Phương pháp học từ vựng qua gốc từ được phát triển từ những nghiên cứu về từ nguyên học (etymology). Đây là một phương pháp có hệ thống và mang lại hiệu quả tích cực khi áp dụng kết hợp với kiến thức về tiền tố, hậu tố và họ từ. Cách nhóm các từ vựng có cùng gốc giúp người học dễ dàng hơn trong việc ghi nhớ và phát triển vốn từ, cũng như rèn luyện khả năng đoán nghĩa của từ vựng, tránh lo lắng và bối rối khi gặp nhiều từ mới trong phòng thi. Bài viết dưới đây nằm trong chuỗi bài học từ vựng thông qua gốc từ, cụ thể chia sẻ về gốc từ -duc- và -duct- thông qua phân tích cấu tạo và ý nghĩa của các từ có cấu tạo dựa trên hai gốc từ này.
Key takeaways
Gốc từ -duc- và -duct- xuất phát từ tiếng Latin, có nghĩa là “lead” - “dẫn đầu”, “ “truyền”.
Introduce (v.) giới thiệu
Educate (v.) giáo dục
Abduct (v.) bắt cóc
Deduce (v.) suy luận
Produce (v.) sản sinh, sản xuất
Duke / Duchess (n) công tước / nữ công tước
Seduce (v.) quyến rũ, mê hoặc
Gốc từ -duc/duct- và một số từ vựng
Giới thiệu (v.)
Phân tích cấu tạo: Từ introduce được cấu tạo từ tiền tố intro- (nghĩa là “into” - hướng vào) và gốc từ Latin là ducere (nghĩa là “dẫn”). Như vậy, introduce là động từ mang nghĩa “lead in” - giới thiệu, lần đầu tiên dẫn cái mới đến.
Cách ghi nhớ ý nghĩa của từ: Khi bạn trai “introduce” bạn gái về ra mắt phụ huynh tức là bạn trai đang lần đầu “dẫn” bạn gái đến nhà để cả bạn gái lẫn gia đình có thêm hiểu biết về nhau.
Các từ loại khác của động từ introduce:
Introduction (n.) sự giới thiệu
Introductory (adj.) mang tính giới thiệu
Ví dụ:
A man introduces his girlfriend to his family. (Dịch nghĩa: Một người đàn ông giới thiệu bạn gái của mình với gia đình.)
The film will be introduced at its premiere.(Dịch nghĩa: Bộ phim sẽ được giới thiệu tại buổi công chiếu.)
The modelling agency plans to introduce 7 new models next year. (Dịch nghĩa: Công ty quản lý người mẫu có kế hoạch giới thiệu 7 người mẫu mới trong năm tới.)
That trip was my introduction to impressionist painting. (Dịch nghĩa: Chuyến đi đó dẫn tôi đến với hội họa trường phái ấn tượng.)
Dạy dỗ (v.)
Phân tích cấu tạo: Từ educate được cho là được tạo lên từ hai gốc Latin. Gốc educare, mang nghĩa nuôi dưỡng, đào tạo về mặt tâm trí. Trong khi đó, gốc educere, mang nghĩa nuôi dưỡng về mặt thể chất.
Cách ghi nhớ ý nghĩa của từ: Khi “educate” học sinh tức là giáo viên đang “dẫn” kiến thức đến, đang mở đường khai sáng kiến thức cho học sinh.
Các từ loại khác của động từ educate:
Education (n.) sự giáo dục
Educational (adj.) mang tính giáo dục
Ví dụ
Her application form says she was educated in Vietnam. (Dịch nghĩa: Đơn ứng tuyển của cô ấy nói rằng cô ấy đã được giáo dục ở Việt Nam.)
An educated father could also positively influence his children. (Dịch nghĩa: Một người cha có học thức cũng có thể ảnh hưởng tích cực đến con cái của mình.)
There was a general consensus that the less privileged should be better educated. (Dịch nghĩa: Có một sự đồng thuận chung rằng những người kém may mắn hơn nên được giáo dục tốt hơn.)
Getting away from her parents will be an educational experience for her.
(Dịch nghĩa: Xa bố mẹ sẽ là một trải nghiệm giáo dục cho cô ấy.)
Bắt cóc (v.)
Phân tích cấu tạo: Từ abduct được cấu tạo từ tiền tố ab- (mang nghĩa "off, away from" - xa rời) và gốc từ ducere (mang nghĩa “lead” - dẫn). Abduct mang nghĩa là bắt cóc.
