Việc học từ vựng tiếng Anh không đơn thuần chỉ là biết nghĩa, mà người học còn cần phải sử dụng được những từ vựng đó một cách chủ động. Tuy nhiên, người học rất dễ quên mất nghĩa, cũng như khó sử dụng được những từ trên chính xác và phù hợp với ngữ cảnh khi học như vậy. Đây chính là lý do vì sao việc học từ vựng là một thử thách đối với nhiều người học tiếng Anh. Hiệu quả của việc học từ vựng sẽ được cải thiện đáng kể nếu như người học có thể gắn những từ vựng đó với một ngữ cảnh, hoặc một câu chuyện. Nếu như người biết về nguồn gốc và cấu tạo của từ vựng, việc phát hiện ra “câu chuyện” thích hợp không những giúp mở rộng vốn từ hiệu quả hơn, mà còn giúp người học đạt được sự thông hiểu từ vựng tốt hơn. Trong bài viết này, tác giả sẽ đưa ra cách học từ vựng thông qua gốc từ cụ thể là giải thích về gốc từ, lợi ích và đưa ra những từ vựng đối với 2 gốc từ “-chron” và “-temp”.
Key takeaways:
- Etymology là việc tìm hiểu về từ vựng thông qua nguồn gốc và các thành phần cấu tạo nên nó, bao gồm tiền tố, gốc từ, và hậu tố.
- Sử dụng những khía cạnh trên trong việc học từ vựng giúp người học có thể mở rộng vốn từ hiệu quả hơn, cũng như giúp người học đoán nghĩa khi gặp những từ mới nhưng chứa những gốc từ quen thuộc.
- Gốc từ -chron và -temp được dùng để chỉ những gì liên quan đến “thời gian”. Trong đó, “chron” bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp và “temp” bắt nguồn từ tiếng Latin.
Từ nguồn gốc và gốc từ trong tiếng Anh
Việc nắm được hai khía cạnh này về từ vựng trong tiếng Anh có thể hỗ trợ người học rất nhiều trong việc mở rộng khả năng từ vựng của mình. Để giải thích cho việc này, chúng ta cần nhìn lại về lịch sử của vương quốc Anh.
Trong suốt quá trình hình thành, tiếng Anh đã chịu sự ảnh hưởng của những ngôn ngữ khác trong khu vực như tiếng Latin và tiếng Pháp. Theo McWhorter (2008), phần lớn từ vựng tiếng Anh có nguồn gốc từ những ngôn ngữ hệ Romance và Latin. Theo thời gian, những từ ngữ vay mượn đó được biến đổi qua nhiều cách để trở thành một phần của tiếng Anh được sử dụng rộng rãi ngày nay. Tuy nhiên, cấu tạo của những từ vựng tiếng Anh vẫn còn chịu những ảnh hưởng từ xưa, và những ảnh hưởng còn sót lại đó được thể hiện qua những “gốc từ” của từ vựng tiếng Anh. Việc có sự tương đồng trong những gốc từ giữa tiếng Anh và các tiếng thuộc hệ ngôn ngữ Romance như Pháp và Ý cũng giúp lý giải vì sao người ở những quốc gia trên có thể học tiếng Anh một cách dễ dàng.
Ưu điểm của việc học từ vựng thông qua nguồn gốc từ
Để minh hoạ rõ hơn vai trò của etymology trong việc học từ vựng thông qua gốc từ, chúng ta có thể lấy ví dụ với từ “disaster”. Người học có thể ghi nhớ nghĩa của từ này khi tra từ điển, nhưng cũng sẽ rất dễ quên vì không có ngữ cảnh để giải thích cho nó. Tuy nhiên, khi có kiến thức về nguồn gốc và cấu tạo từ, việc ghi nhớ từ này sẽ trở nên không những đơn giản hơn mà còn thú vị hơn rất nhiều. “Disaster” bắt nguồn từ “disastro” trong tiếng Ý. Từ này được ghép lại bởi gốc từ -astro (những vì sao) và tiền tố dis-, mang ý nghĩa phủ định hoặc tiêu cực. Ghép 2 thành phần này lại, ta có thể hiểu rằng từ này mang nghĩa là “sao xấu”. Người xưa tin rằng mọi sự trên đời được điều khiển bởi những vì sao, nên khi một sự kiện nào đó bị “sao xấu” chiếu thì đây ắt hẳn là một thảm hoạ.
Một lợi thế khác của việc sở hữu kiến thức về etymology được thể hiện khi người học gặp những từ vựng mới hoàn toàn. Việc nhận ra được những gốc từ ẩn chứa trong đó có thể giúp cho người đọc suy đoán với một mức độ chính xác tương đối về ý nghĩa của nó mà không cần phải tham khảo các nguồn từ điển hoặc xét đến ngữ cảnh của câu văn. Lấy ví dụ, từ “nomenclature” có thể khiến cho nhiều thí sinh bối rối khi gặp, tuy nhiên với kiến thức về etymology, người học hoàn toàn có thể suy đoán rằng từ này sẽ có liên quan đến “tên gọi”, bởi “tên gọi” chính là nghĩa của gốc từ “nom-” trong từ này. Để kiểm tra, “nomenclature” được từ điển Cambridge định nghĩa là “a system for naming things, especially in a particular area of science.”
