Etymology - nghiên cứu về nguồn gốc và cấu tạo của từ vựng - là một phương pháp học từ vựng rất hữu ích đối với những người học đang có mong muốn mở rộng và nâng cao vốn từ vựng của mình một cách có hệ thống. Khi nắm được các thành phần cấu tạo nên từ vựng và ý nghĩa của từng thành tố đó, việc ghi nhớ từ vựng để áp dụng có thể trở nên đơn giản hơn rất nhiều. Trong bài viết ngày hôm nay, tác giả tiếp tục series học từ vựng qua gốc từ bằng cách cung cấp thêm cho người học về một gốc từ thông dụng trong trong tiếng Anh: Stat
Key takeaway
Gốc từ Stat bắt nguồn từ động từ stare trong tiếng Latin
Gốc từ Stat có ý nghĩa tương đương với động từ “to stand” trong tiếng Anh
Một số từ vựng có chứa gốc từ Stat bao gồm: Station, Status, Statue, Stationary
Giới thiệu về nguồn gốc từ Stat
Cung cấp từ vựng với gốc từ Stat
Trạm (n)
Danh từ trên được cấu tạo từ gốc từ Stat và hậu tố tạo danh từ -ion. Do đó, danh từ này sẽ có ý nghĩa liên quan trực tiếp đến ý nghĩa của gốc từ Stat - “đứng”. Thực tế, danh từ này được sử dụng với ý nghĩa là “trạm”, giống như trong trạm xe buýt (bus station), trạm xăng (gas station), đồn cảnh sát (police station), hay trạm phát sóng (radio station, TV station). Người học có thể hình dung rằng đây đều là những nơi mà có nhiều người phải đứng.
E.g. We waited for him at the bus station.
Dịch: Chúng tôi đã đợi anh ấy ở trạm xe buýt.
Tình trạng (n)
Tương tự với Station, danh từ Status cũng có nguồn gốc xuất phát trực tiếp từ gốc từ Stat mà không phụ thuộc vào bất kỳ thành phần nào khác. Trong tiếng Anh ngày nay, danh từ này được hiểu theo hai nghĩa chủ yếu - “địa vị”, nói một cách đơn giản là “vị trí đứng” của một người trong một tổ chức hay trong cộng đồng. Một collocation người học cần chú ý với danh từ này là “status quo”, được hiểu là “tình trạng hiện giờ”, đồng nghĩa với “the current situation”.
E.g. She achieved celebrity status thanks to her latest album.
Dịch: Cô ấy đã đạt được địa vị của một ngôi sao nhờ album mới nhất của cô ấy.
E.g. Countries are trying as hard as they can to maintain the status quo and prevent possible conflicts.
Dịch: Các chính trị gia thường cố gắng hết sức để có thể duy trì được tình trạng hiện giờ và ngăn chặn các xung đột tiềm tàng trong tương lai.
Tượng (n)
Phân tích cấu tạo của danh từ trên, người học sẽ thấy Stat là gốc từ duy nhất cấu tạo nên danh từ này. Đây là một danh từ mô tả một vật mà đại diện cho những người, những vật mà có “status” cao, hoặc có tầm ảnh hưởng đến cộng đồng. Nói dễ hiểu hơn, danh từ này mô tả “bức tượng”, những tác phẩm kiến trúc được dựng (đứng) lên và có hình dạng giống như người và vật. Những từ thường đi cùng với “statue” bao gồm “put up” và “erect” - mô tả hành động “dựng tượng”.
E.g. They planned to erect a statue of the president.
Dịch: Họ đã quyết định dựng lên một bức tượng của tổng tống.
Tĩnh (adj)
Đây chính là dạng tính từ tương ứng của danh từ Station đã được nhắc đến ở phía trên. Nếu như Station được dùng để mô tả những “trạm”, thì tính từ Stationary chính là mô tả đặc điểm nổi bật nhất của nó - “đứng yên tại chỗ”, không chuyển động. Người học vẫn có thể thấy sự xuất hiện của từ “đứng” trong ý nghĩa của tính từ này. Một điểm đáng chú ý của tính từ này đó là nó thường xuyên bị nhầm lẫn với danh từ không đếm được “Stationery” - “văn phòng phẩm”, bởi hai từ này chỉ khác nhau ở duy nhất một chữ cái trong đó.
E.g. The rate of inflation has been stationary for several months.
Dịch: Tỷ lệ lạm phát đã đứng yên được vài tháng.
Exercises
stationary / station / statue / status
A new ________ of King Louis XII will be erected in the city square next month.
Our car is running low on fuel, but luckily there is a fuel ________ just around the corner.
The traffic got slower and slower until it was at a ________.
Many students want to become a doctor because this job brings with it higher ________ and a high income.
Đáp án
statue
station
standstill
status