Cách ghi nhớ ý nghĩa của từ: Khi một kẻ gian “abduct” một đứa bé tức là hắn đang “dẫn” đứa trẻ đó đi thật xa.
Các từ loại khác của động từ Abduct:
-
Abduction (n.) sự bắt cóc
Ví dụ
The superstar was abducted from his car by his anti-fan. (Dịch nghĩa: Vị siêu sao đó đã bị anti-fan bắt cóc từ trên xe của mình.)
Kidnappers abducted three kids from the playground. (Dịch nghĩa: Những kẻ bắt cóc trẻ em đã bắt cóc ba đứa trẻ từ sân chơi.)
Tom was charged with abduction. (Dịch nghĩa: Tom bị buộc tội bắt cóc.)
Suy luận (v.)
Phân tích cấu tạo: Từ deduce được cấu tạo từ tiền tố de- (mang nghĩa “down” - hạ xuống) và gốc từ Latin ducere (mang nghĩa “lead” - dẫn). Deduce mang nghĩa suy đoán, suy luận, đưa ra kết luận từ cái gì đã biết sẵn.
Cách ghi nhớ ý nghĩa của từ: Khi vị thám tử “deduce” kết luận rằng ai đó là kẻ giết người, tức là vị thám tử đó đã dựa trên những dữ kiện sẵn có để “dẫn” đến kết luận.
Các từ loại khác của động từ deduce:
Deduction (n.) sự suy luận, kết luận
Deductive (adj.) mang tính kết luận, diễn dịch
Ví dụ
The detectives have deduced that he must be the killer. (Dịch nghĩa: Các thám tử đã suy luận rằng anh ta hẳn là kẻ giết người.)
The desired results can be deduced from these data. (Dịch nghĩa: Kết quả mong muốn có thể được suy ra từ những dữ liệu này.)
What we can do now is make deductions from the available facts. (Dịch nghĩa: Những gì chúng ta có thể làm bây giờ là suy luận từ những dữ kiện có sẵn.)
We use deductive reasoning in everyday life. (Dịch nghĩa: Chúng tôi sử dụng lập luận suy trong cuộc sống hàng ngày.)
Sản xuất (v.)
Phân tích cấu tạo: Produce được cấu tạo bởi tiền tố pro- (mang nghĩa “forward” - phía trước) và gốc từ latin ducere (mang nghĩa “lead” - dẫn). Produce do đó mang nghĩa tạo ra, sản sinh ra cái gì đó (từ những nguyên liệu thô).
Cách ghi nhớ ý nghĩa của từ: Khi một công ty “produce” sản phẩm mới tức là họ đang trong quá trình “dẫn” sản phẩm mới đó tới tay người dùng.
Các từ loại khác của động từ từ produce
Product (n.) sản phẩm
Production (n.) sự sản xuất
Productive (adj.) năng suất, hiệu quả
Ví dụ:
A great deal of wine for export is produced by France. (Dịch nghĩa: Một lượng lớn rượu xuất khẩu do Pháp sản xuất.)
You have to produce a report on the state of the project. (Dịch nghĩa: Bạn phải tạo một báo cáo về trạng thái của dự án.)
Alex produced wonderful films. (Dịch nghĩa: Alex đã sản xuất những bộ phim tuyệt vời.)
This is indeed a very productive meeting – we have solved a lot of problems. (Dịch nghĩa: Đây quả thực là một cuộc họp rất hiệu quả - chúng tôi đã giải quyết được rất nhiều vấn đề.)
Công tước / Công nương (n)
Phân tích cấu tạo: Từ duke (bá tước) hay duchess (nữ bá tước) đều có sự xuất hiện của gốc từ Latin ducere (mang nghĩa “dẫn”). Bá tước hay nữ bá tước là tước vị thể hiện quyền lực lớn, có thể cai trị, chỉ đạo, dẫn dắt cả một đất nước nhỏ.
Cách ghi nhớ ý nghĩa của từ: Một “duke” là người có quyền thế rất lớn, có khả năng “dẫn dắt” cả một quốc gia nhỏ.
Ví dụ
He claimed to be the heir of an Italian duke. (Dịch nghĩa: Anh ta tự nhận mình là người thừa kế của một công tước Ý.)
We don’t care whether they are duchesses or kitchenmaids. They are just people! (Dịch nghĩa: Chúng tôi không quan tâm họ là nữ công tước hay nữ hầu bếp. Họ chỉ là những con người!)
