Phương pháp học từ vựng qua gốc từ được phát triển từ những nghiên cứu về từ nguyên học (etymology). Đây là một phương pháp có hệ thống và mang lại hiệu quả tích cực khi áp dụng kết hợp với kiến thức về tiền tố, hậu tố và họ từ. Cách nhóm các từ vựng có cùng gốc giúp người học dễ dàng hơn trong việc ghi nhớ và phát triển vốn từ, cũng như rèn luyện khả năng đoán nghĩa của từ vựng, tránh lo lắng và bối rối khi gặp nhiều từ mới trong phòng thi. Bài viết dưới đây nằm trong chuỗi bài học từ vựng thông qua gốc từ, cụ thể chia sẻ về gốc từ -bio- thông qua phân tích cấu tạo và ý nghĩa của các từ có cấu tạo dựa trên gốc từ này.
Key takeaways
Gốc từ -bio- xuất phát từ từ bios trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa là “sự sống, cuộc đời, tuổi thọ” (“life, one's life, lifetime”).
Các từ chứa gốc -bio-
Biology (n.)
Amphibian (n.)
Biography (n.)
Symbiosis (n.)
Aerobic (n.)
Biosphere (n.)
Gốc từ -bio- và một số từ vựng
Biology (n.)
Phân tích cấu tạo: Từ Biology được cấu tạo từ bios (chỉ “sự sống, cuộc đời, tuổi thọ”) + -logy (chỉ “nghiên cứu”- "study of"). Từ Biology mang nghĩa sinh học.
Cách ghi nhớ ý nghĩa của từ: Sinh học - “biology” - là chuyên ngành khoa học nghiên cứu về sự sống.
Các từ loại liên quan của từ Biology:
Biological (adj) (Thuộc) Sinh vật học
Biologist (n) nhà sinh vật học
Microbiology (n) Vi sinh vật học
Ví dụ:
Many scientists considered the theory of natural selection the unifying theory of biology. (Dịch nghĩa: Nhiều nhà khoa học coi lý thuyết chọn lọc tự nhiên là lý thuyết thống nhất của sinh học.)
We found a strange organism thanks to new biological evidence. (Dịch nghĩa: Chúng tôi tìm thấy một sinh vật lạ nhờ bằng chứng sinh học mới.)
A
Soil microbiology may lead us to new horizons. (Dịch nghĩa: Vi sinh vật học trong đất có thể đưa chúng ta đến những chân trời mới.)
Amphibian (n.)
Phân tích cấu tạo: Từ Amphibian được cấu tạo từ amphi (chỉ “lưỡng, thuộc 2 loại” - "of both kinds") + bios (chỉ “sự sống, cuộc đời, tuổi thọ”). Amphibian chỉ loài lưỡng cư, sinh sống ở 2 môi trường trên cạn và dưới nước như cá sấu, hải ly, hải cẩu.
Cách ghi nhớ ý nghĩa của từ: Một con vật được liệt kê vào nhóm lưỡng cư - “amphibian” - là loài vật có thể sinh sống được ở dưới nước và trên cạn.
Các từ loại liên quan của từ Amphibian:
Amphibious (adj.) thuộc lưỡng cư, vừa ở cạn vừa ở nước
Ví dụ
This amphibian didn’t attack his enemy but spoke in a gurgling voice. (Dịch nghĩa: Loài lưỡng cư này đã không tấn công kẻ thù của mình mà phát tiếng ùng ục.)
This is the first amphibious vehicle to plane. (Dịch nghĩa: Đây là phương tiện lội nước đầu tiên gắn máy bay.)
Biography (n.)
Phân tích cấu tạo: Từ biography có cấu tạo từ: bios (chỉ “sự sống, cuộc đời, tuổi thọ”) + graphia (chỉ “ghi lại” - “record”). Biography mang nghĩa tiểu sử.
