai thành phần, bao gồm gốc từ Cur và gốc từ Con làm tiền tố. Gốc từ Con này có ý nghĩa tương đương với cách diễn đạt “together” trong tiếng Anh. Qua ý nghĩa của hai thành phần riêng biệt này, người học có thể kết luận được về ý nghĩa của động từ này là “chạy cùng nhau, đi cùng nhau”. Cách suy đoán này đưa người học đến khá gần với ý nghĩa thực tế của động từ này - “đồng tình, nhất trí”. Người học có thể hiểu một cách sáng tạo rằng động từ này chỉ hành động hai người có chung một luồng tư tưởng chạy trong đầu.
E.g. The two approaches concur with each other to a great extent.
Dịch: Hai cách tiếp cận nhất trí với nhau đến một mức độ khá lớn.
Currency (n)
Danh từ trên chỉ có sự xuất hiện duy nhất của một gốc từ, và đó chính là gốc từ Cur được bài viết đề cập lần này. Danh từ này ngày nay được sử dụng với ý nghĩa là tiền tệ, một thứ giúp nền kinh tế có thể “chạy”, có thể vận hành trơn tru. Người học cũng có thể hiểu danh từ này theo cách là sự “di chuyển” của các hàng hoá từ người này sang người khác, hay “chạy” từ người này sang người khác.
E.g. The USD is the only currency used in oil trading in the world.
Dịch: Đồng Đô-la Mỹ là loại tiền tệ duy nhất được sử dụng trong giao dịch mua bán dầu mỏ trên thế giới.
Recur (v)
Động từ trên có sự xuất hiện của gốc từ Cur và tiền tố Re-, mang nghĩa tương đương với cách diễn đạt “again” trong tiếng Anh. Từ ý nghĩa của hai thành phần này, người học có thể thấy rằng động từ trên sẽ tương đương với cách dịch là “chạy lại”, và đây cũng đồng thời là ý nghĩa được sử dụng của động từ này trong tiếng Anh ngày nay. Nó được sử dụng để chỉ những gì đã diễn ra và lặp đi lặp lại nhiều lần. Người học cần chú ý rằng từ này thường được sử dụng để nói về các chấn thương hoặc bệnh tật (song không bắt buộc), cũng như dạng tính từ của từ này là “recurrent”.
E.g. You should come to see a doctor if your knee injury recurs.
Dịch: Bạn nên đến gặp bác sĩ nếu chấn thương đầu gối tái phát liên tục.
Cursive (adj)
Tương tự như danh từ Currency đã được đề cập ở trên, tính từ này cũng chỉ có sự xuất hiện của duy nhất gốc từ Curs. Tính từ này được sử dụng để mô tả phong cách “viết thảo”, một cách viết chữ mà trong đó các chữ cái được nối với nhau. Nói theo cách khác, các chữ “chạy” từ đầu cho đến cuối của một từ, và người viết không cần phải nhấc tay lên khi viết. Trong tiếng Việt, những chữ hoa (khác với chữ “in hoa” - capitalized letters) được giới thiệu ở bậc tiểu học chính là dạng chữ “cursive”. Ngoài ra, những chữ ký cũng được coi là chữ dạng “cursive”, bởi người viết chỉ sử dụng một nét duy nhất.
E.g. The manuscript he submitted is written in cursive handwriting.
Dịch: Bản thảo anh ấy nộp được viết bằng chữ hoa.
Courier (n)
Danh từ trên được cấu tạo từ gốc từ Cur được viết bằng một cách khác, cùng với hậu tố chỉ người -ier. Người học có thể đưa ra suy đoán rằng đây là một danh từ để chỉ những ai phải làm công việc có liên quan đến “chạy”. Thực tế, danh từ này được dùng ngày nay để chỉ những người vận chuyển, như những người giao hàng hay người đưa thư. Đây là một công việc mà người làm phải “chạy” để có thể giao được những vật phẩm cần thiết đến tay người nhận đúng thời gian. Người học cần chú ý một từ đồng nghĩa rất thông dụng hiện nay của danh từ này là “shipper”.
E.g. A courier just dropped by to give you a parcel.
Dịch: Một người vận chuyển vừa ghé qua để đưa bạn một bưu kiện.
Bài tập
concur / currency / recur / cursive / courier
Bitcoin has now been acknowledged as a __________ in several countries in the world, meaning that people can use Bitcoin to buy and trade goods in those countries.
Two letters brought by a __________ were handed to my father, and he took them to his room afterward.
__________ writing appears elegant, but it may be challenging to decipher at times.
The same issue keeps __________, and so far none of our actions has been effective against it.
I fully __________ with what he says. It’s just difficult to disagree with his opinion on this matter.
Đáp án
currency
courier
cursive
recurring
concur