Phương pháp học từ vựng qua gốc từ được phát triển từ những nghiên cứu về từ nguyên học (etymology). Đây là một phương pháp có hệ thống và mang lại hiệu quả tích cực khi áp dụng kết hợp với kiến thức về tiền tố, hậu tố và họ từ. Cách nhóm các từ vựng có cùng gốc giúp người học dễ dàng hơn trong việc ghi nhớ và phát triển vốn từ, cũng như rèn luyện khả năng đoán nghĩa của từ vựng, tránh lo lắng và bối rối khi gặp nhiều từ mới trong phòng thi.
Bài viết dưới đây nằm trong chuỗi bài học từ vựng thông qua gốc từ, cụ thể chia sẻ về gốc từ -anim- thông qua phân tích cấu tạo và ý nghĩa của các từ có cấu tạo dựa trên gốc từ này.
Key takeaways |
---|
Gốc từ -anim- xuất phát từ tiếng Latin, có nghĩa là “tâm trí, ý thức”. Các từ chứa gốc -anim-
|
Gốc từ -anim- .
Một số từ vựng có chứa gốc -anim-
Animal (n.)
Phân tích cấu tạo: Từ Animal được cấu tạo từ anima (chỉ “sinh vật sống, tâm hồn, tâm trí”). Từ Animal mang nghĩa “động vật”.
Cách ghi nhớ ý nghĩa của từ: Động vật - animal - chỉ nhóm sinh vật có thể di động bằng ý thức, khác với thực vật chỉ ở yên một chỗ.
Ví dụ:
There is no other animal that has the capacity to be sapiosexual like humans.
(Dịch nghĩa: Không có động vật nào khác có xu hướng hấp dẫn tình dục với những người có trí thông minh cao như con người.)
Animated (adj.)
Phân tích cấu tạo: Từ Animated xuất phát từ gốc từ anima (chỉ “sự sống, hơi thở"). Animated là tính từ chỉ “sự náo nhiệt, sống động, tràn đầy sự sống”.
Cách ghi nhớ ý nghĩa của từ: Tính sống động - animated - dùng để miêu tả một cái gì đó tràn đầy sự sống hay rất có hồn. Ví dụ như “Animated films” - phim hoạt hình - dùng để chỉ những bộ phim vốn chỉ là những hình ảnh tĩnh được làm sống động như thật.
Các từ có liên quan tới Animated:
Inanimate (adj) không có sinh khí; vô tri vô giác; nhạt nhẽo, buồn tẻ, thiếu hoạt động
Animation (n) hoạt họa
Animator (n) họa sĩ diễn hoạt
Ví dụ:
Ghibli’s latest animated film was supposed to be another blockbuster.
(Dịch nghĩa: Bộ phim hoạt hình mới nhất của Ghibli được cho là một bom tấn khác.)
There are days I find the inanimate objects in my house moving. Is that just a hallucination?
(Dịch nghĩa: Có những ngày tôi phát hiện ra những đồ vật vô tri trong nhà của mình đang động đậy. Đó chỉ là ảo giác?)
Animation is no longer the only-for-kid entertainment.
(Dịch nghĩa: Hoạt hình không còn là trò giải trí chỉ dành cho trẻ nhỏ.)
She is so multi-talented. She is a movie director, designer, inventor, animator and artist.
(Dịch nghĩa: Cô ấy rất đa tài. Cô là một đạo diễn phim, nhà thiết kế, nhà phát minh, nhà làm phim hoạt hình và nghệ sĩ.)
Magnanimous (adj.)
Phân tích cấu tạo: Từ Magnanimous có cấu tạo từ: magnus (chỉ "vĩ đại" - "great") + animus (chỉ “tâm trí, linh hồn”). Từ Magnanimous là danh từ mang nghĩa “Hào hiệp, cao thượng”.
Cách ghi nhớ ý nghĩa của từ: Magnanimous là tính từ dùng để chỉ một người có tâm hồn vĩ đại, không chấp nhất những chuyện thù hằn nhỏ nhặt.
Các từ loại liên quan của từ Magnanimous:
Magnanimity (n) sự hào hiệp, cao thượng
Ví dụ:
It was magnanimous of Mr. Charles to accept responsibility for the failures.
(Dịch nghĩa: Ông Charles thật cao cả khi nhận trách nhiệm về những thất bại.)
In their magnanimity, all they desired was to heal the wounds of wars and make this planet a peaceful place.
(Dịch nghĩa: Với sự hào hiệp của mình, tất cả những gì họ mong muốn là chữa lành vết thương của chiến tranh và biến hành tinh này trở thành một nơi hòa bình.)
Unanimous (adj.)
Phân tích cấu tạo: Từ Unanimous có cấu tạo từ: unus (chỉ "nhất thể") + animus (chỉ “tâm trí, linh hồn”). Unanimous mang nghĩa “đồng lòng, nhất trí”.
Cách ghi nhớ ý nghĩa của từ: Một “unanimous” decision là một quyết định đã được thống nhất bởi tất cả mọi người tham gia.
Các từ loại liên quan của từ Unanimous:
Unanimity (n) sự nhất trí
Ví dụ:
The gameshow judges had already reached the unanimous opinion and were about to announce it.
(Dịch nghĩa: Ban giám khảo gameshow đã có ý kiến thống nhất và chuẩn bị công bố.)
There is no unanimity amongst traders over the issue of which stocks they should put all their money in.
(Dịch nghĩa: Không có sự nhất trí giữa các nhà giao dịch về vấn đề họ nên đặt tất cả tiền của mình vào cổ phiếu nào.)
Equanimity (n.)
Phân tích cấu tạo: Từ Equanimity có cấu tạo từ: aequus (chỉ “đều, phẳng lặng” - "even, flat") + animus (chỉ “tâm trí, linh hồn”). Equanimity chỉ “tính bình thản, tính trầm tĩnh, sự thư thái, sự thanh thản”.
Cách ghi nhớ ý nghĩa của từ: Một người có khả năng thể hiện sự bình thản - Equanimity - trong mọi tình huống có thể có một cái đầu lạnh giải quyết được mọi vấn đề.
Ví dụ:
Having an alcoholic father didn’t deprive him of a sense of self-assurance and equanimity.
(Dịch nghĩa: Có một người cha nghiện rượu không làm anh ấy mất đi cảm giác tự tin và bình tĩnh.)
Thực hành
Unanimous Equanimity
Exercise Điền từ thích hợp vào chỗ trống. Chia danh từ số ít/số nhiều nếu cần thiết.
Being a champion, he must embody ______________ and show grace in triumph.
Prisoners had treated me like a ______________ , so my only thought was escaping.
He confronted life's challenges with ______________ , kindness, and stability.
Following a lengthy discussion, the doctors reached ______________ conclusions in their diagnoses.
An ______________ movie, I believe, often surpasses its live-action counterpart.
Answer key
magnanimous
creature
composure
consensus
animated