Cách ghi nhớ ý nghĩa của từ: Tiểu sử - “biography” - có nghĩa là lịch sử về hành trình sống của một con người.
Các từ loại liên quan của từ Biography:
Autobiography (n) tiểu sử
Ví dụ
Steve Jobs’ biography gives us another viewpoint of his journey to create Apple Inc. (Dịch nghĩa: Tiểu sử của Steve Jobs cho chúng ta một góc nhìn khác về hành trình của ông để tạo ra tập đoàn Apple.)
In her autobiography, The Story of My Life, she tells of her lifelong passion for writing and reading (Dịch nghĩa: Trong cuốn tự truyện The Story of My Life, cô kể về niềm đam mê viết và đọc cả đời của mình.)
Symbiosis (n.)
Phân tích cấu tạo: Từ symbiosis có cấu tạo từ: tiền tố có dạng thức tương đương syn- (chỉ "cùng nhau" - “together”) + bios (chỉ “sự sống, cuộc đời, tuổi thọ”). Symbiosis mang nghĩa cộng sinh.
Cách ghi nhớ ý nghĩa của từ: Cộng sinh - “symbiosis” - chỉ 2 sự sống tồn tại và phát triển dựa trên việc hợp tác cùng nhau.
Ví dụ: This chemical symbiosis between the plant and the bacteria is vital for the global nitrogen cycle. (Dịch nghĩa: Sự cộng sinh hóa học này giữa thực vật và vi khuẩn là rất quan trọng đối với chu trình nitơ toàn cầu.)
Aerobic (adj.)
Phân tích cấu tạo: Từ aerobic có cấu tạo từ: aero- (chỉ "không khí", “air”) + bios (chỉ “sự sống, cuộc đời, tuổi thọ”). Aerobic mang nghĩa “trao đổi chất hiếu khí”. Ngoài ra nó còn là tính từ chỉ tính liên quan tới thể dục nhịp điệu.
Cách ghi nhớ ý nghĩa của từ: Một sự sống mang tính “aerobic” cần không khí để có thể sinh tồn.
Các từ loại liên quan của từ Aerobic:
Aerobics (n) thể dục nhịp điệu
Ví dụ:
Aerobic organisms such as plants require oxygen for energy production. (Dịch nghĩa: Các sinh vật hiếu khí như thực vật cần oxy để sản xuất năng lượng.)
This contest will include aerobics, football, and basketball. (Dịch nghĩa: Cuộc thi này sẽ bao gồm thể dục nhịp điệu, bóng đá và bóng rổ.)
Biosphere (n.)
Phân tích cấu tạo: Từ Biosphere có cấu tạo từ bios (chỉ “sự sống, cuộc đời, tuổi thọ”) + sphaira (chỉ “địa cầu” - “terrestrial globe”). Biosphere mang nghĩa sinh quyển.
Cách ghi nhớ ý nghĩa của từ: Sinh quyển - “biosphere” - chỉ phần vỏ Trái Đất chứa đầy vật chất sống.
Ví dụ: In the biosphere, Berkelium does not occur naturally, so you don’t need to worry. (Dịch nghĩa: Trong sinh quyển, nguyên tố phóng xạ Berkelium không xảy ra tự nhiên, vì vậy bạn không cần phải lo lắng.)
Luyện tập
Symbiosis Aerobic Biosphere
Exercise. Điền từ thích hợp vào chỗ trống. Chia danh từ số ít/số nhiều nếu cần thiết.
Wildfires facilitate the exchange of elements between the ______________ and the atmosphere.
He holds a pass in ______________ and a fail in chemistry.
The ______________ parasite has always struggled to thrive in the blood.
The ______________ occurs when a hermit crab resides on another species.
An ______________ is an animal that doesn't bear its young.
Some of her ______________ provides insights into her last known self-portrait.
Answer sheet
ecosystem
life sciences
oxidative
mutualism
amphibious
autobiography