Quyến rũ (v.)
Phân tích cấu tạo: Từ seduce được cấu tạo bởi tiền tố se- (mang nghĩa "aside, away" - riêng rẽ, tách khỏi) và gốc từ ducere (mang nghĩa “lead” - dẫn). Từ seduce vốn ra đời với nghĩa “thuyết phục chư hầu từ bỏ lòng trung thành của mình”. Ý nghĩa (phụ nữ) mê hoặc, dẫn dụ, quyến rũ (đàn ông) là một nét nghĩa mới vốn không có trong nghĩa gốc Latin của nó.
Cách ghi nhớ ý nghĩa của từ: Khi một người phụ nữ “seduce” một người đàn ông tức là cô ta đang “dẫn dụ” người đàn ông đó gục ngã trước cám dỗ.
Các từ loại khác của động từ seduce
Seduction (n.) sự quyến rũ, sự mê hoặc
Seductive (adj.) mang tính quyến rũ, mê hoặc
Ví dụ
John felt that Hannah was trying to seduce him. (Dịch nghĩa: John cảm thấy rằng Hannah đang cố gắng quyến rũ anh ta.
These salespeople seduced them into buying the massage bed by the offer of a free flight. (Dịch nghĩa: Những người bán hàng này đã dụ họ mua giường massage bằng cách cung cấp một chuyến bay miễn phí.)
The seductions of a luxurious life have led many people to crave money. (Dịch nghĩa: Sự quyến rũ của cuộc sống xa hoa đã khiến nhiều người thèm khát tiền bạc.)
He fell for her because of that seductive black dress. (Dịch nghĩa: Anh đã phải lòng cô vì chiếc váy đen quyến rũ đó.)
Thực hành
Educational Seductive Deduction
Product Introductory Abduction
How slick and …………… that marketing campaign looked!
Skin-care …………… are becoming more and more popular in Vietnam as people started to care more about self-love.
A series of …………… of young kids in kindergartens in the area has happened lately. That is so alarming.
Many instructors, for their part, are still holding onto traditional teaching methods. They refuse to embrace …………… technology solutions available in today’s world.
His book looked like a textbook for an …………… course.
The proof allows us to construct new …………… from existing data.
Exercise 2. Cho ý nghĩa của các tiền tố, hậu tố, và gốc từ sau. Hãy đoán nghĩa của các từ sau đây.
Con- (cùng, với)
Re- (trở lại, lùi lại)
Aque- (nước)
Conduct
Aqueduct
Reduce
Induce
Traduce
Answer key
Exercise 1.
Seductive
Product
Abduction
Educational
Introductory
Deduction
Exercise 2.
Conduct (v.) Hành động chỉ đạo, quản lý; (n.) Sự chỉ đạo, điều khiển, hướng dẫn; quản lý.
Phân tích cấu tạo: Con-duct
Tiền tố con- mang nghĩa “together, with” - cùng, với.
Gốc từ ducere mang nghĩa “lead” - dẫn.
Từ conduct mang nghĩa dẫn dắt một tập hợp nhóm người hoặc một tổ chức.
Aqueduct (n.) cầu dẫn nước
Phân tích cấu tạo: Aque-duct
Tiền tố aque- mang nghĩa “water” - nước.
Gốc từ ducere mang nghĩa “lead” - dẫn.
Từ aqueduct mang nghĩa là một kênh dẫn nước.
Reduce (v.) giảm
Phân tích cấu tạo: re-duce
Tiền tố re- mang nghĩa “back” - lùi lại, trở lại.
Gốc từ ducere mang nghĩa “lead” - dẫn.
Từ reduce mang nghĩa dẫn cái gì đó lùi lại.
Induce (v) gây ra, dẫn đến điều gì
Phân tích cấu tạo: in-duce
Tiền tố in- mang nghĩa “in, into” - trong, hướng vào.
Gốc từ ducere mang nghĩa “lead” - dẫn.
Từ induce mang nghĩa dẫn đến điều gì.
Traduce (v.) vu khống, nói xấu, phỉ báng
Phân tích cấu tạo: tra-duce
Tiền tố tra- bắt nguồn từ trans- có ý nghĩa “across, beyond” - khắp, vượt qua.
Gốc từ ducere có nghĩa là “lead” - dẫn.
Từ traduce có nghĩa là đưa cái gì đó vào phía sau.