Học từ vựng thông qua nguồn gốc từ chỉ về thời gian -chron và -temp.
Trong phần dưới đây, tác giả sẽ giới thiệu những từ vựng có chứa hai gốc từ trên. Đây là những từ mà mới thoạt nhìn thì trông có thể hơi phức tạp với một số người học, nhưng nếu nắm được khái niệm về nguồn gốc của từ và các thành phần cấu tạo nên nó, người học sẽ thấy rằng chúng thực chất không hề khó để học và sử dụng.
Anachronistic (adj)
Từ này xuất hiện tiền tố “ana-“, tương đương với từ “against” trong tiếng Anh, nghĩa là “chống lại”. Qua phân tích về gốc từ, có thể thấy rằng từ này miêu tả những sự vật mà “chống lại thời gian.” Đó là những vật không hợp thời, hoặc là những món đồ cổ so với thời kỳ hiện tại.
E.g. His painting style would have been successful in the 1970s, but in this day and age, it looks so anachronistic and outdated.
Synchronize (v)
Ngoài gốc từ chron-, người đọc có thể thấy tiền tố syn-, tương ứng với “together” trong tiếng Anh, cũng như hậu tố -ize. Từ ý nghĩa của những thành phần riêng lẻ trên, người đọc có thể suy ra được ý nghĩa của từ này là “diễn ra đồng thời.” Một trong những môn thể thao được theo dõi ở Thế vận hội Olympics chính là môn “Synchronized swimming” – Môn bơi nghệ thuật, là bộ môn mà những vận động viên phải đảm bảo rằng những động tác của cả hai người diễn ra đồng thời và không bị lệch nhịp.
E.g. Soldiers need to synchronize their movements with one another.
Asynchronous (adj)
Ngoài gốc từ syn- và chron- như đã xuất hiện ở phần trên, từ này có thêm tiền tố a-. Đây là một tiền tố mang tính phủ định, tương tự như những tiền tố un-, in-, hay dis- trong tiếng Anh. Ghép những thành tố này lại với nhau, có thể thấy rằng từ này miêu tả những gì “diễn ra không đồng thời.”
E.g. I prefer asynchronous means of communication such as e-mail to instant messaging because I can reply whenever I want instead of immediately.
Chronological (adj)
Ngoài gốc từ chron, người đọc có thể thấy trong từ trên có xuất hiện từ “logical” – vốn bắt nguồn từ “logos” – “ngôn từ, lý do” trong tiếng Hy Lạp. Qua đó, người học hoàn toàn có thể suy luận rằng đây là một từ để chỉ những gì diễn ra “logic theo trình tự thời gian”. Một collocation rất thông dụng với từ này chính là “in chronological order” – theo trình tự thời gian.
E.g. I need to list the following historical events in chronological order for the History test.
Contemporary (adj)
Tiền tố “con-“ tương tự với “together with” trong tiếng Anh. Đây là một tính từ được dùng để chỉ những gì diễn ra cùng thời điểm, cùng thời kỳ với nhau. Có thể khi đọc đến đây, người đọc sẽ thấy từ này khá là giống với “synchronize” ở trên, tuy nhiên từ đó xuất phát từ gốc Hy Lạp, trong khi cả “con-“ và “temp” đều bắt nguồn từ tiếng Latin. Điều này cũng lý giải cho số lượng lớn những từ đồng nghĩa trong tiếng Anh.
E.g. The composer Salieri was contemporary with Mozart.
Extemporaneous (adj)
Tiền tố ex- tương đương với từ “out” trong tiếng Anh, ám chỉ những gì “ở ngoài.” Nếu như thí sinh thấy từ này có chút giống với “spontaneous”, thì thật may mắn bởi vì hai từ này có nghĩa khá giống nhau. Tính từ extemporaneous được sử dụng để chỉ những gì được thực hiện tức thì, không có sự chuẩn bị trước.
E.g. Caught by surprise, I had to make an extemporaneous comment at the awards ceremony.
Tempo (n)
Đây chắc chắn là một từ vựng không xa lạ với những ai đã quen với âm nhạc. Bắt nguồn từ “tempus” trong tiếng Ý – nơi mà những nhà soạn nhạc vĩ đại đã xuất hiện. “Tempo” có nghĩa đen là “tốc độ”, nhưng hiện nay từ này không chỉ giới hạn trong âm nhạc mà còn ám chỉ tốc độ và nhịp độ của các sự kiện, ví dụ như một trận đấu bóng rổ.
E.g. The winning team is looking to reduce the tempo of the match.